Bảng giá đất Huyện Bình Sơn Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Sơn là: 12.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Sơn là: 18.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Sơn là: 896.587
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
902 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
903 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
904 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
905 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
906 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
907 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
908 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng còn lại từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
909 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
910 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Trung Đoạn từ ranh giới thị trấn Châu Ổ - Bình Trung - Đến ranh giới xã Bình Trung - Bình Nguyên 2.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
911 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện Trung - Khương - Khu vực 1 - Xã Bình Trung Đoạn từ QL 1A - Đến hết Khu dân cư Vườn Quang 1.680.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
912 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện Trung - Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Trung Đoạn từ QL 1A - Đến giáp Cầu Sài (phía Bắc đường thuộc xã Bình Trung) 1.680.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
913 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện Trung - Khương - Khu vực 1 - Xã Bình Trung Đoạn từ ranh giới TT Châu Ổ - Bình Trung - Đến hết phần đất ở ông Huỳnh Công Trọng (phía Nam), phía Bắc từ Khu dân cư Vườn Quang Đến hết phần đất nhà ông Đặng Kim Trưng 960.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
914 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ thuộc Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung 960.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
915 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Đường Vành đai Tây Bắc thị trấn Châu Ổ - Khu vực 1 - Xã Bình Trung 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
916 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Vườn Quan xã Bình Trung 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
917 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện Trung - Khương - Khu vực 2 - Xã Bình Trung Đoạn từ giáp phần đất ở ông Huỳnh Công Trọng (phía Nam), phía Bắc từ giáp phần đất nhà ông Đặng Kim Trưng - Đến kênh Thạch Nham B3 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
918 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Trung Đoạn từ ranh giới thị trấn Châu Ổ - Bình Trung - Đến kênh Thạch Nham B3-8 xã Bình Trung 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
919 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Trung Các Đoạn còn lại của đường huyện thuộc xã Bình Trung 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
920 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 11,5 m thuộc khu tái định cư Gò Ngựa - Khu vực 2 - Xã Bình Trung 280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
921 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các tuyến đường khu dân cư Đồng Sát Dưới - Khu vực 2 - Xã Bình Trung 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
922 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường trong thôn xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
923 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 7,5 m đến 9,5 m thuộc khu tái định cư Gò Ngựa - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
924 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
925 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
926 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
927 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
928 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
929 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
930 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
931 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
932 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Trung 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
933 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên Đoạn từ Trụ sở HTXNN 1 Bình Nguyên - Đến giáp UBND xã Bình Nguyên 1.520.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
934 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên Đoạn từ UBND xã Bình Nguyên - Đến giáp ranh giới xã Bình Trung - Bình Nguyên 1.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
935 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên Đoạn từ ranh giới Bình Nguyên - Bình Chánh - Đến giáp Trụ sở HTXNN 1 Bình Nguyên (phía Tây đường) 1.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
936 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường gom song song đường QL1A thuộc Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình nguyên 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
937 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường gom song song với QL1A thuộc khu tái định cư Đồng Bà Tiển - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
938 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 5,5m) - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
939 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Đồng Bà Tiển - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
940 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền tuyến đường Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên Đoạn từ QL 1A - Đến hết Khu dân cư cây Da 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
941 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Bình Nguyên - Bình Chánh - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên Đoạn từ QL 1A - Đến ranh giới Bình Chánh 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
942 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền tuyến đường Bình Nguyên - Bình Khương từ giáp Khu dân cư Cây Da đến ngã 3 đi xóm 9 (xứ đồng Cây Sanh) - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
943 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 11,5 m trở lên thuộc khu tái định cư Vườn Hùng - Khu vực 2 - Xã Bình nguyên 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
944 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bao bọc chợ Nước Mặn - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
945 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên nối và cách QL1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
946 Huyện Bình Sơn Đất ở Khu dân cư Rộc Tú, Bờ Ven xã Bình Nguyên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
947 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
948 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường có mặt cắt nền đường rộng 9,5 m thuộc khu tái định cư Vườn Hùng - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
949 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường QL 1A không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
950 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
951 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
952 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
953 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
954 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách các đường QL 1A, đường cao tốc, đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
955 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường tuyến Bình Nguyên - Bình Khương - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên Đoạn từ ngã 3 đi xóm 9 (xứ đồng cây Sanh) - Đến hết địa giới hành chính xã Bình Nguyên 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
956 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
957 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình nguyên 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
958 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đoạn giao điểm giữa 2 tim đường QL 1A với đường Dốc Sỏi - Dung Quất tính về phía Nam - Đến giáp đường xuống Khu dân cư Mẫu Trạch, về phía Bắc Đến giáp ranh huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam 1.520.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
959 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường QL 1A - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đoạn từ xuống Khu dân cư Mẫu Trạch - Đến giáp ranh giới xã Bình Chánh - Bình Nguyên 1.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
960 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A không quá 150m - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 960.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
961 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Trì Bình - Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
962 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Dốc Sỏi - Dung Quất nối và cách QL 1A trên 150m đến giáp ranh giới xã Bình Thạnh 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
963 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 11m trở lên thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
964 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu có mặt cắt rộng từ 5m đến dưới 11m thuộc các trục đường chính nằm trong quy hoạch Khu kinh tế Dung Quất - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
965 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các lô đất tiếp giáp với đường gom song song và hướng lên đường QL1A thuộc khu dân cư Đồng Dưới Lộ (mặt cắt lòng đường rộng 7,5m) - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
966 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, nhựa trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 1 - Xã Bính Chánh 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
967 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường có mặt cắt rộng 11,25m đến 14m thuộc Khu dân cư Bàu Mang và Khu Tái định cư Mẫu Trạch 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
968 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
969 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên và đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Các Đoạn còn lại nằm trên đường xã 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
970 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
971 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường hiện hữu (đường nhựa, đường bê tông) trong thôn xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
972 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các tuyến đường còn lại thuộc Khu tái định cư Mẫu Trạch; Khu tái định cư Đồng Dưới Lộ và Khu dân cư Bàu Mang - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
973 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Đoạn từ ngã 4 Núi Sơn - Đến ngã 6 (Tuyến đường số 1, số 2) 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
974 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường từ QL 1A đi Khu xử lý chất thải rắn LILAMA - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
975 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền Khu tái định cư Hàm Rồng, Trung Minh, Mẫu Trạch - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
976 Huyện Bình Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh 320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
977 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 1 - Xã Bình Tân Phú Đoạn từ trường cấp III Vạn Tường - Đến hết trường Tiểu học xã Bình Phú 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
978 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú Các Đoạn còn lại của đường Tỉnh lộ 621 thuộc xã Bình Tân Phú 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
979 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường ven biển Dung Quất - Sa Huỳnh - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú Đoạn qua xã Bình Phú cũ 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
980 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư An Thạnh 1 - Khu vực 2 - Xã Bình Tân Phú 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
981 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện thuộc xã Bình Tân Phú 400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
982 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
983 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
984 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
985 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh không quá 1000 m - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
986 Huyện Bình Sơn Đất ở tại các vị trí còn lại khác - Khu vực 3 - Xã Bình Tân Phú 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
987 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 1 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
988 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 621 - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 560.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
989 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn thuộc xã Bình Thanh 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
990 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn tưừ cầu ông Giá - Đến cầu Ri (Cống ông Hộ) 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
991 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường huyện - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn từ cầu Ri (Cống ông Hộ) - Đến hết xã Bình Thạnh giáp xã Bình Tân Phú 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
992 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường thôn, xóm - Khu vực 2 - Xã Bình Thanh Đoạn nối từ đường Võ Văn Kiệt - Đến hết KDC Nhà Ưa 220.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
993 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền đường bê tông, đường nhựa rộng từ 5m trở lên, nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
994 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
995 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông, đường nhựa trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
996 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất nối và cách đường tỉnh không quá 200m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 160.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
997 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường đất trong thôn, xóm rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
998 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 200m đến 500m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
999 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường thôn nối và cách đường tỉnh trên 500m đến 1.000m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
1000 Huyện Bình Sơn Đất mặt tiền các đường bê tông trong thôn, xóm rộng từ 2m đến dưới 3m - Khu vực 3 - Xã Bình Thanh 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn