1001 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến đê ngăn mặn (đường xuống Miếu Bà)
|
637.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp đường 24/3 - đến giáp tuyến đường sắt đi ngã ba nhà ông Kỳ
|
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà bà Năm Hòa
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A lên nghĩa trang liệt sĩ
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A (Nhà ông Kính) - đến nhà ông Phan Văn Cường
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Sáu Vân
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến cầu ông Chân
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A (nhà bà Trà Thị Lanh) đi đồng ông Đông
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1009 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Khu dân cư 617 (Đường lên miếu Ông cũ)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1010 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Tuyến đường từ giáp khu TĐC Tam Hiệp - đến nhà ông Võ Hoa (đường đi đồng muối cũ)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1011 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Ngã 3 ông Nguyện - đến giáp đường đi cầu Nguyễn Phùng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1012 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ cống bầu Dẻ - đến ngã 4 (nhà bà Nguyễn Thị Triều)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1013 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã 4 (nhà bà Nguyễn Thị Triều) - đi Cầu Xuổng
|
644.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1014 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Trường THPT Nguyễn Huệ - đến giáp đường đi nghĩa trang Liệt Sỹ )
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1015 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường GTNT (cầu Làng) - đi đập ông Tin (đường bê tông)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1016 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường đồng Muối - đi Khương Phú (giáp đê ngăn mặn)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1017 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ Cống Đồng Năng - đến giáp đường đồng Muối đi Khương Phú
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1018 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đất ven đường đi vùng KTM (từ trên cầu Vũng Chai - đến giáp kênh chính Thái Xuân trên nhà ông Tê)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1019 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ Miếu Ông cũ (TĐC 617) - đến giáp đường ĐT 617
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1020 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường đi đồng bà Hòe (từ nhà ông Đinh - đến nhà bà Năm Hòa)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1021 |
Huyện Núi Thành |
Đường đi Đồng Chòi - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
từ giáp đường ĐT 617 - đi đường khu CN Bắc Chu Lai
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1022 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp đường ĐT 617 - đi nhà ông Nhung
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1023 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Tri - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hường
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1024 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Tiển - đi nhà ông Cuộc (thôn Vân Trai)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1025 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Phụng - đến nhà ông Thước (thôn Vân Trai)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1026 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Cước - đến đường ĐT 617 (thôn Thọ Khương)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1027 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Nguyên - đi nhà bà Liên (thôn Thọ Khương)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1028 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đất ven đường đối diện Nhà máy nước (Ngã ba nhà ông Phó - đến giáp kênh chính Thái Xuân)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1029 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đất ven đường bê tông còn lại (không thuộc các tuyến trên)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1030 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Các khu dân cư nông thôn không thuộc các tuyến trên
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1031 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 8,5m (3m - 3,5m - 2m)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1032 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1033 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 19,5m (5m - 9,5m - 5m)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1034 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1035 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1036 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1037 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.436.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1038 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 27m (6m - 15m - 6m)
|
2.604.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1039 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đô thị Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1040 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1041 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 14,5m (4,5m - 5,5m - 4,5m)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1042 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.436.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1043 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 27m (6m - 15,5m - 6m)
|
2.604.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1044 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 33m (6m - 10,5m - 10,5m - 6m)
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1045 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (không áp dụng đối với phạm vi theo Quyết định số 171/QĐ- KTM ngày 20/7/2018 của Ban QL khu KTM Chu Lai) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m)
|
3.108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1046 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 9,5m (3m - 3,5m - 3m)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1047 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1048 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1049 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
1.932.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1050 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 16,5m (5m - 6,5m - 5m)
|
1.974.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1051 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1052 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 22,5m (6m - 10,5m - 6m)
|
2.352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1053 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 30m (5m - 10m - 10m - 5m)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1054 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 14,5m (4,5m - 5,5m - 4,5m)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1055 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
1.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1056 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1057 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 27m (5m - 17m - 5m)
|
2.471.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1058 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m)
|
2.996.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1059 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Chợ Trạm (Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phạm Minh Gia) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường 43m (10m+10,5m+2m+10,5m+10m)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1060 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 13,5m (3m - 7,5m - 3m)
|
3.035.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1061 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
3.110.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1062 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
3.717.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1063 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 21,5m (5m - 10,5m - 6m)
|
3.717.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1064 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 21,5m (6m - 10,5m - 5m)
|
3.761.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1065 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 22,5m (6m - 10,5m - 6m)
|
3.761.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1066 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 25m (5m - 15m - 5m)
|
3.985.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1067 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 30m (6m - 7,5m - 3m - 7,5m - 6m)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1068 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 1 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 38m (6m - 10,5m - 5m - 10,5m - 6m)
|
4.827.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1069 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
2.302.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1070 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
2.335.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1071 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (7m - 7,5m - 3m)
|
2.403.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1072 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 19,5m (7m - 7,5m - 5m)
|
2.403.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1073 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 19,5m (4m - 10,5m - 5m)
|
2.563.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1074 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 19,5m (5m - 10,5m - 4m)
|
2.599.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1075 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.599.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1076 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 22,5m (5m - 10,5m - 7m)
|
2.599.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1077 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 22,5m (7m - 10,5m - 5m)
|
2.675.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1078 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 24m (4m - 15m - 5m)
|
3.225.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1079 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 24m (5m - 15m - 4m)
|
3.271.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1080 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 25m (5m - 15m - 5m)
|
3.271.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1081 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 26,5m (7m - 7,5m - 12m)
|
2.403.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1082 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 29m (8m - 15m - 6m)
|
3.459.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1083 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 38m (4m - 7,5m - 3m - 9m - 3m - 7,5m - 4m)
|
2.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1084 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 38m (6m - 10,5m - 5m - 10,5m - 6m)
|
3.989.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1085 |
Huyện Núi Thành |
Khu đô thị sinh thái cao cấp Vịnh An Hòa 2 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 39m (6m - 8,5m - 6m - 8,5m - 10m)
|
3.631.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1086 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn Núi Thành - đến đường lên UBND Tam Nghĩa
|
3.689.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1087 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ trong đường lên UBND xã - đến đường vào cổng Sư đoàn 315
|
2.954.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1088 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ trong cổng sư đoàn 315 - đến đường vào thôn Hòa Mỹ
|
1.477.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1089 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ trong đường vào thôn Hòa Mỹ - đến giáp Quảng Ngãi
|
1.771.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1090 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến ĐT618 tỉnh - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường Trần Hưng Đạo - thị trấn Núi Thành - đến giáp xã Tam Quang
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1091 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến ĐT620 - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cầu Chiếc (giáp xã Tam Quang)
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1092 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn Núi Thành (đường Hoàng Hoa Thám) - đến hết nút giao nhau giữa đường Hoàng Hoa Thám và Lê Đình Dương
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1093 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến vào Ủy ban xã - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến vào Ủy ban xã - Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cầu ông Thanh
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1094 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường từ đường sắt vào Chợ Chu Lai - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ đường sắt - vào Chợ Chu Lai
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1095 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất có mặt tiền tiếp giáp với chợ Chu Lai
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1096 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp thị trấn Núi Thành (Đường Lê Đình Dương) - đến giáp xã Tam Quang
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1097 |
Huyện Núi Thành |
Khu nhà Quân nhân sư đoàn 315 (thuộc tuyến sau không giáp với Quốc lộ 1A) - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1098 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Song - đến giáp đường Trần Hưng Đạo - thị trấn Núi Thành
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1099 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến đường ĐX1 (Hòa Mỹ - An Long) - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt - đến đến cầu Bầu Dút
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1100 |
Huyện Núi Thành |
Tuyến đường ĐX1 (Hòa Mỹ - An Long) - Xã Tam Nghĩa (xã đồng bằng) |
Từ cầu Bầu Dút - đến ngã 3 nhà ông Ngoạn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |