| 1301 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m)
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1302 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 8,5m (3m-5,5m)
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1303 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m)
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1304 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1305 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1306 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1307 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m)
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1308 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1309 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1310 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3,5m-7,5m-3,5m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1311 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (5m-7,5m-3m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1312 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1313 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1314 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1315 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1316 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường rộng 7,5m (không lề)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1317 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1318 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1319 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1320 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1321 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
3.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1322 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Dũng Sĩ Điện Ngọc - 1 lô
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1323 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 1 - Phường Điện Ngọc |
Đường 9,5m (2m-5,5m-2m)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1324 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 1 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1325 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 9,5m (2m-5,5m-2m)
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1326 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1327 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1328 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1329 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
2.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1330 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 7m (1,5m-4m-1,5m)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1331 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 8,5m (1,5m-5,5m-1,5m)
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1332 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 10m (1,5m-5,5m-3m)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1333 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1334 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1335 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1336 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1337 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m)
|
2.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1338 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 9,5m (2m-5,5m-2m)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1339 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1340 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17m (5,5mx2-6m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1341 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1342 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
3.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1343 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1344 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1345 |
Huyện Điện Bàn |
Vệt khớp nối giữa Khu đô thị số 3 và Trường Cao đẳng Công nghệ Đông Á - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1346 |
Huyện Điện Bàn |
Vệt khớp nối giữa Khu đô thị số 3 và Trường Cao đẳng Công nghệ Đông Á - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1347 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 27,0m (5,0m - 7,5m - 2,0m - 7,5m - 5,0m)
|
3.238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1348 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m tâm linh (5,0m - 7,5m -2,0m - 7,5m - 5,0m) (áp dụng cho các lô đất C12-01, C12-02; C11-07, C13-01 đến C13-04; D6-28)
|
3.045.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1349 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5,0m - 10,5m - 5,0m)
|
2.851.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1350 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m tâm linh (5,0m - 10,5m - 5,0m) (áp dụng cho các lô đất C13-05 đến C13-29; D8-01 đến D8-11, D9-28)
|
2.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1351 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5,0m - 7,5m - 5,0m)
|
2.625.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1352 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3,0m - 7,5m - 3,0m)
|
2.494.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1353 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3,0m - 5,5m -3,0m)
|
2.373.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1354 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m+5,5m+3m)
|
2.291.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1355 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m+7,5m+5m)
|
2.532.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1356 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 27,0m (6m+5,5m+4m+5,5m+6m) gồm các block A2, A14, A15, A16 và các lô từ A8-14 đến A8-19.
|
2.999.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1357 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 27,0m (6m+5,5m+4m+5,5m+6m) gồm các block A1 và A17
|
3.465.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1358 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 29m (5m-7,5m-2m-7,5m-7m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1359 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 21,5m (5m-11,5m-5m)
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1360 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 21,5m (5,5m-10,5m-5,5m)
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1361 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 16,5m (4,5m-7,5m-4,5m)
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1362 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1363 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 11,5m (4m-5,5m-2m)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1364 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 29m (5m-7,5x2-5m)
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1365 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1366 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 17m
|
3.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1367 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1368 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Chợ Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường rộng 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1369 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 7m (1,5m-4m-1,5m)
|
2.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1370 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 8,5m (1,5m-5,5m-1,5m)
|
2.655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1371 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 10m (1,5m-5,5m-3m)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1372 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1373 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1374 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1375 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
3.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1376 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường rộng 7,5m (không lề)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1377 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1378 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1379 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1380 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1381 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
3.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1382 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Dũng Sĩ Điện Ngọc - 1 lô
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1383 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
3.249.350
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1384 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.239.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1385 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.174.650
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1386 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đại Dương Xanh - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.112.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1387 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 32m (6m-7,5m-5m-7,5m-6m)
|
3.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1388 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
3.273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1389 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.481.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1390 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.408.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1391 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.338.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1392 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Coco Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (6m-7,5m-0m) và 12,5m (5m- 7,5m0m) đối diện sông
|
2.559.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1393 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m+10,5m+5m)
|
3.062.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1394 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m+7,5m+4m)
|
2.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1395 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m)
|
2.027.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1396 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương CoCo - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m) giáp sông
|
2.200.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1397 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1398 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 12,5m (2,5m-7,5m-2,5m)
|
2.115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1399 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1400 |
Huyện Điện Bàn |
Khu phố chợ Điện Nam Trung (đường chưa đặt tên) - Phường Điện Nam Trung |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |