1001 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Thuận An - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ trường Lương Thế Vinh - đến hết nhà ông Út Huệ |
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Thuận An - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Vũ)
- đến hết nhà ông Thu |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Thuận An - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Tựu - đến Đồng đò |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 1 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường Quốc phòng (nhà ông Nguyễn Hoàng) - đến hết đường bê tông (nhà ông Nguyễn Hữu Nhân) |
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 1 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường Quốc phòng (nhà ông Huỳnh Ngọc Lâm) - đến hết đường bê tông |
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 1 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường Quốc phòng (nhà ông Nguyễn Văn Nhựt) - đến giáp đường Việt Hàn |
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 1 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Đường từ Miếu Bà - đến sông Vực Sanh |
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 1 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường Quốc phòng (nhà ông Tĩnh) - đến giáp kênh N28 |
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1009 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 1 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường Quốc phòng (nhà ông Nguyễn Văn Bình) - đến giáp Miếu Bà |
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1010 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 1 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường Việt Hàn (nhà bà Nguyễn Thị Hồng) - đến kênh N29 |
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1011 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 1 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Võ Minh - đến hết nhà ông Võ Luôn |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1012 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 1 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Trà - đến hết nhà bà Quý |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1013 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 1 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Dung - đến hết nhà ông Phú |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1014 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 2 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường Quốc phòng (nhà bà Ung Thị Binh) - đến kênh xương cá (đội 6) |
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1015 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 2 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ kênh xương cá (đội 6) - đến hết đường bê tông (kênh N28) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1016 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 2 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường Quốc phòng (nhà bà Ung Thị Binh) - đến hết nhà ông Đỗ Chí Sơn |
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1017 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 2 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Xuất - đến kênh N28 (Tổ 4) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1018 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 2 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Được - đến cầu bến Trảy (Tổ 5) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1019 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 2 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Đình Tiến - đến giáp đường đội 6 cũ (Tổ 5) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1020 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 2 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường Quốc phòng (nhà ông Phạm Minh Nhựt) - đến giáp nhà bà Tài |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1021 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 2 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Đỗ Sơn - đến hết nhà ông Trần Thông |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1022 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 2 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Binh - đến hết nhà ông Quyền |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1023 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 2 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Tổng - đến hết đường bê tông |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1024 |
Huyện Núi Thành |
Đường Bê tông thôn Đức Bố 2 - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Hồng - đến hết Nhà Văn hóa |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1025 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông liên thôn An Lương - Trà Lý - Thuận An - Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Dũng thôn An Lương - đến hết nhà ông Bửu thôn Thuận An |
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1026 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Bắc (xã đồng bằng) |
Khu dân cư không thuộc các tuyến trên địa bàn xã |
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1027 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ trong nghĩa trang Tam Anh - đến giáp cống đường đi đội 2, Mỹ Sơn (Phía Đông đường); giáp mương thoát nước (Phía Tây đường) |
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1028 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ trong cống đường đi đội 2, Mỹ Sơn (Phía Đông đường); giáp mương thoát nước (Phía Tây đường) - đến cống giáp nhà ông Hội |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1029 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ trong cống giáp nhà ông Hội - đến đường lên ga Diêm Phổ (Phía Tây đường) và đường xuống cầu Tam Hòa (Phía Đông đường) |
2.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1030 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ trong đường lên ga Diêm Phổ (Phía Tây đường) và trong đường xuống cầu Tam Hòa (Phía Đông đường) - đến nhà ông Hiệp |
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1031 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Hiệp (giáp cống) - đến giáp cầu ông Bộ |
2.191.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1032 |
Huyện Núi Thành |
Khu quy hoạch chợ mới Tam Anh Nam - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp nhà ông Chung Sang - đến đường vào chợ (giáp nhà ông Nguyễn Lâm phía Nam đường); giáp miếu Hòa Hương (phía Bắc đường) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1033 |
Huyện Núi Thành |
Đất khu dân cư Tiên Xuân - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 9,5m (3m-5,5m-1m) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1034 |
Huyện Núi Thành |
Đất khu dân cư Tiên Xuân - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1035 |
Huyện Núi Thành |
Đất khu dân cư Tiên Xuân - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1036 |
Huyện Núi Thành |
Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 31m (6m-15m-10m) |
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1037 |
Huyện Núi Thành |
Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 31m (5m-7,5m-6m-7,5m-5m) |
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1038 |
Huyện Núi Thành |
Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 27m (6m-15m-6m) |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1039 |
Huyện Núi Thành |
Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) |
1.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1040 |
Huyện Núi Thành |
Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 21,5m (6m-10,5m-5m) |
1.561.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1041 |
Huyện Núi Thành |
Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) |
1.407.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1042 |
Huyện Núi Thành |
Đất khu tái định cư Tam Anh Nam (giai đoạn 11 và giai đoạn 12) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
1.267.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1043 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi Tam Thạnh (ĐH 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường sắt |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1044 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi Tam Thạnh (ĐH 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp đường nối khu công nghiệp |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1045 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi Tam Thạnh (ĐH 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường nối khu công nghiệp - đến đường bê tông đi Ngọc Châu, thôn Xuân Ngọc (nhà ông Võ Bá Đạt) |
861.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1046 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi Tam Thạnh (ĐH 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường bê tông Ngọc Châu - đến giáp xã Tam Thạnh |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1047 |
Huyện Núi Thành |
Đất khu dân cư xung quanh chợ cũ - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Điều |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1048 |
Huyện Núi Thành |
Đường đi ga Diêm Phổ ngoài chợ Cũ - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Ga |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1049 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng trường |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1050 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đỗ Chí Hoàng (giáp Trường mẫu giáo) - đến hết nhà ông Đoàn Văn Hòa |
371.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1051 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến đường sắt |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1052 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt - đến hết đường bê tông |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1053 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường OPEC - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết nhà ông Nguyễn Hùng |
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1054 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông đội 5, thôn Nam Định - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Kênh N1 |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1055 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông đi đội 2 (cũ), thôn Mỹ Sơn - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
giáp Quốc lộ 1A - đến hết đường bê tông và nhánh rẽ đến hết nhà ông Phạm Văn Luận |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1056 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông đi đội ngư nghiệp cũ thôn Tiên Xuân 1 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết đường bê tông |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1057 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Tiên Xuân 1 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp nhà ông Lương Tường |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1058 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Diêm Phổ - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Văn Đại (đường ĐH3) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Quyền |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1059 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Đặng Ngọc Tương (đường ĐH3) - đến cầu máng Thái Xuân |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1060 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ Trạm Kiểm lâm (đường ĐH3) - đến hết nhà ông Đặng Văn Sáu |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1061 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi khu dân cư Tiên Xuân 2 (khu bố trí TĐC vùng ngập lụt) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐH3 - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Hồi |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1062 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Đức Kha (đường ĐH3) - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Triều |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1063 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường đi thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phạm Văn Long (đường ĐH3) - đến hết nhà ông Tiến |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1064 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Võ Bá Đạt (đường ĐH3) - đến giáp ruộng |
329.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1065 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Diêm Phổ - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường đi 911 - đến giáp đường đi Tam Thạnh |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1066 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường đi 911 - đến giáp đường đi Tam Thạnh |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1067 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Võ Phụng (thôn Diêm Phổ) qua nhà ông Đào Hường - đến đường nối 2 khu công nghiệp |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1068 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Nguyễn Thị Hoa - đến giáp ruộng |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1069 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phạm Quốc - đến giáp nhà bà Chung Thị Hồng |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1070 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt giáp khu dân cư Tiên Xuân 1 - đến hết nhà ông Nguyễn Minh Phú |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1071 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt qua Cầu Vịnh - đến Gò Dê |
329.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1072 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ nhà Văn Hóa thôn - đến giáp nhà ông Nguyễn Tấn Triều |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1073 |
Huyện Núi Thành |
Đường bê tông thôn Mỹ Sơn - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phạm Sung - đến hết nhà ông Lưu Định |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1074 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Trợ - đến đường nối 2 khu công nghiệp |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1075 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường bê tông thôn Xuân Ngọc - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường 911 - đến hết nhà ông Bùi Cầu |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1076 |
Huyện Núi Thành |
Đường liên thôn Xuân Ngọc - thôn Nam Định - thôn Mỹ Sơn - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Từ đường 911 - đến đường OPEC Mỹ Sơn |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1077 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đất ven đường bê tông còn lại (không thuộc các tuyến trên) |
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1078 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Khu dân cư không thuộc các tuyến trên |
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1079 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3,0m+5,5m+3,0m) |
1.270.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1080 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4,0m+7,5m+4,0m) |
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1081 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 21,5m (5,0m+10,5m+6,0m) |
1.620.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1082 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 27,0m (6,0m+15,0m+6,0m) |
2.289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1083 |
Huyện Núi Thành |
Khu dân cư Tam Anh Nam (giai đoạn 3) - Xã Tam Anh Nam (xã đồng bằng) |
Đường 31,0m (6,0m+15,0m+10,0m |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1084 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ cầu ông Bộ (cũ) - đến giáp đường Quốc lộ 1A mới trước Trường Khương Hưng |
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1085 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ cầu ông Bộ (mới) - đến hết Trường THCS Trần Cao Vân |
2.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1086 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Trường THCS Trần Cao Vân - đến hết cống Bà Lô (nhà Lê Ba) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1087 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp cống Bà Lô (giáp nhà Lê Ba) - đến ngã tư giao nhau giữa Quốc lộ 1A và đường ĐT617 |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1088 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường Quốc lộ 1A - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ ngã tư giao nhau giữa Quốc lộ 1A và đường ĐT617 - đến giáp thị trấn Núi Thành |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1089 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường sắt |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1090 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường sắt - đến ngã ba Yểm |
1.379.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1091 |
Huyện Núi Thành |
Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp ngã ba Yểm - đến giáp xã Tam Mỹ Tây (kể cả đường ĐT 617 cũ) |
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1092 |
Huyện Núi Thành |
Đường 24/3 (Phía Bắc đường) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cống bà Ân |
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1093 |
Huyện Núi Thành |
Đường 24/3 (Phía Bắc đường) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp cống bà Ân - đến giáp Cầu Xuỗng |
637.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1094 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đất có mặt tiền tiếp giáp xung quanh chợ Tam Hiệp (trừ mặt tiền Quốc lộ 1A ) |
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1095 |
Huyện Núi Thành |
Đường lên ga Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến đường sắt |
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1096 |
Huyện Núi Thành |
Từ giáp đường sắt (ga Tam Hiệp) đến ngã ba nhà ông Kỳ (giáp đường ĐT617) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường sắt (ga Tam Hiệp) - đến ngã ba nhà ông Kỳ (giáp đường ĐT617) |
959.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1097 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến bến ghe chợ Trạm cũ (Phía Bắc đường) |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1098 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ chợ Trạm - đến bến ghe mới |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1099 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp ngã ba Yểm (ĐT617) - đến giáp nhà ông Hà Trung Phong |
637.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1100 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) |
Đường bê tông từ giáp Quốc lộ 1A - đến nhà sinh hoạt văn hóa thôn Vân Thạch |
637.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |