| 101 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã Tr'hy |
Từ cầu Abaanh - đến ranh giới xã Axan
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ UBND xã - đến đập thuỷ điện Tr’hy
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ UBND xã - đến mặt bằng tái định cư thôn tự quản Voòng 2 tại nhà ông Cơlâu Bhia
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ UBND xã qua đi thôn Dâm I - đến thôn mặt bằng KDC thôn Dâm II
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ ĐH 1 - đến mặt bằng thôn Abaanh II
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ thôn Abanh II - đi khu sản xuất Sắc
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ cầu Abaanh đi khu sản xuất G'hơơ - đến thôn Ariêu
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ thôn Dâm I - đi khu phụ trợ nhà máy thủy điện Tr'hy
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ mặt bằng KDC thôn Dâm II - đi khu sản xuất
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Từ mặt bằng KDC thôn Ariêu - đi khu sản xuất Pinang
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Tr'hy |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Tr'hy |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Tr'hy |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Tr'hy |
Đường đất trong khu dân cư
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Tây Giang |
Xã Tr'hy |
Các tuyến đường còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã A Xan |
Từ ranh giới xã Tr’hy - đến ngầm suối Ralắp
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã A Xan |
Từ ngầm suối Ralắp - đến trường Lý Tự Trọng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 1 - Xã A Xan |
Từ Trường Lý Tự Trọng - đến giáp ranh giới xã Ch'ơm
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ĐH 1 qua nhà ông Bhling Thành - đến mặt bằng khu dân cư Ariing
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ khu dân cư Ariing - đi khu sản xuất Sắc
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ngầm thôn Ki'noonh - đến mặt bằng KDC thôn T'râm
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ĐH 1 qua nhà ông Bríu Lâm - đến Trường mầm non liên xã Axan-Tr'hy
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã A Xan |
Từ ngã 3 Chi Liêu qua 207 - đến ngã 3 thôn Ga'nil
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã A Xan |
Từ ngã 3 thôn Ga'nil - đến giáp ranh giới xã Gari
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ nhà Thác Thìa - đến ngã 3 thôn Ga'nil tại ĐH 4
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ĐH 4 dẫn vào mặt bằng thôn Agriih
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ ĐH 4 - đi huyện Nam Giang (đường ông Tiên)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Xan |
Từ mặt bằng KDC thôn T'râm - đi mốc T5
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Tây Giang |
Đường thủy lợi Arâng tờ thôn Ganil - A Rây - Xã A Xan |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Xan |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Xan |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Xan |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã A Xan |
Đường đất trong khu dân cư
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Tây Giang |
Các tuyến đường còn lại - Xã A Xan |
Các tuyến đường còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Achoong-Cha’nốc - Xã Ch'ơm |
Từ ranh giới xã Axan - đến ngã 3 Achoong
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Achoong-Cha’nốc - Xã Ch'ơm |
Từ ngã 3 Achoong - đến cửa khẩu phụ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ ngã 3 Achoong - đến giáp ranh giới xã Gari (ĐH 4)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ thôn H'júh qua Cha'lăng, Atu I, II - đến Cha'nốc (đường công ty Chính Lâm thi công)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ thôn Cha'nốc - đi thôn Ki'nonh
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ thôn Atu II - đến thôn Atu I
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ ngã 3 rẽ vào thôn Atu 1 - đi thôn Cha'nốc (đường công ty Chiến Khánh thi công)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Từ ngã 3 Achoong qua thôn Dhung - đến mặt bằng thôn Cha'lăng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Ch'ơm |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Ch'ơm |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Ch'ơm |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Ch'ơm |
Đường đất trong khu dân cư
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Tây Giang |
Xã Ch'ơm |
Các tuyến đường còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã Gari |
Từ ranh giới xã Axan - đến ngã 3 dẫn vào mặt bằng thôn Ating, Arooi
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã Gari |
Từ ngã 3 dẫn vào mặt bằng thôn Ating, Arooi - đến Trụ sở UBND xã
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã Gari |
Từ Trụ sở UBND xã - cổng Đồn Biên phòng xã Gari
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐH 4 - Xã Gari |
Từ cổng Đồn Biên phòng xã Gari - đến giáp ranh giới xã Ch'ơm
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Tây Giang |
Từ ĐH 4 đến mặt bằng thôn Pứt - Xã Gari |
Từ ĐH 4 - đến mặt bằng thôn Pứt
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Tây Giang |
Từ ĐH 4 đến mặt bằng thôn Ating - Xã Gari |
Từ ĐH 4 - đến mặt bằng thôn Ating
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari |
Từ ĐH 4 - đến mặt bằng thôn G'lao
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari |
Từ mặt bằng thôn G'lao - đi khu sản xuất
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari |
Từ mặt bằng thôn Arooi - đi khu sản xuất
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Gari |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Gari |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Gari |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong mặt bằng các KDC - Xã Gari |
Đường đất trong khu dân cư
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Tây Giang |
Xã Gari |
Các tuyến đường còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Tây Giang |
Đường Atiêng-Dang - Xã Dang |
Từ ranh giới xã Lăng - đến cầu treo thôn Alua (cầu treo bắt qua lòng hồ thủy điện Avương)
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 163 |
Huyện Tây Giang |
Đường Atiêng-Dang - Xã Dang |
Từ đường Atiêng - Dang - đến mặt bằng khu dân cư thôn Axur
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 164 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường phía nam lòng hồ thủy điện Avương - Xã Dang |
từ ranh giới huyện Đông Giang - đến đầu thôn Axur
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 165 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang |
Từ cầu treo thôn Alua - đến mặt bằng khu dân cư thôn Z'lao
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 166 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang |
Từ đường Atiêng - Dang qua thôn Batư, Arui - đến điểm cuối đường công vụ thôn Arui
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 167 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang |
Từ điểm cuối đường công vụ thôn Arui theo đường mòn - đến khu Ali tại ranh giới huyện Đông Giang
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 168 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang |
Từ Ali - đến thôn Z’lao
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 169 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang |
Từ thôn Batư - đến thôn Z’lao
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 170 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Dang |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 171 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Dang |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 172 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Dang |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 173 |
Huyện Tây Giang |
Đường giao thông nội bộ trong khu dân cư - Xã Dang |
Đường đất trong khu dân cư
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 174 |
Huyện Tây Giang |
Xã Dang |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 175 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Hồ Chí Minh - Xã A Vương |
Từ giáp ranh giới huyện Đông Giang - đến cầu Avương II
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 176 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Hồ Chí Minh - Xã A Vương |
Từ cầu Avương II - đến giáp ranh giới xã Bhalêê
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 177 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường tránh lũ, cứu hộ cứu nạn sông Avương - Xã A Vương |
Từ cầu Avương II đi thôn T'ghêy, Apát - đến giáp ranh giới xã Atiêng
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 178 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường tránh lũ, cứu hộ cứu nạn sông Avương - Xã A Vương |
Đường dẫn vào mặt bằng tái định cư lòng hồ thủy điện Avương 3
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 179 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường cầu Avương-Aréc-Aur - Xã A Vương |
Từ cầu Avương II đi thôn Aréc - đến giáp đường vào đường Tà'e
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 180 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường cầu Avương-Aréc-Aur - Xã A Vương |
Từ cầu treo thôn Aréc - đến KDC Aur
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 181 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Vương |
Từ UBND xã Avương - đến mặt bằng thôn Bhlố
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 182 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Vương |
Từ đường HCM - đến mặt bằng khu dân cư Tà'e
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 183 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Vương |
Từ đường HCM - đến mặt bằng khu dân cư Ga'lâu
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 184 |
Huyện Tây Giang |
Đường dẫn vào mặt bằng tái định cư khu La'a - Xã A Vương |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 185 |
Huyện Tây Giang |
Đường từ mặt bằng khu dân cư thôn Xa'ơi đi khu sản xuất (đường BCC) - Xã A Vương |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 186 |
Huyện Tây Giang |
Đường nội bộ trong khu dân cư - Xã A Vương |
Đường bê tông rộng từ 3 m đến 4 m
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 187 |
Huyện Tây Giang |
Đường nội bộ trong khu dân cư - Xã A Vương |
Đường bê tông rộng từ 2,5m đến 3 m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 188 |
Huyện Tây Giang |
Đường nội bộ trong khu dân cư - Xã A Vương |
Đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 189 |
Huyện Tây Giang |
Đường nội bộ trong khu dân cư - Xã A Vương |
Đường đất trong khu dân cư
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 190 |
Huyện Tây Giang |
Xã A Vương |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 191 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Hồ Chí Minh - Xã Bhal Êê |
Từ ranh giới xã Avương - đến cầu Ch'lang
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 192 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Hồ Chí Minh - Xã Bhal Êê |
Từ cầu Ch'lang - đến cầu Atép tại ngã 3 đường HCM với đường Trường Sơn 559
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 193 |
Huyện Tây Giang |
Tuyến đường Hồ Chí Minh - Xã Bhal Êê |
Từ cầu Atép - đến giáp ranh giới tỉnh Thừa Thiên Huế
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 194 |
Huyện Tây Giang |
Đường Trường Sơn 559 - Xã Bhal Êê |
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 195 |
Huyện Tây Giang |
Đường ĐT 606 - Xã Bhal Êê |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 196 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhal Êê |
Từ nhà ông Tiến Ánh - đến cầu treo thôn Bhloóc
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 197 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhal Êê |
Từ cầu treo thôn Bhloóc - đến mặt bằng thôn Bhloóc
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 198 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhal Êê |
Từ cầu treo Ta Lang - đến mặt bằng khu dân cư thôn Ta Lang
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 199 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhal Êê |
Từ thôn Adzốc - đi khu sản xuất T’lăn
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 200 |
Huyện Tây Giang |
Xã Bhal Êê |
Từ cầu treo thôn Atép - đi khu sản xuất
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |