101 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ địa giới huyện Quế Sơn-Nông Sơn - đến giáp nhà bà Lưu Thị Thu |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ giáp nhà bà Lưu Thị Thu - đến Cầu Bà Vinh thôn Tân Phong |
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ cầu Bà Vinh thôn Tân Phong - đến đường vào chợ Thơm |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ đường vào chợ Thơm - đến địa giới xã Quế Lộc - Quế Trung |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn giáp đường ĐT 611 - đến hết HTX DVNN (Tây đường), hết thửa đất ở ông Hồ Hoành (Đông đường) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ HTX DVNN (Tây đường), thửa đất ở ông Hồ Hoành (Đông đường) - đến hết thửa đất ông Văn Đình Trị (Tây đường), hết thửa đất bà Huỳnh Thị Diệu Hân (Đông đường) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Văn Đình Trị (Tây đường), thửa đất bà Huỳnh Thị Diệu Hân (Đông đường) - đến hết thửa đất bà Phạm Thị Thu Thạnh (tính cho cả hai bên đường) |
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở bà Phạm Thị Thu Thạnh (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa đất ở ông Hồ Văn Tiển (Nam đường), nhà máy gạo ông Hồ Kim Cảm (Bắc đường) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Hồ Văn Tiển (Nam đường), nhà máy gạo ông Hồ Kim Cảm (Bắc đường) - đến hết thửa đất ông Đào Thinh (Bắc đường), thửa đất ông Nguyễn Bảy (Nam đường) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Đào Thinh (Bắc đường), thửa đất ông Nguyễn Bảy (Nam đường) - đến Cầu Bà Vinh (Đường ĐT 611) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường đi thôn Lộc Đông đi hồ Hóc Hạ - Xã Quế Lộc |
Đoạn tiếp giáp đường đi thôn Lộc Đông (từ thửa đất ở ông Văn Đình Trị thôn Lộc Trung) - đến nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Lộc Tây 2 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường đi thôn Lộc Đông đi hồ Hóc Hạ - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Lộc Tây 2 - đến nhà ông Nguyễn Đỗ Toàn (Bắc đường) và nhà bà Lê Thị Đợi (Nam đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp đường đi thôn Lộc Đông đi hồ Hóc Hạ - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đỗ Toàn (Bắc đường) và nhà bà Lê Thị Đợi (Nam đường) - đến hồ Hóc hạ |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Nguyễn Văn Mỹ (Đông đường), nhà ông Nguyễn Văn Lang (Tây đường) - đến đất ở ông Phạm Ngọc Bích (tính cho cả 2 bên đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Đặng Văn Ánh (Đông đường) và đất ông Phạm Quang Chánh (Tây đường) - đến hết nhà ông Trương Công Trung (Bắc đường) nhà ông Nguyễn Tấn Thành (Nam đường), thôn Tân Phong |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ đường ĐT 611 - đến hết nhà ông Lê Văn Bắc, thôn Tân Phong (Tây đường) và nhà ông Nguyễn Tấn Khoa (Đông đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ đường ĐT 611 - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Ngọc Long, thôn Tân Phong (Đông đường) và thửa đất ở ông Nguyễn Đình Tùng (Tây đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Đoàn Lạc (Tây đường) và ruộng lúa (Đông đường) - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Hồng Đức (tính cả 2 bên đường) thôn Tân phong |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Phạm Ngọc Bích (tính cho cả 2 bên đường) - đến nhà ông Ngô Tấn Sỹ (tây đường) ruộng lúa (đông đường) |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Phan Văn Tiến (nam đường) ruộng lúa (bắc đường) - đến nhà ông Ngô Tấn Sỹ (tây đường) ruộng lúa (đông đường) |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ Đường ĐT 611 - đến hết nhà ông Nguyến Văn Mỹ (Đông đường) và đất ở ông Nguyễn Văn Lang (Tây đường) thôn Tân Phong |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (Bắc đường) và thửa đất ở ông Phùng Văn Lạc (Nam đường) - đến đường ĐT 611 (nhà ông Lê Đình Sơn) thôn Tân Phong |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Hồ Ngọc Huệ (tính cả 2 bên đường) - đến hết nhà ông Nguyễn Đình Hoàng thôn Tân Phong (tính cho cả 2 bên đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa đất ở ông Nguyễn Văn Mỹ (nam đường) thửa đất ở bà Trương Thị Mỹ Linh (bắc đường) - đến hết thửa đất ở ông Võ Ngọc Thạch (nam đường) ruộng lúa (bắc đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Võ Thanh Vinh (đông đường) thửa đất ở ông Võ Khắc Tư (tây đường) - đến mã Tiền hiền thôn Tân Phong |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa đất ở ông Nguyễn Viết Mùi (đông đường) thửa đất ở ông Phạm Chấn Vương (tây đường) - đến thửa đất ở ông Hoàng Ngọc Bửu thôn Tân Phong |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Bảy (Tây đường) và đất ở bà Đỗ Thị Minh (Đông đường) - đến nhà ông Võ Tịnh, thôn Lộc Đông (tính cho cả 2 bên đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Lê Viết Lại thôn Lộc Đông (đông đường) Máy gạo cũ ông Hồ Kim Cảm (tây đường) - đến hết thửa đất ông Lương Quý Lực thôn Lộc Đông |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Lê Anh Tuấn (Lộc Đông) - đến đường ĐT 611 (tính cho cả hai bên đường, đường tránh lũ) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Hồ Ngọc Qúy, thôn Lộc Đông (Đông đường), thửa đất ông Nguyễn Quang Hiền (Tây đường) - đến giáp sân bóng gò Ba Bịch |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Tiến, thôn Lộc Đông (Đông đường), Trường Mẫu giáo thôn Lộc Đông (Tây đường) - đến thửa đất ông Đoàn Ngọc Thủy (Đông đường), thửa đất ở ông Nguyễn Tứ (Tây đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Đặng Xuân Sỹ, thôn Lộc Đông (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa đất ở ông Lê Anh Tuấn (tính cho cả 2 bên đường) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Phạm Tùng thôn Lộc Đông - đến hết thửa đất ở ông Phạm Bá Lập (Nam đường), thửa ông Phạm Hải (Bắc đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoàn từ thửa đất ông Hà Khắc Lãnh, thôn Lộc Trung (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Thành Trinh (Bắc đường), đất ông Đoàn Quang Trung (Nam đường) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ HTX NN Quế Lộc, thôn Lộc Trung (Bắc đường) và thửa đất ở bà Hà Thị Hoa (Nam đường) - đến đường ĐT 611 (tính cho cả 2 bên đường) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Trương Tấn Minh (Nam đường) và nhà ông Đặng Ngọc Sơn (Bắc đường) - đến nhà ông Phạm Tấn Tùng (Nam đường) nhà ông Lê Thanh Nga (Bắc đường) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ đường ĐT 611 - đến hết thửa đất ở ông Phan Trung thôn Lộc Trung |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ trường mẫu giáo cũ thôn Lộc Tây - đến nhà ông Trương Ngọc Dũng thôn Lộc Tây |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Trương Ngọc Dũng - đến hết thửa đất ở ông Hà Xuân Phương (bắc đường) thửa đất ở ông Lê Tất Thành (nam đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa đất ở ông Nguyễn Đình Đường (bắc đường) thửa đất ở ông Nguyễn Đình Châu (nam đường) - đến thửa đất bà Nguyễn Thị Hát (đông đường) thửa đất bà Phạm Thị Xu (tây đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Đỗ Hồng Khánh, thôn Lộc Tây 1 (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Khắc Liễu (Đông đường) và đất ở ông Hà Tấn Chánh (Tây đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn tiếp giáp đường đi Hồ Hóc Hạ (từ Trạm tin thôn Lộc Tây 2) - đến cầu Vôi thôn Lộc Tây 1 |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ cầu Vôi thôn Lộc Tây 1 - đến Giếng cây sung thôn Lộc Tây 1 (tính cho cả 2 bên đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Nông Sơn |
Khu dân cư Chợ Thơm - Xã Quế Lộc |
Những thửa đất ở có mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với đường nội bộ chợ Thơm |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Nông Sơn |
Các tuyến đường tiếp giáp với Đường ĐT 611 ngoài qui định trên - Xã Quế Lộc |
Tính cho 100 mét đầu |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Lộc |
Đường GTNT rộng >2,5 m |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Lộc |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m |
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Lộc |
Đường GTNT rộng < 2m |
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Quế Lộc |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ địa giới huyện Quế Sơn-Nông Sơn - đến hết nhà ông Phan Đăng Tài |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ hết nhà ông Phan Đăng Tài - đến Cầu Bà Vinh thôn Tân Phong |
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ Cầu Bà Vinh thôn Tân Phong - đến đường vào UBND xã Sơn Viên |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ đường vào UBND xã Sơn Viên - đến địa giới xã Sơn Viên - Quế Trung |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 12NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn tiếp giáp từ đường ĐT 611 (cổng Phước Bình) - đến cầu Bến Đình |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 12NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ cầu Bến Đình - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Vịnh (tính cho cả hai bên đường) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 12NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ thửa đất ở ông Nguyễn Vịnh - đến hết thửa đất ở ông Dương Thanh Lâm |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 12NS - Xã Sơn Viên |
Đọan từ thửa đất ở ông Dương Thanh Lân - đến đập Phước Bình |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 6NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Hữu Thạnh (Bắc đường), đất ở ông Nguyễn Mai Nam (Nam đường) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 6NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ thửa đất ở ông Nguyễn Hữu Thạnh (Nam đường), đất ở ông Nguyễn Mai Nam (Bắc đường) - đến tiếp giáp nhà ông Cao Tấn Bốn |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 6NS - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Cao Tấn Bốn - đến giáp đường ĐT 611 (đoạn qua nghĩa trang liệt sỹ) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình đi thôn Phước Bình Đông - Xã Sơn Viên |
Đoạn tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình - đến hết thửa đất ở ông Phan Thanh Khoa (tính cho cả hai bên đường) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình đi thôn Phước Bình Đông - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ thửa đất ở ông Phan Thanh Khoa - đến hết nhà thờ tộc Đỗ (tính cho cả hai bên đường) |
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình đi thôn Phước Bình Đông - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ nhà thờ tộc Đỗ - đến cầu Máy Nước |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến tiếp giáp từ đường đi đập Phước Bình đi thôn Phước Bình Đông - Xã Sơn Viên |
Đoạn từ cầu Máy Nước - đến giáp đường ĐT 611 |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà thờ tộc Đỗ giáp tuyến cầu Máy nước |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ ông Nguyễn Hữu Thạnh - đến giáp tuyến đi đập Phước Bình |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến cầu Máy nước - đến khu tái định cư nước nóng Tây Viên |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà thờ tộc Đỗ - đến nhà ông Ngô Một |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Một - đến Cầu Máy Nước |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Một - đến khu Tái định cư Nước Nóng |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ khu Tái định cư nước nóng - đến Cầu Đại An II |
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ Cầu Đại An II - đến đường ĐT611 |
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ cầu Đại An II - đến nhà ông Hà Văn Sử |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Nguyễn Hữu Thuận - đến nhà ông Nguyễn Văn Huỳnh thôn Phước Bình Tây |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Phan Cảnh Thống - đến nhà ông Lâm Xuân |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Cao Xuân Trường - đến nhà ông Dương Thanh Liềm thôn Phước Bình Tây |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Dương Thanh Lân thôn Phước Bình Tây - đến nhà ông Phan Xuân Thu thôn Phước Bình Trung |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Phan Cảnh Hợi - đến nhà ông Nguyễn Văn Thanh |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Nguyễn Văn Tiến - đến nhà ông Phan Thanh Khoa |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà bà Tượng - đến bình hạ thế thôn Trung Yên |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Phan Phú Tường - đến nhà ông Đỗ Văn Nhựt thôn Trung Yên |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà bà Năm - đến nhà ông Sắc |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Chín - đến nhà ông Long |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ đường đi đập phước bình đi thôn Phước Bình Đông - đến giáp đường ĐH12 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà ông Vinh - đến nhà ông Nam |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Nông Sơn |
Xã Sơn Viên |
Tuyến từ nhà bà Chín - đến nhà ông Phan Khá |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Sơn Viên |
Đường GTNT rộng >2,5 m |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Sơn Viên |
Đường GTNT rộng từ 2-2,5m |
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Sơn Viên |
Đường GTNT rộng < 2 m |
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Nông Sơn |
Các khu dân cư còn lại - Xã Sơn Viên |
Các vị trí còn lại ngoài qui định trên |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Trung |
Đoạn từ địa giới xã Quế Lộc, Sơn Viên - Quế Trung - đến Cầu Vượt đường tránh lũ |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Cầu Vượt đường tránh lũ - đến giáp đường ĐH 14NS (ngã ba Cây Muồng) |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐT 611 - Xã Quế Trung |
Tuyến từ giáp ĐT 611 - đến hết khu TĐC Hố Môn thôn Trung Nam |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Trung |
Đoạn tiếp giáp đường ĐT 611 - đến hết nhà ông Võ Phụng (Nam đường) nhà ông Nguyễn Đình Năm (Bắc đường) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết thửa đất nhà ông Võ Phụng (Nam đường), thửa đất ông Nguyễn Đình Năm (Bắc đường) - đến hết thửa đất ông Nguyễn Cẩm (Bắc đường), ông Nguyễn Văn Đông (Nam đường) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 7NS - Xã Quế Trung |
Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Văn Đông (Nam đường) nhà ông Nguyễn Cẩm (Bắc đường) - đến công trình kho đạn CK55 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ địa giới Duy Xuyên – Nông Sơn - đến thửa đất cây xăng Anh Đào ( Đông đường) và đến giáp đường DH14 (Tây đường) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ giáp thửa đất cây xăng Anh Đào ( Đông đường) và giáp đường DH14 (Tây đường) - đến Cầu Vượt, xã Quế Trung |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ Cầu Vượt, xã Quế Trung - đến giáp đường trục chính |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Nông Sơn |
Quốc lộ 14H - Xã Quế Trung |
Đoạn từ đường trục chính - đến hết thửa đất ở ông Trần Xuân Diệu (tính cho cả hai bên đường) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |