STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Các đoạn đường trong chợ Điện Thọ | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đoạn từ ĐT609 - đến giáp mương thuỷ lợi KN5 | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đoạn từ mương thuỷ lợi KN5 - đến Cống Rộc Nhành | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên | 847.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Các đoạn đường trong chợ Điện Thọ | 1.372.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đoạn từ ĐT609 - đến giáp mương thuỷ lợi KN5 | 658.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đoạn từ mương thuỷ lợi KN5 - đến Cống Rộc Nhành | 539.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên | 423.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Các đoạn đường trong chợ Điện Thọ | 980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đoạn từ ĐT609 - đến giáp mương thuỷ lợi KN5 | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đoạn từ mương thuỷ lợi KN5 - đến Cống Rộc Nhành | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên | 423.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thọ | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Xã Điện Thọ
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ các đoạn đường trong chợ Điện Thọ, theo quy định của văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.960.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.960.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực này. Đất ở nông thôn tại vị trí này nằm ở các đoạn đường trong chợ Điện Thọ, khu vực có tiềm năng phát triển cao nhờ vào vị trí thuận lợi và mật độ giao thương đông đúc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng nhà ở, kinh doanh hoặc đầu tư bất động sản trong khu vực có giá trị cao.
Bảng giá đất ở nông thôn tại Xã Điện Thọ cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.