| 101 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường 17 tháng 3 - Đường loại 1 -thị trấn Di Lăng |
đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ huyện - đến nhà Văn hóa TDP Cà Đáo
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 102 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Trần Quý Hai - Đường loại 1 -thị trấn Di Lăng |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 103 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Đinh Văn Banh - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 104 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Nguyễn Công Phương (đoạn từ ngã 3 Di Lăng - Trà Trung - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
trường Mầm Non 17/3 đi về phía Trà Trung đến giáp ngã 4 (tổ dân phố Nước Bung)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 105 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Nguyễn Chánh - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 106 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Lê Trọng Lung - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 107 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Trương Định - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 108 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Đinh Tía - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 109 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Đinh Nghít - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 110 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Trần Kiên - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 111 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền tuyến nhánh đường từ Tòa Án đi Cà Tu - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 112 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Ngô Đình Thành - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 113 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Đinh Nhá - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 114 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền Đường Phạm Kiệt - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 115 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Đinh Văn Quyền - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Trương Định (dọc theo kè Tà Man phía Bắc)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 116 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền từ cổng UBND huyện đến giáp đường Đinh Nghít (nhà bác sĩ Nguyệt) - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 117 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM tuyến nhánh khu dân cư DC1, DC2 - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 118 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Trần Quý Hai - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ cổng trụ sở Huyện uỷ đi ao cá - đến hết đất nhà bà Phước
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 119 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Đinh Văn Quyền - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ giáp đường Trương Định - đến giáp đường Lê Trung Đình
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 120 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Lê Trung Đình - Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 121 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM tuyến nhánh khu dân cư DC9, DC12, DC13 Đường loại 1 - Thị trấn Di Lăng |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 122 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường đoạn từ cầu Tà Man (phía Bắc) đến giáp đường cầu tuyến Bến xe - Đường loại 2 - Thị trấn Di Lăng |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 123 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 2 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ quán cơm bà Lê Thị Thanh - đến nhà ông Nguyễn Tấn Dũng, TDP Hàng Gòn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 124 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Trần Văn Trà - Đường loại 2 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ ngã 4 QL 24B - ĐT 623 - đến hết cầu Nước Xiêm 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 125 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường đi Sơn Bao - Đường loại 2 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ ngã 3 nhà ông Vũ Thủy - đến cống (nhà ông Danh)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 126 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 2 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn QL 24B từ nhà Văn Hóa TDP Gò Dép đi xóm huyện đội (hết nhà bà Đinh Thị Đế)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 127 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM dọc sông Rin - Đường loại 2 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ nhà ông Nguyễn Tấn Dũng - đến cầu sông Rin cũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 128 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường đi Sơn Trung - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn nối QL 24B - đến hết địa phận thị trấn Di Lăng
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 129 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Đàm Quang Trung - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 130 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐT 623 (đi Sơn Tây) - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ nhà ông Ninh đi - đến hết địa phận thị trấn Di Lăng
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 131 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ nhà văn hoá Cà Đáo đi về phía thành phố Quảng Ngãi - đến hết địa phận thị trấn Di Lăng
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 132 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ QL 24B đi hết đường BTXM xóm Thủy Điện
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 133 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ trường mầm non Nước Bung - đến giáp ngã 4 Nước Bung (trước nhà ông Sơn)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 134 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Trần Văn Trà - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ cầu Nước Xiêm 1 huyện - đến cầu Nước Xiêm 2
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 135 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường đi Sơn Bao - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ tiếp giáp cống nhà ông Danh - đến hết địa phận thị trấn Di Lăng
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 136 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ ngã 4 Nước Bung - đến hết đường BTXM (nhà ông Đinh Văn Ấp)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 137 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ đường nối ĐT 623 đi hết đường BTXM (xóm nhà ông Loan xóm sông)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 138 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ đường QL 24B (nhà ông Lê Dũng) đi xóm Nước Rạt - đến hết đất nhà ông Lâm
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 139 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
đoạn từ QL24B đi Hồ Thủy điện
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 140 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM nội thị trấn còn lại có chiều rộng từ 3m đến 5m - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 141 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại của thị trấn - Đường loại 3 - Thị trấn Di Lăng |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 142 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cống Thuỷ lợi (nhà Bà Phường) đi Quảng Ngãi - Đến cầu Sông Toong (phía Nam)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cầu Sông Toong (phía Bắc) - Đến nhà ông Minh Yến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cầu Sông Toong (phía Bắc) - Đến địa giới xã Sơn Hạ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cầu Thạch Nham đi Sơn Hạ - Đến bờ Luỹ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Xóm Trường (nhà ông Dũng) - Đến nhà ông Đinh Mâu
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Gò Bưởi (trường Mẫu giáo) - Đến nhà bà Đinh Thị Huê và nhà ông Hảo
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Gò Bưởi (trường Mẫu giáo) - Đến cầu Sông Toong 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Đèo Rơn - Đến ngã 4 nhà ông Nhiệt
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Kà Tu - Đến trường Tiểu học và trường Mẫu giáo
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi xóm Reng - Đến nhà ông Nhim (Gò Rùa)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền từ ngã 3 đường đi xóm Reng - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ nhà Ông Nhim - Đến hết đất nhà ông Khánh
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Từ ngã 3 Xóm Cây Da đi xóm Reng - Đến hết đất nhà ông Đinh Trua
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Kà Tu - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ trường Tiểu học và trường Mẫu giáo Gò Da - Đến nhà bà Đinh Thị Xí
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền từ ngã 3 đường nối QL 24B đi xóm trường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cầu Gò Cà - Đến trường Tiểu học xóm Trường
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền nối QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ Nhà ông Sỹ (thôn Hà Bắc) - Đến hết đất nhà bà Đinh Thị Xuân (xóm Gò Xiêm)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
từ nhà ông Niên (thôn Hà Bắc) - Đến nhà ông Rùm (Yến)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
từ nhà bà Đào - Đến giáp nhà ông Đinh Sương
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Từ nhà ông Đinh Miếu - Đến nhà bà Đinh Thị Phương
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
từ nhà ông Giáp - Đến nhà ông Bảy Thoại
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Từ nhà ông Trào - Đến sông Toong
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Hà Thành đi Quảng Ngãi giáp địa giới Sơn Hạ (cống Thuỷ lợi xã Điệu)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Hà Thành đường QL 24B đi Di Lăng - Đến cống thoát nước (nhà Ông Lê Văn Nam)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Hà Thành đi Sơn Giang - Đến cống thoát nước (Nước Lục)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL 24B đi Di Lăng - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ cống thoát nước (nhà Ông Lê Văn Nam) - Đến hết đất Trường THCS Sơn Thành
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B đi Di Lăng - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ cổng trường THCS Sơn Thành - Đến ngã 3 đường đi Gò Gạo
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B đi Di Lăng - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Gò Gạo - Đến hết địa phận xã Sơn Thành
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Hà Thành - Sơn Giang - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ cống thoát nước (Nước Lục) - Đến hết địa phận xã Sơn Thành
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ UBND xã Sơn Thành đi - Đến ngã 3 xóm Gò
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B (đi xã Trạch - Lý Vẹt) - Đến cầu Suối Ray
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ cầu Suối Ray đi Lý Vẹt - Đến nhà ông Cha Trối
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ cầu Suối Ray - Đến nhà ông Phòng (xã Trạch)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Gò Gạo - Đến hết đất nhà ông Hùng (máy gạo)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ nhà ông Hùng - Đến hết đất nhà ông Đinh Văn Éo
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ nhà ông Cha Trối - Đến nhà ông Ôn
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ nhà ông Phòng - Đến nhà ông Tâm (xã Trạch)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Xóm Vậy - Đến nhà ông Ôn
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ nhà ông Ôn - Đến nhà ông Đinh Văn Dã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Gò Dỗ - Đến nhà Bà Đào
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Xóm Gò đi Ka Ra - Đến nhà ông Cờ (Trường Tiểu học)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 đi Gò Deo - Đến cầu Ray Liên
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Gò Deo - Đến nhà ông Rập
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ nhà Ban Quản lý Thạch Nham đi Quảng Ngãi - Đến hết địa giới xã Sơn Nham
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ cầu kênh Thạch Nham - Đến hết nhà ông Trần Đức Huy
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ nhà ông Trần Đức Huy - Đến Sân vận động xã Sơn Nham
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ Sân vận động xã Sơn Nham - Đến nhà văn hóa thôn Bầu Sơn
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Bầu Sơn - Đến nhà ông Đinh Văn Lệ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ Trạm Kiểm lâm cũ - Đến nhà ông Phạm Ngọc Hoà
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ nhà ông Phạm Ngọc Hoà - Đến UBND xã Sơn Nham
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ UBND xã - Đến Trường Tiểu học thôn Cận Sơn
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ thôn Cận Sơn - Đến hết địa phận xã Sơn Nham
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Nham |
Đất mặt tiền từ cầu Sông Toong 2 - Đến hết ngõ 3 Xà Riêng
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Nham |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Sơn Cao - Sơn Linh - Khu vực 2 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Bát - Đến giáp địa phận xã Sơn Linh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Bát - Đến cầu Xà Ây (Đồng Sạ)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ cầu Xà Ây (Đồng Sạ) - Đến hết Nhà Văn hóa Thôn Làng Mon
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ ngã 3 đường Sơn Cao - Sơn Linh đi thôn Làng Trá
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ Ngã 3 Làng Mon - Đến Ngã 3 Làng Gung - Xà Ây
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |