201 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ Ngã 3 đường ĐH72 (đi Đồng Sạ) - Đến hết nhà bà Đinh Thị Trẻo
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
202 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ Ngã 3 Làng Gung - Xà Ây - Đến Xà Ây (hết nhà ông Đinh Hà Chết)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
203 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ Ngã 3 Làng Gung - Xà Ây - Đến làng Gung (Đến cầu suối Gung)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
204 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
205 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã - Đến giáp nhà thầy Khanh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
206 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ ngã ba sân bóng - Đến Trường Tiểu học (Làng Ghè)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
207 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
từ nhà thầy Khanh - Đến giáp với địa phận xã Sơn Cao
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
208 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn Trường Tiểu học - Đến cầu suối Tâu (thôn Bồ Nung)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
209 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ ngã ba nhà Ông Tuyên đi vào xóm Đồng Lan
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
210 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ ranh giới Sơn Nham - Sơn Linh - Đến cầu suối Tâu (thôn Bồ Nung)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
211 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Tuyên đi vào xóm Đồng Lan
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
212 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ ranh giới Sơn Nham - Sơn Linh - Đến cầu suối Tâu (thôn Bồ Nung)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
213 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Gò Da - Làng Xinh - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Huỳnh (thôn Gò Da) - Đến nhà ông Đinh Trâm (thôn Làng Xinh)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
214 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Linh |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Thành - Ngã ba đường vô Sân vận động xã
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang |
Đoạn từ cầu Sơn Giang - Đến cây xăng Thanh Tuấn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang đi Hải Giá - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang |
Đoạn từ ngã 3 (đường Sơn Giang - Hà Thành) - Đến cầu Ruộng Lâm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang |
Đoạn từ tiếp giáp cây xăng Thanh Tuấn - Đến cầu Bãi Miếu
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang |
Đoạn từ cầu Ruộng Lâm - Đến giáp địa phận xã Sơn Trung
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH73 - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang |
Sơn Giang - Hà Thành - Đến Nghĩa địa (nay là Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành đoạn từ cầu Bãi Miếu đến Nghĩa địa Lăng Rê)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 3 - Xã Sơn Giang |
Đoạn từ Nghĩa địa - Đến giáp địa phận xã Sơn Giang (nay là Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành đoạn từ Nghĩa địa Lăng Rê đến giáp địa phận xã Sơn Thành)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Giang |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy |
Đoạn từ cầu Làng Rào - Đến cầu Tà Mương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy |
Đoạn từ cầu Tà Mương đi về Di Lăng - Đến hết địa phận xã Sơn Thuỷ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Thuỷ - Sơn Kỳ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy |
Đoạn từ cầu Làng Rào - Đến hết địa phận xã Sơn Thuỷ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy |
Đoạn từ Suối Rà Po (thôn Tà Bần) - Đến Suối Pà O (thôn Tà Bi)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường đi Giá Gối - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy |
Đoạn từ UBND xã - Đến Trường tiểu học xóm Giá Gối
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM tuyến Tà Ngao - Tà Cơm - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thủy |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cây xăng sơn kỳ đi Sơn Thủy - Đến nhà ông Tuấn cắt tóc
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Ba) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ Cây xăng Sơn Kỳ - Đến hết đất nhà ông Chín Huệ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B đi Sơn Thủy - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Tuấn cắt tóc - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B đi Sơn Ba - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Chín Huệ - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
234 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nghĩa trang - Đến giáp nhà ông Đinh Văn Dư
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
235 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Quân - Đến nhà ông Ngọc (Danh)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
236 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL24 B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông An (cafe Phố Núi) - Đến nhà ông Ngọc (Danh)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
237 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ UBND xã đi Sơn Thuỷ - Đến nhà bà Lành
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
238 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Ba) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ UBND xã - Đến hết đất nhà ông Quân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Quân - Đến hết đất nhà ông Huệ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà bà Lành - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Huệ - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ UBND xã (cũ) - Đến nhà ông Hân
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ UBND xã - Đến giáp nhà ông Đinh Văn Dư
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cầu sông Re đi Minh Long - Đến cầu nước Lác
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cấu Nước Lác - Đến cầu Bồ Nung (Rà-ma)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cầu Bồ Nung (Rà-ma) đi Minh Long - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cầu Rà Ma đi Tà Bi Sơn Thủy - Đến hết địa phận xã Sơn Kỳ
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ ngã 3 cầu Sông Re (phía Nam) - Đến hết đất nhà ông Du (sân bóng)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Ngọc (Danh) - Đến trường Tiểu học Làng Rê
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Du (sân bóng) - Đến nhà văn hóa thôn Làng Trăng
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Làng Trăng đi Sơn Ba - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ lò gạch ông Tùng - Đến cầu Nước Lát
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ đầu cầu sông Re - Đến Làng Trăng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Sơn Ba - Đến nhà ông Trần Văn Đức
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Sơn Ba
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ giáp ranh xã Sơn Kỳ - Đến nhà ông Lớp
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ trường Tiểu học - Đến cầu bà Thừa
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ nhà ông Trần Văn Đức - Đến nhà ông Chuyển
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ nhà ông Chuyển - Đến giáp ranh xã Ba Ngạc (nhà bà Đinh Thị Em)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 QL 24B - UBND xã đi Sơn Thủy - Đến cầu Tà Mác (hai Cây Gòn)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B - UBND xã Sơn Hải - Đến ngã 3 đường đi Làng Lành
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) - Đến nhà Ông 8 Phương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường (QL 24B) đi Làng Lành - Đến cầu Hải Giá (hết địa phận xã Sơn Hải)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ nhà ông 8 Phương (QL 24B) - Đến hết nhà ông Nguyễn Phúc Quang
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Làng Lành - Đến ngã 3 đường đi Làng Rá và Làng Hẻ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 Làng Lành đi Làng Trăng - Đến nhà ông Đinh Văn Phiếu
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ nhà ông Tôn Long Sang - Đến hết xóm Làng Rộc
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 QL24B đi UBND xã Sơn Hải - Đến nhà Mai Mạnh Thường (cầu Làng Trăng)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường tỉnh 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ cầu Suối Dầu (phía Tây) - Đến Trạm xá xã Sơn Thượng.
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường tỉnh 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ cầu Suối Dầu (phía Nam) - Đến hết địa phận xã Sơn Thượng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng trung tâm cụm xã Sơn Thượng - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ Trạm xá xã Sơn Thượng - Đến đèo Hoắc Liên (hết địa phận xã Sơn Thượng)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 - Sơn Tinh (Sơn Tây) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ ngã 3 - Đến xóm Làng Trang
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ ngã 3 Làng Trang - Đến hết địa phận xã Sơn Thượng
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 đi xóm Tà Pa trên - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ thôn Gò Răng - Đến Suối Tà Pa
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
từ Trụ sở UBND xã đi xóm Làng Mía
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 đi làng Trang - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ cây xăng Hoàng Ân 2 - Đến xóm Làng Trăng (hết phần đất nhà Ông Quế)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao |
từ ngã 3 ĐH77 - Đến ngã 3 nhà bà Thạnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt thông Làng Mùng - Đến ngã 3 nhà ông Võ Thành Tiến thôn Tà Lương
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt Thôn Làng Mùng - Đến Hồ Nước Trong
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ ngã 3 xóm ông 1 Cam, ông Bể - Đến nhà ông Đinh Văn Gõ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn nhà bà Nguyễn Thị Thạnh đi đường ĐH 77 (nhà ông Võ Thành Tiến)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt Thôn Ba Rang - Đến nghĩa địa thôn Tà Lương
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Bao - Đến nhà ông Đinh Văn Tể thôn Mang Nà
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ ngã 3 đường ĐH 77 - Đến ngã 3 làng Chúc
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trê địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH 74 - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ Cầu bà Lát - Đến Nhà ông Đinh Văn Bổ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Di Lăng - Đến cầu Bãi Nà, thôn Tà Màu
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ cầu Bãi Nà - Đến cầu Hải Giá (cũ và mới)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH 74 - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Từ UBND xã - Đến cầu Bà Lát
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND xã - Đến ngã 3 Làng Rin
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ ngã 3 Làng Rin - Đến sân bóng sân bóng Làng Rin
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - Đến hết đoạn đường đã BTXM (nhà ông Đinh Văn Hồng)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ Trạm y tế xã - Đến nhà ông Đinh Văn Téo
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ ngã 3 UBND xã (Di Lăng - Làng Rin) - Đến cầu Bà Rin
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ UBND xã - Đến nhà ông Đinh Văn Bổ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |