101 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Dung |
Đoạn từ ngã 3 nhà bà Liễu - Đến KDC Nước Lang
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
102 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Dung |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
103 |
Huyện Sơn Tây |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Dung |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
104 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Tân |
Đoạn từ y tế xã Sơn Tân - Đến giáp đường TC5 Nhà máy thủy điện Đakđrinh
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
105 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Tân |
Đoạn từ cầu Bãi Màu - Đến trạm y tế xã Sơn Tân
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
106 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Tân |
Đoạn từ UBND xã Sơn Tân - Đến khu Nhà máy thuỷ điện Đakđrinh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
107 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường ĐH 86 - Khu vực 2 - Xã Sơn Tân |
Đoạn từ xã Sơn Tân - Đến ranh giới xã Sơn Màu
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
108 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (Sơn Tân, Sơn Màu) - Khu vực 2 - Xã Sơn Tân |
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
109 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Tân |
Đoạn từ ngã 3 Trạm Y tế - Đến cầu Tà Dô
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
110 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Tân |
Đoạn từ đường TC5 Nhà máy thủy điện Đakđrinh - Đến ranh giới xã Sơn Dung
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
111 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Tân |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
112 |
Huyện Sơn Tây |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Tân |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
113 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường ĐT83 xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh |
Đoạn từ cầu Xà Ruông - Đến cầu Nước Vút
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
114 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đông - Đến trường THCS Sơn Tinh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
115 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường ĐT83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh |
Từ cầu Xà Ruông - Đến ranh giới xã Sơn Lập
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
116 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường ĐT83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh |
Từ ranh giới xã Sơn Màu - Đến cầu Nước Vút
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
117 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (Sơn Màu, Sơn Tinh, Sơn Lập) - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh |
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
118 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh |
Đoạn từ trường THCS Sơn Tinh - Đến hết ranh giới xã Sơn Tinh (Trục đường Sơn Tinh – Sơn Thượng )
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
119 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh |
đoạn từ ngã 3 nhà ông Đông - đến trường THCS Sơn Tinh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
120 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Tinh |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
121 |
Huyện Sơn Tây |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Tinh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
122 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập |
Đoạn từ cầu Ngọc Tem - Đến ranh giới xã Sơn Long
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
123 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập |
Từ xóm ông Gầy - Đến cầu Ngọc Tem
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
124 |
Huyện Sơn Tây |
Đất đường ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập |
Từ ranh giới xã Sơn Tinh - Đến xóm ông Gầy
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
125 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập |
đoạn từ xóm ông Gẩy - đến xóm ông Tách
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
126 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (Sơn Tinh, Sơn Lập, Sơn Long) - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
127 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Lập |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
128 |
Huyện Sơn Tây |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Lập |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
129 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường đô thị 02 - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
130 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa |
Cầu Sơn Mùa - đến nhà ông Tánh giáp đường Trường Sơn Đông (đường đô thị 05)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
131 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa |
Đoạn từ cầu Sông Rin - Đến ngã ba đường trung tâm cụm xã Sơn Mùa (cầu Nước Min)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
132 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa |
Đoạn từ trung tâm cụm xã Sơn Mùa (cầu Nước Min) - Đến ngã ba nhà ông Tánh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
133 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Trung tâm cụm xã Sơn Màu - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
134 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa |
Từ ngã ba nhà ông Tánh - Đến ranh giới xã Sơn Bua
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
135 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường trung tâm huyện Sơn Tây - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa |
đoạn từ trụ sở công an huyện Sơn Tây - đến giáp đường đô thị 05
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
136 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa |
từ trung tâm cụm xã Sơn Mùa (nhà ông Tuấn) đi qua UBND xã - đến giáp đường Trường Sơn Đông
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
137 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (theo trục đường Trường Sơn Đông) - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
138 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường ĐT623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Mùa |
Đoạn từ cầu Sơn Mùa - Đến điểm Trường THCS Sơn Mùa và đoạn từ ngã 3 Trường mầm non hoa Pơ Niêng đến ngã 3 giáp đường ĐT623
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
139 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Sơn Mùa |
Từ UBND xã Sơn Mùa qua nhà ông Biếc - Đến giáp đường Trường Sơn Đông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
140 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường vào xóm ông Vềm - Khu vực 2 - Xã Sơn Mùa |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
141 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Sơn Mùa |
Đoạn từ điểm trường THCS Sơn Mùa cũ - Đến giáp xã Sơn Liên
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
142 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Mùa |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
143 |
Huyện Sơn Tây |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Mùa |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
144 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Bua |
Đoạn từ trạm Y tế xã Sơn Bua - Đến nhà ông Bình Lan khu dân cư nước Niêm thôn nước Tang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
145 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Bua |
Từ xã ranh giới Sơn Mùa - Đến Trạm Y tế xã Sơn Bua
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
146 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Bua |
Đoạn từ nhà ông Bình Lan - Đến hết ranh giới xã Sơn Bua
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
147 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (Sơn Bua, Sơn Mùa) - Khu vực 1 - Xã Sơn Bua |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
148 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Bua |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
149 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Bua |
Đường nối đường Trường Sơn Đông (gần nhà ông Chung) đi lên trung tâm làng Thanh Niên Lập Nghiệp xã Sơn Bua
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
150 |
Huyện Sơn Tây |
Khu vực 3 - Xã Sơn Bua |
Đoạn đường mặt tiền nối vào đường đi lên trung tâm làng Thanh niên - Đến xóm ông Tâm
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
151 |
Huyện Sơn Tây |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Bua |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
152 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền trục ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Màu |
Đường từ Cổng chào xã Sen Màu - Đến cầu Trà Vinh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
153 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền trục ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Màu |
Từ cầu Trà Vinh - Đến giáp ranh xã Sơn Tinh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
154 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền trục ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Màu |
Giáp ranh xã Sơn Tân - Đến Cổng Chào xã Sơn Màu
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
155 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền trục đường liên xã Sơn Tân – Sơn Màu – Sơn Tinh - Khu vực 2 - Xã Sơn Màu |
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
156 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Màu |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
157 |
Huyện Sơn Tây |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Màu |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
158 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (theo trục đường Trường Sơn Đông) - Khu vực 1 - Xã Sơn Long |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
159 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Màu |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
160 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Long |
Đoạn từ Đông Trường Sơn - Đến khu TĐC Măng Lăng
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
161 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Long |
Đoạn từ Đông Trường Sơn - Đến thôn Ra Manh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
162 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Long |
Đoạn từ Đông Trường Sơn - Đến hết các khu dân cư A Nhoi 2, Ha Tin, Mang Hin, Ra Pân
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
163 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Long |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
164 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội, ngoại vùng khu tái định cư A Nhoi 2 - Khu vực 3 - Xã Sơn Long |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
165 |
Huyện Sơn Tây |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Long |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
166 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên |
Đoạn từ Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Sơn Liên - Đến UBND xã Sơn Liên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
167 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên |
Đoạn từ cầu Đăk Ba - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú tiểu học và trung học cơ sở Sơn Liên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
168 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên |
Đoạn từ UBND xã - Đến cầu Tà Meo
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
169 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Sơn Liên - Tà Meo - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
170 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên |
đoạn từ Trường Tiểu học cơ sở xã Sơn Liên - đến UBND xã Sơn Liên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
171 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền nằm trên trục đường liên xã (Sơn Mùa, Sơn Liên) - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
172 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường ĐX 05 - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên |
Đoạn từ cầu dây Nước Bua - Đến Tang Tong
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
173 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường ĐX 17 - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên |
Đoạn từ nhà ông Hải - Đến tập đoàn 13 xóm ông Lợi
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
174 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội, ngoại vùng khu tái định cư Nước Vương - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
175 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
176 |
Huyện Sơn Tây |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
177 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung |
Đoạn từ suối Nước Trâu (nhà ông Vinh) - Đến cầu Nước Xiêm (kể cả khu vực chợ)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
178 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền ĐT623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung |
Đoạn từ ngã 3 trung tâm huyện - Đến huyện đội và đoạn đường từ nhà ông Tuấn đến cầu Sơn Mùa
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
179 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung |
Đoạn từ huyện Đội - Đến cầu Sông Rin
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
180 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung |
đoạn từ ngã 3 trung tâm huyện - đến cầu Sơn Mùa (cầu cũ)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
181 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung |
đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến cầu Sông rinh (Đường Trường Sơn Đông )
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
182 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường thuộc khu dân cư B19 và khu dân cư Đồng Bà Cầu - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
183 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung |
Đoạn từ ngã 3 trung tâm huyện - Đến xóm Trường (nhà kho UBND huyện)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
184 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung |
Đoạn từ huyện Đội - Đến cầu Nước Xiêm và đoạn từ đường Trường Sơn Đông đến Sân vận động
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
185 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền Tỉnh lộ 623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung |
Đoạn từ ranh giới xã Sơn Tân - Đến suối Nước Trâu (nhà ông Vinh xã Sơn Dung)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
186 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung |
Đoạn từ cầu Nước Xiêm - Đến ranh giới xã Sơn Long
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
187 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã Sơn Dung (theo trục đường Trường Sơn Đông) - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
188 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Dung |
Đoạn từ ngã 3 đường Trường Sơn Đông - Đến cuối KDC Ngọc Long Rin
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
189 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Dung |
Đoạn từ ngã 3 nhà bà Liễu - Đến KDC Nước Lang
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
190 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Dung |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
191 |
Huyện Sơn Tây |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Dung |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
192 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Tân |
Đoạn từ y tế xã Sơn Tân - Đến giáp đường TC5 Nhà máy thủy điện Đakđrinh
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
193 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Tân |
Đoạn từ cầu Bãi Màu - Đến trạm y tế xã Sơn Tân
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
194 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Tân |
Đoạn từ UBND xã Sơn Tân - Đến khu Nhà máy thuỷ điện Đakđrinh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
195 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường ĐH 86 - Khu vực 2 - Xã Sơn Tân |
Đoạn từ xã Sơn Tân - Đến ranh giới xã Sơn Màu
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
196 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (Sơn Tân, Sơn Màu) - Khu vực 2 - Xã Sơn Tân |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
197 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Tân |
Đoạn từ ngã 3 Trạm Y tế - Đến cầu Tà Dô
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
198 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Tân |
Đoạn từ đường TC5 Nhà máy thủy điện Đakđrinh - Đến ranh giới xã Sơn Dung
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
199 |
Huyện Sơn Tây |
Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Tân |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
200 |
Huyện Sơn Tây |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Tân |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |