STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26301 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Bui | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26302 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Bui | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26303 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Bui | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 43.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26304 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Bui | Các khu vực còn lại | 38.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26305 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 40B - Xã Trà Bui | Từ ranh giới xã Trà Tân - đến giáp ranh giới trạm bảo vệ rừng | 39.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26306 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 40B - Xã Trà Bui | Từ ranh giới trạm bảo vệ rừng - đến hết ngã ba xã Trà Giác | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26307 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 40B - Xã Trà Bui | Từ ngã ba Trà Giác - đến giáp Trà Dơn (Nam Trà My) | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26308 | Huyện Bắc Trà My | Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui | Từ ngã 3 xã Trà Giác (giáp Quốc lộ 40B) - đến giáp trường Tiểu học Trần Cao Vân | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26309 | Huyện Bắc Trà My | Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui | Từ trường Tiểu học Trần Cao Vân - đến hết ranh giới đất nhà bà Chiến | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26310 | Huyện Bắc Trà My | Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui | Từ hết ranh giới đất nhà bà Chiến - đến hết ranh giới Trà Giác | 42.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26311 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Bui | Từ ngã 3 trường tiểu học Trần Cao Vân qua ủy ban xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Châu | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26312 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Bui | Từ giáp ranh giới đất nhà ông Châu - đến giáp ranh giới Trà Giáp | 61.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26313 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 24C - Xã Trà Bui | từ khe suối Chôm Chôm - đến cầu Sông Y-nhà ông Hải | 39.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26314 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 24C - Xã Trà Bui | từ giáp ranh giới Trà Giang, Trà Nú - đến cầu cada (giáp ranh Trà Nú) | 39.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26315 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Bui | Từ hết ranh giới nhà ông Hải Bi - đến hết ranh giới đất nhà bà Bảng thôn 3b (theo đường đất) | 28.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26316 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Bui | Từ ranh giới đất nhà ông Xức - đến đầu cầu Nước Xa (Trà Mai) | 34.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26317 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Bui | Từ ranh giới đất nhà ông Nghĩa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Xuân Trường thôn 2b | 25.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26318 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Bui | Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Vân hết ranh giới đất nhà ông Hữu -Nóc ông Yên | 28.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26319 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Bui | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường Ql 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m | 33.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26320 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Bui | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 28.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26321 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Bui | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m | 28.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26322 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Bui | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 25.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26323 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Bui | Các khu vực còn lại | 22.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26324 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Bui | Từ ranh giới Trà Giác - đến ranh giới đất nhà ông Như (KV Ngoại thương cũ-thôn 3) | 37.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26325 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Bui | Từ ranh giới đất nhà ông Như (KV Ngoại thương cũ-thôn3) - đến giáp trung tâm y tế | 49.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26326 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Bui | Đoạn từ giáp trạm y tế - đến cầu Suối Gôn | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26327 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Bui | Từ cầu Suối Gôn - đến giáp xã Trà Ka | 43.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26328 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Bui | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m | 31.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26329 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Bui | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 28.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26330 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Bui | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m | 28.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26331 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Bui | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 25.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26332 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Bui | Các khu vực còn lại | 22.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26333 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Ka | Từ ranh giới Trà Giáp - đến hết ranh giới trường Võ Thị Sáu | 37.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26334 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Ka | Từ hết ranh giới trường Võ Thị Sáu - tới giáp ranh giới xã Trà Khuê | 31.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26335 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Ka | Từ ngã ba Trường mẫu giáo Măng Non - đến ngã ba Xa Xít | 27.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26336 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Ka | Từ ngã ba Xa Xít - đến nhà truyền thống thôn 4 cũ | 23.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26337 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Ka | Từ ngã ba Xa Xít - đến nhà truyền thống thôn 3 cũ | 23.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26338 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Ka | Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Linh | 28.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26339 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Ka | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m | 28.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26340 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Ka | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 25.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26341 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Ka | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m | 25.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26342 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Ka | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 22.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26343 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Ka | Các khu vực còn lại | 22.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26344 | Huyện Bắc Trà My | Cụm công nghiệp tinh dầu quế | đoạn từ hết ranh giới đất nhà ông Hùng - ông Lực - đến ngã 3 giáp đường QL 40B | 377.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
26345 | Huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 19.000 | 18.000 | 17.000 | 16.000 | 14.000 | Đất trồng lúa |
26346 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Dương (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 18.000 | 17.000 | 16.000 | 14.000 | 12.000 | Đất trồng lúa |
26347 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Đông (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 18.000 | 17.000 | 16.000 | 14.000 | 12.000 | Đất trồng lúa |
26348 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Nú (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 16.000 | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 11.000 | Đất trồng lúa |
26349 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Kót (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 16.000 | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 11.000 | Đất trồng lúa |
26350 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Giang (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 18.000 | 17.000 | 16.000 | 14.000 | 12.000 | Đất trồng lúa |
26351 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Sơn (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 18.000 | 17.000 | 16.000 | 14.000 | 12.000 | Đất trồng lúa |
26352 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Tân (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 18.000 | 17.000 | 16.000 | 14.000 | 12.000 | Đất trồng lúa |
26353 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Đốc (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 16.000 | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 11.000 | Đất trồng lúa |
26354 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Bui (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 18.000 | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | Đất trồng lúa |
26355 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Giác (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất trồng lúa |
26356 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Giáp (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất trồng lúa |
26357 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Ka (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) | Đất trồng lúa nước | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất trồng lúa |
26358 | Huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 18.000 | 17.000 | 16.000 | 15.000 | 13.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26359 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Dương (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 17.000 | 16.000 | 15.000 | 14.000 | 12.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26360 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Đông (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 17.000 | 16.000 | 15.000 | 14.000 | 12.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26361 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Nú (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26362 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Kót (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26363 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Giang (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 17.000 | 16.000 | 15.000 | 14.000 | 12.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26364 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Sơn (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 17.000 | 16.000 | 15.000 | 14.000 | 12.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26365 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Tân (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 17.000 | 16.000 | 15.000 | 14.000 | 12.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26366 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Đốc (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26367 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Bui (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 16.000 | 15.000 | 14.000 | 12.000 | 10.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26368 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Giác (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | 9.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26369 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Giáp (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | 9.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26370 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Ka (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | 9.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
26371 | Huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 16.000 | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 11.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26372 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Dương (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26373 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Đông (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26374 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Nú (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 11.000 | 9.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26375 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Kót (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 13.000 | 12.000 | 11.000 | 10.000 | 9.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26376 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Giang (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26377 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Sơn (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26378 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Tân (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 11.000 | 9.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26379 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Đốc (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 13.000 | 12.000 | 11.000 | 10.000 | 9.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26380 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Bui (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | 9.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26381 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Giác (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 12.000 | 11.000 | 10.000 | 9.000 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26382 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Giáp (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 12.000 | 11.000 | 10.000 | 9.000 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26383 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Ka (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) | 12.000 | 11.000 | 10.000 | 9.000 | 8.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
26384 | Huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 8.000 | 7.000 | 6.500 | 6.000 | 5.000 | Đất rừng sản xuất | |
26385 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Dương (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 7.000 | 6.000 | 5.500 | 5.000 | 4.500 | Đất rừng sản xuất | |
26386 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Đông (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 7.000 | 6.000 | 5.500 | 5.000 | 4.500 | Đất rừng sản xuất | |
26387 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Nú (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 6.500 | 5.500 | 5.000 | 4.500 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
26388 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Kót (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 6.500 | 5.500 | 5.000 | 4.500 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
26389 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Giang (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 7.000 | 6.000 | 5.500 | 5.000 | 4.500 | Đất rừng sản xuất | |
26390 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Sơn (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 7.000 | 6.000 | 5.500 | 5.000 | 4.500 | Đất rừng sản xuất | |
26391 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Tân (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 6.500 | 5.500 | 5.000 | 4.500 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
26392 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Đốc (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 6.500 | 5.500 | 5.000 | 4.500 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
26393 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Bui (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 7.000 | 6.000 | 5.500 | 4.500 | 4.000 | Đất rừng sản xuất | |
26394 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Giác (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 6.000 | 5.000 | 4.500 | 4.000 | 3.500 | Đất rừng sản xuất | |
26395 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Giáp (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 6.000 | 5.000 | 4.500 | 4.000 | 3.500 | Đất rừng sản xuất | |
26396 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Ka (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) | 6.000 | 5.000 | 4.500 | 4.000 | 3.500 | Đất rừng sản xuất | |
26397 | Huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) | 8.000 | 7.000 | 6.500 | 6.000 | 5.000 | Đất rừng đặc dụng | |
26398 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Dương (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) | 7.000 | 6.000 | 5.500 | 5.000 | 4.500 | Đất rừng đặc dụng | |
26399 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Đông (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) | 7.000 | 6.000 | 5.500 | 5.000 | 4.500 | Đất rừng đặc dụng | |
26400 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Nú (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) | 6.500 | 5.500 | 5.000 | 4.500 | 4.000 | Đất rừng đặc dụng |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Cụm Công Nghiệp Tinh Dầu Quế - Đất Sản Xuất Kinh Doanh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất kinh doanh tại cụm công nghiệp tinh dầu quế, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ hết ranh giới đất nhà ông Hùng - ông Lực đến ngã 3 giáp đường QL 40B. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 377.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 377.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đất từ hết ranh giới đất nhà ông Hùng - ông Lực đến ngã 3 giáp đường QL 40B. Khu vực này nằm trong cụm công nghiệp tinh dầu quế, là vị trí chiến lược với hạ tầng phát triển và tiện ích tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án sản xuất kinh doanh trong ngành tinh dầu quế và các ngành liên quan.
Bảng giá đất tại cụm công nghiệp tinh dầu quế, huyện Bắc Trà My cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất sản xuất kinh doanh tại vị trí quan trọng, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng Giá Đất Trồng Lúa – Thị Trấn Bắc Trà My
Bảng giá đất trồng lúa tại thị trấn Bắc Trà My cung cấp thông tin quan trọng về giá trị của đất trồng lúa nước trong khu vực. Dưới đây là chi tiết về các mức giá theo từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất trong khu vực.
Giá Đất Trồng Lúa – Thị Trấn Bắc Trà My
Vị trí 1 – 19.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 19.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất cho đất trồng lúa nước trong khu dân cư. Các khu đất ở vị trí này thường có điều kiện canh tác tốt nhất với nguồn nước và đất đai phù hợp cho việc trồng lúa hiệu quả.
Vị trí 2 – 18.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 18.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực đất trồng lúa nước có điều kiện khá tốt nhưng không đạt mức giá tối đa. Đây vẫn là mức giá hợp lý cho việc canh tác lúa với chất lượng đất và nước tốt.
Vị trí 3 – 17.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 17.000 đồng/m². Đây là mức giá trung bình cho đất trồng lúa, phản ánh các khu vực có điều kiện đất đai và nước phù hợp nhưng không phải là tốt nhất trong khu dân cư.
Vị trí 4 – 16.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 16.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá, áp dụng cho các khu đất có điều kiện kém hơn một chút so với các vị trí cao hơn. Tuy nhiên, vẫn đáp ứng nhu cầu trồng lúa trong khu dân cư.
Thông tin trên được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Dữ liệu này giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất trồng lúa nước trong khu dân cư tại thị trấn Bắc Trà My.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Xã Trà Dương
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại xã Trà Dương, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 18.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 18.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án lớn. Khu vực này có tiềm năng phát triển cao nhờ vào cơ sở hạ tầng tốt và các tiện ích đầy đủ.
Giá Đất Vị trí 2 – 17.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 17.000 đồng/m². Dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các điều kiện thuận lợi cho việc phát triển. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở và đầu tư với ngân sách tầm trung.
Giá Đất Vị trí 3 – 16.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 16.000 đồng/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án có ngân sách vừa phải. Khu vực này có cơ hội tốt cho các hoạt động đầu tư và phát triển nhà ở nhỏ hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 14.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 14.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai muốn đầu tư vào đất đai nhưng vẫn đảm bảo tìm kiếm cơ hội phát triển.
Bảng giá đất tại xã Trà Dương, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Xã Trà Đông (Trừ Đất Trồng Lúa Trong Khu Dân Cư)
Dưới đây là bảng giá đất trồng lúa tại xã Trà Đông, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này áp dụng cho đất trồng lúa nước, ngoại trừ các khu vực đã được phân loại khác.
Giá Đất Vị trí 1 – 18.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 18.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh điều kiện thuận lợi nhất cho việc trồng lúa nước tại vị trí này.
Giá Đất Vị trí 2 – 17.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 17.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, giá đất tại vị trí này vẫn cao và phù hợp với các yêu cầu trồng lúa nước.
Giá Đất Vị trí 3 – 16.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 16.000 đồng/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai cần giá đất vừa phải nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tốt cho việc trồng lúa.
Giá Đất Vị trí 4 – 14.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 14.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai có ngân sách hạn chế hơn nhưng vẫn cần đất trồng lúa.
Bảng giá đất trồng lúa tại xã Trà Đông, huyện Bắc Trà My cung cấp thông tin chi tiết về giá ở từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Xã Trà Nú (Trừ Đất Trồng Lúa Trong Khu Dân Cư)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng lúa tại xã Trà Nú, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Thông tin này được quy định trong văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho các khu vực không bao gồm đất trồng lúa trong khu dân cư.
Giá Đất Vị trí 1 – 16.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 16.000 đồng/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này có điều kiện đất đai tốt nhất cho việc sử dụng đất trồng lúa nước, ngoại trừ các khu dân cư. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án lớn hoặc những người tìm kiếm giá trị đầu tư cao với tiềm năng phát triển bền vững.
Giá Đất Vị trí 2 – 15.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 15.000 đồng/m². Mặc dù giá thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn cung cấp điều kiện tốt cho việc sử dụng đất trồng lúa nước. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án có ngân sách tầm trung, với mức giá phải chăng hơn nhưng vẫn giữ được giá trị đầu tư tốt.
Giá Đất Vị trí 3 – 14.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 14.000 đồng/m². Đây là mức giá phù hợp cho những dự án đầu tư có ngân sách vừa phải. Khu vực này cung cấp cơ hội tốt cho việc sử dụng đất trồng lúa nước với chi phí hợp lý và duy trì giá trị đầu tư ổn định.
Giá Đất Vị trí 4 – 13.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 13.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển tốt trong ngành trồng lúa nước.
Bảng giá đất tại xã Trà Nú, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.