Bảng giá đất Huyện Điện Bàn Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Điện Bàn là: 13.410.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Điện Bàn là: 35.000
Giá đất trung bình tại Huyện Điện Bàn là: 2.217.463
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Điện Bàn Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương Đoạn từ ngã ba Thống nhất - đến hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung 3.105.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1102 Huyện Điện Bàn Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương Đoạn từ hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung - đến giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh 2.565.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1103 Huyện Điện Bàn Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương Đoạn từ giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh - đến giáp phường Điện Nam Đông 2.070.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1104 Huyện Điện Bàn Đường Võ Nguyên Giáp (Đường ĐT 603B-Du lịch ven biển) - Phường Điện Dương 4.095.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1105 Huyện Điện Bàn Phường Điện Dương Các đường trong khu bãi tắm Hà My 6.705.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1106 Huyện Điện Bàn Phường Điện Dương Đoạn từ nhà ông Võ Đình Tùng - đến giáp khu du lịch Nam Hải - Điện Dương 1.530.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1107 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông đường Du lịch ven biển 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1108 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Tây đường Du lịch ven biển 1.305.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1109 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng từ 2m<3m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển 1.035.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1110 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng từ <2m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển 765.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1111 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường cấp phối có bề rộng từ 3m trở lên 1.035.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1112 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường cấp phối có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 765.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1113 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường cấp phối có bề rộng dưới 2m 630.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1114 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 765.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1115 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 675.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1116 Huyện Điện Bàn Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương Đường đất có bề rộng dưới 2m 495.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1117 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 765.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1118 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng từ 2m - đến dưới 3m 675.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1119 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường bê tông có bề rộng dưới 2m 495.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1120 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 585.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1121 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 495.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1122 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng dưới 2m 405.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1123 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 585.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1124 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 495.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1125 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường đất có bề rộng dưới 2m 405.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1126 Huyện Điện Bàn Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương Đường từ Chợ Điện Dương đi về Điện Nam Trung - đến giáp đường bê tông hai bên hết nhà ông Lê Văn Sỹ - Đàm Văn Nhiễu 1.035.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1127 Huyện Điện Bàn Đường Nguyễn Lộ Trạch - Phường Điện Dương 3.105.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1128 Huyện Điện Bàn Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Điện Dương 3.105.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1129 Huyện Điện Bàn Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Điện Dương 2.565.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1130 Huyện Điện Bàn Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Điện Dương 2.565.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1131 Huyện Điện Bàn Đường Vũ Văn Dũng - Phường Điện Dương 2.565.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1132 Huyện Điện Bàn Đường Yết Kiêu - Phường Điện Dương 2.565.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1133 Huyện Điện Bàn Đường Nguyễn Thiếp - Phường Điện Dương 2.070.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1134 Huyện Điện Bàn Đường Nguyễn Cư Trinh - Phường Điện Dương 2.070.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1135 Huyện Điện Bàn Đường Tống Duy Tân - Phường Điện Dương 2.070.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1136 Huyện Điện Bàn Đường Ngô Văn Sở - Phường Điện Dương 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1137 Huyện Điện Bàn Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Bắc 4.635.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1138 Huyện Điện Bàn Đường từ ĐT 607A vào đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc - Phường Điện Nam Bắc Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc 5.130.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1139 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Bắc Các đường bêtông trong Khu tái định cư phường Điện Nam Bắc (đường QH 2,5m5,5m-2,5m) 2.936.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1140 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Bắc Khu TĐC 2 bên Trục đường chính vào KCN Điện Nam - Điện Ngọc 1.835.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1141 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 1.305.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1142 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 1.035.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1143 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 765.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1144 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 1.035.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1145 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m 765.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1146 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 765.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1147 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 675.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1148 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 495.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1149 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 405.195 - - - - Đất SX-KD đô thị
1150 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 337.365 - - - - Đất SX-KD đô thị
1151 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 270.130 - - - - Đất SX-KD đô thị
1152 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 337.365 - - - - Đất SX-KD đô thị
1153 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m 270.130 - - - - Đất SX-KD đô thị
1154 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 202.300 - - - - Đất SX-KD đô thị
1155 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 202.300 - - - - Đất SX-KD đô thị
1156 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 202.300 - - - - Đất SX-KD đô thị
1157 Huyện Điện Bàn Đường Quốc lộ 1A - Phường Điện Nam Trung 2.565.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1158 Huyện Điện Bàn Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung Đoạn từ giáp phường Điện Nam Bắc - đến giáp cống ông Bổn 4.635.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1159 Huyện Điện Bàn Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung Đoạn từ giáp cống ông Bổn - đến hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung 5.130.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1160 Huyện Điện Bàn Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung Đoạn từ hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung - đến giáp phường Điện Nam Đông 4.095.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1161 Huyện Điện Bàn Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Tính (về phía Đông đường Trần Thủ Độ khoảng 150m) 2.484.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1162 Huyện Điện Bàn Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung Đường từ hết nhà bà Tính - đến giáp Điện Dương 1.836.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1163 Huyện Điện Bàn Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung Đường từ nhà ông Lê Đình Chúc (khối 5) - đến giáp phường Điện Dương 1.530.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1164 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Trích (về phía Tây đường Trần Thủ Độ khoảng 150m) 2.070.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1165 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Đoạn từ hết nhà bà Trích - đến hết nhà ông Võ Em (lò gạch cũ) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1166 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Đoạn từ nhà ông Võ Em (lò gạch cũ) - đến Sông Quảng Hậu 1.035.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1167 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Đoạn Sông Quảng Hậu - đến giáp Quốc lộ 1A 1.530.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1168 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Đoạn từ ngã ba vườn đào đi Điện Dương về phía Đông - đến giáp sông Trùm Lang 1.035.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1169 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 1.305.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1170 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 1.035.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1171 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 765.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1172 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 1.035.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1173 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m 765.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1174 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 765.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1175 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 675.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1176 Huyện Điện Bàn Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 495.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1177 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên 765.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1178 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 630.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1179 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m 495.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1180 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên 630.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1181 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m 495.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1182 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên 495.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1183 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1184 Huyện Điện Bàn Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung Đường đất có bề rộng đến dưới 2m 405.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1185 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Đường bê tông giáp khu công viên Trần Thủ Độ (607A cũ) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1186 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Khu TĐC STO - Đường rộng 27m (6m-15m-6m) 1.915.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1187 Huyện Điện Bàn Phường Điện Nam Trung Đường QH 14m (hiện trạng đường đất >3m - Khối Quảng Lăng A) 765.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1188 Huyện Điện Bàn Đường Quách Thị Trang - Phường Điện Nam Trung độ rộng lòng đường là 15m 3.465.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1189 Huyện Điện Bàn Đường Đặng Thai Mai - Phường Điện Nam Trung độ rộng lòng đường là 7,5m 2.295.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1190 Huyện Điện Bàn Đường Cù Chính Lan - Phường Điện Nam Trung độ rộng lòng đường là 7,5m 2.295.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1191 Huyện Điện Bàn Đường Trần Văn Giàu - Phường Điện Nam Trung độ rộng lòng đường là 7,5m 2.295.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1192 Huyện Điện Bàn Đường Bế Văn Đàn - Phường Điện Nam Trung độ rộng lòng đường là 5,5m 2.025.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1193 Huyện Điện Bàn Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Đông Đoạn từ giáp Hội An - đến cống bà Hương 4.312.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
1194 Huyện Điện Bàn Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Đông Đoạn từ cống bà Hương - đến hết phường Điện Nam Đông 4.275.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1195 Huyện Điện Bàn Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông Đoạn từ ngã tư Thương Tín về phía Đông - hết nhà Nguyễn Bè 2.015.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1196 Huyện Điện Bàn Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông Các đoạn còn lại 1.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1197 Huyện Điện Bàn Đường An Dương Vương (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông Đoạn từ ngã tư Thương Tín - đến đường Điện Biên Phủ 4.657.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
1198 Huyện Điện Bàn Đường An Dương Vương (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - đến giáp ngã ba Lai Nghi 3.334.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
1199 Huyện Điện Bàn Đường ĐT 608 - Phường Điện Nam Đông Đoạn từ ngã ba Lai Nghi - đến giáp cổng chợ Lai Nghi 3.847.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
1200 Huyện Điện Bàn Đường ĐT 608 - Phường Điện Nam Đông Đoạn từ giáp cổng chợ Lai Nghi - đến giáp xã Điện Minh (Đoạn thuộc địa phận phường Điện Nam Đông) 3.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị