401 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đối diện Đường ra bãi cát Hà Nha - Phía Tây trường Kim Đồng (Phía Bắc Đường ĐT 609)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
402 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường ra bãi cát Hà Nha - Đối diện phía Tây trường Kim Đồng (Phía Nam Đường ĐT 609)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
403 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Phía Tây trường kim Đồng - Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Bắc Đường ĐT 609)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
404 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đối diện phía Tây trường Kim Đồng - Đối diện phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Nam Đường ĐT 609)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
405 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu - Cầu chui Hà Nha - Giáp QL 14B mới (cả hai bên)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
406 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cầu chui Hà Nha - đến cầu Ba Khe 1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
407 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Phía cầu Bake 1 - đến trạm bơm Hà Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
408 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ trạm bơm Hà Thanh - đến giáp ranh Đại Lãnh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
409 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Ranh giới Đại Quang - Cầu Bàu Dầm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
410 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ cầu Bầu Dầm - Cổng làng thôn Vĩnh Phúc
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
411 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cổng làng thôn Vĩnh Phước - đến Ranh giới xã Đại Hồng
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
412 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ ĐT 609 - QL 14B Suối Mơ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
413 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ ĐT 609 - Lâm Tây - QL 14B (Hà Nha - Lâm Tây)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
414 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường Bê tông XM rộng >=3m
|
532.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
415 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường Bê tông còn lại
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
416 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường đất rộng >=3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
417 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Các Đường đất còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
418 |
Huyện Đại Lộc |
Đường vào cụm công nghiệp Đại Đồng - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
419 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Thanh thôn Hà Dục Đông
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
420 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
421 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
422 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
423 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
424 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
425 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - đến Đông cầu mới Hà Tân
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
426 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Thái Bá Thuận thôn Tân An - đến Đông cầu cũ Hà Tân (Đường ĐT 609 cũ)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
427 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
428 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
429 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
430 |
Huyện Đại Lộc |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
431 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Võ Thế Ý thôn Hà Tân - đến hết nhà bà Lê Thị Lan thôn Hà Tân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
432 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Sơn
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
433 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH13 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Tây cầu mới Hà Tân - Giáp ranh giới xã Đại Hưng (Thôn Trúc Hà) cả 2 bên
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
434 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH14 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Cổng nghĩa trang liệt sĩ xã Đại Lãnh - đến giáp ranh giới thôn Thái Chấn Sơn, xã Đại Hưng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
435 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Đường Bê tông rộng >=3m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
436 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
437 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - đến nhà ông Ba
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
438 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Ba - đến trại giam An Điềm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
439 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ trại giam An Điềm - đến trạm kiểm lâm
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
440 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đoạn từ Trạm kiểm lâm - đến giáp xã Kà Dăng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
441 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - Cầu Trúc Hà
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
442 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Cầu Trúc Hà - Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
443 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm - Sân bóng thôn Thạnh Đại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
444 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Sân bóng thôn Thạnh Đại - Gò Ngang
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
445 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH14 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - Giáp khu du lịch thôn Thái Sơn
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
446 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường Bê tông còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
447 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường đất còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
448 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đường đất và Đường bê tông trung tâm Xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
449 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đường bê tông khu vực Gò Dinh thôn Đại Mỹ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
450 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Từ Ranh giới xã Đại Lãnh - đến Cầu khe ông Ngữ (cả hai bên)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
451 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Từ Cầu khe ông Ngữ - đến hết khu Trài dân Bãi Quả thôn Hội Khách Tây (bao gồm Đường BT rộng 3m)
|
196.350
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
452 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Tân Đợi - Giáp QL14B (Đường bê tông rộng 3,5m), cả 2 bên
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
453 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Giáp bê tông rộng 3m Tân Đợi - Đồng Chàm
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
454 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Đoạn QL 14B mới từ ranh giới xã Đại Hồng - quán Cơm Bảo Ngọc
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
455 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Đoạn QL 14B mới từ quán Cơm Bảo Ngọc - Ranh giới huyện Nam Giang (Vùng nhiễu xạ )
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
456 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Đầu gò - Đồng Chàm (Đường bê tông rộng 3m)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
457 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Các Đường bê tông rộng 2-3m thuộc thôn Hội Khách Đông; Hội Khách Tây - Tân Đợi
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
458 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
459 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Thắng - đến kiệt bà Mãi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
460 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Từ kiệt bà Mãi - đến UBND xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
461 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
UBND xã - Trạm Y tế (cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
462 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Trạm Y tế - Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
463 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh - đến nhà ông Mai Xuân Quang
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
464 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Nhà ông Mai Xuân Quang - đến Đông Khe Tân
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
465 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Bán kính từ ngã ba chợ bến Dầu 100m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
466 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Đường Bê tông >=3m
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
467 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
468 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Từ ĐX1 - Ranh giới xã Đại Chánh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
469 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Tân - Cổng chào nhà Võ Năm đối diện nhà ông Đoàn Chuốt
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
470 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Cổng chào nhà Võ Năm - Ngã 3 Đường qua Đại Thạnh
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
471 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Đoạn từ Ngã 3 đường qua Đại Thạnh - đến đầu đường bê tông vào nhà Lê Nhật Phú
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
472 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Đầu đường bê tông vào nhà Lê Nhật Phú - đến Cống thủy lợi nhà Lê Nhật Quý
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
473 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Cống thuỷ lợi nhà ông Lê Nhật Quý - Trạm thuỷ nông Khe Tân
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
474 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 trường Lê Lợi - UBND xã
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
475 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 UBND xã - Khu văn hóa thôn Thạnh Phú
|
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
476 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Khu văn hóa thôn Thạnh Phú - Khe đá Chồng Ranh giới xã Đại Tân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
477 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 Gò Đu - Ngã 3 bà Điệp
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
478 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 bà Điệp - Cầu Vũng tròn Đại Tân
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
479 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Các Đường Bê tông>=3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
480 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Các Đường Bê tông <3m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
481 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Các Đường đất còn lại trong xã
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
482 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 đi Đại Thạnh - Ranh giới xã Đại Thạnh
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
483 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới giáp xã Đại phong - đến giáp nhà ông Nguyễn Thuấn cả hai bên (ĐH11ĐL)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
484 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới nhà ông Nguyễn Thuấn - đến nhà bà Mai Thị Tám cả hai bên (ĐH11ĐL)
|
930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
485 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ hết nhà bà Mai Thị Tám - đến ranh giới giáp xã Đại Thắng cả hai bên (ĐH11ĐL)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
486 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới giáp xã Đại Thắng - đến giáp xã Đại Chánh (ĐH5ĐL)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
487 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ cầu đá chồng đi - đến giáp kênh chính Khe Tân (thôn Mỹ Nam)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
488 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ Đường ĐH11ĐL (nhà ông Mai Hiền) - đến kênh chính Khe Tân (Nhà ông Khởi) (cả hai bên)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
489 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ kênh Khê Tân - đến giáp nhà ông Trịnh Dũng (Qua xã cả hai bên)
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
490 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Nhà ông Trịnh Dũng - giáp nhà ông Võ Đăng Kim (cả hai bên)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
491 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ nhà ông Võ Đăng Kim - Cầu Tây Nam Phước (cả hai bên)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
492 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Cầu Tây thôn Nam Phước - đến ngã ba Truông Chẹt (cả hai bên)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
493 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ giáp xã Đại Phong - đến nhà ông Tô Minh Hữu (cả hai bên)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
494 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Tô Minh Hữu - đến giáp xã Đại Chánh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
495 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường Bê tông rộng >=3m
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
496 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường còn lại trong xã
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
497 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Từ Cầu Hà Nha - đến Cầu Khe Bò
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
498 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Từ cầu khe bò - đến Trường mầm non xã Đại Hồng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
499 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Từ trường mầm non xã Đại - Cầu Khe Hóc Hòa Hữu Đông
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
500 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Cầu Khe Hóc ranh giới thôn Hòa Hữu Đông - Ranh giới Nhà ông Bùi Phi thôn Hòa Hữu tây
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |