91 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Nguyễn Văn Mỹ (Đông đường), nhà ông Nguyễn Văn Lang (Tây đường) - đến đất ở ông Phạm Ngọc Bích (tính cho cả 2 bên đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
92 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Đặng Văn Ánh (Đông đường) và đất ông Phạm Quang Chánh (Tây đường) - đến hết nhà ông Trương Công Trung (Bắc đường) nhà ông Nguyễn Tấn Thành (Nam đường), thôn Tân Phong |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
93 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ đường ĐT 611 - đến hết nhà ông Lê Văn Bắc, thôn Tân Phong (Tây đường) và nhà ông Nguyễn Tấn Khoa (Đông đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
94 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ đường ĐT 611 - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Ngọc Long, thôn Tân Phong (Đông đường) và thửa đất ở ông Nguyễn Đình Tùng (Tây đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
95 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Đoàn Lạc (Tây đường) và ruộng lúa (Đông đường) - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Hồng Đức (tính cả 2 bên đường) thôn Tân phong |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
96 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Phạm Ngọc Bích (tính cho cả 2 bên đường) - đến nhà ông Ngô Tấn Sỹ (tây đường) ruộng lúa (đông đường) |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
97 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Phan Văn Tiến (nam đường) ruộng lúa (bắc đường) - đến nhà ông Ngô Tấn Sỹ (tây đường) ruộng lúa (đông đường) |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
98 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ Đường ĐT 611 - đến hết nhà ông Nguyến Văn Mỹ (Đông đường) và đất ở ông Nguyễn Văn Lang (Tây đường) thôn Tân Phong |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
99 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (Bắc đường) và thửa đất ở ông Phùng Văn Lạc (Nam đường) - đến đường ĐT 611 (nhà ông Lê Đình Sơn) thôn Tân Phong |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
100 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Hồ Ngọc Huệ (tính cả 2 bên đường) - đến hết nhà ông Nguyễn Đình Hoàng thôn Tân Phong (tính cho cả 2 bên đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
101 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa đất ở ông Nguyễn Văn Mỹ (nam đường) thửa đất ở bà Trương Thị Mỹ Linh (bắc đường) - đến hết thửa đất ở ông Võ Ngọc Thạch (nam đường) ruộng lúa (bắc đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Võ Thanh Vinh (đông đường) thửa đất ở ông Võ Khắc Tư (tây đường) - đến mã Tiền hiền thôn Tân Phong |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa đất ở ông Nguyễn Viết Mùi (đông đường) thửa đất ở ông Phạm Chấn Vương (tây đường) - đến thửa đất ở ông Hoàng Ngọc Bửu thôn Tân Phong |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Bảy (Tây đường) và đất ở bà Đỗ Thị Minh (Đông đường) - đến nhà ông Võ Tịnh, thôn Lộc Đông (tính cho cả 2 bên đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Lê Viết Lại thôn Lộc Đông (đông đường) Máy gạo cũ ông Hồ Kim Cảm (tây đường) - đến hết thửa đất ông Lương Quý Lực thôn Lộc Đông |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Lê Anh Tuấn (Lộc Đông) - đến đường ĐT 611 (tính cho cả hai bên đường, đường tránh lũ) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Hồ Ngọc Qúy, thôn Lộc Đông (Đông đường), thửa đất ông Nguyễn Quang Hiền (Tây đường) - đến giáp sân bóng gò Ba Bịch |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Tiến, thôn Lộc Đông (Đông đường), Trường Mẫu giáo thôn Lộc Đông (Tây đường) - đến thửa đất ông Đoàn Ngọc Thủy (Đông đường), thửa đất ở ông Nguyễn Tứ (Tây đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Đặng Xuân Sỹ, thôn Lộc Đông (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa đất ở ông Lê Anh Tuấn (tính cho cả 2 bên đường) |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Phạm Tùng thôn Lộc Đông - đến hết thửa đất ở ông Phạm Bá Lập (Nam đường), thửa ông Phạm Hải (Bắc đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoàn từ thửa đất ông Hà Khắc Lãnh, thôn Lộc Trung (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Thành Trinh (Bắc đường), đất ông Đoàn Quang Trung (Nam đường) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ HTX NN Quế Lộc, thôn Lộc Trung (Bắc đường) và thửa đất ở bà Hà Thị Hoa (Nam đường) - đến đường ĐT 611 (tính cho cả 2 bên đường) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Trương Tấn Minh (Nam đường) và nhà ông Đặng Ngọc Sơn (Bắc đường) - đến nhà ông Phạm Tấn Tùng (Nam đường) nhà ông Lê Thanh Nga (Bắc đường) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ đường ĐT 611 - đến hết thửa đất ở ông Phan Trung thôn Lộc Trung |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ trường mẫu giáo cũ thôn Lộc Tây - đến nhà ông Trương Ngọc Dũng thôn Lộc Tây |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Trương Ngọc Dũng - đến hết thửa đất ở ông Hà Xuân Phương (bắc đường) thửa đất ở ông Lê Tất Thành (nam đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa đất ở ông Nguyễn Đình Đường (bắc đường) thửa đất ở ông Nguyễn Đình Châu (nam đường) - đến thửa đất bà Nguyễn Thị Hát (đông đường) thửa đất bà Phạm Thị Xu (tây đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở ông Đỗ Hồng Khánh, thôn Lộc Tây 1 (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa đất ở ông Nguyễn Khắc Liễu (Đông đường) và đất ở ông Hà Tấn Chánh (Tây đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn tiếp giáp đường đi Hồ Hóc Hạ (từ Trạm tin thôn Lộc Tây 2) - đến cầu Vôi thôn Lộc Tây 1 |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ cầu Vôi thôn Lộc Tây 1 - đến Giếng cây sung thôn Lộc Tây 1 (tính cho cả 2 bên đường) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Nguyễn Văn Mỹ (Đông đường), nhà ông Nguyễn Văn Lang (Tây đường) - đến Đất TM-DV ông Phạm Ngọc Bích (tính cho cả 2 bên đường) |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Đặng Văn Ánh (Đông đường) và đất ông Phạm Quang Chánh (Tây đường) - đến hết nhà ông Trương Công Trung (Bắc đường) nhà ông Nguyễn Tấn Thành (Nam đường), thôn Tân Phong |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ đường ĐT 611 - đến hết nhà ông Lê Văn Bắc, thôn Tân Phong (Tây đường) và nhà ông Nguyễn Tấn Khoa (Đông đường) |
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ đường ĐT 611 - đến hết thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Ngọc Long, thôn Tân Phong (Đông đường) và thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Đình Tùng (Tây đường) |
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Đoàn Lạc (Tây đường) và ruộng lúa (Đông đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Hồng Đức (tính cả 2 bên đường) thôn Tân phong |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Phạm Ngọc Bích (tính cho cả 2 bên đường) - đến nhà ông Ngô Tấn Sỹ (tây đường) ruộng lúa (đông đường) |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Phan Văn Tiến (nam đường) ruộng lúa (bắc đường) - đến nhà ông Ngô Tấn Sỹ (tây đường) ruộng lúa (đông đường) |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ Đường ĐT 611 - đến hết nhà ông Nguyến Văn Mỹ (Đông đường) và Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Lang (Tây đường) thôn Tân Phong |
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (Bắc đường) và thửa Đất TM-DV ông Phùng Văn Lạc (Nam đường) - đến đường ĐT 611 (nhà ông Lê Đình Sơn) thôn Tân Phong |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Hồ Ngọc Huệ (tính cả 2 bên đường) - đến hết nhà ông Nguyễn Đình Hoàng thôn Tân Phong (tính cho cả 2 bên đường) |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Mỹ (nam đường) thửa Đất TM-DV bà Trương Thị Mỹ Linh (bắc đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Võ Ngọc Thạch (nam đường) ruộng lúa (bắc đường) |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Võ Thanh Vinh (đông đường) thửa Đất TM-DV ông Võ Khắc Tư (tây đường) - đến mã Tiền hiền thôn Tân Phong |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Viết Mùi (đông đường) thửa Đất TM-DV ông Phạm Chấn Vương (tây đường) - đến thửa Đất TM-DV ông Hoàng Ngọc Bửu thôn Tân Phong |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Bảy (Tây đường) và Đất TM-DV bà Đỗ Thị Minh (Đông đường) - đến nhà ông Võ Tịnh, thôn Lộc Đông (tính cho cả 2 bên đường) |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Lê Viết Lại thôn Lộc Đông (đông đường) Máy gạo cũ ông Hồ Kim Cảm (tây đường) - đến hết thửa đất ông Lương Quý Lực thôn Lộc Đông |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Lê Anh Tuấn (Lộc Đông) - đến đường ĐT 611 (tính cho cả hai bên đường, đường tránh lũ) |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Hồ Ngọc Qúy, thôn Lộc Đông (Đông đường), thửa đất ông Nguyễn Quang Hiền (Tây đường) - đến giáp sân bóng gò Ba Bịch |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Tiến, thôn Lộc Đông (Đông đường), Trường Mẫu giáo thôn Lộc Đông (Tây đường) - đến thửa đất ông Đoàn Ngọc Thủy (Đông đường), thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Tứ (Tây đường) |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Đặng Xuân Sỹ, thôn Lộc Đông (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Lê Anh Tuấn (tính cho cả 2 bên đường) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Phạm Tùng thôn Lộc Đông - đến hết thửa Đất TM-DV ông Phạm Bá Lập (Nam đường), thửa ông Phạm Hải (Bắc đường) |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoàn từ thửa đất ông Hà Khắc Lãnh, thôn Lộc Trung (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Thành Trinh (Bắc đường), đất ông Đoàn Quang Trung (Nam đường) |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ HTX NN Quế Lộc, thôn Lộc Trung (Bắc đường) và thửa Đất TM-DV bà Hà Thị Hoa (Nam đường) - đến đường ĐT 611 (tính cho cả 2 bên đường) |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Trương Tấn Minh (Nam đường) và nhà ông Đặng Ngọc Sơn (Bắc đường) - đến nhà ông Phạm Tấn Tùng (Nam đường) nhà ông Lê Thanh Nga (Bắc đường) |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ đường ĐT 611 - đến hết thửa Đất TM-DV ông Phan Trung thôn Lộc Trung |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ trường mẫu giáo cũ thôn Lộc Tây - đến nhà ông Trương Ngọc Dũng thôn Lộc Tây |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Trương Ngọc Dũng - đến hết thửa Đất TM-DV ông Hà Xuân Phương (bắc đường) thửa Đất TM-DV ông Lê Tất Thành (nam đường) |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Đình Đường (bắc đường) thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Đình Châu (nam đường) - đến thửa đất bà Nguyễn Thị Hát (đông đường) thửa đất bà Phạm Thị Xu (tây đường) |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV ông Đỗ Hồng Khánh, thôn Lộc Tây 1 (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Khắc Liễu (Đông đường) và Đất TM-DV ông Hà Tấn Chánh (Tây đường) |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn tiếp giáp đường đi Hồ Hóc Hạ (từ Trạm tin thôn Lộc Tây 2) - đến cầu Vôi thôn Lộc Tây 1 |
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ cầu Vôi thôn Lộc Tây 1 - đến Giếng cây sung thôn Lộc Tây 1 (tính cho cả 2 bên đường) |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Nguyễn Văn Mỹ (Đông đường), nhà ông Nguyễn Văn Lang (Tây đường) - đến Đất SX-KD ông Phạm Ngọc Bích (tính cho cả 2 bên đường) |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
152 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Đặng Văn Ánh (Đông đường) và đất ông Phạm Quang Chánh (Tây đường) - đến hết nhà ông Trương Công Trung (Bắc đường) nhà ông Nguyễn Tấn Thành (Nam đường), thôn Tân Phong |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ đường ĐT 611 - đến hết nhà ông Lê Văn Bắc, thôn Tân Phong (Tây đường) và nhà ông Nguyễn Tấn Khoa (Đông đường) |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ đường ĐT 611 - đến hết thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Ngọc Long, thôn Tân Phong (Đông đường) và thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Tùng (Tây đường) |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Đoàn Lạc (Tây đường) và ruộng lúa (Đông đường) - đến hết thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Hồng Đức (tính cả 2 bên đường) thôn Tân phong |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Phạm Ngọc Bích (tính cho cả 2 bên đường) - đến nhà ông Ngô Tấn Sỹ (tây đường) ruộng lúa (đông đường) |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Tiến (nam đường) ruộng lúa (bắc đường) - đến nhà ông Ngô Tấn Sỹ (tây đường) ruộng lúa (đông đường) |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ Đường ĐT 611 - đến hết nhà ông Nguyến Văn Mỹ (Đông đường) và Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Lang (Tây đường) thôn Tân Phong |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (Bắc đường) và thửa Đất SX-KD ông Phùng Văn Lạc (Nam đường) - đến đường ĐT 611 (nhà ông Lê Đình Sơn) thôn Tân Phong |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Hồ Ngọc Huệ (tính cả 2 bên đường) - đến hết nhà ông Nguyễn Đình Hoàng thôn Tân Phong (tính cho cả 2 bên đường) |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Mỹ (nam đường) thửa Đất SX-KD bà Trương Thị Mỹ Linh (bắc đường) - đến hết thửa Đất SX-KD ông Võ Ngọc Thạch (nam đường) ruộng lúa (bắc đường) |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Võ Thanh Vinh (đông đường) thửa Đất SX-KD ông Võ Khắc Tư (tây đường) - đến mã Tiền hiền thôn Tân Phong |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Viết Mùi (đông đường) thửa Đất SX-KD ông Phạm Chấn Vương (tây đường) - đến thửa Đất SX-KD ông Hoàng Ngọc Bửu thôn Tân Phong |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Bảy (Tây đường) và Đất SX-KD bà Đỗ Thị Minh (Đông đường) - đến nhà ông Võ Tịnh, thôn Lộc Đông (tính cho cả 2 bên đường) |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Lê Viết Lại thôn Lộc Đông (đông đường) Máy gạo cũ ông Hồ Kim Cảm (tây đường) - đến hết thửa đất ông Lương Quý Lực thôn Lộc Đông |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Lê Anh Tuấn (Lộc Đông) - đến đường ĐT 611 (tính cho cả hai bên đường, đường tránh lũ) |
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Hồ Ngọc Qúy, thôn Lộc Đông (Đông đường), thửa đất ông Nguyễn Quang Hiền (Tây đường) - đến giáp sân bóng gò Ba Bịch |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Tiến, thôn Lộc Đông (Đông đường), Trường Mẫu giáo thôn Lộc Đông (Tây đường) - đến thửa đất ông Đoàn Ngọc Thủy (Đông đường), thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Tứ (Tây đường) |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Đặng Xuân Sỹ, thôn Lộc Đông (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa Đất SX-KD ông Lê Anh Tuấn (tính cho cả 2 bên đường) |
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Phạm Tùng thôn Lộc Đông - đến hết thửa Đất SX-KD ông Phạm Bá Lập (Nam đường), thửa ông Phạm Hải (Bắc đường) |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoàn từ thửa đất ông Hà Khắc Lãnh, thôn Lộc Trung (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Thành Trinh (Bắc đường), đất ông Đoàn Quang Trung (Nam đường) |
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ HTX NN Quế Lộc, thôn Lộc Trung (Bắc đường) và thửa Đất SX-KD bà Hà Thị Hoa (Nam đường) - đến đường ĐT 611 (tính cho cả 2 bên đường) |
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ nhà ông Trương Tấn Minh (Nam đường) và nhà ông Đặng Ngọc Sơn (Bắc đường) - đến nhà ông Phạm Tấn Tùng (Nam đường) nhà ông Lê Thanh Nga (Bắc đường) |
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ đường ĐT 611 - đến hết thửa Đất SX-KD ông Phan Trung thôn Lộc Trung |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ trường mẫu giáo cũ thôn Lộc Tây - đến nhà ông Trương Ngọc Dũng thôn Lộc Tây |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Trương Ngọc Dũng - đến hết thửa Đất SX-KD ông Hà Xuân Phương (bắc đường) thửa Đất SX-KD ông Lê Tất Thành (nam đường) |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn đường từ thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Đường (bắc đường) thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Đình Châu (nam đường) - đến thửa đất bà Nguyễn Thị Hát (đông đường) thửa đất bà Phạm Thị Xu (tây đường) |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD ông Đỗ Hồng Khánh, thôn Lộc Tây 1 (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Khắc Liễu (Đông đường) và Đất SX-KD ông Hà Tấn Chánh (Tây đường) |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn tiếp giáp đường đi Hồ Hóc Hạ (từ Trạm tin thôn Lộc Tây 2) - đến cầu Vôi thôn Lộc Tây 1 |
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Nông Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ cầu Vôi thôn Lộc Tây 1 - đến Giếng cây sung thôn Lộc Tây 1 (tính cho cả 2 bên đường) |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |