Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm - Xã Sơn Tân, Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi
Bảng giá đất trồng cây hàng năm tại huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi, cho xã Sơn Tân, bao gồm đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng cây hàng năm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 32.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 32.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các loại đất trồng cây hàng năm có giá trị cao nhất trong khu vực. Mức giá này phản ánh chất lượng đất tốt và khả năng sinh trưởng tốt cho cây trồng, thích hợp cho việc trồng lúa và các loại cây hàng năm khác.
Vị trí 2: 28.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 28.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn cho thấy giá trị cao đối với đất trồng cây hàng năm. Loại đất ở vị trí này phù hợp cho việc trồng các loại cây hàng năm, mặc dù điều kiện đất có thể không tốt bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 22.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 22.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm có giá trị thấp nhất trong khu vực. Đất ở vị trí này thường có điều kiện sinh trưởng kém hơn so với hai vị trí trên, nhưng vẫn có thể sử dụng để trồng các loại cây hàng năm với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại xã Sơn Tân, huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi. Việc nắm bắt giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi: Xã Sơn Tinh
Bảng giá đất của huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi cho xã Sơn Tinh, loại đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác), đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 32.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 32.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong xã Sơn Tinh, phản ánh điều kiện đất đai hoặc vị trí thuận lợi hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 28.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 28.000 VNĐ/m². Mức giá tại vị trí này vẫn cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1, có thể do điều kiện đất đai hoặc vị trí kém thuận lợi hơn.
Vị trí 3: 22.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 22.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng cho phát triển nông nghiệp hoặc đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu cung cấp thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Sơn Tinh, huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi: Xã Sơn Lập
Bảng giá đất của huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi cho xã Sơn Lập, loại đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác), đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 32.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 32.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong xã Sơn Lập, phản ánh vị trí đắc địa hơn hoặc điều kiện đất đai thuận lợi hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 28.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 28.000 VNĐ/m². Giá trị tại vị trí này vẫn cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Điều này có thể do yếu tố như điều kiện đất đai không bằng vị trí 1 hoặc vị trí kém thuận lợi hơn.
Vị trí 3: 22.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 22.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng cho việc phát triển nông nghiệp hoặc đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu cung cấp thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Sơn Lập, huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm - Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi
Bảng giá đất trồng cây hàng năm tại huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi, cho xã Sơn Dung, loại đất trồng lúa và các loại cây hàng năm khác, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho các loại đất trồng cây hàng năm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 32.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 32.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các loại đất trồng cây hàng năm có giá trị cao nhất trong khu vực. Mức giá này phản ánh chất lượng đất tốt và khả năng sinh trưởng tốt cho cây trồng, phù hợp cho việc trồng các loại cây hàng năm quan trọng như lúa và các loại cây trồng khác.
Vị trí 2: 28.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 28.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn cho thấy giá trị cao đối với đất trồng cây hàng năm. Loại đất ở vị trí này vẫn đáp ứng đủ yêu cầu để trồng các loại cây hàng năm, tuy nhiên điều kiện sinh trưởng có thể không tốt bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 22.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 22.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm có giá trị thấp nhất trong khu vực. Loại đất này thường có điều kiện sinh trưởng không tốt bằng hai vị trí trên, nhưng vẫn có thể sử dụng để trồng các loại cây hàng năm với giá trị kinh tế hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại xã Sơn Dung, huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi. Việc nắm bắt giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi: Xã Sơn Mùa
Bảng giá đất của huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi cho xã Sơn Mùa, loại đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác), đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 32.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 32.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong xã Sơn Mùa, cho thấy đây là khu vực có điều kiện đất đai hoặc vị trí thuận lợi hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 28.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 28.000 VNĐ/m². Mức giá tại vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể do điều kiện đất đai hoặc vị trí kém thuận lợi hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 22.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 22.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển cho nông nghiệp hoặc đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu cung cấp thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Sơn Mùa, huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT83 xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | Đoạn từ cầu Xà Ruông - Đến cầu Nước Vút | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
202 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đông - Đến trường THCS Sơn Tinh | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
203 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | Từ cầu Xà Ruông - Đến ranh giới xã Sơn Lập | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
204 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | Từ ranh giới xã Sơn Màu - Đến cầu Nước Vút | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
205 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (Sơn Màu, Sơn Tinh, Sơn Lập) - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
206 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | Đoạn từ trường THCS Sơn Tinh - Đến hết ranh giới xã Sơn Tinh (Trục đường Sơn Tinh – Sơn Thượng ) | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
207 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | đoạn từ ngã 3 nhà ông Đông - đến trường THCS Sơn Tinh | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
208 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Tinh | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
209 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Tinh | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
210 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập | Đoạn từ cầu Ngọc Tem - Đến ranh giới xã Sơn Long | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
211 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập | Từ xóm ông Gầy - Đến cầu Ngọc Tem | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
212 | Huyện Sơn Tây | Đất đường ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập | Từ ranh giới xã Sơn Tinh - Đến xóm ông Gầy | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
213 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập | đoạn từ xóm ông Gẩy - đến xóm ông Tách | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
214 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (Sơn Tinh, Sơn Lập, Sơn Long) - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
215 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Lập | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
216 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Lập | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
217 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường đô thị 02 - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | 184.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
218 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | Cầu Sơn Mùa - đến nhà ông Tánh giáp đường Trường Sơn Đông (đường đô thị 05) | 184.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
219 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | Đoạn từ cầu Sông Rin - Đến ngã ba đường trung tâm cụm xã Sơn Mùa (cầu Nước Min) | 184.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
220 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | Đoạn từ trung tâm cụm xã Sơn Mùa (cầu Nước Min) - Đến ngã ba nhà ông Tánh | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
221 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trung tâm cụm xã Sơn Màu - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
222 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | Từ ngã ba nhà ông Tánh - Đến ranh giới xã Sơn Bua | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
223 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường trung tâm huyện Sơn Tây - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | đoạn từ trụ sở công an huyện Sơn Tây - đến giáp đường đô thị 05 | 184.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
224 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | từ trung tâm cụm xã Sơn Mùa (nhà ông Tuấn) đi qua UBND xã - đến giáp đường Trường Sơn Đông | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
225 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (theo trục đường Trường Sơn Đông) - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
226 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Mùa | Đoạn từ cầu Sơn Mùa - Đến điểm Trường THCS Sơn Mùa và đoạn từ ngã 3 Trường mầm non hoa Pơ Niêng đến ngã 3 giáp đường ĐT623 | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
227 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Sơn Mùa | Từ UBND xã Sơn Mùa qua nhà ông Biếc - Đến giáp đường Trường Sơn Đông | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
228 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường vào xóm ông Vềm - Khu vực 2 - Xã Sơn Mùa | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
229 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Sơn Mùa | Đoạn từ điểm trường THCS Sơn Mùa cũ - Đến giáp xã Sơn Liên | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
230 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Mùa | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
231 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Mùa | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
232 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Bua | Đoạn từ trạm Y tế xã Sơn Bua - Đến nhà ông Bình Lan khu dân cư nước Niêm thôn nước Tang | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
233 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Bua | Từ xã ranh giới Sơn Mùa - Đến Trạm Y tế xã Sơn Bua | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
234 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Bua | Đoạn từ nhà ông Bình Lan - Đến hết ranh giới xã Sơn Bua | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
235 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (Sơn Bua, Sơn Mùa) - Khu vực 1 - Xã Sơn Bua | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
236 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Bua | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
237 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Bua | Đường nối đường Trường Sơn Đông (gần nhà ông Chung) đi lên trung tâm làng Thanh Niên Lập Nghiệp xã Sơn Bua | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
238 | Huyện Sơn Tây | Khu vực 3 - Xã Sơn Bua | Đoạn đường mặt tiền nối vào đường đi lên trung tâm làng Thanh niên - Đến xóm ông Tâm | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
239 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Bua | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
240 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền trục ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Màu | Đường từ Cổng chào xã Sen Màu - Đến cầu Trà Vinh | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
241 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền trục ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Màu | Từ cầu Trà Vinh - Đến giáp ranh xã Sơn Tinh | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
242 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền trục ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Màu | Giáp ranh xã Sơn Tân - Đến Cổng Chào xã Sơn Màu | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
243 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền trục đường liên xã Sơn Tân – Sơn Màu – Sơn Tinh - Khu vực 2 - Xã Sơn Màu | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
244 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Màu | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
245 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Màu | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
246 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (theo trục đường Trường Sơn Đông) - Khu vực 1 - Xã Sơn Long | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
247 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Màu | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
248 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Long | Đoạn từ Đông Trường Sơn - Đến khu TĐC Măng Lăng | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
249 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Long | Đoạn từ Đông Trường Sơn - Đến thôn Ra Manh | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
250 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Long | đoạn từ Đông Trường Sơn - đến hết các khu dân cư A Nhoi 2, Ha Tin, Mang Hin, Ra Pân | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
251 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Long | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
252 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường nội, ngoại vùng khu tái định cư A Nhoi 2 - Khu vực 3 - Xã Sơn Long | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
253 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Long | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
254 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên | Đoạn từ Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Sơn Liên - Đến UBND xã Sơn Liên | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
255 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên | Đoạn từ cầu Đăk Ba - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú tiểu học và trung học cơ sở Sơn Liên | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
256 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên | Đoạn từ UBND xã - Đến cầu Tà Meo | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
257 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Sơn Liên - Tà Meo - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
258 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên | đoạn từ Trường Tiểu học cơ sở xã Sơn Liên - đến UBND xã Sơn Liên | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
259 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền nằm trên trục đường liên xã (Sơn Mùa, Sơn Liên) - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
260 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐX 05 - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên | Đoạn từ cầu dây Nước Bua - Đến Tang Tong | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
261 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐX 17 - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên | Đoạn từ nhà ông Hải - Đến tập đoàn 13 xóm ông Lợi | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
262 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường nội, ngoại vùng khu tái định cư Nước Vương - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
263 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
264 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên | 20.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
265 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Tân | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
266 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Tinh | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
267 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Lập | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
268 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Dung | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
269 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Mùa | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
270 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Bua | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
271 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Màu | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
272 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Long | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
273 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Liên | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác) | |
274 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Tân | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
275 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Tinh | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
276 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Lập | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
277 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Dung | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
278 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Mùa | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
279 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Bua | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
280 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Màu | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
281 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Long | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
282 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Liên | 32.000 | 28.000 | 22.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
283 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Tân | 18.000 | 14.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
284 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Tinh | 18.000 | 14.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
285 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Lập | 18.000 | 14.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
286 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Dung | 18.000 | 14.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
287 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Mùa | 18.000 | 14.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
288 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Bua | 18.000 | 14.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
289 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Màu | 18.000 | 14.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
290 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Long | 18.000 | 14.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
291 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Liên | 18.000 | 14.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ | |
292 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Tân | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
293 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Tinh | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
294 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Lập | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
295 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Dung | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
296 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Mùa | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
297 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Bua | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
298 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Màu | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
299 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Long | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
300 | Huyện Sơn Tây | Xã Sơn Liên | 28.000 | 22.000 | 18.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |