Bảng giá đất tại Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi hiện đang là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản. Bảng giá đất tại khu vực này được xác định theo các quy định pháp lý rõ ràng, mang đến tiềm năng sinh lời cao trong tương lai. Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi sẽ là cơ sở pháp lý quan trọng.

Tổng quan Thị xã Đức Phổ và phân tích giá đất

Thị xã Đức Phổ là một trong những khu vực nổi bật của tỉnh Quảng Ngãi, sở hữu vị trí chiến lược gần các bãi biển đẹp như Mỹ Khê và các tuyến giao thông huyết mạch như Quốc lộ 1A.

Khu vực này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng, như cảng biển, khu công nghiệp chế biến thủy sản, và các khu du lịch nghỉ dưỡng ven biển. Những yếu tố này không chỉ gia tăng giá trị bất động sản mà còn mở ra cơ hội đầu tư sinh lời lớn cho những ai nắm bắt được cơ hội.

Bảng giá đất tại Thị xã Đức Phổ dao động từ 18.000 VND/m² đối với các khu đất ở nông thôn cho đến mức cao nhất là 10.000.000 VND/m² ở những khu vực ven biển, có tiềm năng phát triển du lịch và dịch vụ cao. Giá trung bình tại khu vực này là 1.050.729 VND/m².

Các khu đất có giá cao thường nằm ở những khu vực trung tâm, gần các tuyến giao thông lớn, trong khi những khu đất nông thôn hay vùng ngoại ô có giá thấp hơn rất nhiều.

Việc đầu tư vào đất đai tại Thị xã Đức Phổ có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn, đặc biệt đối với những khu đất gần các dự án phát triển hạ tầng như cảng biển và khu công nghiệp.

Tiềm năng đầu tư tại Thị xã Đức Phổ

Thị xã Đức Phổ đang trên đà phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự đầu tư vào các dự án hạ tầng và phát triển du lịch.

Các tuyến giao thông lớn, các khu công nghiệp chế biến thủy sản và du lịch nghỉ dưỡng là yếu tố giúp khu vực này trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư. Mặc dù giá đất hiện tại còn hợp lý, nhưng tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai khiến giá trị đất đai tại đây dự báo sẽ tăng trưởng đều đặn.

Những khu đất gần các khu vực trọng điểm như các dự án hạ tầng, khu công nghiệp, hay các bãi biển du lịch sẽ mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn.

Đặc biệt, với sự phát triển mạnh mẽ của du lịch và công nghiệp, nhu cầu về đất đai tại Thị xã Đức Phổ sẽ ngày càng tăng, mang lại tiềm năng sinh lời lớn cho các nhà đầu tư dài hạn.

Các nhà đầu tư nên chú ý đến các khu đất gần các dự án phát triển này để tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.

Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
14
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường bê tông - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang từ ranh giới phía Bắc ông Nguyễn Rê (vùng 1) - Đến giáp ranh giới xã Phổ An (tuyến đường Hải Tân Đến chợ Phần Thất) 180.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
502 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong phường, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 2m đến dưới 3m - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang 120.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
503 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong phường rộng từ 3m trở lên - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang 120.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
504 Thị xã Đức Phổ Đất ở các vị trí khác còn lại trong phường - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang 100.000 - - - - Đất SX - KD đô thị
505 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) Đoạn từ phía Nam Cầu Lỗ - Đến đỉnh Đá Bia (Quốc lộ 1A giáp biển) 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
506 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) Đoạn từ đỉnh Đá Bia (Quốc lộ 1A giáp biển) - Đến phía Bắc điểm đầu Cầu vượt 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
507 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 đường tránh QL 1A - Đến giáp ranh tỉnh Bình Định 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
508 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) Đoạn từ Nam cầu vượt đường sắt - Đến ngã 3 đường tránh QL 1A 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
509 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Quốc lộ 1 (tuyến tránh) - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) Đoạn từ giáp phường Phổ Thạnh - Đến ngã 3 đường tránh Quốc lộ 1A 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
510 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường gom song song với đường QL1 thuộc Khu tái định cư Hưng Long - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
511 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền hai bên đường trục chính Khu du lịch Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
512 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường trục chính Khu du lịch Sa Huỳnh (nối dài) - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) Đoạn từ Quốc Lộ 1 - Đến giáp đường huyện tại thôn Vĩnh Tuy 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
513 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền trục đường chính Khu du lịch Sa Huỳnh nối dài - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) Đoạn từ nhà Ông Huỳnh Cân - Đến giáp nhà ông Trần Huyền Nhương 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
514 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền các tuyến đường Khu tái định cư Tấn Lộc - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
515 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường gom (từ lô 01 đến lô 15) thuộc Khu dân cư Nam Bàu Nú - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
516 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền Khu tái định cư Đường trục chính Khu du lịch Sa Huỳnh (nối dài) - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
517 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường gom hai bên cầu vượt Đường sắt - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
518 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường cách QL 1A không quá 100m, rộng từ 3m trở lên thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
519 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư Hưng Long - Khu vực 2 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
520 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
521 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu dân cư Nam Bàu Nú - Khu vực 3 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
522 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường ven các trục giao thông trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
523 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
524 Thị xã Đức Phổ Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Phổ Châu (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
525 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Phổ Cường - Đến phía bắc chân cầu vượt đường sắt (nhà bà Mai Thị Lực - Hòa) xóm 3, Diên Trường 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
526 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 14,2m thuộc Khu tái định cư Diên Trường - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
527 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) Đoạn từ phía nam chân cầu vượt đường sắt (nhà ông Phạm Cu - Sơn) - Đến giáp ranh giới phường Phổ Thạnh 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
528 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Quốc Lộ 1 mới phía đông Cầu Vượt đường sắt - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Võ Ngọc Ánh - Đến giáp ranh giới phường Phổ Thạnh 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
529 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền Khu tái định cư Đồng Lù - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
530 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền Khu tái định cư Cầu Ông Vân - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
531 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền Khu tái định cư Cây Vừng - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
532 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 9,2m thuộc Khu tái định cư Diên Trường (Phía Tây) - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
533 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nối QL 1A - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà Ông Lê Văn Tứ - Đến ngã 3 Trung Sơn đi Trung Hải (chợ mới) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
534 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường gom hai bên cầu vượt Đường sắt - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
535 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường có thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) Đoạn nối và cách QL 1A không quá 100m (loại trừ ngã 3 đường mỏ đá Núi Dâu) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
536 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 9,2m thuộc Khu tái định cư Diên Trường (Phía Đông) - Khu vực 2 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
537 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) Các Đoạn khác trong xã có thâm nhập nhựa hoặc bê tông rộng từ 3m trở lên 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
538 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) Các Đoạn khác trong xã có thâm nhập nhựa hoặc bê tông còn lại rộng từ 2m đến dưới 3m 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
539 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
540 Thị xã Đức Phổ Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Phổ Khánh (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
541 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) Đoạn từ đèo Mỹ Trang - Đến suối Cầu Gạch 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
542 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 1A (đường tránh đông) - Khu vực 1 - Xã Phổ Cường Từ trạm Công An tỉnh - Đến giáp ranh giới phường Phổ Vinh 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
543 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) Đoạn từ suối Cầu Gạch - Đến giáp ranh giới xã Phổ Khánh 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
544 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường gom song song với đường QL1 thuộc Khu tái định cư số 6 - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
545 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường có thâm nhập nhựa hoặc bê tông rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) Đoạn nối và cách QL 1A không quá 100m 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
546 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) Đoạn nối và cách QL 1A không quá 100m 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
547 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách QL 1A không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường Đoạn từ QL 1A (Chợ Cung) - Đến giáp ranh giới xã Phổ Khánh 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
548 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách QL 1A không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường Đoạn từ QL 1A (ngã ba nhà ông Nghị) - Đến giáp ranh giới xã Phổ Khánh 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
549 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách QL 1A không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường Đoạn từ QL 1A (tạp hoá Dương Gái) - Đến ngã tư thôn Bàn Thạch 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
550 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư số 6 - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
551 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Xóm 4 - Khu vực 2 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
552 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) Các Đoạn khác trong xã có đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông rộng từ 3m trở lên 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
553 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) Đường BTXM nội bộ còn lại thuộc khu dân cư Gò Cát ông Triều 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
554 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) Các Đoạn khác trong xã có đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông rộng từ 2m đến dưới 3m 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
555 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
556 Thị xã Đức Phổ Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
557 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Xóm 5 - Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
558 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Hàng Da Khu vực 3 - Xã Phổ Cường (đồng bằng) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
559 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 1A thuộc xã Phổ Thuận - Khu vực 1 - Xã Phổ Thuận 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
560 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền các khu tái định cư: Khu tái định cư Gò Cờ Trong, Khu tái định cư Đồng Cây Cao, Khu tái định cư Đồng Nã, Khu tái định cư xóm 14 (phía Bắc) và Khu tái định cư xóm 14 (phía Nam) - Khu vực 1 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
561 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền các tuyến đường Khu dân cư Thanh Trung - Khu vực 1 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
562 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền tuyến đường - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) từ Trà Câu đi Phổ Phong - Đến cầu Bàu Sen (trước ngõ Vũ Thường) thuộc xã Phổ Thuận 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
563 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) Đoạn từ ngã 4 quán vịt - Đến Nghĩa Trang liệt sĩ 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
564 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên, đoạn nối và cách với QL1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
565 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường ngã 4 quán vịt đi xã Phổ Phong - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) Đoạn từ Nghĩa Trang liệt sĩ - Đến giáp ranh giới xã Phổ Phong 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
566 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) Đoạn từ cầu Bàu Sen - Đến giáp xã Phổ Phong 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
567 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường có thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng còn lại trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
568 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền tuyến đường Phổ Thuận - Phổ An - Phổ Phong - Khu vực 2 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) Đoạn từ QL 1A - Đến giáp Phổ An 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
569 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
570 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền bê tông hoặc xâm nhập nhựa các trục giao thông trong xã rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
571 Thị xã Đức Phổ Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Phổ Thuận (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
572 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 24A nối dài - Khu vực 2 - Xã Phổ An (đồng bằng) Đoạn từ Đông cầu Hội An - Đến ngã 3 Bình An về phía Bắc hết đất nhà Ông Quyền, phía Nam đến giáp bia Di tích 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
573 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ An (đồng bằng) Đoạn từ thửa đất Ông Mười đi về phía Nam - Đến hết UBND xã 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
574 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ An (đồng bằng) Đoạn từ nhà Ông Quyền về phía Bắc - Đến nhà văn hóa thôn Hội An I 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
575 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Thạch Trụ - Phổ An đi Mỹ Á - Khu vực 2 - Xã Phổ An (đồng bằng) Đoạn từ cổng chào xã Phổ An - Đến giáp đường TL 627B 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
576 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường TL 627B - Khu vực 2 - Xã Phổ An (đồng bằng) Đoạn từ UBND xã - Đến giáp ngã 3 Hoài Nam 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
577 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Phổ An (đồng bằng) Đoạn từ Ngã ba Bình An - Đến hết Khu dân cư Bao Điền 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
578 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường TL 627B - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 Hoài Nam - Đến giáp giới xã Phổ Quang 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
579 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường TL 627B - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) Đoạn từ nhà văn hóa thôn Hội An 1 - Đến giáp ranh giới xã Đức Phong 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
580 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Phổ Thuận - Phổ An - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) Đoạn thuộc địa phận xã Phổ An 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
581 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
582 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
583 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
584 Thị xã Đức Phổ Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực3 - Xã Phổ An (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
585 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) Đoạn từ đèo Eo Gió - Đến giáp ngã 3 đi An Sơn 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
586 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) Đoạn từ ngã 3 đi An Sơn - Đến cầu suối Khoai giáp Phổ Phong 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
587 Thị xã Đức Phổ Tuyến đường liên xã từ Phổ Thuận đi Phổ Nhơn - Khu vực 1 - Xã Phổ Nhơn Đoạn cầu Mồ Côi - Đến sân vận động Thôn Phước Nhơn 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
588 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong xã có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực 1 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
589 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 7m thuộc Khu tái định cư Đồng Ông Di và Cây Da - Khu vực 1 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
590 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư Đồng Ông Di và Cây Da - Khu vực 1 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
591 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong xã rộng từ 3m trở lên - Khu vực 2 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
592 Thị xã Đức Phổ Đất ở các vị trí khác còn lại trong xã - Khu vực 2 - Xã Phổ Nhơn (miền núi) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
593 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) Đoạn từ phía đông thủy lợi (nhà ông Trần Tồn) - Đến giáp ranh xã Phổ Thuận 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
594 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) Đoạn từ Km3 - Đến giáp ranh xã Phổ Thuận 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
595 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục đường giao thông còn lại trong xã, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
596 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường gom dưới chân cầu Vượt - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
597 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 24A - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) Đoạn từ Km8+700 - Đến giáp xã Ba Liên - Huyện Đức Phổ (Cầu Hương Chiên) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
598 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường có mặt đường rộng 9m thuộc Khu tái định cư Đồng Gò Tre - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
599 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu tái định cư Đồng Gò Tre - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
600 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Cầu Thi (trừ đất tiếp giáp với đất mặt tiền đường đoạn từ phía đông thủy lợi (nhà ông Trần Tồn) đến giáp ranh xã Phổ Thuận hiện hữu đã được quy định) - Khu vực 1 - Xã Phổ Phong (miền núi) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
Quản lý: Công ty TNHH THƯ VIỆN NHÀ ĐẤT Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp trên mạng số ..., do ... cấp ngày ... (dự kiến) Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ