STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao | Đoạn từ Ngã 3 đường ĐH72 (đi Đồng Sạ) - Đến hết nhà bà Đinh Thị Trẻo | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao | Đoạn từ Ngã 3 Làng Gung - Xà Ây - Đến Xà Ây (hết nhà ông Đinh Hà Chết) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao | Đoạn từ Ngã 3 Làng Gung - Xà Ây - Đến làng Gung (Đến cầu suối Gung) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
205 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ Trụ sở UBND xã - Đến giáp nhà thầy Khanh | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ ngã ba sân bóng - Đến Trường Tiểu học (Làng Ghè) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | từ nhà thầy Khanh - Đến giáp với địa phận xã Sơn Cao | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn Trường Tiểu học - Đến cầu suối Tâu (thôn Bồ Nung) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ ngã ba nhà Ông Tuyên đi vào xóm Đồng Lan | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ ranh giới Sơn Nham - Sơn Linh - Đến cầu suối Tâu (thôn Bồ Nung) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ ngã ba nhà ông Tuyên đi vào xóm Đồng Lan | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ ranh giới Sơn Nham - Sơn Linh - Đến cầu suối Tâu (thôn Bồ Nung) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường Gò Da - Làng Xinh - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh | Đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Huỳnh (thôn Gò Da) - Đến nhà ông Đinh Trâm (thôn Làng Xinh) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Linh | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
215 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Thành - Ngã ba đường vô Sân vận động xã | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang | Đoạn từ cầu Sơn Giang - Đến cây xăng Thanh Tuấn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang đi Hải Giá - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang | Đoạn từ ngã 3 (đường Sơn Giang - Hà Thành) - Đến cầu Ruộng Lâm | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang | Đoạn từ tiếp giáp cây xăng Thanh Tuấn - Đến cầu Bãi Miếu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang | Đoạn từ cầu Ruộng Lâm - Đến giáp địa phận xã Sơn Trung | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐH73 - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang | Sơn Giang - Hà Thành - Đến Nghĩa địa (nay là Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành đoạn từ cầu Bãi Miếu đến Nghĩa địa Lăng Rê) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 3 - Xã Sơn Giang | Đoạn từ Nghĩa địa - Đến giáp địa phận xã Sơn Giang (nay là Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành đoạn từ Nghĩa địa Lăng Rê đến giáp địa phận xã Sơn Thành) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Giang | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
223 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Đoạn từ cầu Làng Rào - Đến cầu Tà Mương | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Đoạn từ cầu Tà Mương đi về Di Lăng - Đến hết địa phận xã Sơn Thuỷ | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Thuỷ - Sơn Kỳ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Đoạn từ cầu Làng Rào - Đến hết địa phận xã Sơn Thuỷ | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Đoạn từ Suối Rà Po (thôn Tà Bần) - Đến Suối Pà O (thôn Tà Bi) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường đi Giá Gối - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Đoạn từ UBND xã - Đến Trường tiểu học xóm Giá Gối | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường BTXM tuyến Tà Ngao - Tà Cơm - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
229 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thủy | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
230 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cây xăng sơn kỳ đi Sơn Thủy - Đến nhà ông Tuấn cắt tóc | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Ba) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ Cây xăng Sơn Kỳ - Đến hết đất nhà ông Chín Huệ | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B đi Sơn Thủy - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Tuấn cắt tóc - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B đi Sơn Ba - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Chín Huệ - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nghĩa trang - Đến giáp nhà ông Đinh Văn Dư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Quân - Đến nhà ông Ngọc (Danh) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối QL24 B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông An (cafe Phố Núi) - Đến nhà ông Ngọc (Danh) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ UBND xã đi Sơn Thuỷ - Đến nhà bà Lành | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Ba) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ UBND xã - Đến hết đất nhà ông Quân | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Quân - Đến hết đất nhà ông Huệ | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà bà Lành - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Huệ - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ UBND xã (cũ) - Đến nhà ông Hân | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ UBND xã - Đến giáp nhà ông Đinh Văn Dư | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu sông Re đi Minh Long - Đến cầu nước Lác | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cấu Nước Lác - Đến cầu Bồ Nung (Rà-ma) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu Bồ Nung (Rà-ma) đi Minh Long - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu Rà Ma đi Tà Bi Sơn Thủy - Đến hết địa phận xã Sơn Kỳ | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ ngã 3 cầu Sông Re (phía Nam) - Đến hết đất nhà ông Du (sân bóng) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Ngọc (Danh) - Đến trường Tiểu học Làng Rê | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Du (sân bóng) - Đến nhà văn hóa thôn Làng Trăng | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Làng Trăng đi Sơn Ba - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ lò gạch ông Tùng - Đến cầu Nước Lát | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ đầu cầu sông Re - Đến Làng Trăng | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
255 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Ba | Đoạn từ trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Sơn Ba - Đến nhà ông Trần Văn Đức | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Ba | Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Sơn Ba | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba | Đoạn từ giáp ranh xã Sơn Kỳ - Đến nhà ông Lớp | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba | Đoạn từ trường Tiểu học - Đến cầu bà Thừa | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba | Đoạn từ nhà ông Trần Văn Đức - Đến nhà ông Chuyển | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba | Đoạn từ nhà ông Chuyển - Đến giáp ranh xã Ba Ngạc (nhà bà Đinh Thị Em) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
262 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 QL 24B - UBND xã đi Sơn Thủy - Đến cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B - UBND xã Sơn Hải - Đến ngã 3 đường đi Làng Lành | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) - Đến nhà Ông 8 Phương | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường (QL 24B) đi Làng Lành - Đến cầu Hải Giá (hết địa phận xã Sơn Hải) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ nhà ông 8 Phương (QL 24B) - Đến hết nhà ông Nguyễn Phúc Quang | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Làng Lành - Đến ngã 3 đường đi Làng Rá và Làng Hẻ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 Làng Lành đi Làng Trăng - Đến nhà ông Đinh Văn Phiếu | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ nhà ông Tôn Long Sang - Đến hết xóm Làng Rộc | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 QL24B đi UBND xã Sơn Hải - Đến nhà Mai Mạnh Thường (cầu Làng Trăng) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
272 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường tỉnh 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ cầu Suối Dầu (phía Tây) - Đến Trạm xá xã Sơn Thượng. | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường tỉnh 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ cầu Suối Dầu (phía Nam) - Đến hết địa phận xã Sơn Thượng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường bê tông xi măng trung tâm cụm xã Sơn Thượng - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
275 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ Trạm xá xã Sơn Thượng - Đến đèo Hoắc Liên (hết địa phận xã Sơn Thượng) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 - Sơn Tinh (Sơn Tây) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ ngã 3 - Đến xóm Làng Trang | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ ngã 3 Làng Trang - Đến hết địa phận xã Sơn Thượng | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 đi xóm Tà Pa trên - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ thôn Gò Răng - Đến Suối Tà Pa | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng | từ Trụ sở UBND xã đi xóm Làng Mía | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 đi làng Trang - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ cây xăng Hoàng Ân 2 - Đến xóm Làng Trăng (hết phần đất nhà Ông Quế) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
282 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao | từ ngã 3 ĐH77 - Đến ngã 3 nhà bà Thạnh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt thông Làng Mùng - Đến ngã 3 nhà ông Võ Thành Tiến thôn Tà Lương | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt Thôn Làng Mùng - Đến Hồ Nước Trong | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao | Đoạn từ ngã 3 xóm ông 1 Cam, ông Bể - Đến nhà ông Đinh Văn Gõ | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao | Đoạn nhà bà Nguyễn Thị Thạnh đi đường ĐH 77 (nhà ông Võ Thành Tiến) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt Thôn Ba Rang - Đến nghĩa địa thôn Tà Lương | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Bao - Đến nhà ông Đinh Văn Tể thôn Mang Nà | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao | Đoạn từ ngã 3 đường ĐH 77 - Đến ngã 3 làng Chúc | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trê địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
291 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐH 74 - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ Cầu bà Lát - Đến Nhà ông Đinh Văn Bổ | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Di Lăng - Đến cầu Bãi Nà, thôn Tà Màu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ cầu Bãi Nà - Đến cầu Hải Giá (cũ và mới) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐH 74 - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung | Từ UBND xã - Đến cầu Bà Lát | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND xã - Đến ngã 3 Làng Rin | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ ngã 3 Làng Rin - Đến sân bóng sân bóng Làng Rin | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ trụ sở UBND xã - Đến hết đoạn đường đã BTXM (nhà ông Đinh Văn Hồng) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ Trạm y tế xã - Đến nhà ông Đinh Văn Téo | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ ngã 3 UBND xã (Di Lăng - Làng Rin) - Đến cầu Bà Rin | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ UBND xã - Đến nhà ông Đinh Văn Bổ | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Đất Ở Các Vị Trí Khác Trên Địa Bàn Xã - Khu Vực 3 - Xã Sơn Cao
Bảng giá đất của huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho các vị trí khác trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí khác trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 60.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên địa bàn xã Sơn Cao, Khu vực 3, có mức giá là 60.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đất nông thôn với mức giá hợp lý, phù hợp với sự phát triển của khu vực và nhu cầu thị trường. Mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất tại các vị trí khác trong xã Sơn Cao.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường - Khu Vực 2 - Xã Sơn Linh
Bảng giá đất của Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho xã Sơn Linh, loại đất mặt tiền đường, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường mặt tiền trong khu vực 2 của xã Sơn Linh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực này.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Sơn Linh có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Đoạn từ trụ sở UBND xã đến giáp nhà thầy Khanh thuộc khu vực này. Đây là khu vực có giá trị đất mặt tiền đường cao nhất trong khu vực 2, cho thấy khu vực có điều kiện địa lý thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Mức giá cao này phản ánh sự hấp dẫn và giá trị của khu vực đối với các dự án đầu tư và phát triển bất động sản, làm cho khu vực trở thành lựa chọn ưu tiên cho các nhà đầu tư.
Tóm lại, bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất mặt tiền đường tại khu vực 2 của xã Sơn Linh, huyện Sơn Hà. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Gò Da - Làng Xinh - Khu Vực 2 - Xã Sơn Linh, Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi
Bảng giá đất của Huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi cho đất mặt tiền đường Gò Da - Làng Xinh, thuộc khu vực 2 tại Xã Sơn Linh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Huỳnh (thôn Gò Da) đến nhà ông Đinh Trâm (thôn Làng Xinh), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị bất động sản tại khu vực.
Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Gò Da - Làng Xinh, từ nhà ông Lê Ngọc Huỳnh (thôn Gò Da) đến nhà ông Đinh Trâm (thôn Làng Xinh), có mức giá 100.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất mặt tiền thuộc khu vực nông thôn của Xã Sơn Linh. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn và cung cấp thông tin quan trọng cho việc quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản tại địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin thiết yếu giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất cụ thể tại đường Gò Da - Làng Xinh - Xã Sơn Linh. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Đất Ở Các Vị Trí Khác Còn Lại Trên Địa Bàn Xã - Khu Vực 3 - Xã Sơn Linh
Bảng giá đất của Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho các vị trí còn lại trên địa bàn xã Sơn Linh, khu vực 3, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các vị trí còn lại trên địa bàn xã Sơn Linh, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch đất đai.
Vị trí 1: 60.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các khu vực còn lại trong xã Sơn Linh, khu vực 3, có mức giá là 60.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn tại khu vực này, với mức giá hợp lý và phù hợp với điều kiện phát triển hiện tại của xã Sơn Linh.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại các vị trí còn lại trên địa bàn xã Sơn Linh. Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành - Khu Vực 2 - Xã Sơn Giang
Bảng giá đất của huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho đoạn đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành – Khu vực 2 tại xã Sơn Giang, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường mặt tiền từ nhà ông Nguyễn Hữu Thành đến ngã ba đường vào sân vận động xã.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH73 từ nhà ông Nguyễn Hữu Thành đến ngã ba đường vào sân vận động xã có mức giá là 350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn tại xã Sơn Giang, phản ánh giá trị của khu vực mặt tiền đường ĐH73 trong khu vực 2, phù hợp với đặc điểm và tiềm năng phát triển của khu vực này.
Bảng giá đất theo các văn bản trên cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường ĐH73. Nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực nông thôn.