901 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phùng Khắc Khoan- Khu dân cư cầu Kỳ Phú 1-2 (khối Phú Ân) - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
902 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đặng Thế Thân - Khu dân cư cầu Kỳ Phú 1-2 (khối Phú Ân) - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
903 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Kế Bính - Khu dân cư cầu Kỳ Phú 1-2 (khối Phú Ân) - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
904 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Ngọc Quyền - Khu dân cư cầu Kỳ Phú 1-2 (khối Phú Ân) - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - Phường An Phú |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
905 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu khai thác đất lẻ Phú Trung ( đường quy hoạch 11,5m) - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú -Phường An Phú |
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
906 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư -TĐC Cầu Kỳ phú 1& 2 ( Giai đoạn 3) - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
907 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư -TĐC Cầu Kỳ phú 1& 2 ( Giai đoạn 3) - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
908 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư -TĐC Cầu Kỳ phú 1& 2 ( Giai đoạn 3) - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
909 |
Thành phố Tam Kỳ |
Lê Nhân Tông - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
|
4.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
910 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đỗ Thúc Tịnh - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
911 |
Thành phố Tam Kỳ |
Phạm Đình Hổ - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
912 |
Thành phố Tam Kỳ |
Phan Văn Lân - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
|
4.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
913 |
Thành phố Tam Kỳ |
Nguyễn Nghiễm - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
914 |
Thành phố Tam Kỳ |
Nguyễn Cao - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
|
4.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
915 |
Thành phố Tam Kỳ |
Hoàng Thế Thiện - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
916 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đặng Huy Trứ - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
917 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường QH rộng 19,5m KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
918 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 69m |
5.394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
919 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 37m |
4.773.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
920 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 30m |
4.697.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
921 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 29m |
4.622.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
922 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 24m |
4.930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
923 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 25m |
4.474.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
924 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 20m |
4.433.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
925 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 19,5m |
4.474.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
926 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 19m |
4.393.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
927 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 18,5m |
4.315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
928 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 16,5m |
4.162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
929 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 16m |
4.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
930 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 14,5m |
3.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
931 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khu dân cư An Phú - KDC phía Tây đường An Hà - Quảng Phú - phường An Phú |
Đường Quy hoạch 5m |
3.028.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
932 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đinh Công Trứ - Phường Phước Hòa |
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
933 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lương Đình Thự - Phường Phước Hòa |
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
934 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Đình Phùng - Phường Phước Hòa |
Đoạn từ đường Huỳnh Thúc Kháng đến đường Hải Triều - đến đường Hải Triều |
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
935 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Đình Phùng - Phường Phước Hòa |
Đoạn từ đường Hải Triều đến nhà số 66A Phan Đình Phùng - đường Đinh Công Trứ - đến nhà số 66A Phan Đình Phùng - đường Đinh Công Trứ |
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
936 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Đình Phùng - Phường Phước Hòa |
Đoạn từ nhà số 66A Phan Đình Phùng - đường Đinh Công Trứ đến đường Hoàng Diệu - đến đường Hoàng Diệu |
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
937 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Đình Phùng - Phường Phước Hòa |
Đoạn từ đường Hoàng Diệu đến đường Duy Tân - đến đường Duy Tân |
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
938 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Thanh - Phường Phước Hòa |
|
9.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
939 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Phước Hòa |
|
9.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
940 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Hoàng Bích Sơn - Phường Phước Hòa |
|
9.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
941 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Hải Triều - Phường Phước Hòa |
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
942 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Ngô Chân Lưu - Phường Phước Hòa |
|
8.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
943 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Phước Hòa |
|
8.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
944 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Ngô Quyền - Phường Phước Hòa |
|
7.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
945 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Hoàng Diệu - Phường Phước Hòa |
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
946 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Thị Xuyến - Phường Phước Hòa |
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
947 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường dọc kè khu phố chợ Tam Kỳ - Phường Phước Hòa |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
948 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường thâm nhập nhựa từ nhà ông Trần Văn Nhành đến giáp nhà ông Phan Thanh Hiệp - Phường Phước Hòa |
từ nhà ông Trần Văn Nhành đến giáp nhà ông Phan Thanh Hiệp - đến giáp nhà ông Phan Thanh Hiệp |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
949 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường dẫn cầu Kỳ Phú 2 - Phường Phước Hòa |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Thắng - đến nhà ông Lê Minh Giàu |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
950 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bê tông khu Cồn Thị - Phường Phước Hòa |
từ nhà bà Trương Thị Thanh Lợi đến nhà ông Huỳnh Ngọc Quế - đến nhà ông Huỳnh Ngọc Quế) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
951 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các kiệt đường còn lại của khu Cồn Thị - Phường Phước Hòa |
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
952 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Bạch Đăng (cũ) - Phường Phước Hòa |
Đường Bạch Đăng (cũ): Đoạn từ nhà ông Thanh đến đường Duy Tân - đến đường Duy Tân |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
953 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường bê tông khối phố 1 - Phường Phước Hòa |
Đường bê tông khối phố 1 (Từ đường dẫn cầu Điện Biên Phủ đến giáp trường mầm non Vành Khuyên) - đến giáp trường mầm non Vành Khuyên) |
4.256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
954 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trương Chí Cương - Phường Hòa Thuận |
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
955 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Hoàng Hữu Nam - Phường Hòa Thuận |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
956 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Trần Thị Lý - Phường Hòa Thuận |
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
957 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Thúc Duyện - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
958 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đinh Núp - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
959 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đặng Trần Côn - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
960 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lương Văn Can - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
961 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Bá Phiến - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
962 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phạm Sư Mạnh - Đường nội bộ còn lại thuộc KDC số 7 - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
963 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lưu Nhân Chú - Đường nội bộ còn lại thuộc KDC số 7 - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
964 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Giang Văn Minh - Đường nội bộ còn lại thuộc KDC số 7 - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
965 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Chích - Đường nội bộ còn lại thuộc KDC số 7 - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
966 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Văn Tố - Đường nội bộ còn lại thuộc KDC số 7 - Phường Hòa Thuận |
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
967 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các đường còn lại - Đường nội bộ còn lại thuộc KDC số 7 - Phường Hòa Thuận |
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
968 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
969 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Châu Thượng Vân - Phường Hòa Thuận |
|
6.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
970 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Phan Anh - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
971 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Châu Văn Liêm - Phường Hòa Thuận |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
972 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Đình Thám - Phường Hòa Thuận |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
973 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC khối phố 11 - Hòa Thuận - Phường Hòa Thuận |
KDC khối phố 11 - Hòa Thuận |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
974 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đặng Văn Ngữ - Phường Hòa Thuận |
Đoạn 15,5m |
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
975 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đặng Văn Ngữ - Phường Hòa Thuận |
Đoạn 11,5m |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
976 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lâm Quang Thự - Phường Hòa Thuận |
Đoạn 13m |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
977 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lâm Quang Thự - Phường Hòa Thuận |
Đoạn 5,5m |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
978 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lý Đạo Thành - Phường Hòa Thuận |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
979 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Khoa - Đường rộng 11,50m thuộc KDC Hòa Thuận - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
980 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Trung Ngoạn - Đường rộng 11,50m thuộc KDC Hòa Thuận - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
981 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các đường còn lại - Đường rộng 11,50m thuộc KDC Hòa Thuận - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
982 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Ông Ích Đường - Phường Hòa Thuận |
Đường Ông Ích Đường |
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
983 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Lê Cơ - Phường Hòa Thuận |
Đường Lê Cơ |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
984 |
Thành phố Tam Kỳ |
Khối phố Phương Hoà Tây, Phương Hòa Đông, Mỹ Thạch Tây - Phường Hòa Thuận |
Khối phố Phương Hoà Tây, Phương Hòa Đông, Mỹ Thạch Tây |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
985 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC các khối phố Đông Yên, Thuận Trà, Đông Trà, Trà Cai - Phường Hòa Thuận |
KDC các khối phố Đông Yên, Thuận Trà, Đông Trà, Trà Cai |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
986 |
Thành phố Tam Kỳ |
Các tuyến còn lại của khối phố Phương Hòa Nam và Mỹ Thạch Trung - Phường Hòa Thuận |
Các tuyến còn lại của khối phố Phương Hòa Nam và Mỹ Thạch Trung |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
987 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận |
Đường nội bộ rộng 9m |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
988 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận |
Đường nội bộ rộng 13,5m |
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
989 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Đoàn Quý Phi - KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận |
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
990 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Hữu Dật - KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận |
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
991 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Tường Phổ - KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận |
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
992 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Cư Trinh - KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận |
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
993 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Công Nữ Ngọc Hoa - KDC Thuận Trà - Phường Hòa Thuận |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
994 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường Hòa Thuận |
Đoạn có mặt cắt đường rộng 27,5m |
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
995 |
Thành phố Tam Kỳ |
Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường Hòa Thuận |
Đoạn có mặt cắt đường rộng 13,5m |
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
996 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC khối phố Mỹ Thạch Trung (Đường nội bộ 9 m) - Phường Hòa Thuận |
KDC khối phố Mỹ Thạch Trung (Đường nội bộ 9 m) |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
997 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC trước Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Phường Hòa Thuận |
Đường Trần Trung Tri |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
998 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC trước Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Phường Hòa Thuận |
Đường QH rộng 12m |
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
999 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC Trung tâm hành chính phường Hòa Thuận - Phường Hòa Thuận |
Đường nội bộ rộng 16,5m |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1000 |
Thành phố Tam Kỳ |
KDC Trung tâm hành chính phường Hòa Thuận - Phường Hòa Thuận |
Đường nội bộ 11,5m |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |