STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9101 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã tư đường 23 tháng 3 - Đến ngõ nhà Võ Qua (đường Phạm Văn Đồng) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9102 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Phạm Văn Đồng - Đến đường Võ Nguyên Giáp | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9103 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã 3 bà Bồi - Đến Trường Mẫu giáo Phú Bình Tây (kho vật tư cũ) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9104 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn còn lại và Đoạn nối - Đến đường Nguyễn Duy Trinh (Ngã ba bà Bồi) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9105 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Trần Văn An - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã 3 Lê Trung Đình - Đến Ngã tư đường Nguyễn Chánh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9106 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Anh Sơn - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Tránh Đông - Đến giáp trường Mẫu giáo đội 7 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9107 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Khiết - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9108 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã 3 cầu Bến Đá cũ - Đến hết nhà Ông Lê Ngôn | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9109 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Anh Sơn - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Trường Mẫu giáo đội 7 - Đến giáp ranh giới Hành Trung | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9110 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Đô Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Anh Sơn - Đến đường Huỳnh Thúc Kháng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9111 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Duy Trinh - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ nhà sinh hoạt Phú Bình Tây - Đến cầu An Định | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9112 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Văn Linh - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Phạm Văn Đồng - Đến nhà Huỳnh Ngọc Quy | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9113 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Nghiêm - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ nhà ông Trần Tấn Châu - Đến giáp ranh xã Hành Minh | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9114 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Bá Loan - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Nguyễn Công Phương - Đến đường Nguyễn Nghiêm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9115 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
9116 | Huyện Nghĩa Hành | Đất ở các vị trí khác còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
9117 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Trụ sở UBND huyện Nghĩa Hành - Đến cầu Bến Đá | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9118 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ cầu Bến Đá - Đến kênh N10 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9119 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Công Phương - Đường loại 1 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Trường tiểu học số 1 thị trấn Chợ Chùa - Đến ngã 4 đường 23 tháng 3 (nhà Ông Lâm Đức Tuấn) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9120 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ UBND huyện Nghĩa Hành - Đến Cầu Ngắn giáp ranh xã Hành Minh (kể cả đất thuộc xã Hành Minh) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9121 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Võ Nguyên Giáp - Đường loại 1 - Thị trấn Chợ Chùa | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị | |
9122 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ kênh N10 - Đến mương Ré giáp xã Hành Thuận | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9123 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Chánh - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường 23 tháng 3 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9124 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đường từ Bến xe huyện - Đến giáp đường tránh đông | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9125 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Công Phương - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã 4 đường 23 tháng 3 - Đến đường Võ Nguyễn Giáp giáp ranh xã Hành Đức | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9126 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ cổng chợ Chùa theo hướng đường Nguyễn Chánh - Đến Đường 23 Tháng 3 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9127 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Trung Đình - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ nhà ông Lý Tiên - Đến giáp đường 23 Tháng 3 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9128 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Trung Đình - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ nhà Minh Thiện - Đến giáp đường Bùi Tá Hán | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9129 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Công Phương - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Trường tiểu học số 1 thị trấn Chợ Chùa - Đến ngã 3 nhà ông Đào Trọng Kết | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9130 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Công Phương - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đào Trọng Kết - Đến Cầu Khế (giáp ranh xã Hành Minh) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9131 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Thánh Tông - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng đi - Đến đường Nguyễn Văn Linh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9132 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Thánh Tông - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh đi - Đến ngã 3 nhà ông Ba Hoàng | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9133 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Kim Vang - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ trụ sở Tòa án huyện - Đến giáp ngã tư đường 23 Tháng 3 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9134 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường 23 Tháng 3 - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ quán Lãnh Tình - Đến đường Nguyễn Kim Vang | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9135 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường 23 Tháng 3 - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Nguyễn Kim Vang - Đến kênh N12 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9136 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Kim Vang - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Phạm Văn Đồng - Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Qui (ĐH.58E) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9137 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Chiến thắng Đình Cương - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng ngã ba đường Nguyễn Văn Linh | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9138 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Bùi Tá Hán - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị | |
9139 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Đồng Dinh - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị | |
9140 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Đồng Chợ - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị | |
9141 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị | |
9142 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Anh Sơn - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Tránh Đông | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9143 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Trương Định - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Tránh Đông | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9144 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Đình Cẩn - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị | |
9145 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Đồng Xít - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị | |
9146 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Võ Duy Ninh - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - Đến ngã tư đường Nguyễn Bá Loan | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9147 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Chánh - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ quán ăn Lãnh Tình - Đến giáp ranh xã Hành Đức | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9148 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Khiết - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường 23 tháng 3 | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9149 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Đình Cẩn - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Nguyễn Chánh - Đến đường Nguyễn Công Phương | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9150 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường huyện ĐH.54 - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã 4 Phú Bình - Đến Trường Mẫu giáo đội 7 | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9151 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Duy Trinh - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Phạm Văn Đồng - Đến ngã 3 bà Bồi | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9152 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Trương Định - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường tránh đông - Đến Chùa Phú Bình | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9153 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Nghiêm - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngõ nhà ông Trần Tấn Châu - Đến ngõ nhà ông Bùi Đình Thời | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9154 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường 23 tháng 3 - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ quán ăn Lãnh Tình ra - Đến cầu Bến Đá | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9155 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Chiến thắng Đình Cương - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Phạm Văn Đồng đi - Đến cầu Bà Đề | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9156 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã tư đường 23 tháng 3 - Đến ngõ nhà Võ Qua (đường Phạm Văn Đồng) | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9157 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Phạm Văn Đồng - Đến đường Võ Nguyên Giáp | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9158 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã 3 bà Bồi - Đến Trường Mẫu giáo Phú Bình Tây (kho vật tư cũ) | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9159 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn còn lại và Đoạn nối - Đến đường Nguyễn Duy Trinh (Ngã ba bà Bồi) | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9160 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Trần Văn An - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã 3 Lê Trung Đình - Đến Ngã tư đường Nguyễn Chánh | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9161 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Anh Sơn - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Tránh Đông - Đến giáp trường Mẫu giáo đội 7 | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9162 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Khiết - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn còn lại | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9163 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã 3 cầu Bến Đá cũ - Đến hết nhà Ông Lê Ngôn | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9164 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Anh Sơn - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Trường Mẫu giáo đội 7 - Đến giáp ranh giới Hành Trung | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9165 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Đô Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Anh Sơn - Đến đường Huỳnh Thúc Kháng | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9166 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Duy Trinh - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ nhà sinh hoạt Phú Bình Tây - Đến cầu An Định | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9167 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Văn Linh - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Phạm Văn Đồng - Đến nhà Huỳnh Ngọc Quy | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9168 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Nghiêm - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ nhà ông Trần Tấn Châu - Đến giáp ranh xã Hành Minh | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9169 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Bá Loan - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Nguyễn Công Phương - Đến đường Nguyễn Nghiêm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
9170 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị | |
9171 | Huyện Nghĩa Hành | Đất ở các vị trí khác còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị | |
9172 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Trụ sở UBND huyện Nghĩa Hành - Đến cầu Bến Đá | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9173 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ cầu Bến Đá - Đến kênh N10 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9174 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Công Phương - Đường loại 1 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Trường tiểu học số 1 thị trấn Chợ Chùa - Đến ngã 4 đường 23 tháng 3 (nhà Ông Lâm Đức Tuấn) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9175 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ UBND huyện Nghĩa Hành - Đến Cầu Ngắn giáp ranh xã Hành Minh (kể cả đất thuộc xã Hành Minh) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9176 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Võ Nguyên Giáp - Đường loại 1 - Thị trấn Chợ Chùa | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị | |
9177 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ kênh N10 - Đến mương Ré giáp xã Hành Thuận | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9178 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Chánh - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường 23 tháng 3 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9179 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đường từ Bến xe huyện - Đến giáp đường tránh đông | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9180 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Công Phương - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã 4 đường 23 tháng 3 - Đến đường Võ Nguyễn Giáp giáp ranh xã Hành Đức | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9181 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ cổng chợ Chùa theo hướng đường Nguyễn Chánh - Đến Đường 23 Tháng 3 | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9182 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Trung Đình - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ nhà ông Lý Tiên - Đến giáp đường 23 Tháng 3 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9183 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Trung Đình - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ nhà Minh Thiện - Đến giáp đường Bùi Tá Hán | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9184 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Công Phương - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Trường tiểu học số 1 thị trấn Chợ Chùa - Đến ngã 3 nhà ông Đào Trọng Kết | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9185 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Công Phương - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đào Trọng Kết - Đến Cầu Khế (giáp ranh xã Hành Minh) | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9186 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Thánh Tông - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng đi - Đến đường Nguyễn Văn Linh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9187 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Thánh Tông - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh đi - Đến ngã 3 nhà ông Ba Hoàng | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9188 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Kim Vang - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ trụ sở Tòa án huyện - Đến giáp ngã tư đường 23 Tháng 3 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9189 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường 23 Tháng 3 - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ quán Lãnh Tình - Đến đường Nguyễn Kim Vang | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9190 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường 23 Tháng 3 - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Nguyễn Kim Vang - Đến kênh N12 | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9191 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Nguyễn Kim Vang - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Phạm Văn Đồng - Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Qui (ĐH.58E) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9192 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Chiến thắng Đình Cương - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng ngã ba đường Nguyễn Văn Linh | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9193 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Bùi Tá Hán - Đường loại 2 - Thị trấn Chợ Chùa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị | |
9194 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Đồng Dinh - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị | |
9195 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Đồng Chợ - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị | |
9196 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị | |
9197 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Anh Sơn - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Tránh Đông | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9198 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Trương Định - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | Đoạn từ Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Tránh Đông | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
9199 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường Lê Đình Cẩn - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị | |
9200 | Huyện Nghĩa Hành | Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Đồng Xít - Đường loại 3 - Thị trấn Chợ Chùa | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD đô thị |
Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường - Đường Loại 3 - Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
Bảng giá đất của huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền đường - đường loại 3 - thị trấn Chợ Chùa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cho vị trí cụ thể trên đoạn đường từ ngã tư đường 23 tháng 3 đến ngõ nhà Võ Qua (đường Phạm Văn Đồng), giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chính xác để đưa ra quyết định phù hợp trong việc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã tư đường 23 tháng 3 đến ngõ nhà Võ Qua (đường Phạm Văn Đồng) có mức giá là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực mặt tiền đường loại 3 thuộc thị trấn Chợ Chùa, loại đất ở đô thị. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao hơn, phù hợp với vị trí đắc địa trong khu vực đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường - thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường Loại 3 - Thị Trấn Chợ Chùa
Bảng giá đất của huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi cho mặt tiền đường Huỳnh Thúc Kháng - đường loại 3, thuộc thị trấn Chợ Chùa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên mặt tiền đường Huỳnh Thúc Kháng, đoạn từ Phạm Văn Đồng đến đường Võ Nguyên Giáp, có mức giá 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự quan trọng và giá trị cao của vị trí trong khu đô thị, gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng phát triển.
Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên cung cấp thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại mặt tiền đường Huỳnh Thúc Kháng - đường loại 3, thị trấn Chợ Chùa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Trần Văn An - Đường Loại 3 - Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
Bảng giá đất của huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi cho đoạn mặt tiền đường Trần Văn An, loại đường loại 3, tại thị trấn Chợ Chùa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại vị trí cụ thể trong đoạn đường từ ngã 3 Lê Trung Đình đến ngã tư đường Nguyễn Chánh.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên mặt tiền đường Trần Văn An, thuộc loại đường loại 3 tại thị trấn Chợ Chùa, có mức giá là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực, phản ánh giá trị đất dựa trên vị trí tại một tuyến đường quan trọng với khả năng kết nối giao thông và tiện ích công cộng trong khu vực đô thị.
Bảng giá đất theo các văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường Trần Văn An. Việc nắm bắt thông tin về giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Đô Lương - Đường Loại 3 - Thị Trấn Chợ Chùa
Bảng giá đất của huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi cho đoạn đường Đô Lương, loại đường 3, thuộc thị trấn Chợ Chùa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Đoạn này bao gồm phần từ đường Anh Sơn đến đường Huỳnh Thúc Kháng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Đô Lương - Đường loại 3 có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện tại cho loại đất ở đô thị tại đoạn đường này. Giá trị đất tại đây phản ánh các yếu tố như vị trí thuận lợi, tiềm năng phát triển và sự hiện diện của các tiện ích công cộng xung quanh khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Đô Lương, từ đường Anh Sơn đến đường Huỳnh Thúc Kháng, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành. Việc hiểu rõ mức giá và các yếu tố liên quan sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Loại 3 - Thị Trấn Chợ Chùa
Bảng giá đất của huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi cho đoạn đường mặt tiền Nguyễn Văn Linh, đường loại 3, thuộc thị trấn Chợ Chùa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Đoạn đường này bao gồm phần từ Phạm Văn Đồng đến nhà Huỳnh Ngọc Quy.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Văn Linh, đường loại 3, thị trấn Chợ Chùa có mức giá là 350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá tiêu chuẩn cho đoạn đường từ Phạm Văn Đồng đến nhà Huỳnh Ngọc Quy. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Bảng giá đất được quy định trong Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin chính xác để tham khảo khi thực hiện các giao dịch bất động sản tại khu vực thị trấn Chợ Chùa.