401 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nghĩa trang - Đến giáp nhà ông Đinh Văn Dư
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
402 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Quân - Đến nhà ông Ngọc (Danh)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
403 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL24 B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông An (cafe Phố Núi) - Đến nhà ông Ngọc (Danh)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
404 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ UBND xã đi Sơn Thuỷ - Đến nhà bà Lành
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
405 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Ba) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ UBND xã - Đến hết đất nhà ông Quân
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
406 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Quân - Đến hết đất nhà ông Huệ
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
407 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà bà Lành - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
408 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Huệ - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
409 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ UBND xã (cũ) - Đến nhà ông Hân
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
410 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ UBND xã - Đến giáp nhà ông Đinh Văn Dư
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
411 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cầu sông Re đi Minh Long - Đến cầu nước Lác
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
412 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cấu Nước Lác - Đến cầu Bồ Nung (Rà-ma)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
413 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cầu Bồ Nung (Rà-ma) đi Minh Long - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
414 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cầu Rà Ma đi Tà Bi Sơn Thủy - Đến hết địa phận xã Sơn Kỳ
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
415 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ ngã 3 cầu Sông Re (phía Nam) - Đến hết đất nhà ông Du (sân bóng)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
416 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Ngọc (Danh) - Đến trường Tiểu học Làng Rê
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
417 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Du (sân bóng) - Đến nhà văn hóa thôn Làng Trăng
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
418 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Làng Trăng đi Sơn Ba - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
419 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ lò gạch ông Tùng - Đến cầu Nước Lát
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
420 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ đầu cầu sông Re - Đến Làng Trăng
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
421 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
422 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Sơn Ba - Đến nhà ông Trần Văn Đức
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
423 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Sơn Ba
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
424 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ giáp ranh xã Sơn Kỳ - Đến nhà ông Lớp
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
425 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ trường Tiểu học - Đến cầu bà Thừa
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
426 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ nhà ông Trần Văn Đức - Đến nhà ông Chuyển
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
427 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ nhà ông Chuyển - Đến giáp ranh xã Ba Ngạc (nhà bà Đinh Thị Em)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
428 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
429 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 QL 24B - UBND xã đi Sơn Thủy - Đến cầu Tà Mác (hai Cây Gòn)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
430 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B - UBND xã Sơn Hải - Đến ngã 3 đường đi Làng Lành
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
431 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) - Đến nhà Ông 8 Phương
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
432 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường (QL 24B) đi Làng Lành - Đến cầu Hải Giá (hết địa phận xã Sơn Hải)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
433 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ nhà ông 8 Phương (QL 24B) - Đến hết nhà ông Nguyễn Phúc Quang
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
434 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Làng Lành - Đến ngã 3 đường đi Làng Rá và Làng Hẻ
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
435 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 Làng Lành đi Làng Trăng - Đến nhà ông Đinh Văn Phiếu
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
436 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ nhà ông Tôn Long Sang - Đến hết xóm Làng Rộc
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
437 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 QL24B đi UBND xã Sơn Hải - Đến nhà Mai Mạnh Thường (cầu Làng Trăng)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
438 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
439 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường tỉnh 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ cầu Suối Dầu (phía Tây) - Đến Trạm xá xã Sơn Thượng.
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
440 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường tỉnh 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ cầu Suối Dầu (phía Nam) - Đến hết địa phận xã Sơn Thượng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
441 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng trung tâm cụm xã Sơn Thượng - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
442 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ Trạm xá xã Sơn Thượng - Đến đèo Hoắc Liên (hết địa phận xã Sơn Thượng)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
443 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 - Sơn Tinh (Sơn Tây) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ ngã 3 - Đến xóm Làng Trang
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
444 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ ngã 3 Làng Trang - Đến hết địa phận xã Sơn Thượng
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
445 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 đi xóm Tà Pa trên - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ thôn Gò Răng - Đến Suối Tà Pa
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
446 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
từ Trụ sở UBND xã đi xóm Làng Mía
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
447 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 đi làng Trang - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ cây xăng Hoàng Ân 2 - Đến xóm Làng Trăng (hết phần đất nhà Ông Quế)
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
448 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
449 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao |
từ ngã 3 ĐH77 - Đến ngã 3 nhà bà Thạnh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
450 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt thông Làng Mùng - Đến ngã 3 nhà ông Võ Thành Tiến thôn Tà Lương
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
451 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt Thôn Làng Mùng - Đến Hồ Nước Trong
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
452 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ ngã 3 xóm ông 1 Cam, ông Bể - Đến nhà ông Đinh Văn Gõ
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
453 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn nhà bà Nguyễn Thị Thạnh đi đường ĐH 77 (nhà ông Võ Thành Tiến)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
454 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt Thôn Ba Rang - Đến nghĩa địa thôn Tà Lương
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
455 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Bao - Đến nhà ông Đinh Văn Tể thôn Mang Nà
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
456 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ ngã 3 đường ĐH 77 - Đến ngã 3 làng Chúc
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
457 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trê địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
458 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH 74 - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ Cầu bà Lát - Đến Nhà ông Đinh Văn Bổ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
459 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Di Lăng - Đến cầu Bãi Nà, thôn Tà Màu
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
460 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ cầu Bãi Nà - Đến cầu Hải Giá (cũ và mới)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
461 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH 74 - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Từ UBND xã - Đến cầu Bà Lát
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
462 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND xã - Đến ngã 3 Làng Rin
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
463 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ ngã 3 Làng Rin - Đến sân bóng sân bóng Làng Rin
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
464 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - Đến hết đoạn đường đã BTXM (nhà ông Đinh Văn Hồng)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
465 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ Trạm y tế xã - Đến nhà ông Đinh Văn Téo
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
466 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ ngã 3 UBND xã (Di Lăng - Làng Rin) - Đến cầu Bà Rin
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
467 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ UBND xã - Đến nhà ông Đinh Văn Bổ
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
468 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ ngã 3 Làng Rin - Đến sân vận động
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
469 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ UBND xã - Đến nhà ông Đinh Văn Troa
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
470 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ nhà Bà Trổ qua xóm Suối - Đến nhà ông Võ Tuấn
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
471 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Từ ngã ba Mang Cành - Đến nhà ông Đinh Văn Lộc
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
472 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Từ ngã 3 Làng Rin - Đến cầu Bà Rin
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
473 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Hải Giá - Sơn Giang - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ cầu Hải Giá - Đến cầu Bãi Mun
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
474 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ nhà Ông Mỹ - Đến nhà Ông Chè xóm Mang Cành
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
475 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
476 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cống Thuỷ lợi (nhà Bà Phường) đi Quảng Ngãi - Đến cầu Sông Toong (phía Nam)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
477 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cầu Sông Toong (phía Bắc) - Đến nhà ông Minh Yến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
478 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cầu Sông Toong (phía Bắc) - Đến địa giới xã Sơn Hạ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
479 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cầu Thạch Nham đi Sơn Hạ - Đến bờ Luỹ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
480 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Xóm Trường (nhà ông Dũng) - Đến nhà ông Đinh Mâu
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
481 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Gò Bưởi (trường Mẫu giáo) - Đến nhà bà Đinh Thị Huê và nhà ông Hảo
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
482 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Gò Bưởi (trường Mẫu giáo) - Đến cầu Sông Toong 2
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
483 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Đèo Rơn - Đến ngã 4 nhà ông Nhiệt
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
484 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Kà Tu - Đến trường Tiểu học và trường Mẫu giáo
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
485 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi xóm Reng - Đến nhà ông Nhim (Gò Rùa)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
486 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền từ ngã 3 đường đi xóm Reng - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ nhà Ông Nhim - Đến hết đất nhà ông Khánh
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
487 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Từ ngã 3 Xóm Cây Da đi xóm Reng - Đến hết đất nhà ông Đinh Trua
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
488 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Kà Tu - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ trường Tiểu học và trường Mẫu giáo Gò Da - Đến nhà bà Đinh Thị Xí
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
489 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền từ ngã 3 đường nối QL 24B đi xóm trường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cầu Gò Cà - Đến trường Tiểu học xóm Trường
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
490 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền nối QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ Nhà ông Sỹ (thôn Hà Bắc) - Đến hết đất nhà bà Đinh Thị Xuân (xóm Gò Xiêm)
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
491 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
từ nhà ông Niên (thôn Hà Bắc) - Đến nhà ông Rùm (Yến)
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
492 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
từ nhà bà Đào - Đến giáp nhà ông Đinh Sương
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
493 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Từ nhà ông Đinh Miếu - Đến nhà bà Đinh Thị Phương
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
494 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
từ nhà ông Giáp - Đến nhà ông Bảy Thoại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
495 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Từ nhà ông Trào - Đến sông Toong
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
496 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
497 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Hà Thành đi Quảng Ngãi giáp địa giới Sơn Hạ (cống Thuỷ lợi xã Điệu)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
498 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Hà Thành đường QL 24B đi Di Lăng - Đến cống thoát nước (nhà Ông Lê Văn Nam)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
499 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Hà Thành đi Sơn Giang - Đến cống thoát nước (Nước Lục)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
500 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL 24B đi Di Lăng - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ cống thoát nước (nhà Ông Lê Văn Nam) - Đến hết đất Trường THCS Sơn Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |