19 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn giáp đường ĐT 611 - đến hết HTX DVNN (Tây đường), hết thửa đất ở ông Hồ Hoành (Đông đường) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
20 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ HTX DVNN (Tây đường), thửa đất ở ông Hồ Hoành (Đông đường) - đến hết thửa đất ông Văn Đình Trị (Tây đường), hết thửa đất bà Huỳnh Thị Diệu Hân (Đông đường) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
21 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Văn Đình Trị (Tây đường), thửa đất bà Huỳnh Thị Diệu Hân (Đông đường) - đến hết thửa đất bà Phạm Thị Thu Thạnh (tính cho cả hai bên đường) |
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
22 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ở bà Phạm Thị Thu Thạnh (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa đất ở ông Hồ Văn Tiển (Nam đường), nhà máy gạo ông Hồ Kim Cảm (Bắc đường) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
23 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Hồ Văn Tiển (Nam đường), nhà máy gạo ông Hồ Kim Cảm (Bắc đường) - đến hết thửa đất ông Đào Thinh (Bắc đường), thửa đất ông Nguyễn Bảy (Nam đường) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
24 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Đào Thinh (Bắc đường), thửa đất ông Nguyễn Bảy (Nam đường) - đến Cầu Bà Vinh (Đường ĐT 611) |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
25 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn giáp đường ĐT 611 - đến hết HTX DVNN (Tây đường), hết thửa Đất TM-DV ông Hồ Hoành (Đông đường) |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
26 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ HTX DVNN (Tây đường), thửa Đất TM-DV ông Hồ Hoành (Đông đường) - đến hết thửa đất ông Văn Đình Trị (Tây đường), hết thửa đất bà Huỳnh Thị Diệu Hân (Đông đường) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
27 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Văn Đình Trị (Tây đường), thửa đất bà Huỳnh Thị Diệu Hân (Đông đường) - đến hết thửa đất bà Phạm Thị Thu Thạnh (tính cho cả hai bên đường) |
2.695.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
28 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất TM-DV bà Phạm Thị Thu Thạnh (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa Đất TM-DV ông Hồ Văn Tiển (Nam đường), nhà máy gạo ông Hồ Kim Cảm (Bắc đường) |
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
29 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Hồ Văn Tiển (Nam đường), nhà máy gạo ông Hồ Kim Cảm (Bắc đường) - đến hết thửa đất ông Đào Thinh (Bắc đường), thửa đất ông Nguyễn Bảy (Nam đường) |
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
30 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Đào Thinh (Bắc đường), thửa đất ông Nguyễn Bảy (Nam đường) - đến Cầu Bà Vinh (Đường ĐT 611) |
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
31 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn giáp đường ĐT 611 - đến hết HTX DVNN (Tây đường), hết thửa Đất SX-KD ông Hồ Hoành (Đông đường) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
32 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ HTX DVNN (Tây đường), thửa Đất SX-KD ông Hồ Hoành (Đông đường) - đến hết thửa đất ông Văn Đình Trị (Tây đường), hết thửa đất bà Huỳnh Thị Diệu Hân (Đông đường) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
33 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Văn Đình Trị (Tây đường), thửa đất bà Huỳnh Thị Diệu Hân (Đông đường) - đến hết thửa đất bà Phạm Thị Thu Thạnh (tính cho cả hai bên đường) |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
34 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa Đất SX-KD bà Phạm Thị Thu Thạnh (tính cho cả 2 bên đường) - đến hết thửa Đất SX-KD ông Hồ Văn Tiển (Nam đường), nhà máy gạo ông Hồ Kim Cảm (Bắc đường) |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
35 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Hồ Văn Tiển (Nam đường), nhà máy gạo ông Hồ Kim Cảm (Bắc đường) - đến hết thửa đất ông Đào Thinh (Bắc đường), thửa đất ông Nguyễn Bảy (Nam đường) |
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
36 |
Huyện Nông Sơn |
Đường ĐH 11NS - Xã Quế Lộc |
Đoạn từ thửa đất ông Đào Thinh (Bắc đường), thửa đất ông Nguyễn Bảy (Nam đường) - đến Cầu Bà Vinh (Đường ĐT 611) |
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |