4601 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ cầu Suối Tía - Đến ngã 3 hết phần đất nhà ông Hùng (Kỷ) thôn 1
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4602 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 nối Tỉnh lộ 624 - Đến hết phần đất ngân hàng Chính sách Xã hội
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4603 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
từ Nghĩa Từ (thôn 2) - Đến UBND xã Long Hiệp
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4604 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
từ ngã 4 Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên - Đến giáp cầu sông Phước Giang
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4605 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ Tỉnh lộ 624 (Ngã 4 nhà ông Vị) - Đến ngã 4 nhà ông Chính đến hết phần đất nhà ông Hùng (Nhung) thôn 3
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4606 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
từ nhà ông Bửu (Thúy) - Đến ngã 4 cầu Hà Liệt
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4607 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 UBND xã Long Hiệp (nhà bà Đào) - Đến giáp ngã 3 đường bờ kè Suối Tía
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4608 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 đường Bờ kè Suối Tía đi qua cầu Mộng Mơ - Đến hết phần đất nhà ông Hòa bà Phương (thôn 1)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4609 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ trường mầm non Ánh Dương - Đến ngã 4 cầu Hà Liệt
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4610 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ cầu Suối Tía (đất ông Hảo, ông Tới) - Đến ngã 3 vào xóm ông Bói
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4611 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ nhà ông Đại - Đến trung tâm giáo dục thường xuyên
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4612 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đất mặt tiền từ ngã 4 cầu Hà Liệt - Đến ngã 3 trạm y tế xã Long Hiệp
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4613 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 phòng Văn hóa thông tin sau nhà ông Phương - Đến giáp phần đất nhà ông Phu (khu công viên)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4614 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
từ nhà ông Phú thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Hội (Thủy) thôn 1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4615 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ trường mẫu giáo xã Long Hiệp - Đến ngã 3 trước nhà bà Hạnh, nhà ông Qưới
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4616 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 Chi Cục Thuế (mới) - Đến giáp đường bờ kè (đường nội khu dân cư Suối Tía)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4617 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường kè sông Phước Giang - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ giáp phần đất nhà ông Diên (Hóa) thôn 1 - Đến giáp nhà ông Trần Kính thôn 2
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4618 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
từ Phòng Văn hóa Thông tin - Đến giáp sân bay
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4619 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền các tuyến đường trung tâm huyện (Khu Đồng Vông) - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4620 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nhi Binh (thôn 3) - Đến giáp cầu Nước Xuyên
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4621 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ giáp phần đất ông Trọn lên - Đến ngã 3 đường bê tông vào thôn Công Loan, xã Thanh An
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4622 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lài (thôn 3) - Đến đầu sân bay
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4623 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Châu - Đến hết phần đất nhà bà Thư
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4624 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Các Đoạn còn lại không quá 30m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4625 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ nhà ông Thái - Đến ngã 3 dưới nhà ông Siêng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4626 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ đầu sân bay - Đến ngã 3 nhà ông Thức giáp đường Mai Hiệp An
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4627 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 đường vào nhà ông Siêng - Đến giáp đường Mai Hiệp An
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4628 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ nhà ông Trọn - Đến khu dân cư ông Siêng (Tập đoàn 11, Thôn Hà Bôi)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4629 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đinh; Tiến Phong thôn Thiệp Xuyên - Đến giáp ngã 3 đường xã Long Mai - Long Hiệp - Thanh An (trước nhà ông Phạm Văn Xin thôn Hà Liệt)
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4630 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ cầu nước Xuyên - Đến giáp cầu Hà Xuyên (đường Mai Hiệp An)
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4631 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 (Đồi Trường Sơn) vào xóm ông Bói - Đến giáp đường Mai Hiệp An
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4632 |
Huyện Minh Long |
Đất khu dân cư tập trung thôn Hà Liệt - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4633 |
Huyện Minh Long |
Đất khu dân cư đồi 3 cụm - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4634 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
từ ngã 3 thôn Hà Xuyên đường Mai Hiệp An - Đến hết thôn Dục Ai cũ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4635 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Mai Hiệp An - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ đầu thôn Hà Liệt giáp xã Long Mai - Đến cuối thôn 2 Hà Bôi giáp xã Thanh An
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4636 |
Huyện Minh Long |
Các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4637 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng nằm các đường nội bộ trung tâm cụm xã từ ngã 4 - Khu vực 1 - Xã Long Sơn |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4638 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Sơn |
Đoạn từ cầu mương Súng - Đến nhà văn hóa thôn Đồng Tròn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4639 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 2 - Xã Long Sơn |
Đoạn từ trạm trung chuyển rác Long Sơn - Đến giáp địa phận xã Hành Nhân
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4640 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Long Sơn |
Đoạn từ cầu mương Súng - Đến ngã 3 đường vào thôn Biều Qua
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4641 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 3 - Xã Long Sơn |
Đoạn từ cầu Biều - Đến cầu Bản Hố Đồng Tre
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4642 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Sơn |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đồng Tròn - Đến Đèo Chân
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4643 |
Huyện Minh Long |
Các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Long Sơn |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4644 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Mai |
Đoạn từ ngã 3 xóm ông Bói - Đến ngã 3 đường vào xóm ông Ép (đường bê tông thôn Mai Lãnh Hữu)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4645 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Mai |
Đoạn từ cầu sông Phước Giang - Đến giáp ngã 3 tinh lộ 628 (gần nhà ông Lế)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4646 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Mai |
Đoạn từ cầu giáp nhà ông Ngọc - Đến hết nhà ông Nam bà Thành (Gò Vườn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4647 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Long Mai |
Đoạn từ ngã 4 UBND xã đi các nhánh - Đến nhà văn hóa Mai Lãnh Trung; Đến cầu bản Mai Lãnh Hạ
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4648 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Long Mai |
Đoạn từ ngã 3 Hạt kiểm lâm qua trường cấp 3 - Đến giáp ranh xã Long Hiệp
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4649 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Long Mai |
Đoạn từ ngã 3 xóm ông Ép - Đến cầu giáp nhà ông Ngọc
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4650 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Mai |
từ ngã 3 tỉnh lộ 624 - Đến giáp đèo Chân
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4651 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 3 - Xã Long Mai |
Đoạn từ cầu bản Mai Lãnh Hạ - Đến giáp ranh xã Long Sơn
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4652 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 3 - Xã Long Mai |
Đoạn từ nhà văn hóa Mai Lãnh Trung - Đến giáp ranh xã Thanh An
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4653 |
Huyện Minh Long |
Các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Long Mai |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4654 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Điểm định canh, định cư tập trung Đồng Tranh (trừ đất mặt tiền đường từ ngã 3 Tỉnh lộ 624 đến giáp đèo Chân đã được quy định). - Khu vực 3 - Xã Long Mai |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4655 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Thanh An |
Đoạn từ nhà ông Sơn (bà Danh) - Đến ngã 3 nhà bà Lan (Dần)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4656 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Thanh An |
Đoạn từ ngã 3 tại điểm nhà ông Sơn Bà Danh - Đến hết phần đất trường Tiểu học Thanh An
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4657 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Thanh An |
Đoạn từ nhà ông Dai (Thôn Đồng Cầu) - Đến cầu Gò Nhung
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4658 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 2 - Xã Thanh An |
Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lan (Dần) - Đến giáp ngã 3 đường vào thôn Gò Nhiêu
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4659 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Thanh An |
từ ngã 4 nhà văn hóa xã Thanh An - Đến nhà ông Giác
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4660 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Thanh An |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông An - Đến cầu Tịnh Đố
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4661 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Thanh An |
Đất mặt tiền đường từ ngã 3 cầu Đồng Cầu - Đến cầu Tịnh Đố
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4662 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Thanh An |
Đất mặt tiền đường từ ngã 3 bia Tưởng niệm (thôn Công Loan) - Đến giáp ngã 3 thôn Gò Rộc
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4663 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Thanh An |
Đất mặt tiền đường từ cầu Gò Nhung - Đến cầu Nước Đia thôn An Thanh
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4664 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 3 - Xã Thanh An |
Đoạn từ ngã 3 trường THCS Thanh An - Đến giáp ranh xã Long Mai
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4665 |
Huyện Minh Long |
Các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Thanh An |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4666 |
Huyện Minh Long |
Đất trung tâm cụm xã Long Môn - Khu vực 2 - Xã Long Môn |
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4667 |
Huyện Minh Long |
Các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Long Môn |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4668 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ cầu Suối Tía - Đến ngã 3 hết phần đất nhà ông Hùng (Kỷ) thôn 1
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4669 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 nối Tỉnh lộ 624 - Đến hết phần đất ngân hàng Chính sách Xã hội
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4670 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
từ Nghĩa Từ (thôn 2) - Đến UBND xã Long Hiệp
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4671 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
từ ngã 4 Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên - Đến giáp cầu sông Phước Giang
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4672 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ Tỉnh lộ 624 (Ngã 4 nhà ông Vị) - Đến ngã 4 nhà ông Chính đến hết phần đất nhà ông Hùng (Nhung) thôn 3
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4673 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
từ nhà ông Bửu (Thúy) - Đến ngã 4 cầu Hà Liệt
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4674 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 UBND xã Long Hiệp (nhà bà Đào) - Đến giáp ngã 3 đường bờ kè Suối Tía
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4675 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 đường Bờ kè Suối Tía đi qua cầu Mộng Mơ - Đến hết phần đất nhà ông Hòa bà Phương (thôn 1)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4676 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ trường mầm non Ánh Dương - Đến ngã 4 cầu Hà Liệt
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4677 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ cầu Suối Tía (đất ông Hảo, ông Tới) - Đến ngã 3 vào xóm ông Bói
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4678 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ nhà ông Đại - Đến trung tâm giáo dục thường xuyên
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4679 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đất mặt tiền từ ngã 4 cầu Hà Liệt - Đến ngã 3 trạm y tế xã Long Hiệp
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4680 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 phòng Văn hóa thông tin sau nhà ông Phương - Đến giáp phần đất nhà ông Phu (khu công viên)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4681 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
từ nhà ông Phú thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Hội (Thủy) thôn 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4682 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ trường mẫu giáo xã Long Hiệp - Đến ngã 3 trước nhà bà Hạnh, nhà ông Qưới
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4683 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 Chi Cục Thuế (mới) - Đến giáp đường bờ kè (đường nội khu dân cư Suối Tía)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4684 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường kè sông Phước Giang - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ giáp phần đất nhà ông Diên (Hóa) thôn 1 - Đến giáp nhà ông Trần Kính thôn 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4685 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
từ Phòng Văn hóa Thông tin - Đến giáp sân bay
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4686 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền các tuyến đường trung tâm huyện (Khu Đồng Vông) - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4687 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nhi Binh (thôn 3) - Đến giáp cầu Nước Xuyên
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4688 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ giáp phần đất ông Trọn lên - Đến ngã 3 đường bê tông vào thôn Công Loan, xã Thanh An
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4689 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lài (thôn 3) - Đến đầu sân bay
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4690 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Châu - Đến hết phần đất nhà bà Thư
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4691 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Các Đoạn còn lại không quá 30m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4692 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ nhà ông Thái - Đến ngã 3 dưới nhà ông Siêng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4693 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ đầu sân bay - Đến ngã 3 nhà ông Thức giáp đường Mai Hiệp An
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4694 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 đường vào nhà ông Siêng - Đến giáp đường Mai Hiệp An
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4695 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ nhà ông Trọn - Đến khu dân cư ông Siêng (Tập đoàn 11, Thôn Hà Bôi)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4696 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đinh; Tiến Phong thôn Thiệp Xuyên - Đến giáp ngã 3 đường xã Long Mai - Long Hiệp - Thanh An (trước nhà ông Phạm Văn Xin thôn Hà Liệt)
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4697 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ cầu nước Xuyên - Đến giáp cầu Hà Xuyên (đường Mai Hiệp An)
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4698 |
Huyện Minh Long |
Đất mặt tiền đường nối Tỉnh lộ 624 - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
Đoạn từ ngã 3 (Đồi Trường Sơn) vào xóm ông Bói - Đến giáp đường Mai Hiệp An
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4699 |
Huyện Minh Long |
Đất khu dân cư tập trung thôn Hà Liệt - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4700 |
Huyện Minh Long |
Đất khu dân cư đồi 3 cụm - Khu vực 3 - Xã Long Hiệp |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |