2101 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2102 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2103 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2104 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2105 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 10 - Xã Điện Trung |
đoạn từ giáp xã Điện Phong - đến giáp xã Điện Quang
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2106 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐX1 - Xã Điện Trung |
đoạn từ ĐT610B - đến bưu điện văn hoá thôn Tân Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2107 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Quang |
Đoạn từ giáp xã Điện Trung - đến UBND xã Điện Quang
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2108 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Quang |
Đoạn từ UBND xã Điện Quang - đến cuối tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2109 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2110 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2111 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2112 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2113 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2114 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2115 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH10 - Xã Điện Quang |
Đoạn từ xã Điện Trung - đến nhà bà Trần Kim Thanh
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2116 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ giáp nhà ông Ngô Minh Hiền (Điện Phước) - về phía Đông (hết địa phận xã Điện Phước)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2117 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Hiền (Điện Phước) - đến hết trường Junko
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2118 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ hết trường Junko - đến giáp cầu Bình Long
|
1.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2119 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ cầu Bình Long - đến hết nhà thờ Tộc Võ
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2120 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ hết nhà thờ Tộc Võ - đến giáp đường sắt
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2121 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp xã Điện Thọ (Tràn thoát lũ)
|
1.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2122 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 04 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ ĐT609 - đến giáp đường thuỷ lợi (cống ông Khuê)
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2123 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 04 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ đường thuỷ lợi (cống ông Khuê) - đến giáp phường Điện An
|
555.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2124 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 03 - Xã Điện Phước |
Đoạn ĐT609 Điện Phước đi Trạm bơm Hạ Nông Tây - đến giáp xã Điện Hoà
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2125 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường nhựa
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2126 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng từ 5,5m trở lên
|
423.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2127 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5,5m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2128 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2129 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2130 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2131 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2132 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2133 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ giáp Tràn thoát lũ - đến hết nhà thờ Tin Lành
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2134 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ nhà thờ Tin lành - đến giáp xã Điện Hồng
|
1.235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2135 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Các đoạn đường trong chợ Điện Thọ
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2136 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01-Võ Như Hưng - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ đường 609 - đến nghĩa trang liệt sỹ Điện Thọ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2137 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01-Võ Như Hưng - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ Cống Sẻ - đến Cầu Đông Hoà Điện Thọ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2138 |
Huyện Điện Bàn |
Các đoạn còn lại - Xã Điện Thọ |
Các đoạn còn lại
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2139 |
Huyện Điện Bàn |
Km6 đường ĐT 609 đến Cầu Kỳ Lam - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ trường Ngô Quyền về phía Bắc (Trường mẫu giáo thôn Kỳ Lam)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2140 |
Huyện Điện Bàn |
Km6 đường ĐT 609 đến Cầu Kỳ Lam - Xã Điện Thọ |
Các đoạn còn lại
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2141 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đoạn từ ĐT609 - đến giáp mương thuỷ lợi KN5
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2142 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đoạn từ mương thuỷ lợi KN5 - đến Cống Rộc Nhành
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2143 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
423.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2144 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2145 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2146 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2147 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thọ |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2148 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Thọ |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2149 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thọ |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2150 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Thọ |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2151 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Thọ |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2152 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC thôn Đông Hòa (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2153 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC thôn Phong Thử 1 (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2154 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC thôn Kỳ Lam (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2155 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC ĐT 609 (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
1.235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2156 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ giáp xã Điện Thọ về phía Tây đường - đến hết nhà ông Phạm Dũng, ở phía Bắc và hết cây xăng Điện Hồng 2 ở phía Nam
|
1.235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2157 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ Ngã ba Cẩm Lý Đoạn từ hết nhà ông Phạm Dũng, ở phía Bắc và hết cây xăng Điện Hồng 2 ở phía Nam về phía Tây - đến hết nhà ông Hoàng Bùi Khanh ở phía Bắc đường và hết nhà ông Nguyễn Đẩu ở phía Nam đường
|
1.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2158 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Hoàng Bùi Khanh ở phía Bắc đường và hết nhà ông Nguyễn Đẩu ở phía Nam đường về phía Tây - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu An ở phía Nam đường và đường vào đội 3 ở phía Bắc đường
|
1.235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2159 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Hữu An ở phía Nam đường và nhà ông Phạm Thế Cảnh (Hương) ở phía Bắc đường về phía Tây - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Chiến ở phía Nam đường và hết nhà bà Lê Thị Thới ở phía Bắc
|
1.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2160 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà bà Nguyễn Thị Chiến về phía Tây - đến hết nhà ông Phạm Ngang ở phía Nam đường và hết nhà bà Lê Thị Thới đến nhà bà Tâm ở phía Bắc đường
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2161 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hiếu - đến giáp TT Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc
|
2.425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2162 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn Ngã ba Cẩm Lý - đến hết nhà bà Phạm Thị Thiện ở phía Đông (dưới mương)
|
1.235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2163 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn Ngã ba Cẩm Lý - đến hết nhà bà Trương Thị Bàng ở phía Tây (trên mương)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2164 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà bà Phạm Thị Thiện ở phía đông ra phía Bắc - đến giáp nhà văn hóa thôn Cẩm Văn Bắc
|
895.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2165 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Cẩm Văn Nam ra phía Bắc - đến giáp nhà ông Phạm Phượng
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2166 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Phạm Phượng ở phía Tây và hết nhà văn hóa thôn Cẩm Văn Bắc ở phía Đông - đến giáp cầu Cẩm Lý
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2167 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đoạn ĐT 609- Chợ Lạc Thành - đến hết nhà ông Hồ Cửu Điểu
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2168 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Hồ Cửu Điểu - đến hết nhà ông A- Điện Hồng
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2169 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường ĐT 609 - đến HTX NN 3 Điện Hồng
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2170 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
374.000
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2171 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
340.000
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2172 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
300.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2173 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
255.000
|
127.500
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2174 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2175 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2176 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2177 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Tiến |
Đoạn từ cầu Cẩm Lý - đến giáp XN vôi (cũ)
|
1.405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2178 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Tiến |
Đoạn từ giáp XN vôi (cũ) - đến giáp mốc hướng Bắc đường cao tốc
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2179 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Tiến |
Đoạn từ mốc hướng Bắc đường cao tốc - đến giáp xã Điện Hoà
|
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2180 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường từ ĐT 605 (Cây xăng dầu khu vực V) - đến Dốc Sỏi - Hoà Tiến
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2181 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Từ cây xăng dầu Hoàng Thịnh - đến hội trường thôn Xuân Diệm
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2182 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Xuân Diệm - đến cầu Đá thôn 2 Diệm Sơn
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2183 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường nhựa
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2184 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
280.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2185 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2186 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2187 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2188 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2189 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2190 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2191 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2192 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2193 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ giáp xã Hoà Tiến-TP Đà Nẵng - đến hết đường rộng 20,5m
|
1.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2194 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hoà |
Đoạn còn lại
|
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2195 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 (Điện Thắng – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến giáp cống Ba Tình
|
1.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2196 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 (Điện Thắng – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ giáp cống Ba Tình - đến hết cửa hàng xăng dầu Điện Hoà và mặt tiền phía Nam trục đường giao thông đến kênh thuỷ lợi KN-3
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2197 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 (Điện Thắng – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ đường sắt - đến giáp Cầu Đông Hoà-Điện Thọ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2198 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 03 (Điện Phước – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ ngã ba đường vào hợp tác xã 2 - đến hết chợ La Thọ
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2199 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 03 (Điện Phước – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn hết chợ La Thọ - đến Cầu Chánh Mười - Điện Hoà
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2200 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hoà |
Đoạn giáp đường ĐH 1 - đến đập Bàu Nít
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |