STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu sông Re đi Minh Long - Đến cầu nước Lác | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cấu Nước Lác - Đến cầu Bồ Nung (Rà-ma) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu Bồ Nung (Rà-ma) đi Minh Long - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu Rà Ma đi Tà Bi Sơn Thủy - Đến hết địa phận xã Sơn Kỳ | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu sông Re đi Minh Long - Đến cầu nước Lác | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cấu Nước Lác - Đến cầu Bồ Nung (Rà-ma) | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu Bồ Nung (Rà-ma) đi Minh Long - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu Rà Ma đi Tà Bi Sơn Thủy - Đến hết địa phận xã Sơn Kỳ | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu sông Re đi Minh Long - Đến cầu nước Lác | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cấu Nước Lác - Đến cầu Bồ Nung (Rà-ma) | 30.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu Bồ Nung (Rà-ma) đi Minh Long - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 30.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu Rà Ma đi Tà Bi Sơn Thủy - Đến hết địa phận xã Sơn Kỳ | 30.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường TL628 - Khu Vực 3 - Xã Sơn Kỳ
Bảng giá đất của huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho đoạn đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ cầu sông Re đi Minh Long đến cầu nước Lác, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 80.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ có mức giá là 80.000 VNĐ/m². Đây là khu vực mặt tiền đường với giá trị đất phù hợp với đặc điểm của khu vực nông thôn và tiềm năng phát triển. Đoạn từ cầu sông Re đi Minh Long đến cầu nước Lác cho thấy giá trị đất tại vị trí này phản ánh sự phát triển và nhu cầu của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.