Bảng giá đất Huyện Bình Sơn Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Sơn là: 12.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Sơn là: 18.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Sơn là: 896.587
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
602 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
603 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
604 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
605 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường tuyến Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên Đoạn từ ngã 3 đi xóm 9 (xứ đồng cây Sanh) - Đến hết địa giới hành chính xã Bình Nguyên 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
606 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 168.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
607 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
608 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đoạn giao điểm giữa 2 tim đường QL 1A với đường Dốc Sỏi - Dung Quất tính về phía Nam - Đến giáp đường xuống Khu dân cư Mẫu Trạch, về phía Bắc Đến giáp ranh huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam 2.280.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
609 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đoạn từ xuống Khu dân cư Mẫu Trạch - Đến giáp ranh giới xã Bình Chánh - Bình Nguyên 1.920.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
610 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A không quá 150m - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
611 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
612 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A trên 150m đến giáp ranh giới xã Bình Thạnh 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
613 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 1.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
614 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
615 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các lô đất tiếp giáp với đường gom song song và hướng lên đường QL1A thuộc khu dân cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
616 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bính Chánh 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
617 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường có mặt cắt rộng 11,25m đến 14m thuộc Khu dân cư Bàu Mang và Khu Tái định cư Mẫu Trạch 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
618 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
619 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên và đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Các Đoạn còn lại nằm trên đường xã 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
620 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
621 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
622 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các tuyến đường còn lại thuộc Khu tái định cư Mẫu Trạch; Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ và Khu dân cư Bàu Mang - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
623 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Đoạn từ ngã 4 Núi Sơn - Đến ngã 6 (Tuyến đường số 1, số 2) 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
624 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường từ QL 1A đi Khu xử lý chất thải rắn LILAMA - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
625 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền Khu tái định cư Hàm Rồng, Trung Minh, Mẫu Trạch - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
626 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
627 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Tân Phú Đoạn từ trường cấp III Vạn Tường - Đến hết trường Tiểu học xã Bình Phú 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
628 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú Các Đoạn còn lại của đường Tỉnh lộ 621 thuộc xã Bình Tân Phú 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
629 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường ven biển Dung Quất - Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú Đoạn qua xã Bình Phú cũ 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
630 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư An Thạnh 1 - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
631 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện thuộc xã Bình Tân Phú 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
632 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
633 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
634 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
635 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 1000 m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
636 Huyện Bình Sơn Đất ở tại các vị trí còn lại khác - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
637 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
638 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
639 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
640 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn tưừ cầu ông Giá - Đến cầu Ri (Cống ông Hộ) 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
641 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn từ cầu Ri (Cống ông Hộ) - Đến hết xã Bình Thạnh giáp xã Bình Tân Phú 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
642 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường thôn, xóm - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn nối từ đường Võ Văn Kiệt - Đến hết KDC Nhà Ưa 330.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
643 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bê tông, đường nhựa rộng từ 5m trở lên, nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
644 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
645 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
646 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
647 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
648 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
649 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
650 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
651 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 168.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
652 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
653 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ đường đi qua cầu xi phông Thạch Nham - Đến ngã 3 đi thôn Mỹ Long An 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
654 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ ranh giới xã Bình Trung - Bình Minh - Đến đường đi qua cầu xi phông Thạch Nham 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
655 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Các Đoạn còn lại nằm trên đường huyện thuộc xã Bình Minh 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
656 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ ngã ba thôn Mỹ Long An đi cầu Dông 330.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
657 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Minh Đoạn từ cầu Dông - Đến ranh giới xã Bình An 330.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
658 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Mỹ Long - Khu vực 2 - Xã Bình Minh 330.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
659 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
660 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
661 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Đức An - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
662 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
663 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
664 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Minh 168.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
665 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt (đường hiện hữu) - Khu vực 1 - Xã Bình Phước Đoạn thuộc xã Bình Phước 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
666 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
667 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 thuộc xã Bình Phước - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
668 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên và đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Phước Các Đoạn còn lại nằm trên đường xã 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
669 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường nhựa, bê tông trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
670 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện (Tỉnh lộ 624 cũ) thuộc xã Bình Phước - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
671 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
672 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
673 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
674 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Phước 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
675 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Phước 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
676 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện thuộc xã Bình Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Dương 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
677 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 10,5m thuộc Khu dân cư Vùng Am, xóm 5 - Khu vực 2 - Xã Bình Dương 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
678 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Dương 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
679 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt rộng 7,5m thuộc Khu dân cư Vùng Am, xóm 5 - Khu vực 2 - Xã Bình Dương 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
680 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Dương 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
681 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Dương 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
682 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Dương 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
683 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Dương 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
684 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Đông Yên 2 - Khu vực 3 - Xã Bình Dương 560.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
685 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Dương 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
686 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Châu Đoạn từ Bưu cục xã Bình Châu - Đến hết Khu dân cư Đức Tân (hết nhà Ông Bùi Văn Rân) 3.300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
687 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Châu Đoạn từ Bưu cục xã Bình Châu - Đến cảng Sa Kỳ 2.280.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
688 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 24B thuộc xã Bình Châu - Khu vực 1 - Xã Bình Châu 2.280.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
689 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Châu Đoạn từ UBND xã Bình Châu - Đến giáp Khu dân cư Đức Tân 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
690 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Châu Các Đoạn còn lại của đường Tỉnh lộ 621 thuộc xã Bình Châu 840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
691 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Dung Quất - Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Bình Châu Đoạn từ giáp ranh xã Bình Tân Phú (Bình Phú cũ) - Đến nút giao của đường tỉnh 621 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
692 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Châu Đoạn từ UBND xã Bình Châu đi Mủi Đèn Ba Làng An 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
693 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 đi ngã 3 An Hải (sau khu văn hóa xã) - Khu vực 2 - Xã Bình Châu 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
694 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 đi đến Trường Cây Quăng - Khu vực 2 - Xã Bình Châu 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
695 Huyện Bình Sơn Đất KDC vùng sạt lở thôn Định Tân - Khu vực 2 - Xã Bình Châu 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
696 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Bình Châu 330.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
697 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 10,5m thuộc Khu tái định cư Đồng Trì - Khu vực 2 - Xã Bình Châu 330.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
698 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 8,5m thuộc Khu tái định cư Đồng Trì - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
699 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
700 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Châu 300.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn