Bảng giá đất Huyện Bình Sơn Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Sơn là: 12.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Sơn là: 18.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Sơn là: 896.587
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
702 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
703 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
704 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
705 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 168.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
706 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
707 Huyện Bình Sơn Khu vực 1 - Xã Bình Thuận Tuyến đường từ ngã tư đường Võ Văn Kiệt - Đến mỏ đá Minh Đức 2.280.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
708 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận Đoạn từ giáp đất dự án Doosan - Đến ngã 5 công ty Phan Vũ 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
709 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
710 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền tuyến đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận Đoạn từ ngã tư - Đến cảng Dung Quất QL24C 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
711 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận Đoạn tư giáp ranh giới Bình Trị - Đến vòng xoay Doosan 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
712 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính - Khu vực 1 - Xã Bình Thuận 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
713 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
714 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
715 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
716 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
717 Huyện Bình Sơn Đất Khu tái định cư Đồng Rướn - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
718 Huyện Bình Sơn Đất Khu tái định cư 16,8 ha - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
719 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận Đoạn từ cầu sông Suốt - Đến hết phần đất Trường tiểu học xã Bình Thuận 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
720 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
721 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường Võ Văn Kiệt, Dốc Sỏi - Dung Quất, Trị Bình - Dung Quất không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
722 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thuận 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
723 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh Đoạn thuộc xã Bình Thạnh 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
724 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
725 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
726 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền trên các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Thạnh 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
727 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
728 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
729 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
730 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
731 Huyện Bình Sơn Đất khu tái định cư ven bờ Tây sông Trà Bồng và Khu tái định cư Tây sông Trà Bồng giai đoạn 3 - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
732 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường xã - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh Từ Đoạn nối đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Đến chợ Hải Ninh và đoạn từ ngã 4 chợ Hải Ninh đi về các hướng không quá 200m 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
733 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường Dốc Sỏi - Dung Quất không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
734 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
735 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Thạnh 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
736 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông Đoạn từ cầu Trà Bồng - Đến cổng số 1 Công ty Hòa Phát 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
737 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
738 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Đông 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
739 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc KDC hạ lưu sông Trà Bồng đập Cà Ninh - Khu vực 1 - Xã Bình Đông 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
740 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Bình Đông Đoạn từ ngã tư đường vào chợ Bình Đông - Đến nhà ông Phạm Lý (thầy Lý) 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
741 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Bình Đông Đoạn từ Trạm y tế xã Bình Đông - Đến cầu Cảng Cá 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
742 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các lô đất ở có mặt cắt lòng đường từ 7,5m đến dưới 11m thuộc KDC Hạ lưu sông Trà Bồng - Đập Cà Ninh - Khu vực 1 - Xã Bình Đông 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
743 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng từ 5,5 m đến dưới 7,5 m thuộc KDC Hạ lưu sông Trà Bồng - Đập Cà Ninh - Khu vực 2 - Xã Bình Đông 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
744 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
745 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Đông 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
746 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
747 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
748 Huyện Bình Sơn Đất các khu tái định cư: Khu tái định cư xã Bình Đông, Khu tái định cư xã Bình Đông mở rộng và Khu dân cư Sơn Trà - Khu vực 2 - Xã Bình Đông 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
749 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Đông 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
750 Huyện Bình Sơn Đất ở vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Đông 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
751 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Trị 2.280.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
752 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị 1.920.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
753 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 7,5m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
754 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường liên thôn rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Trị 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
755 Huyện Bình Sơn Đất Khu dân cư số 4, Trảng Bông xã Bình Trị - Khu vực 1 - Xã Bình Trị 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
756 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Trị 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
757 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng 9m thuộc khu dân cư Tây Bắc Vạn Tường (giai đoạn 3) - Khu vực 1 - Xã Bình Trị 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
758 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt thuộc xã Bình Trị 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
759 Huyện Bình Sơn Đất khu tái định cư Trảng Bông mở rộng; Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường mở rộng - Khu vực 1 - Xã Bình Trị 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
760 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bao quanh và nội bộ Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường và Khu tái định cư Tây Bắc Vạn Tường mở rộng - Khu vực 1 - Xã Bình Trị 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
761 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
762 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các tuyến đường có mặt cắt rộng từ 4m đến 7.5m thuộc khu dân cư Tây Bắc Vạn Tường (giai đoạn 3) - Khu vực 1 - Xã Bình Trị 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
763 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Đê kè - Lệ Thủy có mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
764 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
765 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Trị 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
766 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
767 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
768 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) thuộc quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 2 - Xã Bình Trị 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
769 Huyện Bình Sơn Đất Khu tái định cư Giếng Hố xã Bình Trị - Khu vực 2 - Xã Bình Trị 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
770 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường Võ Văn Kiệt, đường huyện (tỉnh lộ 624 cũ) không quá 500m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
771 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Trị 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
772 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Trị 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
773 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Hải 2.280.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
774 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 7,5m đến dưới 11m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải 1.920.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
775 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 7,5m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
776 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Vạn Tường có mặt cắt lòng đường rộng 8m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bình Hải 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
777 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Vạn Tường có mặt cát lòng đường rộng 7m - Khu vực 1 - Xã Bình Hải 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
778 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền Khu dân cư số 3 tuyến đường 7,5Km hướng Bình Hòa đi Bình Hải - Khu vực 1 - Xã Bình Hải 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
779 Huyện Bình Sơn Đất Khu tái định cư Phước Thiện (dành cho các hộ sạt lở) - Khu vực 1 - Xã Bình Hải 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
780 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 18m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 1 - Xã Bình Hải 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
781 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
782 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng từ 10m đến 11,5m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 2 - Xã Bình Hải 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
783 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường nhựa, bê tông trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
784 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Hải 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
785 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Hải Các Đoạn còn lại nằm trên đường huyện 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
786 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
787 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
788 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Hải 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
789 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 6,5m thuộc Khu tái định cư Hải Nam - Khu vực 2 - Xã Bình Hải 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
790 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Hải 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
791 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền tuyến đường 7,5Km hướng Bình Hòa đi Bình Hải - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa Đoạn nối đường Võ Văn Kiệt - Đến giáp xã Bình Hải và đất các khu tái định cư số 1 xã Bình Hòa 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
792 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường trục chính Bắc Nam Khu đô thị Vạn Tường - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa Đoạn qua xã Bình Hòa 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
793 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Truông Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
794 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt (đường hiện hữu) - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa Đoạn thuộc xã Bình Hòa 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
795 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa Đoạn qua xã Bình Hòa 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
796 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư A; Khu tái định cư B - Khu vực 1 - Xã Bình Hòa 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
797 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
798 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa Đoạn từ đường 7,5Km - Đến giáp Võ Văn Kiệt 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
799 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa Đoạn từ nhà ông Phạm Công Luận - Đến hết nhà ông Phạm Nhựt (Xóm Cầu) 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
800 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Hòa 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn