Bảng giá đất Huyện Đại Lộc Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Đại Lộc là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đại Lộc là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đại Lộc là: 4.138.377
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Ranh giới xã Đại Minh - Đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Long đối diện nhà bà Lê Thị Sang 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1002 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Từ nhà ông Nguyễn Hữu Long đối diện nhà bà Lê Thị Sang - Hết Nhà ông Lê Văn Điệp đối diện nhà ông Lê Bốn 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1003 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Từ Hết Nhà ông Lê Văn Điệp đối diện nhà ông Lê Bốn - đối diện nhà ông Lê Bốn - Hết Bưu điện văn hoá xã đối diện UBND xã Đại Phong 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1004 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Từ Bưu điện văn hoá xã đối diện UBND xã Đại Phong - Hết trạm Y tế đối diện nhà ông Võ Đức Trung 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1005 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Trạm Y tế đối diện nhà ông Võ Đức Trung - phía Đông Cầu Lừ cả 2 bên 1.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1006 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Phía Tây Cầu Lừ - Cánh ngã ba Đại Phong đi Truông chẹt 50m về hướng Đông 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1007 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Cách ngã ba Đại Phong đi Truông chẹt 50m về hướng Đông - Giáp ranh giới xã Đại Hồng, cả hai bên 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1008 Huyện Đại Lộc Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Ngã 3 Truông Chẹt - Mương thuỷ lợi, cả hai bên 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1009 Huyện Đại Lộc Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Mương thuỷ lợi - Ranh giới xã Đại Tân, cả hai bên 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1010 Huyện Đại Lộc Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Ngã 4 Bình Dân (Giáp ĐH3ĐL) - Mương thuỷ lợi, cả hai bên 1.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1011 Huyện Đại Lộc Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Mương thuỷ lợi - Ranh giới xã Đại Tân,cả hai bên 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1012 Huyện Đại Lộc Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Đường Bê tông rộng >=3m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1013 Huyện Đại Lộc Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Các Đường còn lại 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1014 Huyện Đại Lộc Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Khu vực tiếp giáp chợ Đại Phong 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1015 Huyện Đại Lộc Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Đường bê tông từ nhà ông Lê Tiện - đến nhà ông Lê Thiện Bổn (7m) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1016 Huyện Đại Lộc Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Đường bê tông tại khu tái định cư thôn Mỹ Hảo 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1017 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) Ranh giới xã Đại Nghĩa - đến Phía đông Đường vào Song Bình đối diện phía đông Đường kiệt nhà ông Quốc 1.225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1018 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) Tây Đường vào Sông Bình - Phía Đông Đường vào Hố Bà Thai hết nhà ông Anh (cà fê) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1019 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) Tây Đường vào Hố Bà Thai - Hết Hợp tác xã DVTH Đại Quang đối diện phía đông Đường kiệt nhà ông Lộc 1.575.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1020 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) Hết Hợp tác xã DVTH Đại Quang - Hết nhà bà Hồng Đường vào làng mới Phương Trung đối diện hết nhà bà Xinh 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1021 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) Hết nhà bà Hồng Đường vào làng mới Phương Trung đối diện hết nhà bà Xinh - Kiệt phía Đông nhà ông Nguyễn Bốn đối diện hết nhà ông Phúc 1.380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1022 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) Tây nhà ông Nguyễn Bốn - Ranh giới xã Đại Đồng 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1023 Huyện Đại Lộc Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Quang (Miền Núi) Hết nhà máy sấy cá Đại Hòa - Ranh giới xã Đại Đồng (Kể cả khu Công nghiệp) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1024 Huyện Đại Lộc Xã Đại Quang (Miền Núi) Đường ĐH 18 ( bê tông 3,5m) 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1025 Huyện Đại Lộc Xã Đại Quang (Miền Núi) Đường Bê tông rộng >=3m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1026 Huyện Đại Lộc Xã Đại Quang (Miền Núi) Đường Bê tông còn lại 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1027 Huyện Đại Lộc Xã Đại Quang (Miền Núi) Đường đất rộng >=4m 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1028 Huyện Đại Lộc Xã Đại Quang (Miền Núi) Các Đường đất còn lại 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1029 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Ranh giới xã Đại Quang - Giáp Đường vào Suối Mơ đối diện mương thuỷ lợi (cả 2 bên) 975.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1030 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đường vào Suối Mơ - Hết cây xăng Nghĩa Tín (cả 2 bên) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1031 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Hết cây xăng Nghĩa Tín - Cống phía Đông cà phê Nguyễn Thân, (cả 2 bên) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1032 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Bắc Đường ĐT609) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1033 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Nam Đường ĐT609) 1.320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1034 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đối diện Đường ra bãi cát Hà Nha - Phía Tây trường Kim Đồng (Phía Bắc Đường ĐT 609) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1035 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đường ra bãi cát Hà Nha - Đối diện phía Tây trường Kim Đồng (Phía Nam Đường ĐT 609) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1036 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Phía Tây trường kim Đồng - Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Bắc Đường ĐT 609) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1037 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đối diện phía Tây trường Kim Đồng - Đối diện phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Nam Đường ĐT 609) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1038 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu - Cầu chui Hà Nha - Giáp QL 14B mới (cả hai bên) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1039 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Cầu chui Hà Nha - đến cầu Bake 1 455.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1040 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Phía cầu Bake 1 - đến trạm bơm Hà Thanh 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1041 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Từ trạm bơm Hà Thanh - đến giáp ranh Đại Lãnh 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1042 Huyện Đại Lộc Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Ranh giới Đại Quang - Cầu Bàu Dầm 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1043 Huyện Đại Lộc Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Từ cầu Bầu Dầm - Cổng làng thôn Vĩnh Phúc 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1044 Huyện Đại Lộc Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Cổng làng thôn Vĩnh Phước - đến Ranh giới xã Đại Hồng 1.225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1045 Huyện Đại Lộc Xã Đại Đồng (Miền Núi) Từ ĐT 609 - QL 14B Suối Mơ 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1046 Huyện Đại Lộc Xã Đại Đồng (Miền Núi) Từ ĐT 609 - Lâm Tây - QL 14B (Hà Nha - Lâm Tây) 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1047 Huyện Đại Lộc Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đường Bê tông XM rộng >=3m 266.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1048 Huyện Đại Lộc Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đường Bê tông còn lại 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1049 Huyện Đại Lộc Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đường đất rộng >=3m 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1050 Huyện Đại Lộc Xã Đại Đồng (Miền Núi) Các Đường đất còn lại 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1051 Huyện Đại Lộc Đường vào cụm công nghiệp Đại Đồng - Xã Đại Đồng (Miền Núi) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1052 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Ranh giới xã Đại Đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Thanh thôn Hà Dục Đông 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1053 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1054 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây 825.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1055 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1056 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1057 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1058 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - Đông cầu mới Hà Tân 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1059 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) ừ nhà ông Thái Bá Thuận thôn Tân An - đến Đông cầu cũ Hà Tân (đường ĐT 609 cũ) 1.650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1060 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1061 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1062 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1063 Huyện Đại Lộc Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1064 Huyện Đại Lộc Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Võ Thế Ý thôn Hà Tân - đến hết nhà bà Lê Thị Lan thôn Hà Tân 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1065 Huyện Đại Lộc Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Sơn 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1066 Huyện Đại Lộc Đường ĐH13 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Tây cầu mới Hà Tân - Giáp ranh giới xã Đại Hưng (Thôn Trúc Hà) cả 2 bên 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1067 Huyện Đại Lộc Đường ĐH14 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) Cổng nghĩa trang liệt sĩ xã Đại Lãnh - đến giáp ranh giới thôn Thái Chấn Sơn, xã Đại Hưng 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1068 Huyện Đại Lộc Xã Đại Lãnh (Miền núi) Đường Bê tông rộng >=3m 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1069 Huyện Đại Lộc Xã Đại Lãnh (Miền núi) Các Đường còn lại 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1070 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Ranh giới xã Đại Lãnh - đến nhà ông Ba 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1071 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Từ hết nhà ông Ba - đến trại giam An Điềm 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1072 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Từ trại giam An Điềm - đến trạm kiểm lâm 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1073 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Đoạn từ Trạm kiểm lâm - đến giáp xã Kà Dăng 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1074 Huyện Đại Lộc ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Ranh giới xã Đại Lãnh - Cầu Trúc Hà 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1075 Huyện Đại Lộc ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Cầu Trúc Hà - Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1076 Huyện Đại Lộc ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm - Sân bóng thôn Thạnh Đại 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1077 Huyện Đại Lộc ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Sân bóng thôn Thạnh Đại - Gò Ngang 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1078 Huyện Đại Lộc Đường ĐH14 - Xã Đại Hưng (Miền núi) Ranh giới xã Đại Lãnh - Giáp khu du lịch thôn Thái Sơn 115.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1079 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hưng (Miền núi) Các Đường Bê tông còn lại 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1080 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hưng (Miền núi) Các Đường đất còn lại 75.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1081 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hưng (Miền núi) Đường đất và Đường bê tông trung tâm Xã 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1082 Huyện Đại Lộc Xã Đại Hưng (Miền núi) Đường bê tông khu vực Gò Dinh thôn Đại Mỹ 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1083 Huyện Đại Lộc Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) Từ Ranh giới xã Đại Lãnh - đến Cầu khe ông Ngữ (cả hai bên) 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1084 Huyện Đại Lộc Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) Từ Cầu khe ông Ngữ - đến hết khu Trài dân Bãi Quả thôn Hội Khách Tây 98.175 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1085 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Tân Đợi - Giáp QL14B (Đường bê tông rộng 3,5m), cả 2 bên 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1086 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Giáp bê tông rộng 3m Tân Đợi - Đồng Chàm 825.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1087 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Đoạn QL 14B mới từ ranh giới xã Đại Hồng - quán Cơm Bảo Ngọc 265.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1088 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Đoạn QL 14B mới từ quán Cơm Bảo Ngọc - Ranh giới huyện Nam Giang (Vùng nhiễu xạ ) 825.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1089 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Đầu gò - Đồng Chàm (Đường bê tông rộng 3m) 65.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1090 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Các Đường bê tông rộng 2-3m thuộc thôn Hội Khách Đông; Hội Khách Tây - Tân Đợi 825.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1091 Huyện Đại Lộc Xã Đại Sơn (Miền núi) Các Đường còn lại 55.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1092 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Ranh giới xã Đại Thắng - đến kiệt bà Mãi 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1093 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Từ kiệt bà Mãi - đến UBND xã 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1094 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) UBND xã - Trạm Y tế (cũ) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1095 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Trạm Y tế - Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1096 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh - đến nhà ông Mai Xuân Quang 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1097 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Nhà ông Mai Xuân Quang - đến Đông Khe Tân 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1098 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) Bán kính từ ngã ba chợ bến Dầu 100m 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1099 Huyện Đại Lộc Xã Đại Thạnh (Miền núi) Đường Bê tông >=3m 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1100 Huyện Đại Lộc Xã Đại Thạnh (Miền núi) Các Đường còn lại 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện