701 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
Đoạn từ Km3 - Đến giáp ranh xã Phổ Thuận
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
702 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền nằm ven các trục đường giao thông còn lại trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
703 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường gom dưới chân cầu Vượt - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
704 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 24A - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
Đoạn từ Km8+700 - Đến giáp xã Ba Liên - Huyện Đức Phổ (Cầu Hương Chiên)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
705 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 9m thuộc Khu tái định cư Đồng Gò Tre - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
706 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư Đồng Gò Tre - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
707 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Cầu Thi (trừ đất tiếp giáp với đất mặt tiền đường đoạn từ phía đông thủy lợi (nhà ông Trần Tồn) đến giáp ranh xã Phổ Thuận hiện hữu đã được quy định) - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
708 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 7m thuộc Khu tái định cư Đồng Máng - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
709 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư Đồng Máng - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
710 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
711 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 2 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
712 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 24A - Khu vực 2 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
Đoạn từ chân cầu vượt - Đến ngã 3 đường vào UBND xã Phổ Phong
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
713 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 24A - Khu vực 2 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 đường vào UBND xã Phổ Phong - Đến km5
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
714 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 24A - Khu vực 2 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
Đoạn từ Km 5 - Đến km8+700 (kênh thủy lợi Núi Ngang)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
715 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ Phong (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 (km 7, QL 24A) - Đến cầu sông Ba Liên và đất mặt tiền đường đoạn từ ngã 3 ông Triệu đến cống thủy lợi (nhà Ông Trần Tồn)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
716 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ phía Nam Cầu Lỗ - Đến đỉnh Đá Bia (Quốc lộ 1A giáp biển)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
717 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ đỉnh Đá Bia (Quốc lộ 1A giáp biển) - Đến phía Bắc điểm đầu Cầu vượt
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
718 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 đường tránh QL 1A - Đến giáp ranh tỉnh Bình Định
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
719 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ Nam cầu vượt đường sắt - Đến ngã 3 đường tránh QL 1A
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
720 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 1 (tuyến tránh) - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phổ Thạnh - Đến ngã 3 đường tránh Quốc lộ 1A
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
721 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường gom song song với đường QL1 thuộc Khu tái định cư Hưng Long - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
722 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền hai bên đường trục chính Khu du lịch Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
723 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường trục chính Khu du lịch Sa Huỳnh (nối dài) - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc Lộ 1 - Đến giáp đường huyện tại thôn Vĩnh Tuy
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
724 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền trục đường chính Khu du lịch Sa Huỳnh nối dài - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Ông Huỳnh Cân - Đến giáp nhà ông Trần Huyền Nhương
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
725 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền các tuyến đường Khu tái định cư Tấn Lộc - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
726 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường gom (từ lô 01 đến lô 15) thuộc Khu dân cư Nam Bàu Nú - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
727 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền Khu tái định cư Đường trục chính Khu du lịch Sa Huỳnh (nối dài) - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
728 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường gom hai bên cầu vượt Đường sắt - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
729 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường cách QL 1A không quá 100m, rộng từ 3m trở lên thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
730 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư Hưng Long - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
731 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
732 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu dân cư Nam Bàu Nú - Khu vực 3 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
733 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường ven các trục giao thông trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
734 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
735 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
736 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Phổ Cường - Đến phía bắc chân cầu vượt đường sắt (nhà bà Mai Thị Lực - Hòa) xóm 3, Diên Trường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
737 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 14,2m thuộc Khu tái định cư Diên Trường - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
738 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
Đoạn từ phía nam chân cầu vượt đường sắt (nhà ông Phạm Cu - Sơn) - Đến giáp ranh giới phường Phổ Thạnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
739 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường Quốc Lộ 1 mới phía đông Cầu Vượt đường sắt - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Võ Ngọc Ánh - Đến giáp ranh giới phường Phổ Thạnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
740 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền Khu tái định cư Đồng Lù - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
741 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền Khu tái định cư Cầu Ông Vân - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
742 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền Khu tái định cư Cây Vừng - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
743 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 9,2m thuộc Khu tái định cư Diên Trường (Phía Tây) - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
744 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường nối QL 1A - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà Ông Lê Văn Tứ - Đến ngã 3 Trung Sơn đi Trung Hải (chợ mới)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
745 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường gom hai bên cầu vượt Đường sắt - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
746 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường có thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách QL 1A không quá 100m (loại trừ ngã 3 đường mỏ đá Núi Dâu)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
747 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 9,2m thuộc Khu tái định cư Diên Trường (Phía Đông) - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
748 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
Các Đoạn khác trong xã có thâm nhập nhựa hoặc bê tông rộng từ 3m trở lên
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
749 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
Các Đoạn khác trong xã có thâm nhập nhựa hoặc bê tông còn lại rộng từ 2m đến dưới 3m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
750 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
751 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
752 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
Đoạn từ đèo Mỹ Trang - Đến suối Cầu Gạch
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
753 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 1A (đường tránh đông) - Khu vực 1 - Xã Phổ Cường |
Từ trạm Công An tỉnh - Đến giáp ranh giới phường Phổ Vinh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
754 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
Đoạn từ suối Cầu Gạch - Đến giáp ranh giới xã Phổ Khánh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
755 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường gom song song với đường QL1 thuộc Khu tái định cư số 6 - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
756 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường có thâm nhập nhựa hoặc bê tông rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách QL 1A không quá 100m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
757 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
Đoạn nối và cách QL 1A không quá 100m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
758 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách QL 1A không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường |
Đoạn từ QL 1A (Chợ Cung) - Đến giáp ranh giới xã Phổ Khánh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
759 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách QL 1A không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường |
Đoạn từ QL 1A (ngã ba nhà ông Nghị) - Đến giáp ranh giới xã Phổ Khánh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
760 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách QL 1A không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường |
Đoạn từ QL 1A (tạp hoá Dương Gái) - Đến ngã tư thôn Bàn Thạch
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
761 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư số 6 - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
762 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Xóm 4 - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
763 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
Các Đoạn khác trong xã có đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông rộng từ 3m trở lên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
764 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
Đường BTXM nội bộ còn lại thuộc khu dân cư Gò Cát ông Triều
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
765 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
Các Đoạn khác trong xã có đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông rộng từ 2m đến dưới 3m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
766 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
767 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
768 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Xóm 5 - Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
769 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Hàng Da Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
770 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 1A thuộc xã Phổ Thuận - Khu vực 1 - Xã Phổ Thuận |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
771 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền các khu tái định cư: Khu tái định cư Gò Cờ Trong, Khu tái định cư Đồng Cây Cao, Khu tái định cư Đồng Nã, Khu tái định cư xóm 14 (phía Bắc) và Khu tái định cư xóm 14 (phía Nam) - Khu vực 1 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
772 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền các tuyến đường Khu dân cư Thanh Trung - Khu vực 1 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
773 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền tuyến đường - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) |
từ Trà Câu đi Phổ Phong - Đến cầu Bàu Sen (trước ngõ Vũ Thường) thuộc xã Phổ Thuận
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
774 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 quán vịt - Đến Nghĩa Trang liệt sĩ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
775 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên, đoạn nối và cách với QL1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
776 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường ngã 4 quán vịt đi xã Phổ Phong - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ Nghĩa Trang liệt sĩ - Đến giáp ranh giới xã Phổ Phong
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
777 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bàu Sen - Đến giáp xã Phổ Phong
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
778 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường có thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng còn lại trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
779 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền tuyến đường Phổ Thuận - Phổ An - Phổ Phong - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ QL 1A - Đến giáp Phổ An
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
780 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
781 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền bê tông hoặc xâm nhập nhựa các trục giao thông trong xã rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
782 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
783 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường QL 24A nối dài - Khu vực 2 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
Đoạn từ Đông cầu Hội An - Đến ngã 3 Bình An về phía Bắc hết đất nhà Ông Quyền, phía Nam đến giáp bia Di tích
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
784 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa đất Ông Mười đi về phía Nam - Đến hết UBND xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
785 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Ông Quyền về phía Bắc - Đến nhà văn hóa thôn Hội An I
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
786 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường Thạch Trụ - Phổ An đi Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
Đoạn từ cổng chào xã Phổ An - Đến giáp đường TL 627B
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
787 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường TL 627B - Khu vực 2 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
Đoạn từ UBND xã - Đến giáp ngã 3 Hoài Nam
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
788 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã ba Bình An - Đến hết Khu dân cư Bao Điền
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
789 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường TL 627B - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Hoài Nam - Đến giáp giới xã Phổ Quang
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
790 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường TL 627B - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Hội An 1 - Đến giáp ranh giới xã Đức Phong
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
791 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường Phổ Thuận - Phổ An - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
Đoạn thuộc địa phận xã Phổ An
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
792 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
793 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
794 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
795 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
796 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) |
Đoạn từ đèo Eo Gió - Đến giáp ngã 3 đi An Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
797 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 đi An Sơn - Đến cầu suối Khoai giáp Phổ Phong
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
798 |
Thị xã Đức Phổ |
Tuyến đường liên xã từ Phổ Thuận đi Phổ Nhơn - Khu vực 1 - Xã Phổ Nhơn |
Đoạn cầu Mồ Côi - Đến sân vận động Thôn Phước Nhơn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
799 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong xã có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực 1 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
800 |
Thị xã Đức Phổ |
Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 7m thuộc Khu tái định cư Đồng Ông Di và Cây Da - Khu vực 1 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |