1001 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Ranh giới xã Đại Minh - Đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Long đối diện nhà bà Lê Thị Sang
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Hữu Long đối diện nhà bà Lê Thị Sang - Hết Nhà ông Lê Văn Điệp đối diện nhà ông Lê Bốn
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Từ Hết Nhà ông Lê Văn Điệp đối diện nhà ông Lê Bốn - đối diện nhà ông Lê Bốn - Hết Bưu điện văn hoá xã đối diện UBND xã Đại Phong
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Từ Bưu điện văn hoá xã đối diện UBND xã Đại Phong - Hết trạm Y tế đối diện nhà ông Võ Đức Trung
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Trạm Y tế đối diện nhà ông Võ Đức Trung - phía Đông Cầu Lừ cả 2 bên
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Phía Tây Cầu Lừ - Cánh ngã ba Đại Phong đi Truông chẹt 50m về hướng Đông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Cách ngã ba Đại Phong đi Truông chẹt 50m về hướng Đông - Giáp ranh giới xã Đại Hồng, cả hai bên
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Ngã 3 Truông Chẹt - Mương thuỷ lợi, cả hai bên
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Mương thuỷ lợi - Ranh giới xã Đại Tân, cả hai bên
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Ngã 4 Bình Dân (Giáp ĐH3ĐL) - Mương thuỷ lợi, cả hai bên
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Mương thuỷ lợi - Ranh giới xã Đại Tân,cả hai bên
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Đường Bê tông rộng >=3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Các Đường còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Phong
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Lê Tiện - đến nhà ông Lê Thiện Bổn (7m)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Đường bê tông tại khu tái định cư thôn Mỹ Hảo
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Ranh giới xã Đại Nghĩa - đến Phía đông Đường vào Song Bình đối diện phía đông Đường kiệt nhà ông Quốc
|
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Tây Đường vào Sông Bình - Phía Đông Đường vào Hố Bà Thai hết nhà ông Anh (cà fê)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Tây Đường vào Hố Bà Thai - Hết Hợp tác xã DVTH Đại Quang đối diện phía đông Đường kiệt nhà ông Lộc
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Hết Hợp tác xã DVTH Đại Quang - Hết nhà bà Hồng Đường vào làng mới Phương Trung đối diện hết nhà bà Xinh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Hết nhà bà Hồng Đường vào làng mới Phương Trung đối diện hết nhà bà Xinh - Kiệt phía Đông nhà ông Nguyễn Bốn đối diện hết nhà ông Phúc
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Tây nhà ông Nguyễn Bốn - Ranh giới xã Đại Đồng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Hết nhà máy sấy cá Đại Hòa - Ranh giới xã Đại Đồng (Kể cả khu Công nghiệp)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Đường ĐH 18 ( bê tông 3,5m)
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Đường Bê tông rộng >=3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Đường Bê tông còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Đường đất rộng >=4m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Các Đường đất còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Ranh giới xã Đại Quang - Giáp Đường vào Suối Mơ đối diện mương thuỷ lợi (cả 2 bên)
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường vào Suối Mơ - Hết cây xăng Nghĩa Tín (cả 2 bên)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Hết cây xăng Nghĩa Tín - Cống phía Đông cà phê Nguyễn Thân, (cả 2 bên)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Bắc Đường ĐT609)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Nam Đường ĐT609)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đối diện Đường ra bãi cát Hà Nha - Phía Tây trường Kim Đồng (Phía Bắc Đường ĐT 609)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường ra bãi cát Hà Nha - Đối diện phía Tây trường Kim Đồng (Phía Nam Đường ĐT 609)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Phía Tây trường kim Đồng - Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Bắc Đường ĐT 609)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đối diện phía Tây trường Kim Đồng - Đối diện phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Nam Đường ĐT 609)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu - Cầu chui Hà Nha - Giáp QL 14B mới (cả hai bên)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cầu chui Hà Nha - đến cầu Bake 1
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Phía cầu Bake 1 - đến trạm bơm Hà Thanh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ trạm bơm Hà Thanh - đến giáp ranh Đại Lãnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Ranh giới Đại Quang - Cầu Bàu Dầm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ cầu Bầu Dầm - Cổng làng thôn Vĩnh Phúc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cổng làng thôn Vĩnh Phước - đến Ranh giới xã Đại Hồng
|
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ ĐT 609 - QL 14B Suối Mơ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ ĐT 609 - Lâm Tây - QL 14B (Hà Nha - Lâm Tây)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường Bê tông XM rộng >=3m
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường Bê tông còn lại
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường đất rộng >=3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Các Đường đất còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Đại Lộc |
Đường vào cụm công nghiệp Đại Đồng - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Thanh thôn Hà Dục Đông
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - Đông cầu mới Hà Tân
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
ừ nhà ông Thái Bá Thuận thôn Tân An - đến Đông cầu cũ Hà Tân (đường ĐT 609 cũ)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Đại Lộc |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Võ Thế Ý thôn Hà Tân - đến hết nhà bà Lê Thị Lan thôn Hà Tân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Sơn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH13 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Tây cầu mới Hà Tân - Giáp ranh giới xã Đại Hưng (Thôn Trúc Hà) cả 2 bên
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH14 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Cổng nghĩa trang liệt sĩ xã Đại Lãnh - đến giáp ranh giới thôn Thái Chấn Sơn, xã Đại Hưng
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Đường Bê tông rộng >=3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - đến nhà ông Ba
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Ba - đến trại giam An Điềm
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ trại giam An Điềm - đến trạm kiểm lâm
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đoạn từ Trạm kiểm lâm - đến giáp xã Kà Dăng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - Cầu Trúc Hà
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Cầu Trúc Hà - Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm - Sân bóng thôn Thạnh Đại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Sân bóng thôn Thạnh Đại - Gò Ngang
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH14 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - Giáp khu du lịch thôn Thái Sơn
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường Bê tông còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường đất còn lại
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đường đất và Đường bê tông trung tâm Xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đường bê tông khu vực Gò Dinh thôn Đại Mỹ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Từ Ranh giới xã Đại Lãnh - đến Cầu khe ông Ngữ (cả hai bên)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Từ Cầu khe ông Ngữ - đến hết khu Trài dân Bãi Quả thôn Hội Khách Tây
|
98.175
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Tân Đợi - Giáp QL14B (Đường bê tông rộng 3,5m), cả 2 bên
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Giáp bê tông rộng 3m Tân Đợi - Đồng Chàm
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Đoạn QL 14B mới từ ranh giới xã Đại Hồng - quán Cơm Bảo Ngọc
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Đoạn QL 14B mới từ quán Cơm Bảo Ngọc - Ranh giới huyện Nam Giang (Vùng nhiễu xạ )
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Đầu gò - Đồng Chàm (Đường bê tông rộng 3m)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Các Đường bê tông rộng 2-3m thuộc thôn Hội Khách Đông; Hội Khách Tây - Tân Đợi
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Thắng - đến kiệt bà Mãi
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Từ kiệt bà Mãi - đến UBND xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
UBND xã - Trạm Y tế (cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Trạm Y tế - Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh - đến nhà ông Mai Xuân Quang
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Nhà ông Mai Xuân Quang - đến Đông Khe Tân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Bán kính từ ngã ba chợ bến Dầu 100m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Đường Bê tông >=3m
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |