201 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Bhal Êê |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
202 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Bhal Êê |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
203 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Bhal Êê |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
204 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Bhal Êê |
Đường đất trong khu dân cư
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
205 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhal Êê |
Các tuyến đường còn lại
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
206 |
Huyện Tây Giang |
Đường số 1 - Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
- Từ đầu đường số 1 tại cống thoát nước - đến cầu Avương
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
207 |
Huyện Tây Giang |
Đường số 1 - Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
- Từ cầu Avương - đến hết đường số 1 tại đường 1 chiều
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
208 |
Huyện Tây Giang |
Đường số 2, 3, 4, 7 - Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
209 |
Huyện Tây Giang |
Đường số 5, 6, 8, 9 - Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
210 |
Huyện Tây Giang |
Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
Đường nhánh trong các khu dân cư Công trình công cộng, đối diện Chi cục Thi hành án dân sự huyện, phía sau Chi cục Thi hành án dân sự huyện, phía đông
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
211 |
Huyện Tây Giang |
Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
Từ nhà Sơn Liễu - đến nhà Hoàn Thiện giáp vào đường số 2
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
212 |
Huyện Tây Giang |
Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
Từ nhà Akhải - đến đường Atiêng-Dang và các tuyến đường nhánh trong KDC Làng truyền thống Cơ tu
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
213 |
Huyện Tây Giang |
Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
Từ Trường PTDT Nội trú huyện - đến trường Nguyễn Văn Trỗi
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
214 |
Huyện Tây Giang |
Khu Trung tâm hành chính huyện - Xã A Tiêng |
Từ nhà Bríu Bông - đến nhà Zơrâm Ka gió giáp vào đường số 2
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
215 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã A Tiêng |
Từ ranh giới xã Bhalêê - đến cầu Achiing
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
216 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã A Tiêng |
Từ cầu Achiing - đến giáp đường số 1 tại đầu đường 27m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
217 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã A Tiêng |
Từ cuối đường số 1 - đến giáp ranh giới xã Lăng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
218 |
Huyện Tây Giang |
Đường Achiing-Anông - Xã A Tiêng |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
219 |
Huyện Tây Giang |
Đường Atiêng-Dang - Xã A Tiêng |
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
220 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Tiêng |
Từ cầu treo thôn Ta vang - đi KSX T’lăn
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
221 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Tiêng |
Từ đường số 1 - đến khu dân cư thôn Tr’lêê
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
222 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Ra'bhượp-Apát - Xã A Tiêng |
Tuyến đường Ra'bhượp-Apát
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
223 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Tiêng |
Từ ĐT 606 qua bãi rác - đi KSX M'loóc
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
224 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Tiêng |
Từ đường Achiing-Anông - đi khu sản xuất thôn Z'rượt (M'loóc)
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
225 |
Huyện Tây Giang |
Đường dẫn vào mặt bằng các khu dân cư thôn Ta Vang, Ahu, Achiing (Aliếu) - Xã A Tiêng |
Đường dẫn vào mặt bằng các khu dân cư thôn Ta Vang, Ahu, Achiing (Aliếu)
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
226 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Tiêng |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
227 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Tiêng |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
228 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Tiêng |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
229 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Tiêng |
Đường đất trong khu dân cư
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
230 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Tiêng |
Các tuyến đường còn lại
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
231 |
Huyện Tây Giang |
Đường Aching-Anông - Xã A Nông |
Từ ranh giới xã Atiêng - đến cầu bản tại nhà Quang Thơm
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
232 |
Huyện Tây Giang |
Đường Aching-Anông - Xã A Nông |
Từ cầu bản tại nhà Quang Thơm - đến đường Trường Sơn 559
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
233 |
Huyện Tây Giang |
Đường Trường Sơn 559 - Xã A Nông |
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
234 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Nông |
Từ nhà Quang Thơm - đến KDC thôn Anonh
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
235 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Nông |
Từ cầu sắt thôn Anonh - đi KSX Anonh
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
236 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Nông |
Từ UBND qua KDC Arớt - đến thôn Axoo tại đường Achiing-Anông
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
237 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Nông |
Từ cầu treo thôn Acấp - đi khu sản xuất Croong
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
238 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Nông |
Từ thôn Arớt - đi khu sản xuất Achưl
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
239 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Nông |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
240 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Nông |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
241 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Nông |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
242 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Nông |
Đường đất trong khu dân cư
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
243 |
Huyện Tây Giang |
Các tuyến đường còn lại - Xã A Nông |
Các tuyến đường còn lại
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
244 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã Lăng |
Từ ranh giới xã Atiêng - đến HTX Thiên Bình
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
245 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã Lăng |
Từ HTX Thiên Bình - đến Trạm y tế xã Lăng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
246 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã Lăng |
Từ Trạm Y tế xã Lăng - đến giáp ranh giới xã Tr’hy
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
247 |
Huyện Tây Giang |
Xã Lăng |
Từ ngã 4 xã Lăng - đến ngã 3 thôn Pơr'ning tại nhà Dung Cảnh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
248 |
Huyện Tây Giang |
Đường Pơr'ning-Tà'ri-Nam Giang - Xã Lăng |
Từ ngã 3 thôn Pơr'ning tại nhà Dung Cảnh - đến mặt bằng khu dân cư thôn Tà'ri
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
249 |
Huyện Tây Giang |
Đường Pơr'ning-Tà'ri-Nam Giang - Xã Lăng |
Từ khu dân cư thôn Tà'ri - đi sông Lăng
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
250 |
Huyện Tây Giang |
Xã Lăng |
Từ ĐT 606 qua cầu treo Bha'lừa - đến đập thủy lợi Aró
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
251 |
Huyện Tây Giang |
Xã Lăng |
Từ ĐT 606 - đi nhóm hộ Achia
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
252 |
Huyện Tây Giang |
Đường Atiêng-Dang (đoạn quan địa phận xã Lăng) - Xã Lăng |
Đường Atiêng-Dang (đoạn quan địa phận xã Lăng)
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
253 |
Huyện Tây Giang |
Đường công vụ Inovgreen + đường công vụ cao su - Xã Lăng |
Đường công vụ Inovgreen + đường công vụ cao su
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
254 |
Huyện Tây Giang |
Đường bê tông rộng từ 5,5 m - 7,5 m - Xã Lăng |
Đường bê tông rộng từ 5,5 m - 7,5 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
255 |
Huyện Tây Giang |
Đường bê tông rộng từ 3,5m - 5,5 m - Xã Lăng |
Đường bê tông rộng từ 3,5m - 5,5 m
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
256 |
Huyện Tây Giang |
Đường bê tông rộng từ 1,5 m đến 3,5m - Xã Lăng |
Đường bê tông rộng từ 1,5 m đến 3,5m
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
257 |
Huyện Tây Giang |
Đường đất và đường bê tông rộng < 1,5m - Xã Lăng |
Đường đất và đường bê tông rộng < 1,5m
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
258 |
Huyện Tây Giang |
Xã Lăng |
Các tuyến đường còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
259 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã Tr'hy |
Từ ranh giới xã Lăng - đến nhà ông Cơlâu Bắc
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
260 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã Tr'hy |
Từ nhà ông Cơlâu Bắc qua trụ sở UBND xã - đến nhà ông Bling Moom
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
261 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã Tr'hy |
Từ nhà ông Bling Moom - đến cầu Abaanh
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
262 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã Tr'hy |
Từ cầu Abaanh - đến ranh giới xã Axan
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
263 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ UBND xã - đến đập thuỷ điện Tr’hy
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
264 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ UBND xã - đến mặt bằng tái định cư thôn tự quản Voòng 2 tại nhà ông Cơlâu Bhia
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
265 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ UBND xã qua đi thôn Dâm I - đến thôn mặt bằng KDC thôn Dâm II
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
266 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ ĐH 1 - đến mặt bằng thôn Abaanh II
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
267 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ thôn Abanh II - đi khu sản xuất Sắc
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
268 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ cầu Abaanh đi khu sản xuất G'hơơ - đến thôn Ariêu
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
269 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ thôn Dâm I - đi khu phụ trợ nhà máy thủy điện Tr'hy
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
270 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ mặt bằng KDC thôn Dâm II - đi khu sản xuất
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
271 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ mặt bằng KDC thôn Ariêu - đi khu sản xuất Pinang
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
272 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Tr'hy |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
273 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Tr'hy |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
274 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Tr'hy |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
275 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Tr'hy |
Đường đất trong khu dân cư
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
276 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Các tuyến đường còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
277 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã A Xan |
Từ ranh giới xã Tr’hy - đến ngầm suối Ralắp
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
278 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã A Xan |
Từ ngầm suối Ralắp - đến trường Lý Tự Trọng
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
279 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã A Xan |
Từ Trường Lý Tự Trọng - đến giáp ranh giới xã Ch'ơm
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
280 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ĐH 1 qua nhà ông Bhling Thành - đến mặt bằng khu dân cư Ariing
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
281 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ khu dân cư Ariing - đi khu sản xuất Sắc
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
282 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ngầm thôn Ki'noonh - đến mặt bằng KDC thôn T'râm
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
283 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ĐH 1 qua nhà ông Bríu Lâm - đến Trường mầm non liên xã Axan-Tr'hy
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
284 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã A Xan |
Từ ngã 3 Chi Liêu qua 207 - đến ngã 3 thôn Ga'nil
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
285 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã A Xan |
Từ ngã 3 thôn Ga'nil - đến giáp ranh giới xã Gari
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
286 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ nhà Thác Thìa - đến ngã 3 thôn Ga'nil tại ĐH 4
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
287 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ĐH 4 dẫn vào mặt bằng thôn Agriih
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
288 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ĐH 4 - đi huyện Nam Giang (đường ông Tiên)
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
289 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ mặt bằng KDC thôn T'râm - đi mốc T5
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
290 |
Huyện Tây Giang |
Đường thủy lợi Arâng tờ thôn Ganil - A Rây - Xã A Xan |
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
291 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Xan |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
292 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Xan |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3m
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
293 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Xan |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
294 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Xan |
Đường đất trong khu dân cư
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
295 |
Huyện Tây Giang |
Các tuyến đường còn lại - Xã A Xan |
Các tuyến đường còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
296 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Achoong-Cha’nốc - Xã Ch'ơm |
Từ ranh giới xã Axan - đến ngã 3 Achoong
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
297 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Achoong-Cha’nốc - Xã Ch'ơm |
Từ ngã 3 Achoong - đến cửa khẩu phụ
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
298 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ ngã 3 Achoong - đến giáp ranh giới xã Gari (ĐH 4)
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
299 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ thôn H'júh qua Cha'lăng, Atu I, II - đến Cha'nốc (đường công ty Chính Lâm thi công)
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
300 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ thôn Cha'nốc - đi thôn Ki'nonh
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |