26101 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới giáp xã Tiên Hiệp - đến giáp ranh giới đất nhà ông Đủ - bà Huỳnh Thị Thúy
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26102 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Đủ - đến ranh giới đất nhà ông Vui (đối diện đồng ruộng)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26103 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Vui - đến giáp cầu Dung
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26104 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ cầu Dung - đến tiếp giáp ranh giới đất nhà bà Ngọc - bà Cả Anh
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26105 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà bà Ngọc-bà Cả Anh, bà Nguyên - đến cầu Dung 2
|
398.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26106 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương |
Từ cầu Dung 2 - đến giáp ranh thị trấn Trà My
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26107 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Cả Anh - bà Nguyên - đến cầu Đồng Chùa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26108 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ cầu Đồng Chùa - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương Bường-ông Nguyễn Văn Anh
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26109 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương Bường-ông Nguyễn Văn Anh - đến hết ranh giới đất trường Huỳnh Thúc Kháng- đối diện đất nhà ông Võ Ngọc Anh
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26110 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ hết ranh giới trường Huỳnh Thúc Kháng - hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý (đối diện đồng ruộng) và khu lò gạch
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26111 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Xê - ông Nguyễn Văn Kim
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26112 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Dương |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Xê - đến ranh giới xã Trà Đông
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26113 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Trần Hường - đến hết ranh giới đất nhà bà Huỳnh Thị Bích (thôn Dương Lâm)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26114 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà bà Trần Thị Phước (thôn Dương Thạnh) - đến hết ranh giới đất nhà ông Bùi Xưng
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26115 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ giáp ranh giới đất ông Trần Minh Triết - đến hết ranh giới khu TĐC (Đường Bê tông) giáp đường ĐH
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26116 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Đường bê tông thôn Dương Đông (Dương Phú cũ) - đến kênh chính Nước Rôn ra giáp đường ĐH
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26117 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Phan Thanh Ba - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Việt
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26118 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thành Long thôn Dương Đông (Dương Bình cũ) - đến giáp ruộng ông Hồ Thanh Phúc
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26119 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Đường bê tông thôn Dương Đông từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Tấn Phận - đến giáp sông Cái
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26120 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Đường bê tông vào nhà ông Nguyễn Tấn Tạo (thôn Dương Thạnh)
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26121 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26122 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26123 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26124 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Dương |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26125 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Dương |
Các khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26126 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới giáp xã Trà Dương - đến hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Ngọc Hồng (đối diện đồng ruộng)
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26127 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới nhà ông Đỗ Ngọc Hồng tới giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Ngọc Chương-đối diện nhà bia
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26128 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Chương - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hào
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26129 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hào - đến giáp ranh giới đất nhà ông Lê Công Hòa
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26130 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Lê Công Hòa - đến giáp cầu Đá Bàng
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26131 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ cầu Đá Bàng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Tài
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26132 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Tài - đến giáp ranh giới xã Trà Nú (Trung tâm cụm xã)
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26133 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Chung - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Thọ
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26134 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Thọ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Mão
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26135 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Mão - đến hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Thọ
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26136 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Thọ tới giáp ranh giới xã Trà Kót
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26137 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Tú - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (thôn 1 Trà Kót)
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26138 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Hường hết ranh giới đất nhà ông Phan Huyền Phong-ông Nguyễn Kim Sơn
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26139 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Lê Thanh Chức dọc theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất nhà sinh hoạt cộng đồng
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26140 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Phan Huyền Phong - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Đào
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26141 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Đỗ Đình Hưng - đến hết đường bê tông
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26142 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Đường bê tông từ Bưu Điện xã Trà Đông - đến hết ranh giới đất nhà ông Dương Minh Hoàng
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26143 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thành Vân - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Lý Hùng giáp đường ĐH
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26144 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Đặng Ngọc Hoàng (thôn Phương Đông) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Nhứt (đầu đường bê tông thôn Định Yên)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26145 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà Trịnh Kim Tài - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tâm (thôn Phương Đông)
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26146 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Phước - đến đầu cầu treo thôn Ba Hương
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26147 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thô Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Hồ Văn Đông (thôn Ba Hương)
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26148 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thôn Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hận thôn Ba Hương
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26149 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Hồng Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Trà Mỹ (Thôn Thanh Trước)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26150 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ giáp đường ĐH theo đường bêtông - đến hết đất nhà ông Ung Nho Khoa (thôn Thanh Trước)
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26151 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Từ nhà ông Nguyễn Thành Nhân - đến hết đất nhà ông Lê Ngọc Hào (thôn Thanh Trước)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26152 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Ngã ba nổng trưởng - đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Mai
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26153 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi <300m
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26154 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26155 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi <300m
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26156 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26157 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26158 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Đông |
Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26159 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Đông |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26160 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông theo đường ĐH - đến ranh giới đất nhà Trương Quang Hùng
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26161 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ranh giới đất nhà ông Trương Quang Hùng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh-ông Phạm Văn Phước
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26162 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh - đến ngã 3 vào UBND xã Trà Nú-đối diện nhà ông Phạm Văn Thọ Từ UBND xã Trà Nú vào khu vực Cheo Heo-Tam Số
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26163 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Nú |
Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến trụ sở UBND xã Trà Nú
|
82.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26164 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Nú |
đoạn từ cầu cada - đến ngã ba đi thôn 1
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26165 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Nú |
đoạn từ ngã ba đi thôn 1 - đến giáp ranh giới tỉnh Quảng Ngãi
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26166 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH3 - Xã Trà Nú |
Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến giáp Cầu Cây Sơn
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26167 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH3 - Xã Trà Nú |
Từ giáp Cầu Cây Sơn - đến giáp đường Quốc Lộ 24C
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26168 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Nú |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26169 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Nú |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26170 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Nú |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26171 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Nú |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26172 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Nú |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26173 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông - đến ranh giới đất trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26174 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Kót |
Từ Trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện - đến ngầm Tà Lác (đường Trà Kót-Tam Trà)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26175 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Kót |
Từ ngầm Tà Lác - đến hét ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà)
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26176 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh - đến hết ranh giới đất xã trà Kót (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà) giáp ranh với xã TamTrà
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26177 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
đoạn từ nhà sinh hoạt cộng đồng (tổ 2, thôn 1) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Linh-ông Của
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26178 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26179 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26180 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26181 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26182 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Kót |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26183 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ Cầu Bảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Công Bông, ông Tú
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26184 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới đất nhà ông Bông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh Tâm-ông Trần Viết Lâm
|
323.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26185 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Tâm - đến cầu suối Nứa
|
285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26186 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ cầu suối Nứa - đến ngã ba vào khu tái định cư
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26187 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26188 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ - đến giáp ranh giới xã Trà Nú và xã Trà Giác
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26189 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Du - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Thanh
|
74.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26190 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Tấn Đàn - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh Tám
|
74.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26191 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Ngã ba từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến cầu tràn suối Nứa
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26192 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ cầu tràn suối Nứa - đến hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa
|
73.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26193 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26194 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26195 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Liên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Quảng
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26196 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết nhà Văn hóa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Đoàn Chúng
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26197 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Bình
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26198 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến cầu Bảng, suối Mơ
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26199 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ cầu Bảng, suối Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đề
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
26200 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hoài Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến
|
58.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |