Bảng giá đất Huyện Đại Lộc Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Đại Lộc là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đại Lộc là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đại Lộc là: 4.138.377
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Từ trạm bơm Hà Thanh - đến giáp ranh Đại Lãnh 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
702 Huyện Đại Lộc Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Ranh giới Đại Quang - Cầu Bàu Dầm 1.260.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
703 Huyện Đại Lộc Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Từ cầu Bầu Dầm - Cổng làng thôn Vĩnh Phúc 1.008.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
704 Huyện Đại Lộc Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Cổng làng thôn Vĩnh Phước - đến Ranh giới xã Đại Hồng 1.715.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
705 Huyện Đại Lộc Xã Đại Đồng (Miền Núi) Từ ĐT 609 - QL 14B Suối Mơ 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
706 Huyện Đại Lộc Xã Đại Đồng (Miền Núi) Từ ĐT 609 - Lâm Tây - QL 14B (Hà Nha - Lâm Tây) 700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
707 Huyện Đại Lộc Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đường Bê tông XM rộng >=3m 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
708 Huyện Đại Lộc Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đường Bê tông còn lại 252.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
709 Huyện Đại Lộc Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đường đất rộng >=3m 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
710 Huyện Đại Lộc Xã Đại Đồng (Miền Núi) Các Đường đất còn lại 126.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
711 Huyện Đại Lộc Đường vào cụm công nghiệp Đại Đồng - Xã Đại Đồng (Miền Núi) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
712 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Ranh giới xã Đại Đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Thanh thôn Hà Dục Đông 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
713 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây 1.050.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
714 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây 1.155.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
715 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây 1.260.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
716 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An 1.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
717 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ 1.750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
718 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - đến Đông cầu mới Hà Tân 2.450.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
719 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Thái Bá Thuận thôn Tân An - đến Đông cầu cũ Hà Tân (đường ĐT 609 cũ) 2.310.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
720 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân 1.540.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
721 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
722 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng 525.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
723 Huyện Đại Lộc Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m 1.540.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
724 Huyện Đại Lộc Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Võ Thế Ý thôn Hà Tân - đến hết nhà bà Lê Thị Lan thôn Hà Tân 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
725 Huyện Đại Lộc Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Sơn 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
726 Huyện Đại Lộc Đường ĐH13 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Tây cầu mới Hà Tân - Giáp ranh giới xã Đại Hưng (Thôn Trúc Hà) cả 2 bên 350.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
727 Huyện Đại Lộc Đường ĐH14 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Cổng nghĩa trang liệt sĩ xã Đại Lãnh - đến giáp ranh giới thôn Thái Chấn Sơn, xã Đại Hưng 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
728 Huyện Đại Lộc Xã Đại Lãnh (Miền núi) Đường Bê tông rộng >=3m 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
729 Huyện Đại Lộc Xã Đại Lãnh (Miền núi) Các Đường còn lại 175.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
730 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Ranh giới xã Đại Lãnh - đến nhà ông Ba 385.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
731 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Từ hết nhà ông Ba - đến trại giam An Điềm 175.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
732 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Từ trại giam An Điềm - đến trạm kiểm lâm 385.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
733 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Đoạn từ Trạm kiểm lâm - đến giáp xã Kà Dăng 175.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
734 Huyện Đại Lộc ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Ranh giới xã Đại Lãnh - Cầu Trúc Hà 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
735 Huyện Đại Lộc ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Cầu Trúc Hà - Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
736 Huyện Đại Lộc ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm - Sân bóng thôn Thạnh Đại 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
737 Huyện Đại Lộc ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Sân bóng thôn Thạnh Đại - Gò Ngang 385.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
738 Huyện Đại Lộc Đường ĐH14 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Ranh giới xã Đại Lãnh - Giáp khu du lịch thôn Thái Sơn 161.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
739 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hưng (Miền núi) Các Đường Bê tông còn lại 140.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
740 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hưng (Miền núi) Các Đường đất còn lại 105.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
741 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hưng (Miền núi) Đường đất và Đường bê tông trung tâm Xã 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
742 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hưng (Miền núi) Đường bê tông khu vực Gò Dinh thôn Đại Mỹ 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
743 Huyện Đại Lộc Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) Từ Ranh giới xã Đại Lãnh - đến Cầu khe ông Ngữ (cả hai bên) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
744 Huyện Đại Lộc Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) Từ Cầu khe ông Ngữ - đến hết khu Trài dân Bãi Quả thôn Hội Khách Tây (bao gồm Đường BT rộng 3m) 137.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
745 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Tân Đợi - Giáp QL14B (Đường bê tông rộng 3,5m), cả 2 bên 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
746 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Giáp bê tông rộng 3m Tân Đợi - Đồng Chàm 1.155.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
747 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Đoạn QL 14B mới từ ranh giới xã Đại Hồng - quán Cơm Bảo Ngọc 371.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
748 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Đoạn QL 14B mới từ quán Cơm Bảo Ngọc - Ranh giới huyện Nam Giang (Vùng nhiễu xạ ) 1.155.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
749 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Đầu gò - Đồng Chàm (Đường bê tông rộng 3m) 91.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
750 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Các Đường bê tông rộng 2-3m thuộc thôn Hội Khách Đông; Hội Khách Tây - Tân Đợi 1.155.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
751 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Các Đường còn lại 77.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
752 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Ranh giới xã Đại Thắng - đến kiệt bà Mãi 210.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
753 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Từ kiệt bà Mãi - đến UBND xã 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
754 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) UBND xã - Trạm Y tế (cũ) 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
755 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Trạm Y tế - Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
756 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh - đến nhà ông Mai Xuân Quang 175.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
757 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Nhà ông Mai Xuân Quang - đến Đông Khe Tân 350.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
758 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Bán kính từ ngã ba chợ bến Dầu 100m 770.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
759 Huyện Đại Lộc Xã Đại Thạnh (Miền núi) Đường Bê tông >=3m 1.344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
760 Huyện Đại Lộc Xã Đại Thạnh (Miền núi) Các Đường còn lại 1.008.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
761 Huyện Đại Lộc Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Từ ĐX1 - Ranh giới xã Đại Chánh 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
762 Huyện Đại Lộc Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Ranh giới xã Đại Tân - Cổng chào nhà Võ Năm đối diện nhà ông Đoàn Chuốt 357.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
763 Huyện Đại Lộc Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Cổng chào nhà Võ Năm - Ngã 3 Đường qua Đại Thạnh 714.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
764 Huyện Đại Lộc Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Đoạn từ Ngã 3 đường qua Đại Thạnh - đến đầu đường bê tông vào nhà Lê Nhật Phú 455.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
765 Huyện Đại Lộc Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Đầu đường bê tông vào nhà Lê Nhật Phú - đến Cống thủy lợi nhà Lê Nhật Quý 273.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
766 Huyện Đại Lộc Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Cống thuỷ lợi nhà ông Lê Nhật Quý - Trạm thuỷ nông Khe Tân 399.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
767 Huyện Đại Lộc Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) Ngã 3 trường Lê Lợi - UBND xã 777.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
768 Huyện Đại Lộc Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) Ngã 3 UBND xã - Khu văn hóa thôn Thạnh Phú 3.948.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
769 Huyện Đại Lộc Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) Khu văn hóa thôn Thạnh Phú - Khe đá Chồng Ranh giới xã Đại Tân 315.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
770 Huyện Đại Lộc Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) Ngã 3 Gò Đu - Ngã 3 bà Điệp 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
771 Huyện Đại Lộc Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) Ngã 3 bà Điệp - Cầu Vũng tròn Đại Tân 462.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
772 Huyện Đại Lộc Xã Đại Chánh (Miền núi) Các Đường Bê tông>=3m 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
773 Huyện Đại Lộc Xã Đại Chánh (Miền núi) Các Đường Bê tông <3m 126.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
774 Huyện Đại Lộc Xã Đại Chánh (Miền núi) Các Đường đất còn lại trong xã 126.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
775 Huyện Đại Lộc Xã Đại Chánh (Miền núi) Ngã 3 đi Đại Thạnh - Ranh giới xã Đại Thạnh 273.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
776 Huyện Đại Lộc Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) Ranh giới giáp xã Đại phong - đến giáp nhà ông Nguyễn Thuấn cả hai bên (ĐH11ĐL) 357.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
777 Huyện Đại Lộc Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) Ranh giới nhà ông Nguyễn Thuấn - đến nhà bà Mai Thị Tám cả hai bên (ĐH11ĐL) 651.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
778 Huyện Đại Lộc Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) Từ hết nhà bà Mai Thị Tám - đến ranh giới giáp xã Đại Thắng cả hai bên (ĐH11ĐL) 350.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
779 Huyện Đại Lộc Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) Ranh giới giáp xã Đại Thắng - đến giáp xã Đại Chánh (ĐH5ĐL) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
780 Huyện Đại Lộc Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) Từ cầu đá chồng đi - đến giáp kênh chính Khe Tân (thôn Mỹ Nam) 245.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
781 Huyện Đại Lộc Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) Từ Đường ĐH11ĐL (nhà ông Mai Hiền) - đến kênh chính Khe Tân (Nhà ông Khởi) (cả hai bên) 735.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
782 Huyện Đại Lộc Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) Từ kênh Khê Tân - đến giáp nhà ông Trịnh Dũng (Qua xã cả hai bên) 693.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
783 Huyện Đại Lộc Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) Nhà ông Trịnh Dũng - giáp nhà ông Võ Đăng Kim (cả hai bên) 273.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
784 Huyện Đại Lộc Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) Từ nhà ông Võ Đăng Kim - Cầu Tây Nam Phước (cả hai bên) 294.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
785 Huyện Đại Lộc Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) Cầu Tây thôn Nam Phước - đến ngã ba Truông Chẹt (cả hai bên) 273.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
786 Huyện Đại Lộc Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) Từ giáp xã Đại Phong - đến nhà ông Tô Minh Hữu (cả hai bên) 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
787 Huyện Đại Lộc Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) Từ hết nhà ông Tô Minh Hữu - đến giáp xã Đại Chánh 350.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
788 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hưng (Miền núi) Các Đường Bê tông rộng >=3m 1.428.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
789 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hưng (Miền núi) Các Đường còn lại trong xã 1.176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
790 Huyện Đại Lộc Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) Từ Cầu Hà Nha - đến Cầu Khe Bò 1.092.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
791 Huyện Đại Lộc Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) Từ cầu khe bò - đến Trường mầm non xã Đại Hồng 1.260.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
792 Huyện Đại Lộc Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) Từ trường mầm non xã Đại - Cầu Khe Hóc Hòa Hữu Đông 588.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
793 Huyện Đại Lộc Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) Cầu Khe Hóc ranh giới thôn Hòa Hữu Đông - Ranh giới Nhà ông Bùi Phi thôn Hòa Hữu tây 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
794 Huyện Đại Lộc Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) Nhà ông Bùi Phi thôn Hòa Hữu tây - Giáp xã Đại Sơn 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
795 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL Khe Đá Nhảy ranh giới xã Đại Phong – Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch - Xã Đại Hồng (Miền núi) 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
796 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch – Cây Xăng Đại Hồng đoạn đối nối QL14B - Xã Đại Hồng (Miền núi) 1.008.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
797 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hồng (Miền núi) Đường Bê tông 3m đến 5m từ cầu Hà Nha - Cầu Ông Quỳnh (ĐX) 252.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
798 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hồng (Miền núi) Các Đường Bê tông rộng từ 2m đến 5m 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
799 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hồng (Miền núi) Các Đường còn lại 126.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
800 Huyện Đại Lộc Đường vào công ty may Huy Thành (chợ Đại Hồng cũ) - Xã Đại Hồng (Miền núi) 294.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn