Bảng giá đất Tại Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Huyện Núi Thành Quảng Nam

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
2

Mua bán nhà đất tại Quảng Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Nguyễn Mai) - đến hết nhà ông Hai Nhân 630.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Ngoãn) - đến ngã ba nhà bà Tân 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
103 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Phường) - đến ngã ba nhà ông Tới 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
104 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Hoa) - đến ngã ba nhà ông Tuấn 630.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến giáp đê (đi bến đò Tam Quang) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
106 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà bà Điệp) - đến giáp tuyến đường khu dân cư kiểm ngư 630.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
107 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Trần Dân) - đến ngã ba nhà ông Toản 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 - đến giáp nhà thờ Tộc Trần, thôn Đông Xuân 455.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
109 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (Trường Đông Mỹ) - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
110 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà bà Thuận) - đến hết nhà ông Huỳnh Đào 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Trung) - đến hết nhà ông Quốc 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
112 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Nhung) - đến hết nhà ông Đức 525.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
113 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến đường nối từ ĐT620 - đến ĐT618 tỉnh (Dung Quốc - Kỳ Hà) 1.055.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
114 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ mới Tam Quang 2.170.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
115 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 bà Trường - đến Lăng Ông thôn An Hải Tây 975.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
116 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ Lăng Ông - đến hết bến đò qua Tam Giang 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
117 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 ông Tiện - đến hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
118 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) - đến hết xóm Cồn 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
119 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ xóm Cồn - đến chợ cũ 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
120 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Từ Lăng Ông - đến hết Nhà văn hóa thôn An Hải Tây mới 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
121 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường vào đồn Biên phòng Cửa khẩu cảng Kỳ Hà 525.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
122 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường dọc theo cảng vào nhà ông Quốc - đến cảng 525.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
123 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ nhà ông Đặng Xứ - đến hết nhà ông Bửu (đường nối Dung Quất) 525.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
124 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ Chùa 575.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
125 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Các đường giao thông nông thôn thuộc xóm mới thôn An Hải Đông 525.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
126 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ giáp nhà ông Sơn - đến nhà bà Trinh (giáp trục chính thôn Sâm Linh Đông - Sâm Linh Tây) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
127 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ trường mới thôn Sâm Linh Đông - đến nhà ông Nguyễn Xảo 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
128 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 chùa Từ Hàn - đến ngã 3 nhà ông Công (Vĩnh) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
129 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ giáp nhà ông Lý Thơ - đến ngã 3 nhà ông Triệu (nối với trục ông Tiện) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
130 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Hùng (nối trục ông Tiện - đến hết chợ cũ) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
131 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Trà - đến nhánh ra sông và từ nhà ông Hụê vòng qua chợ cũ nối với đường đi hết xóm Cồn 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
132 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 4 bà Ta - đến nhà ông Chiến 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
133 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ giáp đường đi nhà ông Chiến - đến cầu thôn Sâm Linh Đông 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
134 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Tâm - đến hết vườn nhà ông Sáng 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
135 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến tiếp giáp dọc sông thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây hướng Nam - Từ nhà ông Phạm Nguyên - Từ cầu thôn Sâm Linh Đông đến hết nhà ông Nguyễn Thành 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
136 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven trục ngang nối với trục ông Tiện - đến chợ cũ 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
137 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 nhà bà Lai - đến ngã 3 nhà ông Hồ Thanh Hà 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
138 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ cơ quan thôn An Tây (cũ) - đến đường ĐT618 tỉnh và ĐT620 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
139 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ chợ Chùa - đến đường ĐT 618 tỉnh và cơ quan thôn Thanh Long 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
140 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven hẻm từ Nhà Ông Sao - đến Nhà Ông Cự 290.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
141 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven các đường hẻm thuộc khu vực xóm Lăng Ông 290.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
142 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất thuộc các đường ngang nối với hương lộ thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây 230.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
143 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Khu dân cư không thuộc các tuyến trên gồm các thôn thuộc xã 1.615.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
144 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 - đến hết khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi) 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
145 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi) - đến hết nhà ông Đỗ Văn Nhuận 415.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
146 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 chợ) - đến cống Đồng Quang 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
147 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ cống Đồng Quang - đến ngã 3 nhà ông Tuấn 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
148 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến ngã 3 nhà bà Đền 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
149 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà nhà bà Đền - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
150 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Ngô Lê - đến ngã 3 nhà ông Huỳnh Hoàng (Giáp về ĐH4) 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
151 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 nhà ông Phạm Hồng Anh) - đến cống trước Chùa 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
152 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ cống trước Chùa - đến ngã 3 nhà ông Cội 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
153 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cội - đến Trạm biến áp 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
154 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ Trạm biến áp - đến Doi ấp 10 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
155 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Linh) - đến ngã tư nhà ông Dậu 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
156 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã tư nhà ông Dậu - đến giáp nhà ông Hiệp 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
157 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Nguyễn Mai) - đến hết nhà ông Hai Nhân 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
158 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Ngoãn) - đến ngã ba nhà bà Tân 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
159 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Phường) - đến ngã ba nhà ông Tới 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
160 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Hoa) - đến ngã ba nhà ông Tuấn 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
161 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến giáp đê (đi bến đò Tam Quang) 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
162 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà bà Điệp) - đến giáp tuyến đường khu dân cư kiểm ngư 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
163 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Trần Dân) - đến ngã ba nhà ông Toản 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
164 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 - đến giáp nhà thờ Tộc Trần, thôn Đông Xuân 325.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
165 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (Trường Đông Mỹ) - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
166 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà bà Thuận) - đến hết nhà ông Huỳnh Đào 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Trung) - đến hết nhà ông Quốc 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
168 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Nhung) - đến hết nhà ông Đức 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn