Bảng giá đất Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.217.670
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Tam Kỳ Đường Hà Huy Giáp - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 7.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1002 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Nhật Duật - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 7.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1003 Thành phố Tam Kỳ Đường Dã Tượng - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 7.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1004 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Thủ Độ - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 9.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1005 Thành phố Tam Kỳ Đường Huyền Trân Công Chúa - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1006 Thành phố Tam Kỳ Đường Ngô Sĩ Liên - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 7.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1007 Thành phố Tam Kỳ Đường Lương Thế Vinh - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 7.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1008 Thành phố Tam Kỳ Đường Yết Kiêu - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 7.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1009 Thành phố Tam Kỳ Đường Trần Khánh Dư - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 7.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1010 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh Đường Nguyễn Đình Hiến 7.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1011 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh - Đường bê tông rộng 5,5m 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1012 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh - Đường bê tông rộng 6m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1013 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Đình Hiến - Khu phố mới Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh - Đường bê tông rộng 7m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1014 Thành phố Tam Kỳ KDC Văn Thánh - Khổng Miếu KDC Văn Thánh - Khổng Miếu 8.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1015 Thành phố Tam Kỳ Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh Đường quy hoạch rộng 10,5m 8.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1016 Thành phố Tam Kỳ Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh Đường quy hoạch rộng 7,5m 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1017 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Khoái - Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh 8.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1018 Thành phố Tam Kỳ Đường Trịnh Hoài Đức - Khu nhà ở gia đình quân đội - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - KDC Văn Thánh - Khổng Miếu - Phường Tân Thạnh 8.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1019 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Trường Đồng, Đoan Trai - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1020 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Trường Đồng, Đoan Trai - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1021 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Mỹ Thạch Đông - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1022 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Mỹ Thạch Đông - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 2.590.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1023 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Mỹ Thạch Trung - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1024 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Mỹ Thạch Trung - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 2.590.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1025 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Mỹ Thạch Bắc - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1026 Thành phố Tam Kỳ Khối phố Mỹ Thạch Bắc - Phường Tân Thạnh Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1027 Thành phố Tam Kỳ Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh Đường quy hoạch rộng 13m 8.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1028 Thành phố Tam Kỳ Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh Đường quy hoạch rộng 27m 10.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1029 Thành phố Tam Kỳ Đường Bùi Cẩm Hổ - Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 8.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1030 Thành phố Tam Kỳ Đường Đoàn Nhữ Hài - Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 8.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1031 Thành phố Tam Kỳ Đường Đinh Lễ - Khu Đông Tân Thạnh - Phường Tân Thạnh 8.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1032 Thành phố Tam Kỳ Trục chính khối phố Đoan Trai (5,5m) -Phường Tân Thạnh đoạn Bạch Đằng - đến nhà ông Huỳnh Tấn Sơn 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1033 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh Đường Quy hoạch rộng 27m 11.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1034 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh Đường Quy hoạch rộng 17,5m 9.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1035 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh Đường Quy hoạch rộng 13m - 13,5m 8.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1036 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư ADB (GĐ 3) và KDC Trường Đồng - Phường Tân Thạnh Đường Quy hoạch rộng 5,5m 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1037 Thành phố Tam Kỳ Đường bê tông có độ rộng trên 3m thuộc khối phố Mỹ Thạch Tây - Phường Tân Thạnh 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1038 Thành phố Tam Kỳ Đường quy hoạch rộng 16,5m thuộc khu Tái định cư Bắc trung tâm thương mại - Phường Tân Thạnh 8.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1039 Thành phố Tam Kỳ Đường bê tông từ 2m trở lên thuộc khối phố Hà Nam - Phường Tân Thạnh 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1040 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân Đường Lê Tấn Trung 4.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1041 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Văn Định - Phường Trường Xuân Đường Phan Văn Định 4.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1042 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Tốn - Phường Trường Xuân Đường Phan Tốn 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1043 Thành phố Tam Kỳ Đường Phạm Khôi - Phường Trường Xuân Đường Phạm Khôi 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1044 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Trường Xuân Đường Nguyễn Xuân Nhĩ 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1045 Thành phố Tam Kỳ Đường Đống Phước Huyến - Phường Trường Xuân Đường Đống Phước Huyến 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1046 Thành phố Tam Kỳ Đường Tam Kỳ - Phú Ninh, đoạn từ nhà bà Cao Thị Lệ Nhung - Nguyễn Thị Lạc đến giáp xã Tam Ngọc - Phường Trường Xuân Đường Tam Kỳ - Phú Ninh, đoạn từ nhà bà Cao Thị Lệ Nhung - Nguyễn Thị Lạc - đến giáp xã Tam Ngọc 4.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1047 Thành phố Tam Kỳ Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân Đoạn từ dọc 2 bên kênh N2 (kênh Ba Kỳ) - đến giáp phường Hòa Thuận 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1048 Thành phố Tam Kỳ Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân KDC Vườn Trọng (Đoạn từ đường Lê Tấn Trung - đến đất ông Dũng) 2.310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1049 Thành phố Tam Kỳ Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân Từ nhà ông Ca Văn Hiệp - đến nhà ông Phạm Ngọc Anh 1.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1050 Thành phố Tam Kỳ Đường nhánh của đường Lê Tấn Trung - Phường Trường Xuân Từ nhà ông Lê Minh Thọ - đến nhà ông Nguyễn Tấn Đông 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1051 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Tâm - đến đường vào KDC Thu nhập thấp Trường Xuân 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1052 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân Đoạn từ nhà ông Nguyễn Dâng - đến nhà ông Nguyễn Biên 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1053 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 1.610.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1054 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1055 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1056 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Đông, Xuân Bắc - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng dưới 3m 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1057 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ nhà thờ tộc Trần đến nhà ông Dương Minh, Dương Thị Hường - Phường Trường Xuân Đoạn từ nhà thờ tộc Trần - đến ngã tư nhà ông Nguyễn Ngọc Kính và nhà ông Nguyễn Quang Dũng 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1058 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ nhà thờ tộc Trần đến nhà ông Dương Minh, Dương Thị Hường - Phường Trường Xuân Đoạn từ ngã tư nhà sinh hoạt văn hóa Khối phố Xuân Bắc (nhà ông Nguyễn Phúc) - đến nhà ông Dương Minh, bà Dương Thị Hường 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1059 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ cây xăng Trường Xuân - đến nhà ông Võ Ngọc Cầu và KDC Thổ Mạ 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1060 Thành phố Tam Kỳ Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ Ngân hàng nông nghiệp Trường Xuân đến cuối khu tập thể Công ty may Trường Giang - nhà ông Võ Lê Hoàng Tiếng - Phường Trường Xuân Kiệt đường Trần Cao Vân: Đoạn từ Ngân hàng nông nghiệp Trường Xuân - đến cuối khu tập thể Công ty may Trường Giang - nhà ông Võ Lê Hoàng Tiếng 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1061 Thành phố Tam Kỳ Kiệt 439 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân Kiệt 439 Trần Cao Vân: từ đường Trần Cao Vân rẽ - đến nhà bà Trần Thị Tung, Kiều Long Trí. 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1062 Thành phố Tam Kỳ Kiệt số 465 Trần Cao Vân - Phường Trường Xuân Kiệt số 465 Trần Cao Vân: Từ nhà ông Tương - đến nhà bà Trịnh Thị Mừng 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1063 Thành phố Tam Kỳ KDC khối phố Xuân Nam (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung và đường Tam Kỳ - Phú Ninh) - Phường Trường Xuân Kiệt từ nhà ông Nguyễn Văn Nha - đến nhà ông Nguyễn Thành Phong. 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1064 Thành phố Tam Kỳ KDC khối phố Xuân Nam (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung và đường Tam Kỳ - Phú Ninh) - Phường Trường Xuân Kiệt từ nhà ông Trần Đình Thiết - đến nhà ông Nguyễn Thanh Sơn. 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1065 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1066 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1067 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1068 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại của KDC khối phố Xuân Nam - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng dưới 3m 1.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1069 Thành phố Tam Kỳ KDC khối phố Xuân Nam (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung và đường Tam Kỳ - Phú Ninh) - Phường Trường Xuân Kiệt đường Lê Tấn Trung ( các đường bê tông thuộc khối phố Xuân Nam) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1070 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1071 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 1.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1072 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên 1.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1073 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Đồng Sim (trừ hai bên đường Lê Tấn Trung) - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng dưới 3m 910.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1074 Thành phố Tam Kỳ Khu vực ấp Trung- Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân Đường bê tông 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1075 Thành phố Tam Kỳ Khu vực ấp Trung- Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân Đường đất 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1076 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng từ 3m trở lên 1.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1077 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân Đường bê tông có độ rộng dưới 3m 840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1078 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng từ 3m trở lên 840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1079 Thành phố Tam Kỳ Các vị trí còn lại - Khu dân cư khối phố Xuân Tây - Phường Trường Xuân Đường đất có độ rộng dưới 3m 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1080 Thành phố Tam Kỳ Khu dân cư và tái định cư đường Nam Quảng Nam - Phường Trường Xuân Khu dân cư và tái định cư đường Nam Quảng Nam 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1081 Thành phố Tam Kỳ Đường Quốc lộ 40B - Phường Trường Xuân Đoạn từ ngã 4 giáp xã Tam Ngọc - đến KDC,TĐC tổ 6, tổ 7 - nhà ông Phạm Minh Châu 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1082 Thành phố Tam Kỳ Đường Quốc lộ 40B - Phường Trường Xuân Đoạn từ KDC -TĐC tổ 6, tổ 7 - nhà ông Phạm Minh Châu - đến kênh N2 (nhà ông Trương Văn Kim,Tưởng Thế Phu) 4.060.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1083 Thành phố Tam Kỳ Đường Quốc lộ 40B - Phường Trường Xuân Đoạn kênh N2 (nhà ông Ca Chánh) - đến giáp xã Tam Thái 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1084 Thành phố Tam Kỳ Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân Đường quy hoạch 13,5m 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1085 Thành phố Tam Kỳ Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân Đường quy hoạch 11,5m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1086 Thành phố Tam Kỳ Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân Đường quy hoạch 8,5m 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1087 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Thiện Trị - Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân đường rộng 11,5m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1088 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Văn Đức - Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân đường rộng 11,5m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1089 Thành phố Tam Kỳ Đường Nguyễn Thành Ý - Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân đường rộng 11,5m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1090 Thành phố Tam Kỳ Đường Lê Vĩnh Khanh - Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân đường rộng 11,5m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1091 Thành phố Tam Kỳ Đường Ngô Huy Diễn - Dự án Khu dân cư - Tái định cư và nhà ở cho công nhân, người có thu nhập thấp - Phường Trường Xuân đường rộng 11,5m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1092 Thành phố Tam Kỳ Đường vào Khu công nghiệp Trường Xuân - Phường Trường Xuân Đường vào Khu công nghiệp Trường Xuân 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1093 Thành phố Tam Kỳ Đường Điện Biên Phủ - Phường Trường Xuân đoạn từ nhà bà Lương Thị Lan (KP. Xuân Bắc) - đến nhà ông Nguyễn Cao Vĩnh (KP.Đồng Sim 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1094 Thành phố Tam Kỳ Khu tái định cư phố chợ Đường quy hoạch rộng 11,5m (hạ tầng chưa hoàn thiện) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1095 Thành phố Tam Kỳ Quốc lộ 1A Đoạn từ cầu Ông Trang - đến Bến xe 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1096 Thành phố Tam Kỳ Ðường Phan Bội Châu 11.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1097 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Châu Trinh Đoạn từ đường Nguyễn Du - đến ngã tư Trần Cao Vân 17.850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1098 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Châu Trinh Đoạn từ ngã tư Trần Cao Vân - đến ngã tư đường Tôn Đức Thắng - Duy Tân 13.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1099 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Châu Trinh Đoạn từ ngã tư đường Tôn Đức Thắng - Duy Tân - đến ngã tư đường Cao Hồng Lãnh - Nguyễn Văn Bổng 11.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1100 Thành phố Tam Kỳ Đường Phan Châu Trinh Đoạn từ ngã tư đường Cao Hồng Lãnh - Nguyễn Văn Bổng - đến cuối tuyến 8.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị