1101 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ ngã ba Thống nhất - đến hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1102 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung - đến giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1103 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1104 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Nguyên Giáp (Đường ĐT 603B-Du lịch ven biển) - Phường Điện Dương |
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1105 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Dương |
Các đường trong khu bãi tắm Hà My
|
6.705.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1106 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Dương |
Đoạn từ nhà ông Võ Đình Tùng - đến giáp khu du lịch Nam Hải - Điện Dương
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1107 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông đường Du lịch ven biển
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1108 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Tây đường Du lịch ven biển
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1109 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m<3m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1110 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ <2m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1111 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1112 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1113 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng dưới 2m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1114 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1115 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1116 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1117 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1118 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m - đến dưới 3m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1119 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1120 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1121 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1122 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng dưới 2m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1123 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1124 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1125 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1126 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường từ Chợ Điện Dương đi về Điện Nam Trung - đến giáp đường bê tông hai bên hết nhà ông Lê Văn Sỹ - Đàm Văn Nhiễu
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1127 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Lộ Trạch - Phường Điện Dương |
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1128 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Điện Dương |
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1129 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Điện Dương |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1130 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Điện Dương |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1131 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Vũ Văn Dũng - Phường Điện Dương |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1132 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Yết Kiêu - Phường Điện Dương |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1133 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thiếp - Phường Điện Dương |
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1134 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Cư Trinh - Phường Điện Dương |
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1135 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Tống Duy Tân - Phường Điện Dương |
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1136 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Ngô Văn Sở - Phường Điện Dương |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1137 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Bắc |
|
4.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1138 |
Huyện Điện Bàn |
Đường từ ĐT 607A vào đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc - Phường Điện Nam Bắc |
Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1139 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Bắc |
Các đường bêtông trong Khu tái định cư phường Điện Nam Bắc (đường QH 2,5m5,5m-2,5m)
|
2.936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1140 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Bắc |
Khu TĐC 2 bên Trục đường chính vào KCN Điện Nam - Điện Ngọc
|
1.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1141 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1142 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1143 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1144 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1145 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1146 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1147 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1148 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1149 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
405.195
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1150 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
337.365
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1151 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
270.130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1152 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
337.365
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1153 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
270.130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1154 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
202.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1155 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
202.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1156 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
202.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1157 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Phường Điện Nam Trung |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1158 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ giáp phường Điện Nam Bắc - đến giáp cống ông Bổn
|
4.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1159 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ giáp cống ông Bổn - đến hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1160 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1161 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Tính (về phía Đông đường Trần Thủ Độ khoảng 150m)
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1162 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ hết nhà bà Tính - đến giáp Điện Dương
|
1.836.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1163 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ nhà ông Lê Đình Chúc (khối 5) - đến giáp phường Điện Dương
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1164 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Trích (về phía Tây đường Trần Thủ Độ khoảng 150m)
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1165 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ hết nhà bà Trích - đến hết nhà ông Võ Em (lò gạch cũ)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1166 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ nhà ông Võ Em (lò gạch cũ) - đến Sông Quảng Hậu
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1167 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn Sông Quảng Hậu - đến giáp Quốc lộ 1A
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1168 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ ngã ba vườn đào đi Điện Dương về phía Đông - đến giáp sông Trùm Lang
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1169 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1170 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1171 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1172 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1173 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1174 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1175 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1176 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1177 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1178 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1179 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1180 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1181 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1182 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1183 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1184 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1185 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông giáp khu công viên Trần Thủ Độ (607A cũ)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1186 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Khu TĐC STO - Đường rộng 27m (6m-15m-6m)
|
1.915.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1187 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường QH 14m (hiện trạng đường đất >3m - Khối Quảng Lăng A)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1188 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quách Thị Trang - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 15m
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1189 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Đặng Thai Mai - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 7,5m
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1190 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cù Chính Lan - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 7,5m
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1191 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Văn Giàu - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 7,5m
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1192 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Bế Văn Đàn - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 5,5m
|
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1193 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ giáp Hội An - đến cống bà Hương
|
4.312.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1194 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ cống bà Hương - đến hết phường Điện Nam Đông
|
4.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1195 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ngã tư Thương Tín về phía Đông - hết nhà Nguyễn Bè
|
2.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1196 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Các đoạn còn lại
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1197 |
Huyện Điện Bàn |
Đường An Dương Vương (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ngã tư Thương Tín - đến đường Điện Biên Phủ
|
4.657.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1198 |
Huyện Điện Bàn |
Đường An Dương Vương (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - đến giáp ngã ba Lai Nghi
|
3.334.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1199 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ngã ba Lai Nghi - đến giáp cổng chợ Lai Nghi
|
3.847.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1200 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ giáp cổng chợ Lai Nghi - đến giáp xã Điện Minh (Đoạn thuộc địa phận phường Điện Nam Đông)
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |