Bảng giá đất Huyện Bình Sơn Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Sơn là: 12.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Sơn là: 18.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Sơn là: 896.587
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
802 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
803 Huyện Bình Sơn Đất Khu dân cư số 2 xã Bình Hòa - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
804 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường Võ Văn Kiệt, đường tỉnh và tuyến đường 7,5Km không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
805 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
806 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
807 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Bình Khương (Miền núi) Đoạn từ Cầu Đình - Đến mương thủy lợi (mương tưới ruộng làng) 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
808 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Bình Khương (Miền núi) Đoạn từ mương thủy lợi (mương tưới ruộng làng) - Đến ngã 3 vào đập Hố đá 168.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
809 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Bình Khương (Miền núi) Đoạn từ dốc Truông Trầu - Đến Cống Chưởng (nhà bà Huê) 168.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
810 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện còn lại - Khu vực 1 - Xã Bình Khương (Miền núi) 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
811 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường rộng từ 5m trở lên (bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa) nối và cách đường huyện không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Bình Khương (Miền núi) 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
812 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Khương (Miền núi) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
813 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Khương (Miền núi) 66.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
814 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Khương (Miền núi) 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
815 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Khương (Miền núi) 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
816 Huyện Bình Sơn Đất các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Khương (Miền núi) 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
817 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện DH 02 - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi) Đoạn từ ngã 3 An Lộc - Đến Ngã ba An Khương 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
818 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi) Đoạn từ nhà ông Võ Hồng Thắng - Đến UBND xã Bình An 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
819 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi) Đoạn từ ranh giới xã Bình Khương - Đến Ngã 3 An Lộc 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
820 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi) Đoạn từ UBND xã Bình An - Đến cầu Đá Cò 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
821 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện tuyến Bình Minh - Bình An - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi) Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - Đến giáp đường huyện tuyến Bình Trung - Bình An 168.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
822 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi) Đoạn từ cầu Đá Cò - Đến nhà ông Nguyễn Văn Minh 168.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
823 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện còn lại - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi) 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
824 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi) 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
825 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường rộng từ 5m trở lên (bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa) nối và cách đường huyện không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Bình An (Miền núi) 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
826 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình An (Miền núi) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
827 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình An (Miền núi) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
828 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình An (Miền núi) 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
829 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình An (Miền núi) 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
830 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường đất rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình An (Miền núi) 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
831 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình An (Miền núi) 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
832 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình An (Miền núi) 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
833 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình An (Miền núi) 48.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
834 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Hiệp Đoạn từ cầu Cháy - Đến giáp Cống Khánh 1.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
835 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Hiệp Đoạn từ Cống Khánh - Đến giáp ranh giới xã Bình Long 960.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
836 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Hiệp Đoạn từ cầu Cháy - Đến giáp ranh giới xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh 960.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
837 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Hiệp Đoạn nối và cách QL 1A không quá 200m 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
838 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 2 - Xã Bình Hiệp Đoạn đi qua xã Bình Hiệp 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
839 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Bình Hiệp 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
840 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Hiệp Đoạn nối và cách QL 1A trên 200m - Đến giáp ranh giới xã Bình Long 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
841 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các - Khu vực 2 - Xã Bình Hiệp Đoạn còn lại nằm trên đường huyện 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
842 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
843 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
844 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu tái định cư Cống Khánh - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
845 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường thôn nối và cách đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
846 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
847 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
848 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường QL 1A trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
849 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
850 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường QL 1A, đường Tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
851 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
852 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
853 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Long Đoạn giao điểm giữa 2 tim đường QL 1A với đường Võ Văn Kiệt tính về hai phía Bắc không quá 200m và kéo về phía Nam giáp ranh giới xã Bình Hiệp 1.680.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
854 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Long Đoạn từ ranh giới thị trấn Châu Ổ - Đến hết Khu dân cư Rộc Trọng 1.680.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
855 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Long Đoạn từ QL 1A - Đến đầu cầu B7 1.680.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
856 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường xã Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long Đoạn từ QL 1A (Cầu Sói) - Đến hết phần đất ông Phạm Xuân Thơ 1.520.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
857 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường xã Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long Đoạn từ giáp phần đất ông Phạm Xuân Thơ - Đến trạm điện 1.520.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
858 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Long Đoạn từ Khu dân cư Rộc Trọng - Đến vị trí cách điểm giao hai tim đường Võ Văn Kiệt và đường QL1A về hướng Bắc 200m 1.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
859 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh 622B - Khu vực 1 - Xã Bình Long Đoạn từ QL 1A - Đến hết Khu dân cư Rộc Đình 1.120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
860 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Bình Long Đoạn nối và cách QL 1A không quá 200m 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
861 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Long Đoạn từ cầu B7 - Đến giáp ranh giới xã Bình Phước 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
862 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường gom song song với đường chính thuộc khu dân cư Đồng Củ - Khu vực 2 - Xã Bình Long 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
863 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Rộc Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Long 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
864 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Cây Trâm - Khu vực 2 - Xã Bình Long 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
865 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 2 - Xã Bình Long Đoạn nối và cách QL 1A trên 200m 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
866 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh 622B - Khu vực 2 - Xã Bình Long Đoạn từ phía Tây Khu dân cư Rộc Đình - Đến đường sắt Việt Nam 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
867 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Bình Long - Bình Thanh (Bình Thanh Đông cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Long Đoạn nối và cách QL 1A không quá 200m 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
868 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Kỳ Lam 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Long 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
869 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Bình Long - Bình Thanh (Bình Thanh Đông cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Long Đoạn nối và cách QL 1A trên 200m - Đến giáp đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
870 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại thuộc khu tái định cư Đồng Củ - Khu vực 2 - Xã Bình Long 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
871 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Long Đoạn còn lại của đường Tỉnh lộ 622B 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
872 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Long Đoạn từ giáp ranh giới xã Bình Hiệp - đến giáp đường Võ Văn Kiệt 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
873 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Núi 1 - Khu vực 2 - Xã Bình Long 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
874 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Long 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
875 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Long 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
876 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư xã Bình Long - Khu vực 3 - Xã Bình Long 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
877 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các tuyến đường Khu tái định cư xã Bình Long - Khu vực 3 - Xã Bình Long 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
878 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Long 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
879 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Long 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
880 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Long 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
881 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Long 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
882 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Long 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
883 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Long 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
884 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Long 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
885 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Long 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
886 Huyện Bình Sơn Đoạn đi qua xã Bình Chương - Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Bình Chương Đoạn từ đập Bình Nam - Đến Cầu Ngọc Trì 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
887 Huyện Bình Sơn Đoạn đi qua xã Bình Chương - Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Bình Chương Đoạn còn lại 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
888 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622B - Khu vực 2 - Xã Bình Chương Đoạn từ Trường tiểu học số 2 Bình Chương (Gò Sơn) - Đến dốc Gò Lưỡng 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
889 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622B - Khu vực 2 - Xã Bình Chương Đoạn qua xã Bình Chương còn lại 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
890 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
891 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Chương 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
892 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
893 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
894 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
895 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
896 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
897 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Chương 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
898 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C (đoạn qua xã Bình Mỹ) - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
899 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh 622B - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Đoạn từ Trường Tiểu học số 2 Bình Mỹ - Đến Cống Cầu Cao, thôn Phước Tích (phía Bắc ra bến Bà Đội) 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
900 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Đoạn còn lại của đường Tỉnh lộ 622B 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn