| 701 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ trạm bơm Hà Thanh - đến giáp ranh Đại Lãnh
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 702 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Ranh giới Đại Quang - Cầu Bàu Dầm
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 703 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ cầu Bầu Dầm - Cổng làng thôn Vĩnh Phúc
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 704 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cổng làng thôn Vĩnh Phước - đến Ranh giới xã Đại Hồng
|
1.715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 705 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ ĐT 609 - QL 14B Suối Mơ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 706 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ ĐT 609 - Lâm Tây - QL 14B (Hà Nha - Lâm Tây)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 707 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường Bê tông XM rộng >=3m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 708 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường Bê tông còn lại
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 709 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường đất rộng >=3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 710 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Các Đường đất còn lại
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 711 |
Huyện Đại Lộc |
Đường vào cụm công nghiệp Đại Đồng - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 712 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Thanh thôn Hà Dục Đông
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 713 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 714 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 715 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 716 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 717 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 718 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - đến Đông cầu mới Hà Tân
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 719 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Thái Bá Thuận thôn Tân An - đến Đông cầu cũ Hà Tân (đường ĐT 609 cũ)
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 720 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 721 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 722 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 723 |
Huyện Đại Lộc |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 724 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Võ Thế Ý thôn Hà Tân - đến hết nhà bà Lê Thị Lan thôn Hà Tân
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 725 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Sơn
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 726 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH13 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Tây cầu mới Hà Tân - Giáp ranh giới xã Đại Hưng (Thôn Trúc Hà) cả 2 bên
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 727 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH14 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Cổng nghĩa trang liệt sĩ xã Đại Lãnh - đến giáp ranh giới thôn Thái Chấn Sơn, xã Đại Hưng
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 728 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Đường Bê tông rộng >=3m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 729 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 730 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - đến nhà ông Ba
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 731 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Ba - đến trại giam An Điềm
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 732 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ trại giam An Điềm - đến trạm kiểm lâm
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 733 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đoạn từ Trạm kiểm lâm - đến giáp xã Kà Dăng
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 734 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - Cầu Trúc Hà
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 735 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Cầu Trúc Hà - Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 736 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm - Sân bóng thôn Thạnh Đại
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 737 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Sân bóng thôn Thạnh Đại - Gò Ngang
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 738 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH14 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - Giáp khu du lịch thôn Thái Sơn
|
161.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 739 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường Bê tông còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 740 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường đất còn lại
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 741 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đường đất và Đường bê tông trung tâm Xã
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 742 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đường bê tông khu vực Gò Dinh thôn Đại Mỹ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 743 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Từ Ranh giới xã Đại Lãnh - đến Cầu khe ông Ngữ (cả hai bên)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 744 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Từ Cầu khe ông Ngữ - đến hết khu Trài dân Bãi Quả thôn Hội Khách Tây (bao gồm Đường BT rộng 3m)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 745 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Tân Đợi - Giáp QL14B (Đường bê tông rộng 3,5m), cả 2 bên
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 746 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Giáp bê tông rộng 3m Tân Đợi - Đồng Chàm
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 747 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Đoạn QL 14B mới từ ranh giới xã Đại Hồng - quán Cơm Bảo Ngọc
|
371.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 748 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Đoạn QL 14B mới từ quán Cơm Bảo Ngọc - Ranh giới huyện Nam Giang (Vùng nhiễu xạ )
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 749 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Đầu gò - Đồng Chàm (Đường bê tông rộng 3m)
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 750 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Các Đường bê tông rộng 2-3m thuộc thôn Hội Khách Đông; Hội Khách Tây - Tân Đợi
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 751 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 752 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Thắng - đến kiệt bà Mãi
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 753 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Từ kiệt bà Mãi - đến UBND xã
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 754 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
UBND xã - Trạm Y tế (cũ)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 755 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Trạm Y tế - Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 756 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh - đến nhà ông Mai Xuân Quang
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 757 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Nhà ông Mai Xuân Quang - đến Đông Khe Tân
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 758 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Bán kính từ ngã ba chợ bến Dầu 100m
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 759 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Đường Bê tông >=3m
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 760 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 761 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Từ ĐX1 - Ranh giới xã Đại Chánh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 762 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Tân - Cổng chào nhà Võ Năm đối diện nhà ông Đoàn Chuốt
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 763 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Cổng chào nhà Võ Năm - Ngã 3 Đường qua Đại Thạnh
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 764 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Đoạn từ Ngã 3 đường qua Đại Thạnh - đến đầu đường bê tông vào nhà Lê Nhật Phú
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 765 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Đầu đường bê tông vào nhà Lê Nhật Phú - đến Cống thủy lợi nhà Lê Nhật Quý
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 766 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Cống thuỷ lợi nhà ông Lê Nhật Quý - Trạm thuỷ nông Khe Tân
|
399.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 767 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 trường Lê Lợi - UBND xã
|
777.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 768 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 UBND xã - Khu văn hóa thôn Thạnh Phú
|
3.948.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 769 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Khu văn hóa thôn Thạnh Phú - Khe đá Chồng Ranh giới xã Đại Tân
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 770 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 Gò Đu - Ngã 3 bà Điệp
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 771 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 bà Điệp - Cầu Vũng tròn Đại Tân
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 772 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Các Đường Bê tông>=3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 773 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Các Đường Bê tông <3m
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 774 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Các Đường đất còn lại trong xã
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 775 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 đi Đại Thạnh - Ranh giới xã Đại Thạnh
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 776 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới giáp xã Đại phong - đến giáp nhà ông Nguyễn Thuấn cả hai bên (ĐH11ĐL)
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 777 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới nhà ông Nguyễn Thuấn - đến nhà bà Mai Thị Tám cả hai bên (ĐH11ĐL)
|
651.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 778 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ hết nhà bà Mai Thị Tám - đến ranh giới giáp xã Đại Thắng cả hai bên (ĐH11ĐL)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 779 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới giáp xã Đại Thắng - đến giáp xã Đại Chánh (ĐH5ĐL)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 780 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ cầu đá chồng đi - đến giáp kênh chính Khe Tân (thôn Mỹ Nam)
|
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 781 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ Đường ĐH11ĐL (nhà ông Mai Hiền) - đến kênh chính Khe Tân (Nhà ông Khởi) (cả hai bên)
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 782 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ kênh Khê Tân - đến giáp nhà ông Trịnh Dũng (Qua xã cả hai bên)
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 783 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Nhà ông Trịnh Dũng - giáp nhà ông Võ Đăng Kim (cả hai bên)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 784 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ nhà ông Võ Đăng Kim - Cầu Tây Nam Phước (cả hai bên)
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 785 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Cầu Tây thôn Nam Phước - đến ngã ba Truông Chẹt (cả hai bên)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 786 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ giáp xã Đại Phong - đến nhà ông Tô Minh Hữu (cả hai bên)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 787 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Tô Minh Hữu - đến giáp xã Đại Chánh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 788 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường Bê tông rộng >=3m
|
1.428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 789 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường còn lại trong xã
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 790 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Từ Cầu Hà Nha - đến Cầu Khe Bò
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 791 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Từ cầu khe bò - đến Trường mầm non xã Đại Hồng
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 792 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Từ trường mầm non xã Đại - Cầu Khe Hóc Hòa Hữu Đông
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 793 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Cầu Khe Hóc ranh giới thôn Hòa Hữu Đông - Ranh giới Nhà ông Bùi Phi thôn Hòa Hữu tây
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 794 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Nhà ông Bùi Phi thôn Hòa Hữu tây - Giáp xã Đại Sơn
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 795 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL Khe Đá Nhảy ranh giới xã Đại Phong – Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 796 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch – Cây Xăng Đại Hồng đoạn đối nối QL14B - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 797 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Đường Bê tông 3m đến 5m từ cầu Hà Nha - Cầu Ông Quỳnh (ĐX)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 798 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Các Đường Bê tông rộng từ 2m đến 5m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 799 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 800 |
Huyện Đại Lộc |
Đường vào công ty may Huy Thành (chợ Đại Hồng cũ) - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |