401 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Nông |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
402 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Nông |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
403 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Nông |
Đường đất trong khu dân cư
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
404 |
Huyện Tây Giang |
Các tuyến đường còn lại - Xã A Nông |
Các tuyến đường còn lại
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
405 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã Lăng |
Từ ranh giới xã Atiêng - đến HTX Thiên Bình
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
406 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã Lăng |
Từ HTX Thiên Bình - đến Trạm y tế xã Lăng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
407 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã Lăng |
Từ Trạm Y tế xã Lăng - đến giáp ranh giới xã Tr’hy
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
408 |
Huyện Tây Giang |
Xã Lăng |
Từ ngã 4 xã Lăng - đến ngã 3 thôn Pơr'ning tại nhà Dung Cảnh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
409 |
Huyện Tây Giang |
Đường Pơr'ning-Tà'ri-Nam Giang - Xã Lăng |
Từ ngã 3 thôn Pơr'ning tại nhà Dung Cảnh - đến mặt bằng khu dân cư thôn Tà'ri
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
410 |
Huyện Tây Giang |
Đường Pơr'ning-Tà'ri-Nam Giang - Xã Lăng |
Từ khu dân cư thôn Tà'ri - đi sông Lăng
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
411 |
Huyện Tây Giang |
Xã Lăng |
Từ ĐT 606 qua cầu treo Bha'lừa - đến đập thủy lợi Aró
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
412 |
Huyện Tây Giang |
Xã Lăng |
Từ ĐT 606 - đi nhóm hộ Achia
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
413 |
Huyện Tây Giang |
Đường Atiêng-Dang (đoạn quan địa phận xã Lăng) - Xã Lăng |
Đường Atiêng-Dang (đoạn quan địa phận xã Lăng)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
414 |
Huyện Tây Giang |
Đường công vụ Inovgreen + đường công vụ cao su - Xã Lăng |
Đường công vụ Inovgreen + đường công vụ cao su
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
415 |
Huyện Tây Giang |
Đường bê tông rộng từ 5,5 m - 7,5 m - Xã Lăng |
Đường bê tông rộng từ 5,5 m - 7,5 m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
416 |
Huyện Tây Giang |
Đường bê tông rộng từ 3,5m - 5,5 m - Xã Lăng |
Đường bê tông rộng từ 3,5m - 5,5 m
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
417 |
Huyện Tây Giang |
Đường bê tông rộng từ 1,5 m đến 3,5m - Xã Lăng |
Đường bê tông rộng từ 1,5 m đến 3,5m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
418 |
Huyện Tây Giang |
Đường đất và đường bê tông rộng < 1,5m - Xã Lăng |
Đường đất và đường bê tông rộng < 1,5m
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
419 |
Huyện Tây Giang |
Xã Lăng |
Các tuyến đường còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
420 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã Tr'hy |
Từ ranh giới xã Lăng - đến nhà ông Cơlâu Bắc
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
421 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã Tr'hy |
Từ nhà ông Cơlâu Bắc qua trụ sở UBND xã - đến nhà ông Bling Moom
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
422 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã Tr'hy |
Từ nhà ông Bling Moom - đến cầu Abaanh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
423 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã Tr'hy |
Từ cầu Abaanh - đến ranh giới xã Axan
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
424 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ UBND xã - đến đập thuỷ điện Tr’hy
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
425 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ UBND xã - đến mặt bằng tái định cư thôn tự quản Voòng 2 tại nhà ông Cơlâu Bhia
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
426 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ UBND xã qua đi thôn Dâm I - đến thôn mặt bằng KDC thôn Dâm II
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
427 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ ĐH 1 - đến mặt bằng thôn Abaanh II
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
428 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ thôn Abanh II - đi khu sản xuất Sắc
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
429 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ cầu Abaanh đi khu sản xuất G'hơơ - đến thôn Ariêu
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
430 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ thôn Dâm I - đi khu phụ trợ nhà máy thủy điện Tr'hy
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
431 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ mặt bằng KDC thôn Dâm II - đi khu sản xuất
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
432 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ mặt bằng KDC thôn Ariêu - đi khu sản xuất Pinang
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
433 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Tr'hy |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
434 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Tr'hy |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
435 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Tr'hy |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
436 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Tr'hy |
Đường đất trong khu dân cư
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
437 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Các tuyến đường còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
438 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã A Xan |
Từ ranh giới xã Tr’hy - đến ngầm suối Ralắp
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
439 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã A Xan |
Từ ngầm suối Ralắp - đến trường Lý Tự Trọng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
440 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã A Xan |
Từ Trường Lý Tự Trọng - đến giáp ranh giới xã Ch'ơm
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
441 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ĐH 1 qua nhà ông Bhling Thành - đến mặt bằng khu dân cư Ariing
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
442 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ khu dân cư Ariing - đi khu sản xuất Sắc
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
443 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ngầm thôn Ki'noonh - đến mặt bằng KDC thôn T'râm
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
444 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ĐH 1 qua nhà ông Bríu Lâm - đến Trường mầm non liên xã Axan-Tr'hy
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
445 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã A Xan |
Từ ngã 3 Chi Liêu qua 207 - đến ngã 3 thôn Ga'nil
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
446 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã A Xan |
Từ ngã 3 thôn Ga'nil - đến giáp ranh giới xã Gari
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
447 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ nhà Thác Thìa - đến ngã 3 thôn Ga'nil tại ĐH 4
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
448 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ĐH 4 dẫn vào mặt bằng thôn Agriih
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
449 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ĐH 4 - đi huyện Nam Giang (đường ông Tiên)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
450 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ mặt bằng KDC thôn T'râm - đi mốc T5
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
451 |
Huyện Tây Giang |
Đường thủy lợi Arâng tờ thôn Ganil - A Rây - Xã A Xan |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
452 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Xan |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
453 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Xan |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
454 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Xan |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
455 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Xan |
Đường đất trong khu dân cư
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
456 |
Huyện Tây Giang |
Các tuyến đường còn lại - Xã A Xan |
Các tuyến đường còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
457 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Achoong-Cha’nốc - Xã Ch'ơm |
Từ ranh giới xã Axan - đến ngã 3 Achoong
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
458 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Achoong-Cha’nốc - Xã Ch'ơm |
Từ ngã 3 Achoong - đến cửa khẩu phụ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
459 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ ngã 3 Achoong - đến giáp ranh giới xã Gari (ĐH 4)
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
460 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ thôn H'júh qua Cha'lăng, Atu I, II - đến Cha'nốc (đường công ty Chính Lâm thi công)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
461 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ thôn Cha'nốc - đi thôn Ki'nonh
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
462 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ thôn Atu II - đến thôn Atu I
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
463 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ ngã 3 rẽ vào thôn Atu 1 - đi thôn Cha'nốc (đường công ty Chiến Khánh thi công)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
464 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ ngã 3 Achoong qua thôn Dhung - đến mặt bằng thôn Cha'lăng
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
465 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Ch'ơm |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
466 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Ch'ơm |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
467 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Ch'ơm |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
468 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Ch'ơm |
Đường đất trong khu dân cư
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
469 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Các tuyến đường còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
470 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã Gari |
Từ ranh giới xã Axan - đến ngã 3 dẫn vào mặt bằng thôn Ating, Arooi
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
471 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã Gari |
Từ ngã 3 dẫn vào mặt bằng thôn Ating, Arooi - đến Trụ sở UBND xã
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
472 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã Gari |
Từ Trụ sở UBND xã - cổng Đồn Biên phòng xã Gari
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
473 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã Gari |
Từ cổng Đồn Biên phòng xã Gari - đến giáp ranh giới xã Ch'ơm
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
474 |
Huyện Tây Giang |
Từ ĐH 4 đến mặt bằng thôn Pứt - Xã Gari |
Từ ĐH 4 - đến mặt bằng thôn Pứt
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
475 |
Huyện Tây Giang |
Từ ĐH 4 đến mặt bằng thôn Ating - Xã Gari |
Từ ĐH 4 - đến mặt bằng thôn Ating
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
476 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari |
Từ ĐH 4 - đến mặt bằng thôn G'lao
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
477 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari |
Từ mặt bằng thôn G'lao - đi khu sản xuất
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
478 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari |
Từ mặt bằng thôn Arooi - đi khu sản xuất
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
479 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Gari |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
480 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Gari |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
481 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Gari |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
482 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Gari |
Đường đất trong khu dân cư
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
483 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari |
Các tuyến đường còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
484 |
Huyện Tây Giang |
Cụm công nghiệp Cha'nốc, xã Ch'ơm |
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
485 |
Huyện Tây Giang |
Cụm công nghiệp Atiêng, xã Atiêng |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
486 |
Huyện Tây Giang |
Cụm công nghiệp Bhalêê, xã Bhalêê |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
487 |
Huyện Tây Giang |
Cụm công nghiệp xã Lăng |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
488 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
18.500
|
16.000
|
14.500
|
11.000
|
8.500
|
Đất trồng lúa |
489 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
18.500
|
16.000
|
14.500
|
11.000
|
8.500
|
Đất trồng lúa |
490 |
Huyện Tây Giang |
Xã Axan (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
19.000
|
17.000
|
15.000
|
11.000
|
8.500
|
Đất trồng lúa |
491 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
18.500
|
16.000
|
14.500
|
11.000
|
8.500
|
Đất trồng lúa |
492 |
Huyện Tây Giang |
Xã Lăng (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
19.500
|
17.000
|
15.500
|
12.000
|
8.500
|
Đất trồng lúa |
493 |
Huyện Tây Giang |
Xã Atiêng (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
23.500
|
19.000
|
16.000
|
12.500
|
8.500
|
Đất trồng lúa |
494 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhalêê (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
22.000
|
17.500
|
16.000
|
12.000
|
8.500
|
Đất trồng lúa |
495 |
Huyện Tây Giang |
Xã Anông (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
19.500
|
17.000
|
15.500
|
12.000
|
8.500
|
Đất trồng lúa |
496 |
Huyện Tây Giang |
Xã Avương (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
19.000
|
16.500
|
15.000
|
11.000
|
8.500
|
Đất trồng lúa |
497 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang (Trừ đất trong khu dân cư) |
Đất trồng lúa nước
|
18.500
|
16.000
|
14.500
|
11.000
|
8.500
|
Đất trồng lúa |
498 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
15.500
|
11.500
|
10.500
|
9.000
|
8.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
499 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
15.500
|
12.000
|
11.000
|
9.000
|
8.500
|
Đất trồng cây hàng năm |
500 |
Huyện Tây Giang |
Xã Axan (Trừ đất trong khu dân cư) |
|
16.500
|
12.500
|
10.500
|
9.000
|
8.500
|
Đất trồng cây hàng năm |