| 1601 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 27m (6m - 15,5m - 6m)
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1602 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 33m (6m - 10,5m - 10,5m - 6m)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1603 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m)
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1604 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 9,5m (3m - 3,5m - 3m)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1605 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1606 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1607 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1608 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 16,5m (5m - 6,5m - 5m)
|
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1609 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1610 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 22,5m (6m - 10,5m - 6m)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1611 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 30m (5m - 10m - 10m - 5m)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1612 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 14,5m (4,5m - 5,5m - 4,5m)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1613 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1614 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1615 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 27m (5m - 17m - 5m)
|
1.765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1616 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m)
|
2.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1617 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 43m (10m+10,5m+2m+10,5m+10m)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1618 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 13,5m (3m - 7,5m - 3m)
|
2.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1619 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
2.222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1620 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.655.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1621 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 21,5m (5m - 10,5m - 6m)
|
2.655.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1622 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 21,5m (6m - 10,5m - 5m)
|
2.687.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1623 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 22,5m (6m - 10,5m - 6m)
|
2.687.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1624 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 25m (5m - 15m - 5m)
|
2.846.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1625 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 30m (6m - 7,5m - 3m - 7,5m - 6m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1626 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 38m (6m - 10,5m - 5m - 10,5m - 6m)
|
3.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1627 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
1.644.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1628 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
1.668.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1629 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (7m - 7,5m - 3m)
|
1.716.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1630 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 19,5m (7m - 7,5m - 5m)
|
1.716.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1631 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 19,5m (4m - 10,5m - 5m)
|
1.831.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1632 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 19,5m (5m - 10,5m - 4m)
|
1.857.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1633 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.857.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1634 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 22,5m (5m - 10,5m - 7m)
|
1.857.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1635 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 22,5m (7m - 10,5m - 5m)
|
1.911.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1636 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 24m (4m - 15m - 5m)
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1637 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 24m (5m - 15m - 4m)
|
2.336.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1638 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 25m (5m - 15m - 5m)
|
2.336.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1639 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 26,5m (7m - 7,5m - 12m)
|
1.716.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1640 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 29m (8m - 15m - 6m)
|
2.471.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1641 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 38m (4m - 7,5m - 3m - 9m - 3m - 7,5m - 4m)
|
2.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1642 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 38m (6m - 10,5m - 5m - 10,5m - 6m)
|
2.849.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1643 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 39m (6m - 8,5m - 6m - 8,5m - 10m)
|
2.594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1644 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn Núi Thành - đến đường lên UBND Tam Nghĩa
|
2.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1645 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ trong đường lên UBND xã - đến đường vào cổng Sư đoàn 315
|
2.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1646 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ trong cổng sư đoàn 315 - đến đường vào thôn Hòa Mỹ
|
1.055.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1647 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ trong đường vào thôn Hòa Mỹ - đến giáp Quảng Ngãi
|
1.265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1648 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến ĐT618 tỉnh - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường Trần Hưng Đạo - thị trấn Núi Thành - đến giáp xã Tam Quang
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1649 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến ĐT620 - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cầu Chiếc (giáp xã Tam Quang)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1650 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn Núi Thành (đường Hoàng Hoa Thám) - đến hết nút giao nhau giữa đường Hoàng Hoa Thám và Lê Đình Dương
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1651 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến vào Ủy ban xã - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến vào Ủy ban xã - Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cầu ông Thanh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1652 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường từ đường sắt vào Chợ Chu Lai - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ đường sắt - vào Chợ Chu Lai
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1653 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với chợ Chu Lai
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1654 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp thị trấn Núi Thành (Đường Lê Đình Dương) - đến giáp xã Tam Quang
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1655 |
Huyện Núi Thành |
Khu nhà Quân nhân sư đoàn 315 (thuộc tuyến sau không giáp với Quốc lộ 1A) - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1656 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Song - đến giáp đường Trần Hưng Đạo - thị trấn Núi Thành
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1657 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến đường ĐX1 (Hòa Mỹ - An Long) - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt - đến đến cầu Bầu Dút
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1658 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến đường ĐX1 (Hòa Mỹ - An Long) - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ cầu Bầu Dút - đến ngã 3 nhà ông Ngoạn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1659 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến đường ĐX1 (Hòa Mỹ - An Long) - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Bùi Văn Bình - đến hết nhà bà Lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1660 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến đường ĐX1 (Hòa Mỹ - An Long) - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ ngã 3 nhà ông Ngoạn - đến ngã 3 nhà ông Võ (thôn An Long)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1661 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Tịch Tây - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ ngã 3 Kỳ Hà tính từ đường sắt - đến Đập Bà Quận
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1662 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Tịch Tây - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ cầu ông Thanh - đến cầu Quan Âm
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1663 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Tịch Tây - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ ngã ba Tịch Tây - đến nhà ông Thành (Sông bến Đình)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1664 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Tịch Tây - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ ngã 3 nhà ông Chiến - đến hết nhà ông Thành
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1665 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Tịch Tây - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ đập Bà Quận - đến giáp Tam Mỹ Đông
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1666 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thuộc thôn Hòa Đông - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Các tuyến đường nằm trong Khu tái định cư Nam Chu Lai
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1667 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thuộc thôn Hòa Đông - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ đường sắt - đến hết nhà bà Ngọc
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1668 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thuộc thôn Hòa Đông - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Nhựt (Hòa Đông) - đến giáp đường trục chính CCN
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1669 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thuộc thôn Hòa Đông - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Khu dân cư nhà quân nhân F315
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1670 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thuộc thôn Hòa Đông - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ đường sắt (nhà ông Đường) - đến hết nhà ông Châu Phúc (giáp cao tốc)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1671 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thuộc thôn Hòa Đông - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ đường sắt (Nhà văn hóa cụm Hòa Vân) - đến giáp cao tốc (nhà ông Phúc)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1672 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Bé - đến hết nhà ông Phạm Lên (trừ các lô đất tiếp giáp đường lên UBND xã và đường vào chợ Chu Lai)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1673 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Trúc - đến Trường Trung cấp nghề Nam Quảng Nam
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1674 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Trí - đến giáp chợ Chu Lai (trừ các lô đất tiếp giáp chợ Chu Lai)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1675 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Vân (thôn Định Phước) - đến hết nhà ông Quý
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1676 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ đường sắt - đến hết nhà ông Hợp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1677 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất từ nhà ông Sơn - đến hết nhà bà Lý (chợ Chu Lai)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1678 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Thanh (Bông) - đến giáp nhà ông Phạm Văn Hiền
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1679 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Toán - đến hết nhà ông Đức (phía Tây bệnh xá 24)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1680 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Sơn - đến hết nhà ông Lộc (mương Gò Dài)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1681 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Trí (Bà Tam) - đến giáp nhà ông Long
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1682 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ Khu dân cư phía Tây đường sắt thôn Định Phước (Từ giáp F315 - đến Nghĩa trang liệt sỹ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1683 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường nhà ông Hiền (cơ khí) - đến mương Bầu Sấu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1684 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Nghĩa - đến hết nhà ông An (mương Gò Dài)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1685 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Quyền (Bà Vinh) - đến giáp sau lưng Trường Mẫu giáo Hoa Phượng Đỏ và từ nhà ông Tuấn (con ông Vân) đến giáp tuyến đường từ nhà ông Thanh (Bông) đến ôn
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1686 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà Ông Khoảng (cà phê Minh Hiển) - đến hết nhà ông Tuấn (trừ các lô đất có mặt tiền tiếp giáp với chợ)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1687 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Hợi - đến hết nhà ông Diệu (trừ các lô đất tiếp giáp đường vào chợ Chu Lai)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1688 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ Trường Trung cấp nghề Nam Quảng Nam - đến đường sắt
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1689 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà Ông Trị - đến nhà ông Hồ Hải (trừ các lô đất có mặt tiền tiếp giáp với chợ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1690 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Lộ Văn Hùng - đến hết nhà ông Luận (thôn Thanh Trà)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1691 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Nguyễn Ngọc Hùng - đến giáp Trường Trung cấp nghề Nam Quảng Nam
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1692 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến đường ngang thôn Thanh Trà - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Vinh - đến hết nhà bà Nhẫn thôn Thanh Trà (trừ các lô đất tiếp giáp đường vào chợ Chu Lai)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1693 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ ngã 3 nhà ông Toán - đến hết nhà bà Như
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1694 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Nguyễn Đắc Tài - đến hết nhà ông Phạm Nghiêu
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1695 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba nhà Ông Nguyễn Ngọc Chí - đến hết nhà ông Nguyễn Hồng Đức
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1696 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà Ông Ngoạn - đến hết nhà ông Tuấn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1697 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Xuân (thôn Long Phú) - đến nhà ông Long (thôn An Thiện)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1698 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Khu Tái định cư cao tốc (trừ các lô mặt tiền)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1699 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn An Long - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Phụng (Đường lên Núi Thành) - đến nhà ông Đại (thôn An Long)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1700 |
Huyện Núi Thành |
Các tuyến thôn Long Bình - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Hạ - đến nhà ông Thu - ông Nhánh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |