Bảng giá đất Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.217.670
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
26101 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ ranh giới giáp xã Tiên Hiệp - đến giáp ranh giới đất nhà ông Đủ - bà Huỳnh Thị Thúy 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26102 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Đủ - đến ranh giới đất nhà ông Vui (đối diện đồng ruộng) 140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26103 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Vui - đến giáp cầu Dung 290.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26104 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ cầu Dung - đến tiếp giáp ranh giới đất nhà bà Ngọc - bà Cả Anh 140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26105 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà bà Ngọc-bà Cả Anh, bà Nguyên - đến cầu Dung 2 398.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26106 Huyện Bắc Trà My Đường Quốc lộ 40B - Xã Trà Dương Từ cầu Dung 2 - đến giáp ranh thị trấn Trà My 324.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26107 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ hết ranh giới đất nhà bà Cả Anh - bà Nguyên - đến cầu Đồng Chùa 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26108 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ cầu Đồng Chùa - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương Bường-ông Nguyễn Văn Anh 155.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26109 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương Bường-ông Nguyễn Văn Anh - đến hết ranh giới đất trường Huỳnh Thúc Kháng- đối diện đất nhà ông Võ Ngọc Anh 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26110 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ hết ranh giới trường Huỳnh Thúc Kháng - hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý (đối diện đồng ruộng) và khu lò gạch 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26111 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Xê - ông Nguyễn Văn Kim 92.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26112 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Dương Từ hết ranh giới đất nhà ông Xê - đến ranh giới xã Trà Đông 121.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26113 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Trần Hường - đến hết ranh giới đất nhà bà Huỳnh Thị Bích (thôn Dương Lâm) 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26114 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà bà Trần Thị Phước (thôn Dương Thạnh) - đến hết ranh giới đất nhà ông Bùi Xưng 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26115 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ giáp ranh giới đất ông Trần Minh Triết - đến hết ranh giới khu TĐC (Đường Bê tông) giáp đường ĐH 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26116 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Đường bê tông thôn Dương Đông (Dương Phú cũ) - đến kênh chính Nước Rôn ra giáp đường ĐH 83.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26117 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Phan Thanh Ba - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Việt 77.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26118 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thành Long thôn Dương Đông (Dương Bình cũ) - đến giáp ruộng ông Hồ Thanh Phúc 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26119 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Đường bê tông thôn Dương Đông từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Tấn Phận - đến giáp sông Cái 77.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26120 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Đường bê tông vào nhà ông Nguyễn Tấn Tạo (thôn Dương Thạnh) 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26121 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26122 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 65.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26123 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26124 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Dương Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 55.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26125 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Dương Các khu vực còn lại 50.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26126 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới giáp xã Trà Dương - đến hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Ngọc Hồng (đối diện đồng ruộng) 68.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26127 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới nhà ông Đỗ Ngọc Hồng tới giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Ngọc Chương-đối diện nhà bia 71.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26128 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Chương - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hào 115.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26129 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hào - đến giáp ranh giới đất nhà ông Lê Công Hòa 128.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26130 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Lê Công Hòa - đến giáp cầu Đá Bàng 71.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26131 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ cầu Đá Bàng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Tài 61.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26132 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Tài - đến giáp ranh giới xã Trà Nú (Trung tâm cụm xã) 95.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26133 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Chung - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Thọ 61.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26134 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Thọ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Mão 61.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26135 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Mão - đến hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Thọ 61.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26136 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Thọ tới giáp ranh giới xã Trà Kót 44.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26137 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Tú - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (thôn 1 Trà Kót) 31.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26138 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Hường hết ranh giới đất nhà ông Phan Huyền Phong-ông Nguyễn Kim Sơn 102.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26139 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới đất nhà ông Lê Thanh Chức dọc theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất nhà sinh hoạt cộng đồng 102.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26140 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ hết ranh giới đất nhà ông Phan Huyền Phong - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Đào 55.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26141 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Đỗ Đình Hưng - đến hết đường bê tông 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26142 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Đường bê tông từ Bưu Điện xã Trà Đông - đến hết ranh giới đất nhà ông Dương Minh Hoàng 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26143 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thành Vân - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Lý Hùng giáp đường ĐH 45.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26144 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Đường bê tông từ ranh giới đất nhà ông Đặng Ngọc Hoàng (thôn Phương Đông) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Nhứt (đầu đường bê tông thôn Định Yên) 38.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26145 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà Trịnh Kim Tài - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tâm (thôn Phương Đông) 39.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26146 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Phước - đến đầu cầu treo thôn Ba Hương 39.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26147 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thô Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Hồ Văn Đông (thôn Ba Hương) 39.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26148 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất ông Huỳnh Ngọc Anh (thôn Ba Hương) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hận thôn Ba Hương 39.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26149 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ ranh giới đất nhà ông Huỳnh Văn Hồng Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Trà Mỹ (Thôn Thanh Trước) 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26150 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ giáp đường ĐH theo đường bêtông - đến hết đất nhà ông Ung Nho Khoa (thôn Thanh Trước) 39.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26151 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Từ nhà ông Nguyễn Thành Nhân - đến hết đất nhà ông Lê Ngọc Hào (thôn Thanh Trước) 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26152 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Ngã ba nổng trưởng - đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Mai 39.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26153 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi <300m 33.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26154 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Định Yên trong phạm vi từ 300m đến 500m 31.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26155 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi <300m 39.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26156 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Phương Đông trong phạm vi từ 300m đến 500m 33.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26157 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi 33.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26158 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đông Các tuyến đường bê tông, đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn thuộc thôn Ba Hương, thôn Thanh Trước, thôn Đông Sơn trong phạm vi 31.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26159 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đông Các khu vực còn lại 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26160 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông theo đường ĐH - đến ranh giới đất nhà Trương Quang Hùng 55.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26161 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ranh giới đất nhà ông Trương Quang Hùng - đến giáp ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh-ông Phạm Văn Phước 55.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26162 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh - đến ngã 3 vào UBND xã Trà Nú-đối diện nhà ông Phạm Văn Thọ Từ UBND xã Trà Nú vào khu vực Cheo Heo-Tam Số 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26163 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến trụ sở UBND xã Trà Nú 82.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26164 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Nú đoạn từ cầu cada - đến ngã ba đi thôn 1 35.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26165 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Nú đoạn từ ngã ba đi thôn 1 - đến giáp ranh giới tỉnh Quảng Ngãi 35.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26166 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH3 - Xã Trà Nú Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến giáp Cầu Cây Sơn 61.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26167 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH3 - Xã Trà Nú Từ giáp Cầu Cây Sơn - đến giáp đường Quốc Lộ 24C 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26168 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26169 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 35.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26170 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m 35.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26171 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26172 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú Các khu vực còn lại 25.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26173 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông - đến ranh giới đất trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện 57.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26174 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ Trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện - đến ngầm Tà Lác (đường Trà Kót-Tam Trà) 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26175 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ ngầm Tà Lác - đến hét ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà) 44.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26176 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh - đến hết ranh giới đất xã trà Kót (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà) giáp ranh với xã TamTrà 33.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26177 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót đoạn từ nhà sinh hoạt cộng đồng (tổ 2, thôn 1) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Linh-ông Của 39.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26178 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 35.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26179 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 33.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26180 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 33.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26181 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26182 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót Các khu vực còn lại 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26183 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ Cầu Bảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Công Bông, ông Tú 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26184 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ ranh giới đất nhà ông Bông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh Tâm-ông Trần Viết Lâm 323.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26185 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Tâm - đến cầu suối Nứa 285.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26186 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ cầu suối Nứa - đến ngã ba vào khu tái định cư 260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26187 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ 183.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26188 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ - đến giáp ranh giới xã Trà Nú và xã Trà Giác 115.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26189 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Du - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Thanh 74.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26190 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Tấn Đàn - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh Tám 74.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26191 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Ngã ba từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến cầu tràn suối Nứa 266.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26192 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ cầu tràn suối Nứa - đến hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa 73.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26193 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng 63.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26194 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26195 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Liên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Quảng 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26196 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết nhà Văn hóa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Đoàn Chúng 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26197 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Bình 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26198 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến cầu Bảng, suối Mơ 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26199 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ cầu Bảng, suối Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đề 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26200 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hoài Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến 58.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn