| 34 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 3 rẽ Trúc Bài Sơn - đến dốc nhà ông Thản |
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ giáp nhà ông Thản - đến nhà ông Dũng (ngã 3) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 3 - đến cống quay giáp Quảng Sơn |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ tiếp giáp đầu dốc nông trường - đến nhà ông Cần |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 3 nhà ông Quyền - đến cổng nhà bà Thể |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ cổng nhà bà Thể - đến nhà ông Hải Điển |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ nhà ông hải Điển - đến ngã 3 Quảng Trung, Quảng Phong, Quảng Điền |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Từ giáp cầu 6 tấn - đến ngã 3 giáp Quảng Trung, Quảng Phong, Quảng Điền |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất từ nhà ông Khiêm - đến giáp Quảng Phong - Quảng Điền |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đường từ Quốc lộ 18A vào khu công nghiệp cảng biển Hải Hà |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Các khu khác còn lại |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 3 rẽ Trúc Bài Sơn - đến dốc nhà ông Thản |
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ giáp nhà ông Thản - đến nhà ông Dũng (ngã 3) |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 47 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 3 - đến cống quay giáp Quảng Sơn |
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 48 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ tiếp giáp đầu dốc nông trường - đến nhà ông Cần |
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 49 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 3 nhà ông Quyền - đến cổng nhà bà Thể |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 50 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ cổng nhà bà Thể - đến nhà ông Hải Điển |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 51 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ nhà ông hải Điển - đến ngã 3 Quảng Trung, Quảng Phong, Quảng Điền |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 52 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Từ giáp cầu 6 tấn - đến ngã 3 giáp Quảng Trung, Quảng Phong, Quảng Điền |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 53 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất từ nhà ông Khiêm - đến giáp Quảng Phong - Quảng Điền |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 54 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đường từ Quốc lộ 18A vào khu công nghiệp cảng biển Hải Hà |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 55 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Các khu khác còn lại |
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 56 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 3 rẽ Trúc Bài Sơn - đến dốc nhà ông Thản |
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 57 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ giáp nhà ông Thản - đến nhà ông Dũng (ngã 3) |
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 58 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 3 - đến cống quay giáp Quảng Sơn |
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 59 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ tiếp giáp đầu dốc nông trường - đến nhà ông Cần |
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 60 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ ngã 3 nhà ông Quyền - đến cổng nhà bà Thể |
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 61 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ cổng nhà bà Thể - đến nhà ông Hải Điển |
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 62 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất bám đường từ nhà ông hải Điển - đến ngã 3 Quảng Trung, Quảng Phong, Quảng Điền |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 63 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Từ giáp cầu 6 tấn - đến ngã 3 giáp Quảng Trung, Quảng Phong, Quảng Điền |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 64 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đất từ nhà ông Khiêm - đến giáp Quảng Phong - Quảng Điền |
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 65 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Đường từ Quốc lộ 18A vào khu công nghiệp cảng biển Hải Hà |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 66 |
Huyện Hải Hà |
Xã Quảng Long (Xã miền núi) |
Các khu khác còn lại |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |