| 901 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m) |
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 902 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) |
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 903 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m) |
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 904 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 5,5m không lề |
2.961.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 905 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m |
3.087.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 906 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m) |
3.339.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 907 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
3.339.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 908 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 909 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) |
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 910 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (2,5m-10,5m-2,5m) |
4.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 911 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) |
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 912 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m) |
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 913 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (5,5m-7,5m-1m-7,5m-5,5m) |
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 914 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 915 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 916 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 14m (5m-7,5m-1,5m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 917 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3,5m-7,5m-3,5m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 918 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) |
4.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 919 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m) |
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 920 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) |
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 921 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 922 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 923 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m) |
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 924 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 8,5m (3m-5,5m) |
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 925 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m) |
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 926 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 927 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
3.087.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 928 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) |
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 929 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m) |
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 930 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 931 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 932 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3,5m-7,5m-3,5m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 933 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (5m-7,5m-3m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 934 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) |
4.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 935 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) |
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 936 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m) |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 937 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 938 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường rộng 7,5m (không lề) |
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 939 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 940 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 941 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 942 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) |
4.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 943 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) |
4.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 944 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Dũng Sĩ Điện Ngọc - 1 lô |
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 945 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 1 - Phường Điện Ngọc |
Đường 9,5m (2m-5,5m-2m) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 946 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 1 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) |
3.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 947 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 9,5m (2m-5,5m-2m) |
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 948 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 949 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 950 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) |
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 951 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) |
3.402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 952 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 7m (1,5m-4m-1,5m) |
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 953 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 8,5m (1,5m-5,5m-1,5m) |
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 954 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 10m (1,5m-5,5m-3m) |
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 955 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 956 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 957 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 958 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) |
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 959 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m) |
3.402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 960 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 9,5m (2m-5,5m-2m) |
3.528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 961 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 962 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17m (5,5mx2-6m) |
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 963 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m) |
4.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 964 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) |
4.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 965 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
3.339.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 966 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) |
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 967 |
Huyện Điện Bàn |
Vệt khớp nối giữa Khu đô thị số 3 và Trường Cao đẳng Công nghệ Đông Á - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) |
3.276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 968 |
Huyện Điện Bàn |
Vệt khớp nối giữa Khu đô thị số 3 và Trường Cao đẳng Công nghệ Đông Á - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) |
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 969 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 27,0m (5,0m - 7,5m - 2,0m - 7,5m - 5,0m) |
4.533.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 970 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m tâm linh (5,0m - 7,5m -2,0m - 7,5m - 5,0m) (áp dụng cho các lô đất C12-01, C12-02; C11-07, C13-01 đến C13-04; D6-28) |
4.263.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 971 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5,0m - 10,5m - 5,0m) |
3.992.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 972 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m tâm linh (5,0m - 10,5m - 5,0m) (áp dụng cho các lô đất C13-05 đến C13-29; D8-01 đến D8-11, D9-28) |
3.745.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 973 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5,0m - 7,5m - 5,0m) |
3.675.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 974 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3,0m - 7,5m - 3,0m) |
3.492.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 975 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3,0m - 5,5m -3,0m) |
3.322.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 976 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m+5,5m+3m) |
3.208.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 977 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m+7,5m+5m) |
3.545.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 978 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 27,0m (6m+5,5m+4m+5,5m+6m) gồm các block A2, A14, A15, A16 và các lô từ A8-14 đến A8-19. |
4.198.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 979 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 27,0m (6m+5,5m+4m+5,5m+6m) gồm các block A1 và A17 |
4.851.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 980 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 29m (5m-7,5m-2m-7,5m-7m) |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 981 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 21,5m (5m-11,5m-5m) |
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 982 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 21,5m (5,5m-10,5m-5,5m) |
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 983 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 16,5m (4,5m-7,5m-4,5m) |
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 984 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 985 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 11,5m (4m-5,5m-2m) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 986 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 29m (5m-7,5x2-5m) |
5.292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 987 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m) |
5.292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 988 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 17m |
4.599.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 989 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 13,5m (3m-7,5m-3m) |
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 990 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Chợ Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường rộng 13,5m (3m-7,5m-3m) |
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 991 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 7m (1,5m-4m-1,5m) |
3.402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 992 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 8,5m (1,5m-5,5m-1,5m) |
3.717.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 993 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 10m (1,5m-5,5m-3m) |
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 994 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 995 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 996 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 997 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) |
4.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 998 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường rộng 7,5m (không lề) |
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 999 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) |
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1000 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) |
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |