Bảng giá đất Thị xã Đức Phổ Quảng Ngãi

Bảng Giá Đất Mặt Tiền - Đường Loại 3 - Phường Phổ Minh, Thị Xã Đức Phổ, Quảng Ngãi

Bảng giá đất của Thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi cho đoạn đường loại 3, phường Phổ Minh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ chợ Bà Bướm đến ngã ba Trạm Dùng Chân, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai.

Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ chợ Bà Bướm đến giáp ngã ba Trạm Dùng Chân có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở vị trí thuận lợi với các yếu tố như gần chợ, giao thông thuận tiện và tiềm năng phát triển cao.

Bảng giá đất theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ chợ Bà Bướm đến ngã ba Trạm Dùng Chân, Thị xã Đức Phổ. Nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thị Xã Đức Phổ, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Nằm Ven Các Trục Giao Thông Trong Phường, Trung Tâm Có Mặt Đường Thâm Nhập Nhựa Hoặc Bê Tông Xi Măng Rộng Từ 3m Trở Lên - Đường Loại 3 - Phường Phổ Minh

Bảng giá đất của Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi cho khu vực đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông trong phường, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên, thuộc đường loại 3, phường Phổ Minh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định liên quan đến mua bán đất đai.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đất mặt tiền ven các trục giao thông của phường Phổ Minh, với mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên và thuộc đường loại 3, có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất có vị trí thuận lợi gần các tuyến giao thông chính trong phường, phản ánh giá trị cao của đất nhờ vào cơ sở hạ tầng và kết nối giao thông tốt.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu vực phường Phổ Minh, Thị xã Đức Phổ. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thị Xã Đức Phổ, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Nằm Ven Các Trục Giao Thông Trong Phường, Trung Tâm Có Mặt Đường Thâm Nhập Nhựa Hoặc Bê Tông Xi Măng Rộng Từ 2m Đến Dưới 3m - Đường Loại 3 - Phường Phổ Minh

Bảng giá đất của thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi cho loại đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông trong phường, với mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 2m đến dưới 3m - Đường loại 3 - Phường Phổ Minh, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho loại đất ở đô thị tại khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông trong phường Phổ Minh, với mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 2m đến dưới 3m. Giá trị này phản ánh sự thuận tiện về giao thông và đặc điểm vị trí địa lý của khu vực, làm cho giá trị đất ở đây có mức giá hợp lý trong khu vực đô thị.

Tóm lại, bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại phường Phổ Minh, thị xã Đức Phổ. Việc hiểu rõ mức giá tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị thực tế của các khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thị xã Đức Phổ: Đất Mặt Tiền Đường Các Trục Giao Thông Trong Phường Rộng Từ 3m Trở Lên - Đường Loại 3 - Phường Phổ Minh

Bảng giá đất của Thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi, cho các trục giao thông trong phường Phổ Minh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đất mặt tiền đường loại 3 với chiều rộng từ 3m trở lên trong phường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên các trục giao thông trong phường Phổ Minh có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất mặt tiền đường loại 3 trong khu vực có chiều rộng từ 3m trở lên. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực, giúp các nhà đầu tư và người mua có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.

Bảng giá đất theo các văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại phường Phổ Minh, Thị xã Đức Phổ. Việc hiểu rõ mức giá sẽ hỗ trợ việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thị Xã Đức Phổ, Quảng Ngãi: Đất Ở Các Vị Trí Khác Còn Lại Trong Phường - Đường Loại 3 - Phường Phổ Minh

Bảng giá đất của thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi cho loại đất ở các vị trí khác còn lại trong phường Phổ Minh, với đường loại 3, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho loại đất ở đô thị tại các vị trí còn lại trong phường Phổ Minh, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chính xác để đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất ở các vị trí còn lại trong phường Phổ Minh, thuộc đường loại 3. Giá trị này phản ánh sự khác biệt về vị trí và điều kiện giao thông so với các khu vực khác trong phường, làm cho giá trị đất ở đây thấp hơn.

Tóm lại, bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại phường Phổ Minh, thị xã Đức Phổ. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau trong phường sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị thực tế của các khu vực cụ thể.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Đức Phổ là: 10.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Đức Phổ là: 18.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Đức Phổ là: 1.050.729
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Phường Phổ Minh Đoạn từ chợ Bà Bướm - Đến giáp ngã ba trạm dùng chân 700.000 - - - - Đất ở đô thị
102 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông trong phường, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Đường loại 3 - Phường Phổ Minh 600.000 - - - - Đất ở đô thị
103 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông trong phường, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 2m đến dưới 3m - Đường loại 3 - Phường Phổ Minh 400.000 - - - - Đất ở đô thị
104 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong phường rộng từ 3m trở lên - Đường loại 3 - Phường Phổ Minh 300.000 - - - - Đất ở đô thị
105 Thị xã Đức Phổ Đất ở các vị trí khác còn lại trong phường - Đường loại 3 - Phường Phổ Minh 250.000 - - - - Đất ở đô thị
106 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Phường Phổ Hòa Đoạn từ ranh giới thị trấn Đức Phổ - Đến đường Hùng Vương 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
107 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Nguyễn Nghiêm - Đường loại 1 - Phường Phổ Hòa Đoạn từ ranh giới phường Nguyễn Nghiêm - Đến giáp đường Hùng Vương 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
108 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Phổ Hòa 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
109 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Võ Trung Thành - Đường loại 1 - Phường Phổ Hòa Đoạn từ cầu Bà Kỳ - Đến giáp đường Phạm Văn Đồng 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
110 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Hai Bà Trưng - Đường loại 1 - Phường Phổ Hòa 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
111 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền - Đường loại 1 - Phường Phổ Hòa Đường Phạm Xuân Hòa - Đến hết nhà bà Phổ 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
112 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Đường loại 1 - Phường Phổ Hòa Từ nhà bà Phổ - Đến giáp ranh giới xã Phổ Cường 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
113 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Phường Phổ Hòa Các Đoạn khác trong phường có thâm nhập nhựa hoặc bê tông rộng từ 3m trở lên 600.000 - - - - Đất ở đô thị
114 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Hồ Xuân Hương - Đường loại 3 - Phường Phổ Hòa Đoạn từ đường Nguyễn Nghiêm - Đến giáp đường sắt 600.000 - - - - Đất ở đô thị
115 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Phường Phổ Hòa Các Đoạn khác trong phường xâm nhập nhựa hoặc bê tông rộng từ 2m - Đến dưới 3m 400.000 - - - - Đất ở đô thị
116 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong phường rộng từ 3m trở lên - Đường loại 3 - Phường Phổ Hòa 300.000 - - - - Đất ở đô thị
117 Thị xã Đức Phổ Đất ở các vị trí khác còn lại trong phường - Đường loại 3 - Phường Phổ Hòa 250.000 - - - - Đất ở đô thị
118 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Hóc - Đường loại 3 - Phường Phổ Hòa 600.000 - - - - Đất ở đô thị
119 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Cây Bút - Đường loại 3 - Phường Phổ Hòa 600.000 - - - - Đất ở đô thị
120 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 1A - Đường loại 1 - Phường Phổ Ninh Đoạn từ ranh giới thị trấn Đức Phổ - Đến phía Nam kênh mương An Thọ 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
121 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Phổ Ninh Đoạn từ QL1A - Đến ngã tư đi cầu Sa Nhung 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
122 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Lê Thánh Tôn - Đường loại 1 - Phường Phổ Ninh Đoạn đi qua địa phận phường Phổ Ninh 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
123 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại 1 - Phường Phổ Ninh Đoạn đi qua địa phận phường Phổ Ninh 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
124 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 1A - Đường loại 1 - Phường Phổ Ninh Đoạn còn lại của phường Phổ Ninh 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
125 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Phổ Ninh Đoạn còn lại đi qua địa phận phường Phổ Ninh 2.300.000 - - - - Đất ở đô thị
126 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền tuyến đường - Đường loại 2 - Phường Phổ Ninh Từ thị trấn Đức Phổ đi Phổ Nhơn đoạn thuộc địa phận Phường Phổ Ninh 900.000 - - - - Đất ở đô thị
127 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường có thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Đường loại 2 - Phường Phổ Ninh Đoạn từ ngã 3 Ông Phan Ngô vào giáp trường tiểu học thôn Thanh Lâm 800.000 - - - - Đất ở đô thị
128 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Phường Phổ Ninh Đoạn từ QL 1A - Đến hết đất nhà Ông Trần Thải (thôn An Ninh) 800.000 - - - - Đất ở đô thị
129 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường số 3 thuộc Khu Tái định cư Đồng Mốc - Đường loại 2 - Phường Phổ Ninh 900.000 - - - - Đất ở đô thị
130 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ còn lại thuộc Khu Tái định cư Đồng Mốc - Đường loại 2 - Phường Phổ Ninh 800.000 - - - - Đất ở đô thị
131 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường có thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Đường loại 3 - Phường Phổ Ninh Đoạn từ giáp trường tiểu học thôn Thanh Lâm (phía tây trường) đi Ba Trang (hết địa phận phường Phổ Ninh) 600.000 - - - - Đất ở đô thị
132 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong phường, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Đường loại 3 - Phường Phổ Ninh 600.000 - - - - Đất ở đô thị
133 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường các tuyến giao thông bê tông xi măng và thâm nhập nhựa rộng từ 2m đến dưới 3m - Đường loại 3 - Phường Phổ Ninh 400.000 - - - - Đất ở đô thị
134 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong phường rộng từ 3m trở lên - Đường loại 3 - Phường Phổ Ninh 300.000 - - - - Đất ở đô thị
135 Thị xã Đức Phổ Đất ở các vị trí khác còn lại trong phường - Đường loại 3 - Phường Phổ Ninh 250.000 - - - - Đất ở đô thị
136 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 1A - Đường loại 1 - Phường Phổ Văn Đoạn từ ngã 3 đi HTXNN 1 (cũ) - Đến phía Bắc cầu Trà Câu 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
137 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường QL 1A - Đường loại 1 - Phường Phổ Văn Đoạn còn lại của phường Phổ Văn 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
138 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền Khu tái định cư Rộc Khải - Đường loại 1 - Phường Phổ Văn 2.300.000 - - - - Đất ở đô thị
139 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Phường Phổ Văn từ QL 1A - Đến ngã tư Gò Dong theo hướng cầu Đò Mốc 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
140 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường từ Trà Câu đi theo hướng QL 24A - Đường loại 2 - Phường Phổ Văn Đoạn từ QL 1A - Đến Đồng Bến Nứa tiếp giáp ranh giới xã Phổ Thuận 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
141 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường có thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Đường loại 2 - Phường Phổ Văn Đoạn nối QL 1A - Đến cầu Liệt Sơn (xóm An Sở) 900.000 - - - - Đất ở đô thị
142 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền Khu tái định cư Lô 2 - Đường loại 2 - Phường Phổ Văn 900.000 - - - - Đất ở đô thị
143 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền tuyến đường - Đường loại 2 - Phường Phổ Văn Đoạn từ QL 1A - Đến Ngã ba Ông Hoằng 900.000 - - - - Đất ở đô thị
144 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền tuyến đường - Đường loại 2 - Phường Phổ Văn Đoạn từ QL 1A - Đến Cầu Mống Đông Quang 900.000 - - - - Đất ở đô thị
145 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền tuyến đường - Đường loại 2 - Phường Phổ Văn Đoạn từ QL 1A - Đến Ngã ba Đập Nhà Thờ 900.000 - - - - Đất ở đô thị
146 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền tuyến đường - Đường loại 2 - Phường Phổ Văn Đoạn từ Ngã ba Đập Nhà Thờ - Đến Ngã tư Gò Dong 900.000 - - - - Đất ở đô thị
147 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền tuyến đường - Đường loại 2 - Phường Phổ Văn Đoạn từ Ngã tư Gò Dong - Đến Ngã ba Gò Thị 900.000 - - - - Đất ở đô thị
148 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên thuộc DH43 - Đất mặt tiền bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Đường loại 2 - Phường Phổ Văn từ Ngã ba Đập Nhà Thờ - Đến Cầu Thủy Triều 800.000 - - - - Đất ở đô thị
149 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền - Đường loại 2 - Phường Phổ Văn Đoạn từ Ngã ba Gò Thị - Đến Cầu Đò Mốc 800.000 - - - - Đất ở đô thị
150 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong phường, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Đường loại 3 - Phường Phổ Văn 600.000 - - - - Đất ở đô thị
151 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường bê tông (theo hướng Đông - Tây) thuộc Khu tái định cư dự án Trường Lương Thế Vinh - Đường loại 3 - Phường Phổ Văn 600.000 - - - - Đất ở đô thị
152 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường ven các trục giao thông còn lại trong phường, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 2m đến dưới 3m - Đường loại 3 - Phường Phổ Văn 400.000 - - - - Đất ở đô thị
153 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong phường rộng từ 3m trở lên - Đường loại 3 - Phường Phổ Văn 300.000 - - - - Đất ở đô thị
154 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất (theo hướng Bắc - Nam) thuộc Khu tái định cư dự án Trường Lương Thế Vinh - Đường loại 3 - Phường Phổ Văn 300.000 - - - - Đất ở đô thị
155 Thị xã Đức Phổ Đất ở các vị trí khác còn lại trong phường - Đường loại 3 - Phường Phổ Văn 250.000 - - - - Đất ở đô thị
156 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Phường Phổ Quang Đoạn từ phía Đông cầu Đò Mốc - Đến hết Trường mẫu giáo (vùng 6) 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
157 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Đường loại 2 - Phường Phổ Quang Đoạn cách ngã 3 cây Dương về phía Bắc - Đến 5 hết phần đất nhà Nguyễn Lĩnh (vùng 6) 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
158 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á 1 - Đường loại 2 - Phường Phổ Quang Đoạn từ ranh giới phía Tây Bắc vườn ở bà Phạm Thị Ba - Đến hết ranh giới vườn ở của bà Phạm Thị Ba (Dũng) 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
159 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền - Đường loại 2 - Phường Phổ Quang Từ cầu Hải Tân - Đến giáp đường 1 Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
160 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang Đoạn từ Phía Bắc nhà ông Nguyễn Lĩnh vùng 6 - Đến giáp ranh giới xã Phổ An 700.000 - - - - Đất ở đô thị
161 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang Đoạn từ phía Đông Nghĩa trang liệt sỹ - Đến giáp vườn ông Lê Phi Phụng 700.000 - - - - Đất ở đô thị
162 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang Đoạn từ ranh phía Bắc vườn ông Lê Phi Phụng - Đến giáp ranh giới phía Tây Bắc vườn ở bà Phạm Thị Ba 600.000 - - - - Đất ở đô thị
163 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Bồ Đề - Đức Lợi - Mỹ Á - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang Đoạn từ ranh phía Đông Trường mẫu giáo (vùng 6) - Đến hết nghĩa trang liệt sỹ 500.000 - - - - Đất ở đô thị
164 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong phường, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m trở lên - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang 450.000 - - - - Đất ở đô thị
165 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường bê tông - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang từ ranh giới phía Bắc ông Nguyễn Rê (vùng 1) - Đến giáp ranh giới xã Phổ An (tuyến đường Hải Tân Đến chợ Phần Thất) 450.000 - - - - Đất ở đô thị
166 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền nằm ven các trục giao thông còn lại trong phường, trung tâm có mặt đường thâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 2m đến dưới 3m - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang 300.000 - - - - Đất ở đô thị
167 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường đất các trục giao thông trong phường rộng từ 3m trở lên - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang 300.000 - - - - Đất ở đô thị
168 Thị xã Đức Phổ Đất ở các vị trí khác còn lại trong phường - Đường loại 3 - Phường Phổ Quang 250.000 - - - - Đất ở đô thị
169 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ phía Đông chợ Đức Phổ - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đến giáp đường nội bộ Khu dân cư Đồng Bàu 6.000.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
170 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Nguyễn Nghiêm - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ ranh giới giữa phường Nguyễn Nghiêm với phường Phổ Ninh - Đến Cửa hàng xăng dầu Đức Phổ (Phía Nam nhà Ông Nguyễn Kinh) 6.000.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
171 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ phía tây chợ Đức Phổ - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đến giáp đường nội bộ Khu dân cư Đồng Bàu 6.000.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
172 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Trương Định - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ Nguyễn Nghiêm - Đến giáp cống suối Điền 4.800.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
173 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Nguyễn Nghiêm - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ phía Nam Cửa hàng xăng dầu Đức Phổ (phía Nam nhà Ông Nguyễn Kinh) - Đến ranh giới phường Nguyễn Nghiêm với phường Phổ Hòa 4.800.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
174 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Trần Phú - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm 4.800.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
175 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Đồng Bàu - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ đường Nguyễn Nghiêm - Đến giáp đường Phạm Văn Đồng 4.800.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
176 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Trung tâm thương mại - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ đường Thanh Chương - Đến giáp đường phía tây Chợ Đức Phổ 4.800.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
177 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Thanh Chương - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm 4.800.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
178 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Đỗ Quang Thắng - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm từ QL1A - Đến phía bắc Bệnh viện 4.200.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
179 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm 4.200.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
180 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Bùi Thị Xuân - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm 4.200.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
181 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm 4.200.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
182 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Huỳnh Công Thiệu - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm 3.300.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
183 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Phạm Hữu Nhật - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ đường Nguyễn Nghiêm - Đến đường Trường Sa 3.300.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
184 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm 3.000.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
185 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ đường Phạm Hữu Nhật - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo 3.000.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
186 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Nguyễn Du - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ Nguyễn Nghiêm - Đến hết ngã 3 giáp nhà Ông Nguyễn Tăng Huân Phía Nam hết đất ông Vũ 2.700.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
187 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Trương Quang Giao - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ Nguyễn Nghiêm - Đến ngã 4 Trần Anh Tế 2.700.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
188 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Phạm Hữu Nhật - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ Trường Sa - Đến Đỗ Quang Thắng 2.700.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
189 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Trương Quang Giao - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ ngã 4 Trần Anh Tế - Đến Trần Kiên và Xô Viết Nghệ Tĩnh 2.700.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
190 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Trần Quang Diệu - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm 2.700.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
191 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Lê Thánh Tôn - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ đường Nguyễn Nghiêm đi về phía tây - Đến giáp nhà Bà Hồng 2.700.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
192 Thị xã Đức Phổ Đường Trần Anh Tế nối dài - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ đường Trương Quang Giao - Đến giáp đường nội bộ Khu dân cư Đồng Bàu đoạn từ đường Nguyễn Nghiêm đến giáp đường Phạm Vân Đồng 2.700.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
193 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Nam Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ Bảo hiểm xã hội đi đường Trần Hưng Đạo 2.700.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
194 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ phía Tây nhà Ông Nguyễn Tăng Huân và đất ông Vũ - Đến đường sắt 2.100.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
195 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Võ Tùng - Đường loại 2 - Phường Nguyễn Nghiêm 2.100.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
196 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Chu Văn An - Đường loại 2 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ Ngã 5 chợ - Đến ngã 3 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.100.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
197 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền phía đông Công viên - Đường loại 2 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ đường Trương Định - Đến giáp đường Bùi Thị Xuân 2.100.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
198 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Trung tâm thương mại - Đường loại 2 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đến giáp đường Võ Thành Trung 2.100.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
199 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Trương Định - Đường loại 2 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ cống suối Điền - Đến giáp đường sắt 2.100.000 - - - - Đất TM - DV đô thị
200 Thị xã Đức Phổ Đất mặt tiền đường Phan Thái Ất - Đường loại 2 - Phường Nguyễn Nghiêm Đoạn từ đường Nguyễn Nghiêm - Đến giáp quán cà phê Trữ Tình 2.100.000 - - - - Đất TM - DV đô thị