401 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Tiên Xuân 1 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp nhà ông Lương Tường
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
402 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Diêm Phổ - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Văn Đại (đường ĐH3) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Quyền
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
403 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Đặng Ngọc Tương (đường ĐH3) - đến cầu máng Thái Xuân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
404 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ Trạm Kiểm lâm (đường ĐH3) - đến hết nhà ông Đặng Văn Sáu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
405 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi khu dân cư Tiên Xuân 2 (khu bố trí TĐC vùng ngập lụt) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐH3 - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hồi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
406 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Đức Kha (đường ĐH3) - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Triều
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
407 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phạm Văn Long (đường ĐH3) - đến hết nhà ông Tiến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
408 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Võ Bá Đạt (đường ĐH3) - đến giáp ruộng
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
409 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Diêm Phổ - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường đi 911 - đến giáp đường đi Tam Thạnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
410 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường đi 911 - đến giáp đường đi Tam Thạnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
411 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Võ Phụng (thôn Diêm Phổ) qua nhà ông Đào Hường - đến đường nối 2 khu công nghiệp
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
412 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Nguyễn Thị Hoa - đến giáp ruộng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
413 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phạm Quốc - đến giáp nhà bà Chung Thị Hồng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
414 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt giáp khu dân cư Tiên Xuân 1 - đến hết nhà ông Nguyễn Minh Phú
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
415 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt qua Cầu Vịnh - đến Gò Dê
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
416 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ nhà Văn Hóa thôn - đến giáp nhà ông Nguyễn Tấn Triều
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
417 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Mỹ Sơn - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phạm Sung - đến hết nhà ông Lưu Định
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
418 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Trợ - đến đường nối 2 khu công nghiệp
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
419 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường 911 - đến hết nhà ông Bùi Cầu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
420 |
Huyện Núi Thành |
Đường liên thôn Xuân Ngọc - thôn Nam Định - thôn Mỹ Sơn - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường 911 - đến đường OPEC Mỹ Sơn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
421 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đất ven đường bê tông còn lại (không thuộc các tuyến trên)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
422 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Khu dân cư không thuộc các tuyến trên
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
423 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) -Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3,0m+5,5m+3,0m)
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
424 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) -Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4,0m+7,5m+4,0m)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
425 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) -Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 21,5m (5,0m+10,5m+6,0m)
|
2.315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
426 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) -Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 27,0m (6,0m+15,0m+6,0m)
|
3.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
427 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) -Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 31,0m (6,0m+15,0m+10,0m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
428 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ cầu ông Bộ (cũ) - đến giáp đường Quốc lộ 1A mới trước Trường Khương Hưng
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
429 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ cầu ông Bộ (mới) - đến hết Trường THCS Trần Cao Vân
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
430 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Trường THCS Trần Cao Vân - đến hết cống Bà Lô (nhà Lê Ba)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
431 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp cống Bà Lô (giáp nhà Lê Ba) - đến ngã tư giao nhau giữa Quốc lộ 1A và đường ĐT617
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
432 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ ngã tư giao nhau giữa Quốc lộ 1A và đường ĐT617 - đến giáp thị trấn Núi Thành
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
433 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường sắt
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
434 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường sắt - đến ngã ba Yểm
|
1.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
435 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp ngã ba Yểm - đến giáp xã Tam Mỹ Tây (kể cả đường ĐT 617 cũ)
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
436 |
Huyện Núi Thành |
Đường 24/3 (Phía Bắc đường) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cống bà Ân
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
437 |
Huyện Núi Thành |
Đường 24/3 (Phía Bắc đường) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp cống bà Ân - đến giáp Cầu Xuỗng
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
438 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đất có mặt tiền tiếp giáp xung quanh chợ Tam Hiệp (trừ mặt tiền Quốc lộ 1A )
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
439 |
Huyện Núi Thành |
Đường lên ga Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến đường sắt
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
440 |
Huyện Núi Thành |
Từ giáp đường sắt (ga Tam Hiệp) đến ngã ba nhà ông Kỳ (giáp đường ĐT617) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường sắt (ga Tam Hiệp) - đến ngã ba nhà ông Kỳ (giáp đường ĐT617)
|
1.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
441 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Dương (ông Đông)
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
442 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Dương (ông Đông) - đến Bến ghe Chợ Trạm cũ (phía Bắc đường)
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
443 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ chợ Trạm - đến bến ghe mới
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
444 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp ngã ba Yểm (ĐT617) - đến giáp nhà ông Hà Trung Phong
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
445 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến nhà sinh hoạt văn hóa thôn Vân Thạch
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
446 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến đê ngăn mặn (đường xuống Miếu Bà)
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
447 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp đường 24/3 - đến giáp tuyến đường sắt đi ngã ba nhà ông Kỳ
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
448 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà bà Năm Hòa
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
449 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A lên nghĩa trang liệt sĩ
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
450 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A (Nhà ông Kính) - đến nhà ông Phan Văn Cường
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
451 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Sáu Vân
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
452 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến cầu ông Chân
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
453 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Trà Thị Lanh) đi đồng ông Đông
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
454 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Khu dân cư 617 (Đường lên miếu Ông cũ)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
455 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Tuyến đường từ giáp khu TĐC Tam Hiệp - đến nhà ông Võ Hoa (đường đi đồng muối cũ)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
456 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Ngã 3 ông Nguyện - đến giáp đường đi cầu Nguyễn Phùng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
457 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ cống bầu Dẻ - đến ngã 4 (nhà bà Nguyễn Thị Triều)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
458 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 4 (nhà bà Nguyễn Thị Triều) - đi Cầu Xuổng
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
459 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Trường THPT Nguyễn Huệ - đến giáp đường đi nghĩa trang Liệt Sỹ )
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
460 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường GTNT (cầu Làng) - đi đập ông Tin (đường bê tông)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
461 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường đồng Muối - đi Khương Phú (giáp đê ngăn mặn)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
462 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ Cống Đồng Năng - đến giáp đường đồng Muối đi Khương Phú
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
463 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đất ven đường đi vùng KTM (từ trên cầu Vũng Chai - đến giáp kênh chính Thái Xuân trên nhà ông Tê)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
464 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ Miếu Ông cũ (TĐC 617) - đến giáp đường ĐT 617
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
465 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường đi đồng bà Hòe (từ nhà ông Đinh - đến nhà bà Năm Hòa)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
466 |
Huyện Núi Thành |
Đường đi Đồng Chòi - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
từ giáp đường ĐT 617 - đi đường khu CN Bắc Chu Lai
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
467 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp đường ĐT 617 - đi nhà ông Nhung
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
468 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Tri - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hường
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
469 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Tiển - đi nhà ông Cuộc (thôn Vân Trai)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
470 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Phụng - đến nhà ông Thước (thôn Vân Trai)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
471 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Cước - đến đường ĐT 617 (thôn Thọ Khương)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
472 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Nguyên - đi nhà bà Liên (thôn Thọ Khương)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
473 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đất ven đường đối diện Nhà máy nước (Ngã ba nhà ông Phó - đến giáp kênh chính Thái Xuân)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
474 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đất ven đường bê tông còn lại (không thuộc các tuyến trên)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
475 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Các khu dân cư nông thôn không thuộc các tuyến trên
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
476 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 8,5m (3m - 3,5m - 2m)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
477 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
478 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 19,5m (5m - 9,5m - 5m)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
479 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
480 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
481 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
482 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
483 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 27m (6m - 15m - 6m)
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
484 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
485 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng)
...
... |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
486 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng)
...
... |
Đường 14,5m (4,5m - 5,5m - 4,5m)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
487 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng)
...
... |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
488 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng)
...
... |
Đường 27m (6m - 15,5m - 6m)
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
489 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng)
...
... |
Đường 33m (6m - 10,5m - 10,5m - 6m)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
490 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng)
...
... |
Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m)
|
4.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
491 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 9,5m (3m - 3,5m - 3m)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
492 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
493 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
494 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
495 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 16,5m (5m - 6,5m - 5m)
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
496 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
497 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 22,5m (6m - 10,5m - 6m)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
498 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 30m (5m - 10m - 10m - 5m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
499 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 14,5m (4,5m - 5,5m - 4,5m)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
500 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |