9501 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
Đoạn từ cầu Phú Lâm - Đến cầu Cộng Hòa cũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9502 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
nối giáp Tỉnh lộ 624 - Đến 624B xã Hành Thiện (hai đầu cầu Cộng Hòa mới)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9503 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền chung quanh chợ Phú Lâm xã Hành Thiện - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9504 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Tuấn Lời - Đến cầu Phú Lâm xã Hành Thiện
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9505 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624B - Khu vực 1 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
Đoạn từ cầu Cộng Hòa - Đến cầu Luật
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9506 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
Đoạn từ cầu Luật - Đến tiếp giáp Hành Tín Đông
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9507 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
Đoạn từ Ngã ba cầu Cộng Hòa - Đến giáp Hành Thịnh
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9508 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường huyện lộ - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
Đoạn từ cầu cây Ngũ Ngày - Đến Cầu Sa
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9509 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
Đoạn từ cầu Cộng Hòa cũ - Đến giáp ranh giới xã Long Mai, huyện Minh Long
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9510 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
Đoạn từ cầu Suối Sậy - Đến giáp ranh giới xã Hành Tín Tây
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9511 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B còn lại thuộc xã Hành Thiện - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9512 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường huyện lộ - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
Đoạn từ Cầu Sa - Đến Hành Phước
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9513 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9514 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9515 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Thiện (miền núi) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9516 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) |
Đoạn từ cầu Long Bình - Đến cầu Phú Thọ xã Hành Tín Tây
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9517 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) |
Đoạn từ cầu Suối Rau thôn Tân Phú - Đến cầu Long Bình
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9518 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) |
Đoạn từ xã Hành Thiện - Đến cầu Suối Rau Tân Phú 1
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9519 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) |
Đoạn từ cầu Phú Thọ - Đến xã Hành Tín Đông
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9520 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9521 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9522 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Tây (miền núi) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9523 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 1 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) |
Đoạn từ cầu Thiên Xuân - Đến ngã 3 nhà ông Thương xã Hành Tín Đông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9524 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624C - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) |
Đoạn từ ngã 4 Đồng Giữa - Đến Cầu Giáo
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9525 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) |
Đoạn từ Gò Eo - Đến cầu Thiên Xuân
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9526 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Thương - Đến Cầu Lim
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9527 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624C - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông |
Đoạn từ Cầu Giáo - Đến đèo Đồng Ngỗ
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9528 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624B - Khu vực 2 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) |
Đoạn từ Cầu Lim - Đến đèo Đá Chát
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9529 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9530 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường ĐH 57 - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Đông |
Đoạn thuộc xã Hành Tín Tây - Đến giáp xã Ba Thành (Ba Tơ)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9531 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9532 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Tín Đông (miền núi) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9533 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
Đoạn từ xi phông - kênh chính Nam - Đến Trạm biến áp số 1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9534 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Hành Dũng |
Đoạn từ Cầu Hành Dũng - Hành Nhân đi Cầu Phổ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9535 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Chợ Phiên - Đến cầu Cây Ké
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9536 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
Đoạn từ đội thuế - Đến Trường THCS Hành Dũng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9537 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
Đoạn từ cầu Cây Sanh - Đến xi phông kênh chính Nam xã Hành Dũng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9538 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
Đoạn từ Trạm biến áp số 1 - Đến cầu Sông Giăng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9539 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Dụng - Đến Chợ Phiên xã Hành Dũng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9540 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
Đoạn từ Trường THCS Hành Dũng - Đến kênh N1
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9541 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
Đoạn từ cầu An Định - Đến cầu Phổ (thôn An Định) và đường nội bộ khu tái định cư An Định
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9542 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng |
Đoạn từ đập bên lỡ - Đến ngã ba An Định
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9543 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
Đoạn từ cầu Phổ - Đến giáp ranh xã Nghĩa Kỳ
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9544 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
Đoạn từ cầu Sông Giăng - Đến cầu Trũng Võ (thôn Trung Mỹ)
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9545 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9546 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9547 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Dũng (miền núi) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9548 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Trước An Định - Xã Hành Dũng (miền núi) |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9549 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng An Sơn - Xã Hành Dũng (miền núi) |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9550 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
Đoạn từ Trạm bơm số 7 - kênh chính Nam - Đến trụ sở UBND xã Hành Nhân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9551 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Hành Nhân - Đến chợ Hành Nhân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9552 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
Đoạn từ cầu Sông Giăng - Đến ngã 3 nhà ông Võ Văn Châu, thôn Kim Thành Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9553 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
Đoạn từ ngã 4 Trung tâm xã - Đến Trường Mầm non I bán trú Hoa Mai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9554 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Hành Minh - Đến Trạm bơm số 7 - kênh chính Nam xã Hành Nhân
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9555 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Võ Văn Châu, thôn Tân Thành - Đến giáp ranh xã Long Sơn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9556 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
Đoạn từ Trường Mầm non bán trú I Hoa Mai - Đến ngã 3 nhà ông Lê Văn Phàn
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9557 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
Đoạn từ đầu kênh N12 - Đến cầu kênh qua nhà ông Nguyễn Văn Hàng
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9558 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
Đoạn từ cầu nước nóng vô thôn Đồng Vinh giáp xã Long Sơn
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9559 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Ngô Hồng Thành thôn Nghĩa Lâm - Đến giáp thôn Bìu Qua xã Long Sơn
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9560 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường kênh - Khu vực 3 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
Đoạn từ Nguyễn Văn Hàng - Đến cầu Máng giáp xã Hành Minh
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9561 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường có bê tông giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9562 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường chưa có bê tông giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9563 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Nhân (miền núi) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
9564 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ kênh mương Thạch Nham N8 - Đến ngã 4 Tân Hội xã Hành Thuận
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9565 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 Tân Hội - Đến giáp ranh cầu kênh thị trấn Chợ Chùa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9566 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường cao tốc đi qua xã Hành Thuận - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9567 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ kênh mương Thạch Nham N8 - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9568 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Đồng Dinh - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9569 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Bắc cầu kênh, Phúc Minh - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9570 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận |
Đoạn từ đường ĐH59B - Đến giáp trạm biến áp Hành Thuận 8
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9571 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường ĐH59B - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận |
Đoạn từ Cầu Bản - Nghĩa Trung - Đến Cống ông Huỳnh Tài
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9572 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận |
Đường đoạn từ cống ông Huỳnh Tài - Đến cống Bà Chuông
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9573 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Huỳnh Việt - Đến ngã 3 nhà ông Trương Quang Bình
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9574 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 Tân Hội - Đến ngã 3 nhà ông Võ Quang Thâm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9575 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 Tân Hội - Đến cống ông Huỳnh Tài
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9576 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Võ Quang Thâm - Đến giáp ranh Cầu Bản xã Nghĩa Trung, huyện Tư Nghĩa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9577 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 chợ Đại An - Đến ngã 3 nhà ông Lê Thanh Tùng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9578 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngõ nhà bà Võ Thị Út - Đến cống ông Cẩm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9579 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 bà Huỳnh Thị Lợi - Đến cống ông Phụ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9580 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 chợ Đại An - Đến cống bà Sáu Đức
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9581 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Ngọc - Đến giáp khu tái định cư Hành Thuận
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9582 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường ĐH 59B - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận |
Đoạn từ Cống bà Chuông - Đến nhà ông Lê Diêu
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9583 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ cống ông Huỳnh Tài - Đến cống Bà Chuông
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9584 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ cống ông Phụ - Đến cống Bà Chuông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9585 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận |
Đoạn từ ngã 4 Phúc Minh - Đến Cống Tám Sớt
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9586 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận |
Đường từ ngã Nhà văn hóa thôn Phúc Minh - Đến ngã 3 nhà ông Hồ Điểm
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9587 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Kênh N8 - Khu vực 2 - Xã Hành Thuận |
Đoạn từ Cổng chào - Đến Cầu Máng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9588 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 3 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Huỳnh Việt - Đến ngã 3 nhà ông Trương Quang Bình
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9589 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường có bê tông hóa giao thông nông thôn - Khu vực 3 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9590 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường chưa có bê tông hóa giao thông nông thôn rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9591 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Hành Thuận (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9592 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Ngắn - Đến Cầu Dài
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9593 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Dài - Đến Cầu Trắng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9594 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Trắng - Đến giáp ranh xã Hành Đức
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9595 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Khế - Đến cầu Cây Xanh xã Hành Dũng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9596 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Đồng Giá - Khu vực 1 - Xã Hành Minh |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9597 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Dài - Đến giáp ranh giới xã Hành Nhân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9598 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ đập Hố Đá - Đến ngõ ông Vân và đường nội bộ khu tái định cư Đồng Giá
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9599 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hành Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Nghĩa trang Liệt sỹ cũ xã Hành Minh - Đến giáp ranh giới thôn Kỳ Thọ Nam II xã Hành Đức
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9600 |
Huyện Nghĩa Hành |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Hành Minh |
Ông Viên đi gia trại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |