| 101 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Trần Cao Vân - Khu dân cư Gò Bầu |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Quế Sơn |
Đường 26 tháng 3 - Khu dân cư Gò Bầu |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Đồng Phước Huyến - Khu dân cư Số 1 |
Từ đường Phan Chu Trinh - đến hết nhà sinh hoạt cộng đồng tổ dân phố Lãnh Thượng 2
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Đồng Phước Huyến - Khu dân cư Số 1 |
Từ A1 - A7
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Đồng Phước Huyến - Khu dân cư Số 1 |
Từ B1 - B8
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Đồng Phước Huyến - Khu dân cư Số 1 |
Lô C2
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Đồng Phước Huyến - Khu dân cư Số 1 |
Lô C3
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Đồng Phước Huyến - Khu dân cư Số 1 |
Từ lô D1 - đến D7
|
2.910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Đồng Phước Huyến - Khu dân cư Số 1 |
Từ Lô E1 - đến hết Khu công cộng phục vụ cộng đồng
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Ngô Tuận B - Khu dân cư Số 1 |
Đường Ngô Tuận (Từ B9 - đến giáp đường Lê Duẩn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Phạm Nhữ Tăng - Khu dân cư Số 1 |
Từ Lô F2 - đến giáp Đồn Công an TT Đông Phú
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Phạm Nhữ Tăng - Khu dân cư Số 1 |
Từ Lô E4 - E11
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Phạm Nhữ Tăng - Khu dân cư Số 1 |
Lô E12
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Phạm Nhữ Tăng - Khu dân cư Số 1 |
Lô D22
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Phạm Nhữ Tăng - Khu dân cư Số 1 |
Từ lô D23 - đến lô D32
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Phan Tứ - Khu dân cư Số 1 |
Lô C4 - đến C17
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Phan Tứ - Khu dân cư Số 1 |
Lô D8 - đến lô D19
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Phan Tứ - Khu dân cư Số 1 |
Lô C19
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Phan Tứ - Khu dân cư Số 1 |
Lô D21
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Phan Tứ - Khu dân cư Số 1 |
Lô G1 - đến giáp nhà ông Thủy
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Trần Cao Vân - Khu dân cư Số 1 |
Từ lô E14 - E20; F3-F13
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Trần Cao Vân - Khu dân cư Số 1 |
Lô E13, Lô F14
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Quế Sơn |
Đường 26 tháng 3 - Khu dân cư Số 1 |
Lô E21
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Thọ Xuân (Ven bao) - Khu dân cư Số 1 |
Đoạn đường Hùng Vường - đến giáp đường Lê Hữu Phận
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Thọ Xuân (Ven bao) - Khu dân cư Số 1 |
Đoạn từ giáp đường Lê Hữu Phận - đến giáp đường Lê Duẩn
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Lê Duẩn (ven bao) - Khu dân cư Số 1 |
Đường từ giáp đường Thọ Xuân - đến giáp đường Tôn Đức Thắng
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Lê Duẩn (ven bao) - Khu dân cư Số 1 |
Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - đến hết quán bé Lu
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Lê Duẩn (ven bao) - Khu dân cư Số 1 |
Đoạn từ quán bé Lu - đến giáp đường Ngô Quyền
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Cấm Dơi - Khu dân cư Số 1 |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Nguyễn Bờ - Khu dân cư Số 5 |
Từ lô 36 - đến lô 60
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Lê Hữu Phận - Khu dân cư Số 5 |
Từ lô BT1 - đến lô BT 10
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Lê Ưng - Khu dân cư Số 5 |
Từ lô 29 - đến lô 35 (Đông đường) Từ lô 22 đến lô 28 (Tây đường)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Lê A - Khu dân cư Số 5 |
Từ lô 15 - đến lô 21 (Đông đường) Từ lô 09 đến lô 14 (Tây đường)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Quế Sơn |
Khu dân cư số 1 mở rộng |
Đường 17,5m ( 5m - 7,5m - 5m)
|
3.474.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Quế Sơn |
Khu dân cư số 1 mở rộng |
Đường 13,5m ( 4m - 5,5m - 4m)
|
3.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Hùng Vương - 29m (6m - 7,5m - 2m - 7,5m - 6m) - Khu dân cư số 3 |
CL6-3
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Quế Sơn |
Đường có mặt cắt 29m trong KDC dự án (6m - 7,5m - 2m - 7,5m - 6m) - Khu dân cư số 3 |
CL1-1=>CL1-4; CL6-2; CL2-1=>CL2-6; CL5-12=>CL5-17
|
5.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Quế Sơn |
Đường có mặt cắt 29m trong KDC dự án nằm ở ngỏ cụt và đi ra khu vực nghĩa địa (6m - 7,5m - 2m - 7,5m - 6m) - Khu dân cư số 3 |
CL3-1=>CL3-4; CL4-11=>CL4-14
|
5.313.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Quế Sơn |
Mặt cắt đường 3m - 7,5m -3m - Khu dân cư số 3 |
CL4-1=>CL4-4; CL5-5=>CL5-6
|
3.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Quế Sơn |
Mặt cắt đường 4m - 5,5m -4m - Khu dân cư số 3 |
CL1-20=>CL1-22; CL2-7=>CL2-25;CL5- 7=>CL5-11; CL4-5=>CL4-10;
|
3.237.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Quế Sơn |
Mặt cắt đường 4m - 5,5m -4m - Khu dân cư số 4 |
CL3-5=>CL3-23 (tiếp giáp khu vực nghĩa địa)
|
3.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Quế Sơn |
Đường 10,5m (2,5m - 5m - 2,5m) - Khu dân cư số 3 |
CL1-5=>CL1-19; CL2-26=>CL2-38; CL5- 18=>CL5-22
|
3.103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Quốc lộ 1A - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn giáp địa giới xã Quế Phú (từ đường đi HTX II Quế Phú, XD Khải Hoàng) - đến phía Bắc kênh thuỷ lợi
|
5.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Quốc lộ 1A - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ phía Nam kênh thủy lợi - đến giáp đường vào chợ Hương An (cũ) (phía Đông đường QL1A) và hết thổ cư ông Hồ Ẩm (phía Tây đường QL1A)
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Quốc lộ 1A - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ giáp thổ cư bà Nguyễn Thị Hương (phía Đông đường QL1A) và giáp thổ cư ông Hồ Ẩm (phía Tây đường QL1A) - đến phía Bắc cầu Hương An - Cầu cũ
|
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Quế Sơn |
Đường Quốc lộ 1A - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ phía Nam cầu Hương An (cũ ) - đến giáp địa giới huyện Thăng Bình
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Quế Sơn |
Đường ĐT 611 - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ Km 00+000 - đến hết đất nhà ông Năm Bé (phía Tây đường), đường Bêtông (phía Đông đường)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Quế Sơn |
Đường ĐT 611 - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ đất nhà ông Năm Bé (phía Tây) và đường bê tông (phía Đông) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Á
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Quế Sơn |
Đường ĐT 611 - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ đất nhà ông Nguyễn Văn Á - đến giáp địa giới xã Quế Mỹ
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Quế Sơn |
Đường ĐH 3 & ĐH4 - Đoạn từ Quốc lộ 1A (đối diện XD Khải Hoàng) đi thôn 9 Quế Phú (ĐH3) - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
- Từ Quốc lộ 1A - đến giáp kênh thuỷ lợi
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Quế Sơn |
Đường ĐH 3 & ĐH4 - Đoạn từ Quốc lộ 1A (đối diện XD Khải Hoàng) đi thôn 9 Quế Phú (ĐH3) - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
- Từ kênh thuỷ lợi - đến cầu Bà Xụt
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến từ Hương An đi Bình Giang - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
- Từ Quốc lộ 1A - đến hết đất nhà bà Hoa phía Tây và hết đất nhà ông Huấn phía Đông
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến từ Hương An đi Bình Giang - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Từ đất nhà bà Hoa (phía Tây) và đất nhà ông Huấn (phía Đông) - đến giáp Nút G18 (Đầu tuyến đường vào Trung tâm thị trấn)
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến từ Hương An đi Bình Giang - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Từ giáp Nút G18 (Đầu tuyến đường vào Trung tâm thị trấn) - đến cầu Chẩn
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến từ Hương An đi Bình Giang - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
- Từ cầu Chẩn - đến hết cầu Tiền Hiền
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến từ Hương An đi Bình Giang - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
- Từ cầu Tiền Hiền - đến hết tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến từ Hương An đi Bình Giang - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ đất nhà ông Tám tổ dân phố Hương Yên đi Bình Giang
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến từ Hương An đi Bình Giang - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đường Trung Hòa (từ cuối thổ cư ông Hòe - đến hết thổ cư ông Đinh Văn Châu tổ dân phố Hương Yên)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến từ Hương An đi Bình Giang - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
- Từ đất nhà ông Thuấn, ông Quý - đến cầu An Phú
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến từ Hương An đi thôn Đồng Tràm Tây - Quế Phú - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến hết đất nhà bà Nhí (phía Đông) và đường bê tông 3m (phía Tây)
|
1.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến từ Hương An đi thôn Đồng Tràm Tây - Quế Phú - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ đất nhà bà Nhí (phía Đông) và đường bê tông 3m(phía Tây) - đến hết đất nhà ông Sinh (phía Đông) và đường bê tông 3m (phía Tây)
|
1.390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến từ Hương An đi thôn Đồng Tràm Tây - Quế Phú - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
- Đoạn còn lại - đến kênh thuỷ lợi và giáp địa giới Quế Phú
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Quế Sơn |
Các tuyến đường khác ở khu vực Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến hết trường Huấn (cũ) và nhà sinh hoạt tổ dân phố Hương Lộc
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Quế Sơn |
Các tuyến đường khác ở khu vực Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ hết trường Huấn (cũ) và nhà sinh hoạt tổ dân phố Hương Lộc - đến hết đất nhà ông Phạm Hòa (phía Bắc) và đất nhà ông Trường (phía Tây)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Quế Sơn |
Các tuyến đường khác ở khu vực Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn ngang Từ ĐT611 (từ đất nhà ông Huỳnh Định và Châu Nhiều) - đến giáp ngã tư đường bê tông (hết đất nhà bà Thí, bà Tam)
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Quế Sơn |
Các tuyến đường khác ở khu vực Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn Từ ngã tư đường bê tông (từ đất nhà bà Thí, bà Tam) - đến hết đất nhà ông Trị và ông Trung
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Quế Sơn |
Các tuyến đường khác ở khu vực Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ đất nhà ông Á (ĐT611) - đến giáp sông Ly Ly
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Quế Sơn |
Các tuyến đường khác ở khu vực Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ đất nhà ông Giáo, bà Xứng (ĐT611) - đến giáp ngõ 6 Bình
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Quế Sơn |
Các tuyến đường khác ở khu vực Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ đất nhà ông Giáp (ĐT611) - đến hết đất nhà ông Sĩ, ông Nhì
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Quế Sơn |
Các tuyến đường khác ở khu vực Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Từ đất nhà ông Sĩ, ông Nhì - đến giáp sông Ly Ly
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Quế Sơn |
Các tuyến đường khác ở khu vực Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ đất nhà bà Năm, ông Dũng (ĐT611) - đến hết đất nhà ông Hà, bà Vân
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Quế Sơn |
Các tuyến đường khác ở khu vực Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ đất nhà ông Hà, bà Vân - đến giáp sông Ly Ly
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Quế Sơn |
Các tuyến đường khác ở khu vực Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (từ đất nhà ông Chức, ông Khánh - đến giáp đường bê tông đất nhà ông Điềm, ông Hùng)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Quế Sơn |
Các tuyến đường khác ở khu vực Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A (từ đất nhà bà Thanh, bà - Đến) đến giáp đường bê tông (đất nhà ông Hồng Anh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến giáp đường ven bao đi tổ dân phố Yên Lư - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ giáp đường Ven bao - đến nhà văn hóa tổ dân phố Yên Lư
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Quế Sơn |
Tuyến giáp đường ven bao đi tổ dân phố Yên Lư - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
- Đoạn còn lại - đến cuối tuyến
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Quế Sơn |
Chợ cũ Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn tiếp giáp Quốc lộ 1A từ đất nhà bà Quý - đến hết đất nhà ông Lịnh và từ đất nhà ông Chẽ đến hết đất nhà ông Đổng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Quế Sơn |
Chợ cũ Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ đất nhà ông Lịnh - đến hết đất nhà ông Vinh và từ đất nhà ông Đổng đến hết đất nhà ông 7 Sơn phía Bắc
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Quế Sơn |
Chợ cũ Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ đất nhà ông Phú - đến hết đất nhà bà Nga
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Quế Sơn |
Chợ cũ Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Những đất nhà không tiếp giáp chợ nhưng nằm trong khu vực chợ và cách mặt tiếp giáp với chợ 25m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Quế Sơn |
Chợ cũ Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Khu dân cư cách chợ từ mét 26 - đến 50m
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Quế Sơn |
Khu dân cư đối diện chợ Hương An mới - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Tiếp giáp trực tiếp với đường có mặt cắt ngang 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Quế Sơn |
Khu Tái định cư cầu Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ đất nhà ông Huy Hoàng phía Nam, đất nhà ông Trường phía Bắc - đến nút chờ đường QH có mặt cắt rộng 11,50m
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Quế Sơn |
Khu Tái định cư cầu Hương An - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đoạn từ giáp nút chờ (nhà ông Ngọc) phía Bắc và (nhà ông Bình) phía Nam - đến giáp nút chờ (phía Tây Bắc) và đường QH có mặt cắt rộng 11,50m (phía Đông Nam)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Quế Sơn |
Khu I: - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đường nhựa có mặt cắt 27 m (5m-7,5m-2m- 7,5m-5m)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Quế Sơn |
Khu E: - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đường nhựa có mặt cắt 16,5 m (4,5m-7,5m- 4,5m)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện Quế Sơn |
Khu E: - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đường nhựa có mặt cắt 11,5 m (3m-5,5m- 3m)
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện Quế Sơn |
Khu H: - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đường nhựa có mặt cắt 27 m (5m-7,5m-2m- 7,5m-5m)
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện Quế Sơn |
Khu F: - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đường nhựa có mặt cắt 27 m (5m-7,5m-2m- 7,5m-5m)
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện Quế Sơn |
Khu B: - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đường nhựa có mặt cắt 16,5 m (4,5m-7,5m- 4,5m)
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện Quế Sơn |
Khu D: - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đường nhựa có mặt cắt 27 m (5m-7,5m-2m- 7,5m-5m)
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện Quế Sơn |
Khu C - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đường nhựa có mặt cắt 11,5 m (3m-5,5m-3m)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện Quế Sơn |
Khu G: - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đường nhựa có mặt cắt 27 m (5m-7,5m-2m- 7,5m-5m)
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Huyện Quế Sơn |
Khu A: - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đường nhựa có mặt cắt 20,5 m (5m-10,5m- 5m)
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Huyện Quế Sơn |
Khu B25: - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Đường nhựa có mặt cắt 27 m (6m-15m-6m)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Huyện Quế Sơn |
Khu B 26 - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Từ lô 24-27
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Huyện Quế Sơn |
Khu B 26 - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Từ lô 27-33
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Huyện Quế Sơn |
Khu B 26 - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Từ lô 33-37
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Huyện Quế Sơn |
Khu B 26 - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Từ lô 38-46
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Huyện Quế Sơn |
Khu B 27 - Thị Trấn Hương An (Đô thị) |
Khu B2, B3, B4, B5, B7, B17, B20, B21, B22 có mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với đường có quy hoạch mặt cắt ngang 11,5m (hiện trạng đường bê tông 3m)
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |