| 501 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Từ nhà ông Phạm Chuyên Cần - đến lối rẽ vào trường Dân lập
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 502 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Từ giáp lối rẽ vào trường dân lập - đến hết nhà Tùng Khương
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 503 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Từ nhà bà Lượng - đến đầu cầu ngầm II
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 504 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Đường ngã 3 lâm nghiệp - đến nhà ông Phong (ngã tư Quảng Trung)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 505 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Từ giáp nhà ông Hòa (Ngã tư Quảng Trung) - đến giáp đường rẽ đi đầm sen
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 506 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Đường từ giáp đường rẽ đi đầm sen - đến cầu 6 tấn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 507 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Đất bám đường từ sau nhà bà Nhường Geo - đến giáp hộ bám đường quốc lộ 18A
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 508 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Đất bám đường từ quốc lộ 18A - đến giáp xã Quảng Thịnh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 509 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Đường từ Quốc lộ 18A vào khu công nghiệp cảng biển Hải Hà
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 510 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Chính (Xã Trung Du) |
Các khu khác còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 511 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
Từ đầu cầu Hải Hà - đến lối rẽ vào UBND xã
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 512 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
Từ giáp lối rẽ vào UBND xã - đến đầu Núi Chùa
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 513 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
Từ giáp đầu núi chùa - đến giáp Quảng Thành
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 514 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ giáp quốc lộ 18A qua UBND xã - đến ngã 4 cống ông Thu
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 515 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ ngã 4 cống ông Thu - đến giáp Quảng Thắng cũ
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 516 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ cống nhà ông Quy - đến nhà ông Đình
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 517 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ nhà ông Hăng - đến nhà ông Băng
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 518 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ nhà ông Lẽ - đến đê
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 519 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ giáp ngã 4 cống ông Thu - đến giáp bờ đê
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 520 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ giáp ngã 4 cống ông Thu - đến giáp quốc lộ 18A (khu lò gạch ông Tẩy)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 521 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
Các khu còn lại thuộc phạm vi ranh giới xã Quảng Minh trước khi sáp nhập
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 522 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ giáp Quảng Thành theo trục đường bê tông xã - đến nhà ông Hoa
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 523 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ nhà ông Trần biên - đến cống Đại Long Điền
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 524 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ nhà ông Tứ Liệu - đến giáp xã Quảng Minh cũ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 525 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
từ nhà ông Sơn - đến nhà ông Cắm
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 526 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Minh (Xã Trung Du) |
Các khu còn lại thuộc phạm vi ranh giới xã Quảng Thắng cũ
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 527 |
Huyện Hải Hà |
Khu vực cửa khẩu Bắc Phong Sinh - Xã Quảng Đức (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ nhà ông Bế Văn Hòa - đến cống đầu đường bản mốc 13
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 528 |
Huyện Hải Hà |
Khu vực cửa khẩu Bắc Phong Sinh - Xã Quảng Đức (Xã miền núi) |
Đất bám từ cống đầu đường bản mốc 13 - đến trường học bản mốc 13
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 529 |
Huyện Hải Hà |
Khu vực cửa khẩu Bắc Phong Sinh - Xã Quảng Đức (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ trường học bản mốc 13 - đến giáp xã Hải Sơn TP Móng Cái
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 530 |
Huyện Hải Hà |
Khu vực cửa khẩu Bắc Phong Sinh - Xã Quảng Đức (Xã miền núi) |
Các khu vực khác còn lại của cửa khẩu
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 531 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám QL 18B - Xã Quảng Đức (Xã miền núi) |
từ chân dốc Cổng trời - đến nhà Hồng Hào
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 532 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám QL 18B - Xã Quảng Đức (Xã miền núi) |
từ nhà Hồng Hào - đến Mả Thầu Phố
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 533 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám QL 18B - Xã Quảng Đức (Xã miền núi) |
từ Mả Thầu Phố - đến lối rẽ nhà Nga Phát
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 534 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Đức (Xã miền núi) |
từ nhà Tằng A Sáng - đến ngã ba UBND xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 535 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Đức (Xã miền núi) |
từ ngã 3 UB xã - đến Ngầm Nà Lý
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 536 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Đức (Xã miền núi) |
từ ngã ba lối rẽ bản Tài Phố - đến nhà bà Trưởng Thị Ngọc
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 537 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Đức (Xã miền núi) |
từ nhà bà Phùn Thị Lan - đến nhà ông Trưởng Quay Phí
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 538 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Đức (Xã miền núi) |
Các khu khác còn lại
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 539 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường từ cống quay đến cầu ngầm xã |
Đất bám đường từ cống quay - đến cầu ngầm xã
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 540 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường từ cầu ngầm xã đến lối rẽ vào Nhì Cáu |
Đất bám đường từ cầu ngầm xã - đến lối rẽ vào Nhì Cáu
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 541 |
Huyện Hải Hà |
Các khu dân cư khác còn lại |
Các khu dân cư khác còn lại
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 542 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Thịnh (Xã miền núi) |
từ đầu cầu giáp xã Quảng Chính - đến ngã 4 UBND xã
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 543 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Thịnh (Xã miền núi) |
từ cầu treo - đến giáp đường Tài chi
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 544 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Thịnh (Xã miền núi) |
từ giáp Quảng Chính theo đường Tài Chi giáp Quảng Sơn
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 545 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Thịnh (Xã miền núi) |
từ cầu treo - đến giáp thôn 1 Quảng Chính
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 546 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Thịnh (Xã miền núi) |
Đường từ ngã ba nhà ông Thanh thôn 5 - đến nhà ông Khái và cống đội 10
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 547 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Thịnh (Xã miền núi) |
Các khu vực khác còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 548 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
từ giáp Quảng Long - đến trạm kiểm lâm
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 549 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp trạm kiểm lâm - đến lâm trường cũ (nhà ông Thái Yến)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 550 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp Lâm trường cũ - đến giáp Đầm Hà
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 551 |
Huyện Hải Hà |
Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
Đất bám đường giáp từ quốc lộ 18A - đến giáp Tiến Tới
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 552 |
Huyện Hải Hà |
Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ nhà ông Tính - đến trường học
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 553 |
Huyện Hải Hà |
Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 cầu Mái bằng - đến Cầu Tình Nghĩa
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 554 |
Huyện Hải Hà |
Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
Từ Cầu Tình nghĩa - đến hết Trường THCS
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 555 |
Huyện Hải Hà |
Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
Hai bên đường từ giáp Quốc lộ 18A - đến Đội 16
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 556 |
Huyện Hải Hà |
Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
Từ Trường THCS - đến Ngầm Cô dung
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 557 |
Huyện Hải Hà |
Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thuộc ranh giới xã Đường Hoa trước khi sáp nhập
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 558 |
Huyện Hải Hà |
Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ điểm giáp xã Đường Hoa - đến UBND xã Tiến Tới cũ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 559 |
Huyện Hải Hà |
Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
Đất bám đường giáp UBND xã Tiến Tới cũ - đến hết khu quy hoạch bến mới
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 560 |
Huyện Hải Hà |
Xã Đường Hoa (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thuộc ranh giới xã Tiến Tới trước khi sáp nhập
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 561 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Từ giáp Quảng Chính - đến nhà ông Tấn (cống thôn 4)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 562 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Từ giáp cống thôn 4 - đến đầu dốc Nông trường (Căng tin cũ)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 563 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Từ tiếp giáp dốc nông trường (căng tin cũ) - đến đầu dốc rẽ đi Quảng Sơn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 564 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Từ giáp đầu dốc rẽ Quảng Sơn - đến khe hèo (giáp Đường Hoa)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 565 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất từ ngã 3 (căng tin cũ) vào sâu 1.000m - đến nhà ông Khiêm
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 566 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 3 rẽ Trúc Bài Sơn - đến dốc nhà ông Thản
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 567 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ giáp nhà ông Thản - đến nhà ông Dũng (ngã 3)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 568 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 3 - đến cống quay giáp Quảng Sơn
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 569 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ tiếp giáp đầu dốc nông trường - đến nhà ông Cần
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 570 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 3 nhà ông Quyền - đến cổng nhà bà Thể
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 571 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ cổng nhà bà Thể - đến nhà ông Hải Điển
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 572 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ nhà ông hải Điển - đến ngã 3 Quảng Trung, Quảng Phong, Quảng Điền
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 573 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Từ giáp cầu 6 tấn - đến ngã 3 giáp Quảng Trung, Quảng Phong, Quảng Điền
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 574 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất từ nhà ông Khiêm - đến giáp Quảng Phong - Quảng Điền
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 575 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đường từ Quốc lộ 18A vào khu công nghiệp cảng biển Hải Hà
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 576 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Các khu khác còn lại
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 577 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Thành (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ giáp xã Quảng Minh - đến đường rẽ vào kho quân khí
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 578 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Thành (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ giáp lối rẽ kho quân khí - đến chân dốc cầu Quảng Thành 2
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 579 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường Quốc lộ 18A - Xã Quảng Thành (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ chân cầu Quảng Thành 2 - đến giáp TP. Móng Cái
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 580 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Thành (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ quốc lộ 18A - đến đỉnh dốc Cổng trời
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 581 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Thành (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 4 chợ chiều - đến giáp Quảng Thắng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 582 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Thành (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 4 chợ chiều - đến hết thôn (ông Tha)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 583 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Thành (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 4 cổng Trung đoàn - đến doanh trại bộ đội
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 584 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Thành (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 4 cổng trung đoàn - đến giáp xã Quảng Thắng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 585 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Thành (Xã miền núi) |
Đường từ Trại Lúa - đến hết khu dân cư
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 586 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Thành (Xã miền núi) |
Các khu vực khác còn lại
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 587 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Phong (Xã miền núi) |
từ ngã 3 cửa hàng - đến bến tàu cũ
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 588 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Phong (Xã miền núi) |
từ ngã 3 cửa hàng - đến nhà ông Thắng
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 589 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Phong (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thắng - đến dốc đỏ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 590 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Phong (Xã miền núi) |
từ nhà ông Gàng - đến nhà ông Xuê
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 591 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Phong (Xã miền núi) |
từ nhà ông Xuê - đến đầu đê giáp thôn Cái Đước
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 592 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Phong (Xã miền núi) |
từ ngã 3 UBND xã - đến ngã 4 thôn 4 (ông Bột)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 593 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Phong (Xã miền núi) |
từ giáp xã Quảng Điền - đến ngã 3 cửa hàng Quảng Phong
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 594 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường - Xã Quảng Phong (Xã miền núi) |
từ Cầu Trắng giáp Quảng Long - đến Khe Hèo (giáp Đường Hoa)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 595 |
Huyện Hải Hà |
Khu tái định cư KCN Texhong Hải Hà (thôn 1) - Xã Quảng Phong (Xã miền núi) |
Khu tái định cư KCN Texhong Hải Hà (thôn 1)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 596 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Phong (Xã miền núi) |
Các khu khác còn lại
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 597 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư, tái định cư xã quảng Phong - giai đoạn l (2,5 ha) - Xã Quảng Phong |
Các ô TĐC hai mặt tiền
|
1.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 598 |
Huyện Hải Hà |
Khu dân cư, tái định cư xã quảng Phong - giai đoạn l (2,5 ha) - Xã Quảng Phong |
Các ô TĐC một mặt tiền
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 599 |
Huyện Hải Hà |
Đất bám đường trục xã - Xã Cái Chiên (Xã miền núi) |
bao gồm cả đoạn đường từ bến phà - đến điểm trường mầm non xã Cái Chiên
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 600 |
Huyện Hải Hà |
Xã Cái Chiên (Xã miền núi) |
Các khu khác còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |