ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Huyện Bình Sơn Quảng Ngãi
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Quảng Ngãi
Huyện Sơn Tây
Thị xã Đức Phổ
Huyện Mộ Đức
Huyện Minh Long
Huyện Tư Nghĩa
Huyện Trà Bồng
Huyện Sơn Hà
Huyện Bình Sơn
Huyện Ba Tơ
Huyện Nghĩa Hành
Huyện Lý Sơn
Huyện Sơn Tịnh
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
Cụm công nghiệp làng nghề Bình Nguyên
Đất các khu tái định cư: Khu tái định cư xã Bình Đông, Khu tái định cư xã Bình Đông mở rộng và Khu dân cư Sơn Trà - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
Đất các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Khương (Miền núi)
Đất KDC vùng sạt lở thôn Định Tân - Khu vực 2 - Xã Bình Châu
Đất Khu dân cư số 2 xã Bình Hòa - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đất Khu dân cư số 4, Trảng Bông xã Bình Trị - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
Đất Khu tái định cư 16,8 ha - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
Đất Khu tái định cư Đồng Rướn - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
Đất Khu tái định cư Giếng Hố xã Bình Trị - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
Đất Khu tái định cư Phước Thiện (dành cho các hộ sạt lở) - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
Đất khu tái định cư Trảng Bông mở rộng; Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường mở rộng - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
Đất khu tái định cư ven bờ Tây sông Trà Bồng và Khu tái định cư Tây sông Trà Bồng giai đoạn 3 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt đường Nguyễn Văn Hoàng - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Minh
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú
Đất mặt tiền các - Khu vực 2 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền các đường bê tông trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Dương
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bính Chánh
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Dương
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền các đường có mặt cắt rộng 11,25m đến 14m thuộc Khu dân cư Bàu Mang và Khu Tái định cư Mẫu Trạch 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền các đường đất nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Dương
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Dương
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Dương
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Chương
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Minh
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên và đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên và đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Phước
Đất mặt tiền các đường nhựa, bê tông trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền các đường nhựa, bê tông trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước
Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Cây Trâm - Khu vực 2 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Kỳ Lam 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu dân cư Rộc Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền các đường nội bộ Khu tái định cư Cống Khánh - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền các đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Bà Tiển - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền các đường nội bộ trong khu dân cư Đông Nam - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung - Khu vực 3 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường Võ Văn Kiệt, Dốc Sỏi - Dung Quất, Trị Bình - Dung Quất không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường Võ Văn Kiệt, đường huyện (tỉnh lộ 624 cũ) không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường Võ Văn Kiệt, đường tỉnh và tuyến đường 7,5Km không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường Dốc Sỏi - Dung Quất không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường QL 1A trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường QL 1A, đường Tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 1000 m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng còn lại từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Chương
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền các lô đất ở có mặt cắt lòng đường từ 7,5m đến dưới 11m thuộc KDC Hạ lưu sông Trà Bồng - Đập Cà Ninh - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
Đất mặt tiền các lô đất tiếp giáp với đường gom song song và hướng lên đường QL1A thuộc khu dân cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng 9m thuộc khu dân cư Tây Bắc Vạn Tường (giai đoạn 3) - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng từ 4m đến 7.5m thuộc khu dân cư Tây Bắc Vạn Tường (giai đoạn 3) - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền các tuyến đường còn lại thuộc Khu tái định cư Mẫu Trạch; Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ và Khu dân cư Bàu Mang - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền các tuyến đường khu dân cư Đồng Sát Dưới - Khu vực 2 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền các tuyến đường Khu tái định cư xã Bình Long - Khu vực 3 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại thuộc khu tái định cư Đồng Củ - Khu vực 2 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền đường bao bọc chợ Nước Mặn - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền đường bao quanh và nội bộ Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường và Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường mở rộng - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Khương (Miền núi)
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Khương (Miền núi)
Đất mặt tiền đường bê tông, đường nhựa rộng từ 5m trở lên, nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền đường Bình Long - Bình Thanh (Bình Thanh Đông cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền đường Bình Nguyên - Bình Chánh - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền đường bờ kè phía Tây Nam sông Trà Bồng - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 10,5m thuộc Khu tái định cư Đồng Trì - Khu vực 2 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 11,5 m thuộc khu tái định cư Gò Ngựa - Khu vực 2 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 11,5 m trở lên thuộc khu tái định cư Vườn Hùng - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 18m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 6,5m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 7,5 m đến 9,5 m thuộc khu tái định cư Gò Ngựa - Khu vực 3 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 8,5m thuộc Khu tái định cư Đồng Trì - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 9,5 m thuộc khu tái định cư Vườn Hùng - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng từ 10m đến 11,5m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 10,5m thuộc Khu dân cư Vùng Am, xóm 5 - Khu vực 2 - Xã Bình Dương
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 13m thuộc Khu tái định cư Tổ dân phố 6 - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 7,5m thuộc Khu dân cư Vùng Am, xóm 5 - Khu vực 2 - Xã Bình Dương
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc KDC hạ lưu sông Trà Bồng đập Cà Ninh - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng từ 5,5 m đến dưới 7,5 m thuộc KDC Hạ lưu sông Trà Bồng - Đập Cà Ninh - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Khương (Miền núi)
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Khương (Miền núi)
Đất mặt tiền đường Đê kè - Lệ Thủy có mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền đường Đoàn Khắc Nhượng - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A trên 150m đến giáp ranh giới xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền đường Dung Quất - Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền đường gom song song đường QL1A thuộc Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền đường gom song song với đường chính thuộc khu dân cư Đồng Củ - Khu vực 2 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền đường gom song song với QL1A thuộc khu tái định cư Đồng Bà Tiển - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 7,5m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 7,5m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền đường hiện hữu Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A không quá 150m - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền đường huyện - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 1 - Xã Bình Khương (Miền núi)
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) - Khu vực 2 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) thuộc quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) thuộc xã Bình Phước - Khu vực 2 - Xã Bình Phước
Đất mặt tiền đường huyện còn lại - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường huyện còn lại - Khu vực 1 - Xã Bình Khương (Miền núi)
Đất mặt tiền đường huyện DH 02 - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường huyện ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường huyện nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền đường huyện thuộc xã Bình Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Dương
Đất mặt tiền đường huyện thuộc xã Bình Tân Phú
Đất mặt tiền đường huyện Trung - Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền đường huyện Trung - Khương - Khu vực 1 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền đường huyện Trung - Khương - Khu vực 2 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền đường huyện tuyến Bình Minh - Bình An - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường Huỳnh Tấn Lợi - Đường loại 3 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Huỳnh Tấu - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Huỳnh Thị Thanh Trà - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Lê Ngung - Đường loại 1 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Lê Thị Hành - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
Đất mặt tiền đường Ngô Đạt - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Nguyễn Bi - Đường loại 3 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Nguyễn Công Say - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Nguyễn Tự Tân - Đường loại 1 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Đông Yên 2 - Khu vực 3 - Xã Bình Dương
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Núi 1 - Khu vực 2 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Truông Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Vườn Quan xã Bình Trung
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư A; Khu tái định cư B - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư An Thạnh 1 - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Đức An - Khu vực 3 - Xã Bình Minh
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Mỹ Long - Khu vực 2 - Xã Bình Minh
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Vạn Tường có mặt cát lòng đường rộng 7m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Vạn Tường có mặt cắt lòng đường rộng 8m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư xã Bình Long - Khu vực 3 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 5,5m) - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền đường nội thị trấn bao bọc chợ Châu Ổ - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường nội thị trấn rộng từ 2m đến dưới 3m - Đường loại 3 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường nội thị trấn rộng từ 3,5m trở lên nối và cách QL 1A không quá 100m không thuộc Vị trí 1, Vị trí 2 và Vị trí 3 của đường loại 2 nói trên - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường nội thị trấn rộng từ 3m đến dưới 5m - Đường loại 3 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường nội thị trấn rộng từ 5m đến dưới 7m - Đường loại 3 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường nội thị trấn và đường huyện đi qua rộng từ 7m trở lên không thuộc các vị trí của đường loại 1 và đường loại 2 nói trên - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Phạm Chương - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Phạm Văn Đồng - Đường loại 1 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Phan Điệt nối và tiếp giáp với ngã 3 (nhà ông Phạm Xuân Thơ) đến hết trạm điện - Đường loại 3 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền đường QL 24B thuộc xã Bình Châu - Khu vực 1 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 2 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 2 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C (đoạn qua xã Bình Mỹ) - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ
Đất mặt tiền đường Quỳnh Lưu - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường rộng từ 5m trở lên (bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa) nối và cách đường huyện không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất mặt tiền đường rộng từ 5m trở lên (bê tông xi măng hoặc xâm nhập nhựa) nối và cách đường huyện không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Bình Khương (Miền núi)
Đất mặt tiền đường Tế Hanh - Đường loại 1 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường thôn nối và cách đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp
Đất mặt tiền đường thôn, xóm - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền đường Tỉnh 622B - Khu vực 1 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền đường Tỉnh 622B - Khu vực 2 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền đường Tỉnh 622B - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Tân Phú
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 đi đến Trường Cây Quăng - Khu vực 2 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 đi ngã 3 An Hải (sau khu văn hóa xã) - Khu vực 2 - Xã Bình Châu
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 thuộc xã Bình Phước - Khu vực 2 - Xã Bình Phước
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622B - Khu vực 2 - Xã Bình Chương
Đất mặt tiền đường Trần Bảng - Đường loại 3 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Trần Công Hiến - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Trần Kỳ Phong - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Trần Thị Khải - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Trần Thị Khải nối dài thuộc Khu Tái định cư Tổ dân phố 6 - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền đường trong thôn xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền đường trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền đường trục chính Bắc Nam Khu đô thị Vạn Tường - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền đường Tu Nhân Đạo - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường từ QL 1A đi Khu xử lý chất thải rắn LILAMA - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền đường tuyến Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền đường Vạn Tường - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ thuộc Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung
Đất mặt tiền đường ven biển Dung Quất - Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú
Đất mặt tiền đường Võ Đức Quốc - Đường loại 3 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Võ Quán - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Võ Thị Đệ - Đường loại 3 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Võ Thị Đệ đến giáp đường phụ vào nhà đại thể Trung tâm Y tế huyện - Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt (đường hiện hữu) - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt (đường hiện hữu) - Khu vực 1 - Xã Bình Phước
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt thuộc xã Bình Trị
Đất mặt tiền đường xã - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền đường xã - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền đường xã Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền Khu dân cư số 3 tuyến đường 7,5Km hướng Bình Hòa đi Bình Hải - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
Đất mặt tiền Khu tái định cư Hàm Rồng, Trung Minh, Mẫu Trạch - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh
Đất mặt tiền trên các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
Đất mặt tiền trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Long
Đất mặt tiền tuyến đường 7,5Km hướng Bình Hòa đi Bình Hải - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đất mặt tiền tuyến đường Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền tuyến đường Bình Nguyên - Bình Khương từ giáp Khu dân cư Cây Da đến ngã 3 đi xóm 9 (xứ đồng Cây Sanh) - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên
Đất mặt tiền tuyến đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Đất ở các vị trí khác còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Châu Ổ
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình An (Miền núi)
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Chương
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Dương
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Hiệp
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Long
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Minh
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Phước
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Trung
Đất ở Khu dân cư Rộc Tú, Bờ Ven xã Bình Nguyên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên
Đất ở tại các vị trí còn lại khác - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú
Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
Đoạn đi qua xã Bình Chương - Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Bình Chương
Đường loại 2 - Thị trấn Châu Ổ
Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Thị trấn Châu Ổ
Xã Bình An
Xã Bình Chánh
Xã Bình Châu
Xã Bình Chương
Xã Bình Đông
Xã Bình Dương
Xã Bình Hải
Xã Bình Hiệp
Xã Bình Hoà
Xã Bình Khương
Xã Bình Long
Xã Bình Minh
Xã Bình Mỹ
Xã Bình Nguyên
Xã Bình Phước
Xã Bình Tân Phú
Xã Bình Thanh
Xã Bình Thạnh
Xã Bình Thuận
Xã Bình Trị
Xã Bình Trung
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Quảng Ngãi
Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Sơn là:
12.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Sơn là:
18.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Sơn là:
896.587
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
1.295
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
701
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
300.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
702
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
240.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
703
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
240.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
704
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
240.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
705
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
168.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
706
Huyện Bình Sơn
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
150.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
707
Huyện Bình Sơn
Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Tuyến đường từ ngã tư đường Võ Văn Kiệt - Đến mỏ đá Minh Đức
2.280.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
708
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Đoạn từ giáp đất dự án Doosan - Đến ngã 5 công ty Phan Vũ
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
709
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
710
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền tuyến đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Đoạn từ ngã tư - Đến cảng Dung Quất QL24C
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
711
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Đoạn tư giáp ranh giới Bình Trị - Đến vòng xoay Doosan
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
712
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
713
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
714
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
715
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
716
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
717
Huyện Bình Sơn
Đất Khu tái định cư Đồng Rướn - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
718
Huyện Bình Sơn
Đất Khu tái định cư 16,8 ha - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
719
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
Đoạn từ cầu sông Suốt - Đến hết phần đất Trường tiểu học xã Bình Thuận
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
720
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
721
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường Võ Văn Kiệt, Dốc Sỏi - Dung Quất, Trị Bình - Dung Quất không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
722
Huyện Bình Sơn
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
480.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
723
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
Đoạn thuộc xã Bình Thạnh
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
724
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
725
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
726
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền trên các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
727
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
728
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
729
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
730
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
731
Huyện Bình Sơn
Đất khu tái định cư ven bờ Tây sông Trà Bồng và Khu tái định cư Tây sông Trà Bồng giai đoạn 3 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
732
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường xã - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
Từ Đoạn nối đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Đến chợ Hải Ninh và đoạn từ ngã 4 chợ Hải Ninh đi về các hướng không quá 200m
480.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
733
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường Dốc Sỏi - Dung Quất không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
734
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
735
Huyện Bình Sơn
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
480.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
736
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
Đoạn từ cầu Trà Bồng - Đến cổng số 1 Công ty Hòa Phát
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
737
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
738
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
739
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc KDC hạ lưu sông Trà Bồng đập Cà Ninh - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
740
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
Đoạn từ ngã tư đường vào chợ Bình Đông - Đến nhà ông Phạm Lý (thầy Lý)
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
741
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
Đoạn từ Trạm y tế xã Bình Đông - Đến cầu Cảng Cá
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
742
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các lô đất ở có mặt cắt lòng đường từ 7,5m đến dưới 11m thuộc KDC Hạ lưu sông Trà Bồng - Đập Cà Ninh - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
743
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng từ 5,5 m đến dưới 7,5 m thuộc KDC Hạ lưu sông Trà Bồng - Đập Cà Ninh - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
744
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
745
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
746
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
747
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
748
Huyện Bình Sơn
Đất các khu tái định cư: Khu tái định cư xã Bình Đông, Khu tái định cư xã Bình Đông mở rộng và Khu dân cư Sơn Trà - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
749
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
750
Huyện Bình Sơn
Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
480.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
751
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
2.280.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
752
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
1.920.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
753
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 7,5m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
1.680.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
754
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
1.680.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
755
Huyện Bình Sơn
Đất Khu dân cư số 4, Trảng Bông xã Bình Trị - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
1.680.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
756
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
757
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng 9m thuộc khu dân cư Tây Bắc Vạn Tường (giai đoạn 3) - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
758
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt thuộc xã Bình Trị
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
759
Huyện Bình Sơn
Đất khu tái định cư Trảng Bông mở rộng; Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường mở rộng - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
760
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường bao quanh và nội bộ Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường và Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường mở rộng - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
761
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
762
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng từ 4m đến 7.5m thuộc khu dân cư Tây Bắc Vạn Tường (giai đoạn 3) - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
763
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Đê kè - Lệ Thủy có mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
764
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
765
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
766
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
767
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
768
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) thuộc quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
769
Huyện Bình Sơn
Đất Khu tái định cư Giếng Hố xã Bình Trị - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
770
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường Võ Văn Kiệt, đường huyện (tỉnh lộ 624 cũ) không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
771
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
772
Huyện Bình Sơn
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
480.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
773
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
2.280.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
774
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
1.920.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
775
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 7,5m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
1.680.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
776
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Vạn Tường có mặt cắt lòng đường rộng 8m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
1.680.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
777
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Vạn Tường có mặt cát lòng đường rộng 7m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
1.440.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
778
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền Khu dân cư số 3 tuyến đường 7,5Km hướng Bình Hòa đi Bình Hải - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
779
Huyện Bình Sơn
Đất Khu tái định cư Phước Thiện (dành cho các hộ sạt lở) - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
780
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 18m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
781
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
782
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng từ 10m đến 11,5m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
783
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường nhựa, bê tông trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
784
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
785
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
Các Đoạn còn lại nằm trên đường huyện
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
786
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
787
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
788
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
789
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 6,5m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
790
Huyện Bình Sơn
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
480.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
791
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền tuyến đường 7,5Km hướng Bình Hòa đi Bình Hải - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đoạn nối đường Võ Văn Kiệt - Đến giáp xã Bình Hải và đất các khu tái định cư số 1 xã Bình Hòa
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
792
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường trục chính Bắc Nam Khu đô thị Vạn Tường - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đoạn qua xã Bình Hòa
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
793
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Truông Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
794
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt (đường hiện hữu) - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đoạn thuộc xã Bình Hòa
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
795
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đoạn qua xã Bình Hòa
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
796
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư A; Khu tái định cư B - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
797
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
798
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đoạn từ đường 7,5Km - Đến giáp Võ Văn Kiệt
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
799
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đoạn từ nhà ông Phạm Công Luận - Đến hết nhà ông Phạm Nhựt (Xóm Cầu)
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
800
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
801
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
300.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
802
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
240.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
803
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
240.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
804
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
240.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
805
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
168.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
806
Huyện Bình Sơn
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Châu
150.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
807
Huyện Bình Sơn
Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Tuyến đường từ ngã tư đường Võ Văn Kiệt - Đến mỏ đá Minh Đức
2.280.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
808
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Đoạn từ giáp đất dự án Doosan - Đến ngã 5 công ty Phan Vũ
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
809
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
810
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền tuyến đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Đoạn từ ngã tư - Đến cảng Dung Quất QL24C
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
811
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
Đoạn tư giáp ranh giới Bình Trị - Đến vòng xoay Doosan
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
812
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
813
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
814
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
815
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
816
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
817
Huyện Bình Sơn
Đất Khu tái định cư Đồng Rướn - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
818
Huyện Bình Sơn
Đất Khu tái định cư 16,8 ha - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
819
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
Đoạn từ cầu sông Suốt - Đến hết phần đất Trường tiểu học xã Bình Thuận
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
820
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
821
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường Võ Văn Kiệt, Dốc Sỏi - Dung Quất, Trị Bình - Dung Quất không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
822
Huyện Bình Sơn
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận
480.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
823
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
Đoạn thuộc xã Bình Thạnh
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
824
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
825
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
826
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền trên các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
827
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
828
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
829
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
830
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
831
Huyện Bình Sơn
Đất khu tái định cư ven bờ Tây sông Trà Bồng và Khu tái định cư Tây sông Trà Bồng giai đoạn 3 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
832
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường xã - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
Từ Đoạn nối đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Đến chợ Hải Ninh và đoạn từ ngã 4 chợ Hải Ninh đi về các hướng không quá 200m
480.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
833
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường Dốc Sỏi - Dung Quất không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
834
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
835
Huyện Bình Sơn
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh
480.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
836
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
Đoạn từ cầu Trà Bồng - Đến cổng số 1 Công ty Hòa Phát
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
837
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
838
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
839
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc KDC hạ lưu sông Trà Bồng đập Cà Ninh - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
840
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
Đoạn từ ngã tư đường vào chợ Bình Đông - Đến nhà ông Phạm Lý (thầy Lý)
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
841
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
Đoạn từ Trạm y tế xã Bình Đông - Đến cầu Cảng Cá
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
842
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các lô đất ở có mặt cắt lòng đường từ 7,5m đến dưới 11m thuộc KDC Hạ lưu sông Trà Bồng - Đập Cà Ninh - Khu vực 1 - Xã Bình Đông
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
843
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng từ 5,5 m đến dưới 7,5 m thuộc KDC Hạ lưu sông Trà Bồng - Đập Cà Ninh - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
844
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
845
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
846
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
847
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
848
Huyện Bình Sơn
Đất các khu tái định cư: Khu tái định cư xã Bình Đông, Khu tái định cư xã Bình Đông mở rộng và Khu dân cư Sơn Trà - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
849
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
850
Huyện Bình Sơn
Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Đông
480.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
851
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
2.280.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
852
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
1.920.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
853
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 7,5m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
1.680.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
854
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
1.680.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
855
Huyện Bình Sơn
Đất Khu dân cư số 4, Trảng Bông xã Bình Trị - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
1.680.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
856
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
857
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng 9m thuộc khu dân cư Tây Bắc Vạn Tường (giai đoạn 3) - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
858
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt thuộc xã Bình Trị
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
859
Huyện Bình Sơn
Đất khu tái định cư Trảng Bông mở rộng; Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường mở rộng - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
860
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường bao quanh và nội bộ Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường và Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường mở rộng - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
861
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
862
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng từ 4m đến 7.5m thuộc khu dân cư Tây Bắc Vạn Tường (giai đoạn 3) - Khu vực 1 - Xã Bình Trị
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
863
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Đê kè - Lệ Thủy có mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
864
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
865
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
866
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
867
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
868
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) thuộc quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
869
Huyện Bình Sơn
Đất Khu tái định cư Giếng Hố xã Bình Trị - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
870
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường Võ Văn Kiệt, đường huyện (tỉnh lộ 624 cũ) không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
871
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
872
Huyện Bình Sơn
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Trị
480.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
873
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
2.280.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
874
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
1.920.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
875
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 7,5m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
1.680.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
876
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Vạn Tường có mặt cắt lòng đường rộng 8m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
1.680.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
877
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Vạn Tường có mặt cát lòng đường rộng 7m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
1.440.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
878
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền Khu dân cư số 3 tuyến đường 7,5Km hướng Bình Hòa đi Bình Hải - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
879
Huyện Bình Sơn
Đất Khu tái định cư Phước Thiện (dành cho các hộ sạt lở) - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
880
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 18m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 1 - Xã Bình Hải
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
881
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
882
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng từ 10m đến 11,5m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
883
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường nhựa, bê tông trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
884
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
885
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
Các Đoạn còn lại nằm trên đường huyện
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
886
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
887
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
720.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
888
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
889
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 6,5m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
600.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
890
Huyện Bình Sơn
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Hải
480.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
891
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền tuyến đường 7,5Km hướng Bình Hòa đi Bình Hải - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đoạn nối đường Võ Văn Kiệt - Đến giáp xã Bình Hải và đất các khu tái định cư số 1 xã Bình Hòa
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
892
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường trục chính Bắc Nam Khu đô thị Vạn Tường - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đoạn qua xã Bình Hòa
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
893
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Truông Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
1.080.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
894
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt (đường hiện hữu) - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đoạn thuộc xã Bình Hòa
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
895
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
Đoạn qua xã Bình Hòa
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
896
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư A; Khu tái định cư B - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa
960.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
897
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
898
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đoạn từ đường 7,5Km - Đến giáp Võ Văn Kiệt
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
899
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
Đoạn từ nhà ông Phạm Công Luận - Đến hết nhà ông Phạm Nhựt (Xóm Cầu)
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
900
Huyện Bình Sơn
Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa
840.000
-
-
-
-
Đất TM - DV nông thôn
1
...
7
8
9
...
13
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất