14:49 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Quảng Nam: Phân tích chi tiết và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Bảng giá đất tại Quảng Nam được điều chỉnh theo Quyết định số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 24/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Với tiềm năng phát triển hạ tầng và du lịch, tỉnh đang mở ra nhiều cơ hội đầu tư bất động sản giá trị.

Phân tích giá đất tại Quảng Nam và những yếu tố nổi bật

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Quảng Nam dao động mạnh tùy thuộc vào khu vực. Tại thành phố Tam Kỳ, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, giá đất dao động từ 15 triệu đến 40 triệu đồng/m², đặc biệt tại các khu vực gần các trục đường lớn và trung tâm hành chính.

Trong khi đó, tại thành phố Hội An, nơi được UNESCO công nhận là di sản thế giới, giá đất có thể lên tới 70 triệu đồng/m² tại các khu vực gần trung tâm du lịch và bãi biển.

Các huyện ven biển như Điện Bàn, Duy Xuyên và Thăng Bình có giá đất dao động từ 10 triệu đến 25 triệu đồng/m², nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của các dự án nghỉ dưỡng và khu đô thị ven biển.

Ở các huyện miền núi và vùng xa hơn như Nam Trà My hay Đông Giang, giá đất thấp hơn, chỉ từ 2 triệu đến 8 triệu đồng/m², tạo cơ hội cho các nhà đầu tư dài hạn.

So với các tỉnh thành lân cận như Đà Nẵng hay Thừa Thiên Huế, giá đất tại Quảng Nam còn ở mức hợp lý.

Tuy nhiên, với tốc độ phát triển nhanh chóng về du lịch và hạ tầng, giá đất tại đây được dự báo sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới, đặc biệt ở các khu vực gần các dự án trọng điểm.

Tiềm năng bất động sản tại Quảng Nam cơ hội đầu tư từ hạ tầng và du lịch

Quảng Nam đang trở thành một trong những điểm đến đầu tư hấp dẫn nhất tại khu vực miền Trung nhờ vào sự phát triển đồng bộ về hạ tầng và du lịch.

Các dự án lớn như cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi, sân bay Chu Lai, và các tuyến giao thông ven biển không chỉ thúc đẩy sự kết nối mà còn tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại đây.

Du lịch là ngành mũi nhọn của Quảng Nam, với các điểm đến nổi tiếng như phố cổ Hội An, Cù Lao Chàm, thánh địa Mỹ Sơn và hàng loạt bãi biển tuyệt đẹp như An Bàng, Cửa Đại.

Ngành du lịch đang kéo theo sự phát triển mạnh mẽ của các dự án nghỉ dưỡng cao cấp, khách sạn và khu vui chơi giải trí, góp phần làm tăng giá trị bất động sản tại khu vực này.

Ngoài ra, Quảng Nam còn có lợi thế từ khu kinh tế mở Chu Lai, nơi tập trung các dự án công nghiệp, logistics và năng lượng tái tạo.

Các khu vực xung quanh khu kinh tế này đang chứng kiến sự gia tăng về nhu cầu đất công nghiệp và nhà ở, mở ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Có thể thấy, Quảng Nam không chỉ hấp dẫn với giá trị bất động sản hiện tại mà còn nhờ vào những tiềm năng phát triển dài hạn.

Các dự án quy hoạch khu đô thị mới, cùng với sự gia tăng của dân số và nhu cầu nhà ở, đang tạo ra động lực lớn cho thị trường bất động sản. Việc cải thiện hạ tầng, từ giao thông đến các dịch vụ tiện ích, giúp nâng cao chất lượng sống và giá trị bất động sản.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, du lịch và công nghiệp, Quảng Nam đang là một điểm đến đầu tư bất động sản đầy triển vọng.

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000 đ
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.265.062 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1247

Mua bán nhà đất tại Quảng Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
26301 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 50.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26302 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26303 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 43.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26304 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các khu vực còn lại 38.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26305 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Bui Từ ranh giới xã Trà Tân - đến giáp ranh giới trạm bảo vệ rừng 39.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26306 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Bui Từ ranh giới trạm bảo vệ rừng - đến hết ngã ba xã Trà Giác 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26307 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Bui Từ ngã ba Trà Giác - đến giáp Trà Dơn (Nam Trà My) 50.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26308 Huyện Bắc Trà My Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui Từ ngã 3 xã Trà Giác (giáp Quốc lộ 40B) - đến giáp trường Tiểu học Trần Cao Vân 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26309 Huyện Bắc Trà My Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui Từ trường Tiểu học Trần Cao Vân - đến hết ranh giới đất nhà bà Chiến 55.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26310 Huyện Bắc Trà My Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Bui Từ hết ranh giới đất nhà bà Chiến - đến hết ranh giới Trà Giác 42.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26311 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ ngã 3 trường tiểu học Trần Cao Vân qua ủy ban xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Châu 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26312 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ giáp ranh giới đất nhà ông Châu - đến giáp ranh giới Trà Giáp 61.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26313 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Bui từ khe suối Chôm Chôm - đến cầu Sông Y-nhà ông Hải 39.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26314 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Bui từ giáp ranh giới Trà Giang, Trà Nú - đến cầu cada (giáp ranh Trà Nú) 39.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26315 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Từ hết ranh giới nhà ông Hải Bi - đến hết ranh giới đất nhà bà Bảng thôn 3b (theo đường đất) 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26316 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Từ ranh giới đất nhà ông Xức - đến đầu cầu Nước Xa (Trà Mai) 34.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26317 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Từ ranh giới đất nhà ông Nghĩa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Xuân Trường thôn 2b 25.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26318 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Vân hết ranh giới đất nhà ông Hữu -Nóc ông Yên 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26319 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường Ql 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m 33.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26320 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26321 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26322 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 25.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26323 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các khu vực còn lại 22.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26324 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ ranh giới Trà Giác - đến ranh giới đất nhà ông Như (KV Ngoại thương cũ-thôn 3) 37.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26325 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ ranh giới đất nhà ông Như (KV Ngoại thương cũ-thôn3) - đến giáp trung tâm y tế 49.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26326 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Đoạn từ giáp trạm y tế - đến cầu Suối Gôn 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26327 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ cầu Suối Gôn - đến giáp xã Trà Ka 43.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26328 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 31.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26329 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26330 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26331 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 25.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26332 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các khu vực còn lại 22.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26333 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Ka Từ ranh giới Trà Giáp - đến hết ranh giới trường Võ Thị Sáu 37.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26334 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Ka Từ hết ranh giới trường Võ Thị Sáu - tới giáp ranh giới xã Trà Khuê 31.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26335 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Ka Từ ngã ba Trường mẫu giáo Măng Non - đến ngã ba Xa Xít 27.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26336 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Ka Từ ngã ba Xa Xít - đến nhà truyền thống thôn 4 cũ 23.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26337 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Ka Từ ngã ba Xa Xít - đến nhà truyền thống thôn 3 cũ 23.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26338 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Ka Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Linh 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26339 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Ka Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26340 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Ka Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 25.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26341 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Ka Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 25.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26342 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Ka Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 22.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26343 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka Các khu vực còn lại 22.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26344 Huyện Bắc Trà My Cụm công nghiệp tinh dầu quế đoạn từ hết ranh giới đất nhà ông Hùng - ông Lực - đến ngã 3 giáp đường QL 40B 377.000 - - - - Đất SX-KD
26345 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 19.000 18.000 17.000 16.000 14.000 Đất trồng lúa
26346 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 18.000 17.000 16.000 14.000 12.000 Đất trồng lúa
26347 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 18.000 17.000 16.000 14.000 12.000 Đất trồng lúa
26348 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 16.000 15.000 14.000 13.000 11.000 Đất trồng lúa
26349 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 16.000 15.000 14.000 13.000 11.000 Đất trồng lúa
26350 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 18.000 17.000 16.000 14.000 12.000 Đất trồng lúa
26351 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 18.000 17.000 16.000 14.000 12.000 Đất trồng lúa
26352 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 18.000 17.000 16.000 14.000 12.000 Đất trồng lúa
26353 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 16.000 15.000 14.000 13.000 11.000 Đất trồng lúa
26354 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 18.000 15.000 14.000 13.000 12.000 Đất trồng lúa
26355 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 15.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất trồng lúa
26356 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 15.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất trồng lúa
26357 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Trừ đất trồng lúa trong khu dân cư) Đất trồng lúa nước 15.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất trồng lúa
26358 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 18.000 17.000 16.000 15.000 13.000 Đất trồng cây hàng năm
26359 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 17.000 16.000 15.000 14.000 12.000 Đất trồng cây hàng năm
26360 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 17.000 16.000 15.000 14.000 12.000 Đất trồng cây hàng năm
26361 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 15.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất trồng cây hàng năm
26362 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 15.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất trồng cây hàng năm
26363 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 17.000 16.000 15.000 14.000 12.000 Đất trồng cây hàng năm
26364 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 17.000 16.000 15.000 14.000 12.000 Đất trồng cây hàng năm
26365 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 17.000 16.000 15.000 14.000 12.000 Đất trồng cây hàng năm
26366 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 15.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất trồng cây hàng năm
26367 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 16.000 15.000 14.000 12.000 10.000 Đất trồng cây hàng năm
26368 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 14.000 13.000 12.000 10.000 9.000 Đất trồng cây hàng năm
26369 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 14.000 13.000 12.000 10.000 9.000 Đất trồng cây hàng năm
26370 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Trừ đất trồng cây hàng năm trong khu dân cư) 14.000 13.000 12.000 10.000 9.000 Đất trồng cây hàng năm
26371 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 16.000 15.000 14.000 13.000 11.000 Đất trồng cây lâu năm
26372 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 15.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất trồng cây lâu năm
26373 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 15.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất trồng cây lâu năm
26374 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 14.000 13.000 12.000 11.000 9.000 Đất trồng cây lâu năm
26375 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 13.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất trồng cây lâu năm
26376 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 15.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất trồng cây lâu năm
26377 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 15.000 14.000 13.000 12.000 10.000 Đất trồng cây lâu năm
26378 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 14.000 13.000 12.000 11.000 9.000 Đất trồng cây lâu năm
26379 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 13.000 12.000 11.000 10.000 9.000 Đất trồng cây lâu năm
26380 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 14.000 13.000 12.000 10.000 9.000 Đất trồng cây lâu năm
26381 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 12.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất trồng cây lâu năm
26382 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 12.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất trồng cây lâu năm
26383 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Trừ đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư) 12.000 11.000 10.000 9.000 8.000 Đất trồng cây lâu năm
26384 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 8.000 7.000 6.500 6.000 5.000 Đất rừng sản xuất
26385 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 5.000 4.500 Đất rừng sản xuất
26386 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 5.000 4.500 Đất rừng sản xuất
26387 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 6.500 5.500 5.000 4.500 4.000 Đất rừng sản xuất
26388 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 6.500 5.500 5.000 4.500 4.000 Đất rừng sản xuất
26389 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giang (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 5.000 4.500 Đất rừng sản xuất
26390 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 5.000 4.500 Đất rừng sản xuất
26391 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Tân (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 6.500 5.500 5.000 4.500 4.000 Đất rừng sản xuất
26392 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 6.500 5.500 5.000 4.500 4.000 Đất rừng sản xuất
26393 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 4.500 4.000 Đất rừng sản xuất
26394 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giác (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 6.000 5.000 4.500 4.000 3.500 Đất rừng sản xuất
26395 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Giáp (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 6.000 5.000 4.500 4.000 3.500 Đất rừng sản xuất
26396 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Ka (Trừ đất trồng rừng sản xuất trong khu dân cư) 6.000 5.000 4.500 4.000 3.500 Đất rừng sản xuất
26397 Huyện Bắc Trà My Thị trấn Trà My (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 8.000 7.000 6.500 6.000 5.000 Đất rừng đặc dụng
26398 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 5.000 4.500 Đất rừng đặc dụng
26399 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 7.000 6.000 5.500 5.000 4.500 Đất rừng đặc dụng
26400 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú (Trừ đất trồng rừng đặc dụng trong khu dân cư) 6.500 5.500 5.000 4.500 4.000 Đất rừng đặc dụng