Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9501 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ cầu Phú Lâm - Đến cầu Cộng Hòa cũ 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9502 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) nối giáp Tỉnh lộ 624 - Đến 624B xã Hành Thiện (hai đầu cầu Cộng Hòa mới) 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9503 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền chung quanh chợ Phú Lâm xã Hành Thiện - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9504 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ nhà ông Tuấn Lời - Đến cầu Phú Lâm xã Hành Thiện 270.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9505 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624B - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ cầu Cộng Hòa - Đến cầu Luật 270.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9506 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ cầu Luật - Đến tiếp giáp Hành Tín Đông 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9507 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ Ngã ba cầu Cộng Hòa - Đến giáp Hành Thịnh 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9508 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện lộ - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ cầu cây Ngũ Ngày - Đến Cầu Sa 84.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9509 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ cầu Cộng Hòa cũ - Đến giáp ranh giới xã Long Mai, huyện Minh Long 84.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9510 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ cầu Suối Sậy - Đến giáp ranh giới xã Hành Tín Tây 84.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9511 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B còn lại thuộc xã Hành Thiện - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9512 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện lộ - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) Đoạn từ Cầu Sa - Đến Hành Phước 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9513 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) 66.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9514 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9515 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9516 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) Đoạn từ cầu Long Bình - Đến cầu Phú Thọ xã Hành Tín Tây 120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9517 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) Đoạn từ cầu Suối Rau thôn Tân Phú - Đến cầu Long Bình 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9518 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) Đoạn từ xã Hành Thiện - Đến cầu Suối Rau Tân Phú 1 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9519 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) Đoạn từ cầu Phú Thọ - Đến xã Hành Tín Đông 66.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9520 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) 66.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9521 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9522 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9523 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 1 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) Đoạn từ cầu Thiên Xuân - Đến ngã 3 nhà ông Thương xã Hành Tín Đông 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9524 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624C - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) Đoạn từ ngã 4 Đồng Giữa - Đến Cầu Giáo 120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9525 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) Đoạn từ Gò Eo - Đến cầu Thiên Xuân 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9526 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Thương - Đến Cầu Lim 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9527 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624C - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông Đoạn từ Cầu Giáo - Đến đèo Đồng Ngỗ 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9528 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) Đoạn từ Cầu Lim - Đến đèo Đá Chát 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9529 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9530 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường ĐH 57 - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Đông Đoạn thuộc xã Hành Tín Tây - Đến giáp xã Ba Thành (Ba Tơ) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9531 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9532 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9533 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Dũng (miền núi) Đoạn từ xi phông - kênh chính Nam - Đến Trạm biến áp số 1 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9534 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Hành Dũng Đoạn từ Cầu Hành Dũng - Hành Nhân đi Cầu Phổ 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9535 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Hành Dũng (miền núi) Đoạn từ ngã 3 Chợ Phiên - Đến cầu Cây Ké 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9536 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hành Dũng (miền núi) Đoạn từ đội thuế - Đến Trường THCS Hành Dũng 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9537 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Dũng (miền núi) Đoạn từ cầu Cây Sanh - Đến xi phông kênh chính Nam xã Hành Dũng 270.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9538 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Dũng (miền núi) Đoạn từ Trạm biến áp số 1 - Đến cầu Sông Giăng 270.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9539 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hành Dũng (miền núi) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Dụng - Đến Chợ Phiên xã Hành Dũng 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9540 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Dũng (miền núi) Đoạn từ Trường THCS Hành Dũng - Đến kênh N1 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9541 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng (miền núi) Đoạn từ cầu An Định - Đến cầu Phổ (thôn An Định) và đường nội bộ khu tái định cư An Định 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9542 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng Đoạn từ đập bên lỡ - Đến ngã ba An Định 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9543 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng (miền núi) Đoạn từ cầu Phổ - Đến giáp ranh xã Nghĩa Kỳ 66.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9544 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng (miền núi) Đoạn từ cầu Sông Giăng - Đến cầu Trũng Võ (thôn Trung Mỹ) 66.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9545 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng (miền núi) 66.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9546 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng (miền núi) 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9547 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng (miền núi) 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9548 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Trước An Định - Xã Hành Dũng (miền núi) 66.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9549 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng An Sơn - Xã Hành Dũng (miền núi) 66.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9550 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hành Nhân (miền núi) Đoạn từ Trạm bơm số 7 - kênh chính Nam - Đến trụ sở UBND xã Hành Nhân 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9551 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hành Nhân (miền núi) Đoạn từ trụ sở UBND xã Hành Nhân - Đến chợ Hành Nhân 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9552 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Hành Nhân (miền núi) Đoạn từ cầu Sông Giăng - Đến ngã 3 nhà ông Võ Văn Châu, thôn Kim Thành Thượng 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9553 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Hành Nhân (miền núi) Đoạn từ ngã 4 Trung tâm xã - Đến Trường Mầm non I bán trú Hoa Mai 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9554 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Nhân (miền núi) Đoạn từ giáp ranh giới xã Hành Minh - Đến Trạm bơm số 7 - kênh chính Nam xã Hành Nhân 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9555 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Nhân (miền núi) Đoạn từ nhà ông Võ Văn Châu, thôn Tân Thành - Đến giáp ranh xã Long Sơn 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9556 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Nhân (miền núi) Đoạn từ Trường Mầm non bán trú I Hoa Mai - Đến ngã 3 nhà ông Lê Văn Phàn 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9557 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Nhân (miền núi) Đoạn từ đầu kênh N12 - Đến cầu kênh qua nhà ông Nguyễn Văn Hàng 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9558 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Nhân (miền núi) Đoạn từ cầu nước nóng vô thôn Đồng Vinh giáp xã Long Sơn 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9559 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Nhân (miền núi) Đoạn từ ngã 4 nhà ông Ngô Hồng Thành thôn Nghĩa Lâm - Đến giáp thôn Bìu Qua xã Long Sơn 84.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9560 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường kênh - Khu vực 3 - Xã Hành Nhân (miền núi) Đoạn từ Nguyễn Văn Hàng - Đến cầu Máng giáp xã Hành Minh 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9561 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Nhân (miền núi) 66.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9562 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Nhân (miền núi) 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9563 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Nhân (miền núi) 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9564 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ kênh mương Thạch Nham N8 - Đến ngã 4 Tân Hội xã Hành Thuận 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9565 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 Tân Hội - Đến giáp ranh cầu kênh thị trấn Chợ Chùa 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9566 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường cao tốc đi qua xã Hành Thuận - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9567 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ kênh mương Thạch Nham N8 - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9568 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Đồng Dinh - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9569 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Bắc cầu kênh, Phúc Minh - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9570 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận Đoạn từ đường ĐH59B - Đến giáp trạm biến áp Hành Thuận 8 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9571 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường ĐH59B - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận Đoạn từ Cầu Bản - Nghĩa Trung - Đến Cống ông Huỳnh Tài 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9572 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận Đường đoạn từ cống ông Huỳnh Tài - Đến cống Bà Chuông 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9573 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 Huỳnh Việt - Đến ngã 3 nhà ông Trương Quang Bình 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9574 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 Tân Hội - Đến ngã 3 nhà ông Võ Quang Thâm 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9575 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 Tân Hội - Đến cống ông Huỳnh Tài 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9576 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Võ Quang Thâm - Đến giáp ranh Cầu Bản xã Nghĩa Trung, huyện Tư Nghĩa 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9577 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 chợ Đại An - Đến ngã 3 nhà ông Lê Thanh Tùng 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9578 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ ngõ nhà bà Võ Thị Út - Đến cống ông Cẩm 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9579 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 bà Huỳnh Thị Lợi - Đến cống ông Phụ 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9580 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 chợ Đại An - Đến cống bà Sáu Đức 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9581 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Ngọc - Đến giáp khu tái định cư Hành Thuận 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9582 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường ĐH 59B - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận Đoạn từ Cống bà Chuông - Đến nhà ông Lê Diêu 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9583 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ cống ông Huỳnh Tài - Đến cống Bà Chuông 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9584 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ cống ông Phụ - Đến cống Bà Chuông 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9585 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận Đoạn từ ngã 4 Phúc Minh - Đến Cống Tám Sớt 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9586 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận Đường từ ngã Nhà văn hóa thôn Phúc Minh - Đến ngã 3 nhà ông Hồ Điểm 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9587 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Kênh N8 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận Đoạn từ Cổng chào - Đến Cầu Máng 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9588 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 3 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 Huỳnh Việt - Đến ngã 3 nhà ông Trương Quang Bình 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9589 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) 76.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9590 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9591 Huyện Nghĩa Hành Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9592 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) Đoạn từ Cầu Ngắn - Đến Cầu Dài 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9593 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) Đoạn từ Cầu Dài - Đến Cầu Trắng 880.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9594 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) Đoạn từ Cầu Trắng - Đến giáp ranh xã Hành Đức 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9595 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) Đoạn từ Cầu Khế - Đến cầu Cây Xanh xã Hành Dũng 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9596 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Đồng Giá - Khu vực 1 - Xã Hành Minh 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9597 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) Đoạn từ Cầu Dài - Đến giáp ranh giới xã Hành Nhân 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9598 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) Đoạn từ đập Hố Đá - Đến ngõ ông Vân và đường nội bộ khu tái định cư Đồng Giá 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9599 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 Nghĩa trang Liệt sỹ cũ xã Hành Minh - Đến giáp ranh giới thôn Kỳ Thọ Nam II xã Hành Đức 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9600 Huyện Nghĩa Hành Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Minh Ông Viên đi gia trại 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn