| 401 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 27,0m (6m+5,5m+4m+5,5m+6m) gồm các block A1 và A17
|
6.931.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 402 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 29m (5m-7,5m-2m-7,5m-7m)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 403 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 21,5m (5m-11,5m-5m)
|
6.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 404 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 21,5m (5,5m-10,5m-5,5m)
|
6.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 405 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 16,5m (4,5m-7,5m-4,5m)
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 406 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 407 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 11,5m (4m-5,5m-2m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 408 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 29m (5m-7,5x2-5m)
|
7.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 409 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
7.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 410 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 17m
|
6.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 411 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 412 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Chợ Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường rộng 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
5.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 413 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 7m (1,5m-4m-1,5m)
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 414 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 8,5m (1,5m-5,5m-1,5m)
|
5.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 415 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 10m (1,5m-5,5m-3m)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 416 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 417 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 418 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 419 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 420 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường rộng 7,5m (không lề)
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 421 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 422 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 423 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 424 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
6.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 425 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 426 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Dũng Sĩ Điện Ngọc - 1 lô
|
7.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 427 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
6.498.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 428 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
4.478.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 429 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
4.349.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 430 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 431 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 32m (6m-7,5m-5m-7,5m-6m)
|
7.136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 432 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
6.546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 433 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
4.963.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 434 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
4.817.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 435 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 436 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (6m-7,5m-0m) và 12,5m (5m- 7,5m0m) đối diện sông
|
5.118.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 437 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m+10,5m+5m)
|
6.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 438 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m+7,5m+4m)
|
4.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 439 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m)
|
4.055.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 440 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m) giáp sông
|
4.401.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 441 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
4.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 442 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 12,5m (2,5m-7,5m-2,5m)
|
4.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 443 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 444 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 445 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
6.930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 446 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
7.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 447 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư mới Bình An 2 - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m (3m-5,5m-5m)
|
3.798.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 448 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư mới Bình An 2 - Phường Điện Nam Trung |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
3.708.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 449 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 39m (6m-7,5m- 12m- 7,5m - 6m)
|
7.644.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 450 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 27m (6m- 15m -6m)
|
6.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 451 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 27m (6m- 15m -6m (CVCX))
|
7.013.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 452 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 20,5m (5m- 10,5m -5m)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 453 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m (5m- 7,5m -5m)
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 454 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m 5m- 7,5m -5m(CVCX)
|
5.004.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 455 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(GTĐN)
|
4.353.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 456 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(CVCX-GTĐN)
|
4.695.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 457 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m
|
4.524.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 458 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(CVCX)
|
4.866.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 459 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(GTĐN)
|
4.214.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 460 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(TL)
|
4.214.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 461 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m
|
4.391.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 462 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(CVCX)
|
4.734.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 463 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(TL)
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 464 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 39m (6m-7,5m- 12m- 7,5m - 6m)
|
7.644.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 465 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 27m (6m- 15m -6m)
|
6.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 466 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 27m (6m- 15m -6m (CVCX))
|
7.013.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 467 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 20,5m (5m- 10,5m -5m)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 468 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 17,5m (5m- 7,5m -5m)
|
4.662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 469 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 17,5m 5m- 7,5m -5m(CVCX)
|
5.004.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 470 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(GTĐN)
|
4.353.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 471 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 17,5m 5- 7,5 -5(CVCX-GTĐN)
|
4.695.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 472 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m
|
4.524.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 473 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(CVCX)
|
4.866.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 474 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(GTĐN)
|
4.214.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 475 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 15,5m 4m- 7,5m -4m(TL)
|
4.214.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 476 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m
|
4.391.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 477 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(CVCX)
|
4.734.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 478 |
Huyện Điện Bàn |
Khu Đô thị Thiên Ân - Phường Điện Nam Đông |
Đường 13,5m 3m- 7,5m -3m(TL)
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 479 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Từ Cầu Giáp ba - Bắc cầu Vĩnh Điện
|
7.119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 480 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Từ Nam Cầu Vĩnh Điện - Bắc Cống Nhung
|
7.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 481 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Nhân Tông - Phường Vĩnh Điện |
Từ Nam Cống Nhung - đến giáp xã Điện Minh
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 482 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Quý Cáp - Phường Vĩnh Điện |
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 483 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Mẹ Thứ - Phường Vĩnh Điện |
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 484 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Quý Đôn - Phường Vĩnh Điện |
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 485 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hoàng Diệu - Phường Vĩnh Điện |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 486 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Thành Tài - Phường Vĩnh Điện |
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 487 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Vĩnh Điện |
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 488 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Phú Thứ - Phường Vĩnh Điện |
|
3.969.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 489 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Cao Vân - Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Phan Thành Tài - đến đường Mẹ Thứ
|
1.764.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 490 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Cao Vân - Phường Vĩnh Điện |
Từ đường Mẹ Thứ - đến đường Hoàng Diệu
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 491 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Đình Dương - Phường Vĩnh Điện |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 492 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường Vĩnh Điện |
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 493 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Huỳnh Ngọc Huệ - Phường Vĩnh Điện |
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 494 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Hữu Trác - Phường Vĩnh Điện |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 495 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Thắng - Phường Vĩnh Điện |
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 496 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Vĩnh Điện |
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 497 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thị Lý - Phường Vĩnh Điện |
|
2.142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 498 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phan Thúc Duyện - Phường Vĩnh Điện |
|
5.005.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 499 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Sơn Pháo - Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Phan Thúc Duyện - đến đường Nguyễn Phan Vinh
|
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 500 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cao Sơn Pháo - Phường Vĩnh Điện |
Từ giáp đường Nguyễn Phan Vinh - đến Coffee Sài Gòn Phố
|
6.489.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |