301 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ thôn Atu II - đến thôn Atu I
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
302 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ ngã 3 rẽ vào thôn Atu 1 - đi thôn Cha'nốc (đường công ty Chiến Khánh thi công)
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
303 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ ngã 3 Achoong qua thôn Dhung - đến mặt bằng thôn Cha'lăng
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
304 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Ch'ơm |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
305 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Ch'ơm |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
306 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Ch'ơm |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
307 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Ch'ơm |
Đường đất trong khu dân cư
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
308 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Các tuyến đường còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
309 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã Gari |
Từ ranh giới xã Axan - đến ngã 3 dẫn vào mặt bằng thôn Ating, Arooi
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
310 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã Gari |
Từ ngã 3 dẫn vào mặt bằng thôn Ating, Arooi - đến Trụ sở UBND xã
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
311 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã Gari |
Từ Trụ sở UBND xã - cổng Đồn Biên phòng xã Gari
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
312 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã Gari |
Từ cổng Đồn Biên phòng xã Gari - đến giáp ranh giới xã Ch'ơm
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
313 |
Huyện Tây Giang |
Từ ĐH 4 đến mặt bằng thôn Pứt - Xã Gari |
Từ ĐH 4 - đến mặt bằng thôn Pứt
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
314 |
Huyện Tây Giang |
Từ ĐH 4 đến mặt bằng thôn Ating - Xã Gari |
Từ ĐH 4 - đến mặt bằng thôn Ating
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
315 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari |
Từ ĐH 4 - đến mặt bằng thôn G'lao
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
316 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari |
Từ mặt bằng thôn G'lao - đi khu sản xuất
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
317 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari |
Từ mặt bằng thôn Arooi - đi khu sản xuất
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
318 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Gari |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
319 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Gari |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
320 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Gari |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
321 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Gari |
Đường đất trong khu dân cư
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
322 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari |
Các tuyến đường còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
323 |
Huyện Tây Giang |
Đường Atiêng-Dang - Xã Dang |
Từ ranh giới xã Lăng - đến cầu treo thôn Alua (cầu treo bắt qua lòng hồ thủy điện Avương)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
324 |
Huyện Tây Giang |
Đường Atiêng-Dang - Xã Dang |
Từ đường Atiêng - Dang - đến mặt bằng khu dân cư thôn Axur
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
325 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường phía nam lòng hồ thủy điện Avương - Xã Dang |
từ ranh giới huyện Đông Giang - đến đầu thôn Axur
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
326 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang |
Từ cầu treo thôn Alua - đến mặt bằng khu dân cư thôn Z'lao
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
327 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang |
Từ đường Atiêng - Dang qua thôn Batư, Arui - đến điểm cuối đường công vụ thôn Arui
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
328 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang |
Từ điểm cuối đường công vụ thôn Arui theo đường mòn - đến khu Ali tại ranh giới huyện Đông Giang
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
329 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang |
Từ Ali - đến thôn Z’lao
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
330 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang |
Từ thôn Batư - đến thôn Z’lao
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
331 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Dang |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
332 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Dang |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
333 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Dang |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
334 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Dang |
Đường đất trong khu dân cư
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
335 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
336 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Hồ Chí Minh - Xã A Vương |
Từ giáp ranh giới huyện Đông Giang - đến cầu Avương II
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
337 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Hồ Chí Minh - Xã A Vương |
Từ cầu Avương II - đến giáp ranh giới xã Bhalêê
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
338 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường tránh lũ, cứu hộ cứu nạn sông Avương - Xã A Vương |
Từ cầu Avương II đi thôn T'ghêy, Apát - đến giáp ranh giới xã Atiêng
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
339 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường tránh lũ, cứu hộ cứu nạn sông Avương - Xã A Vương |
Đường dẫn vào mặt bằng tái định cư lòng hồ thủy điện Avương 3
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
340 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường cầu Avương-Aréc-Aur - Xã A Vương |
Từ cầu Avương II đi thôn Aréc - đến giáp đường vào đường Tà'e
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
341 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường cầu Avương-Aréc-Aur - Xã A Vương |
Từ cầu treo thôn Aréc - đến KDC Aur
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
342 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Vương |
Từ UBND xã Avương - đến mặt bằng thôn Bhlố
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
343 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Vương |
Từ đường HCM - đến mặt bằng khu dân cư Tà'e
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
344 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Vương |
Từ đường HCM - đến mặt bằng khu dân cư Ga'lâu
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
345 |
Huyện Tây Giang |
Đường dẫn vào mặt bằng tái định cư khu La'a - Xã A Vương |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
346 |
Huyện Tây Giang |
Đường từ mặt bằng khu dân cư thôn Xa'ơi đi khu sản xuất (đường BCC) - Xã A Vương |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
347 |
Huyện Tây Giang |
Đường nội bộ trong khu dân cư - Xã A Vương |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
348 |
Huyện Tây Giang |
Đường nội bộ trong khu dân cư - Xã A Vương |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
349 |
Huyện Tây Giang |
Đường nội bộ trong khu dân cư - Xã A Vương |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
350 |
Huyện Tây Giang |
Đường nội bộ trong khu dân cư - Xã A Vương |
Đường đất trong khu dân cư
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
351 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Vương |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
352 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Hồ Chí Minh - Xã Bhal Êê |
Từ ranh giới xã Avương - đến cầu Ch'lang
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
353 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Hồ Chí Minh - Xã Bhal Êê |
Từ cầu Ch'lang - đến cầu Atép tại ngã 3 đường HCM với đường Trường Sơn 559
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
354 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Hồ Chí Minh - Xã Bhal Êê |
Từ cầu Atép - đến giáp ranh giới tỉnh Thừa Thiên Huế
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
355 |
Huyện Tây Giang |
Đường Trường Sơn 559 - Xã Bhal Êê |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
356 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã Bhal Êê |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
357 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhal Êê |
Từ nhà ông Tiến Ánh - đến cầu treo thôn Bhloóc
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
358 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhal Êê |
Từ cầu treo thôn Bhloóc - đến mặt bằng thôn Bhloóc
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
359 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhal Êê |
Từ cầu treo Ta Lang - đến mặt bằng khu dân cư thôn Ta Lang
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
360 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhal Êê |
Từ thôn Adzốc - đi khu sản xuất T’lăn
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
361 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhal Êê |
Từ cầu treo thôn Atép - đi khu sản xuất
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
362 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Bhal Êê |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
363 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Bhal Êê |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
364 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Bhal Êê |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
365 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Bhal Êê |
Đường đất trong khu dân cư
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
366 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhal Êê |
Các tuyến đường còn lại
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
367 |
Huyện Tây Giang |
Đường số 1 - Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
- Từ đầu đường số 1 tại cống thoát nước - đến cầu Avương
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
368 |
Huyện Tây Giang |
Đường số 1 - Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
- Từ cầu Avương - đến hết đường số 1 tại đường 1 chiều
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
369 |
Huyện Tây Giang |
Đường số 2, 3, 4, 7 - Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
370 |
Huyện Tây Giang |
Đường số 5, 6, 8, 9 - Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
371 |
Huyện Tây Giang |
Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
Đường nhánh trong các khu dân cư Công trình công cộng, đối diện Chi cục Thi hành án dân sự huyện, phía sau Chi cục Thi hành án dân sự huyện, phía đông
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
372 |
Huyện Tây Giang |
Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
Từ nhà Sơn Liễu - đến nhà Hoàn Thiện giáp vào đường số 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
373 |
Huyện Tây Giang |
Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
Từ nhà Akhải - đến đường Atiêng-Dang và các tuyến đường nhánh trong KDC Làng truyền thống Cơ tu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
374 |
Huyện Tây Giang |
Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
Từ Trường PTDT Nội trú huyện - đến trường Nguyễn Văn Trỗi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
375 |
Huyện Tây Giang |
Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
Từ nhà Bríu Bông - đến nhà Zơrâm Ka gió giáp vào đường số 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
376 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã A Tiêng |
Từ ranh giới xã Bhalêê - đến cầu Achiing
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
377 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã A Tiêng |
Từ cầu Achiing - đến giáp đường số 1 tại đầu đường 27m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
378 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã A Tiêng |
Từ cuối đường số 1 - đến giáp ranh giới xã Lăng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
379 |
Huyện Tây Giang |
Đường Achiing-Anông - Xã A Tiêng |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
380 |
Huyện Tây Giang |
Đường Atiêng-Dang - Xã A Tiêng |
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
381 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Tiêng |
Từ cầu treo thôn Ta vang - đi KSX T’lăn
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
382 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Tiêng |
Từ đường số 1 - đến khu dân cư thôn Tr’lêê
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
383 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Ra'bhượp-Apát - Xã A Tiêng |
Tuyến đường Ra'bhượp-Apát
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
384 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Tiêng |
Từ ĐT 606 qua bãi rác - đi KSX M'loóc
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
385 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Tiêng |
Từ đường Achiing-Anông - đi khu sản xuất thôn Z'rượt (M'loóc)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
386 |
Huyện Tây Giang |
Đường dẫn vào mặt bằng các khu dân cư thôn Ta Vang, Ahu, Achiing (Aliếu) - Xã A Tiêng |
Đường dẫn vào mặt bằng các khu dân cư thôn Ta Vang, Ahu, Achiing (Aliếu)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
387 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Tiêng |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
388 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Tiêng |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
389 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Tiêng |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
390 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Tiêng |
Đường đất trong khu dân cư
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
391 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Tiêng |
Các tuyến đường còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
392 |
Huyện Tây Giang |
Đường Aching-Anông - Xã A Nông |
Từ ranh giới xã Atiêng - đến cầu bản tại nhà Quang Thơm
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
393 |
Huyện Tây Giang |
Đường Aching-Anông - Xã A Nông |
Từ cầu bản tại nhà Quang Thơm - đến đường Trường Sơn 559
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
394 |
Huyện Tây Giang |
Đường Trường Sơn 559 - Xã A Nông |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
395 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Nông |
Từ nhà Quang Thơm - đến KDC thôn Anonh
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
396 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Nông |
Từ cầu sắt thôn Anonh - đi KSX Anonh
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
397 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Nông |
Từ UBND qua KDC Arớt - đến thôn Axoo tại đường Achiing-Anông
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
398 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Nông |
Từ cầu treo thôn Acấp - đi khu sản xuất Croong
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
399 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Nông |
Từ thôn Arớt - đi khu sản xuất Achưl
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
400 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Nông |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |