1001 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) |
Đường bê tông XM < 3m>=2m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) |
Các Đường còn lại kể cả Đường đất |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 chợ Hoà Mỹ - Thôn Nghĩa Tây - Nghĩa Tân - Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Nghĩa (Đồng bằng) |
Từ Đường QL 14B cũ đối diện UBND xã - Thôn Đức Hoà - Đại Lợi, Đại An |
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609B - Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Ranh giới TT Ái Nghĩa - đến Đường xuống Bộ Bắc |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609B - Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Đường xuống thôn Bộ Bắc - đến Đường xuống Sân vận động Xã |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609B - Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Đường xuống Sân vận động Xã - đến Ngã tư Quảng Huế (nhà ông Đấu) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609B - Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Ngã tư Quảng Huế (nhà ông Đấu) - đến Cầu Giao Thủy |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609B - Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Ngã 3 cầu Giao Thủy - Khu dân cư ra bến đò Giao Thủy |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Đường Bê tông rộng >= 3m |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Đường Bê tông rộng >=1,5m, <3m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Các Đường Bê tông rộng 1,5m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Các Đường Bê tông còn lại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Đường bê tông xuống Sân vận động Xã và Đường bê tông xuống khu tái định cư |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Ngã tư Quảng Huế - đến Cầu Hòa Thạch và khu dân cư sau nhà ông Thái, ông Năm đến Hội trường thôn Quảng Huế cũ |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Đường bê tông từ ĐT 609B đi Nghĩa trang Liệt sĩ Xã |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Dọc hai bên Đường ĐH (Cầu Hòa Thạch đi Điện Hồng) |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hòa (Đồng bằng) |
Đường ĐT609B (hết nhà Bình) - đi hết đường nhựa đối diện khu ươm tơ Giao Thủy cũ |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609B - Xã Đại An (Đồng bằng) |
Ranh giới TT Ái Nghĩa - đến Đường tránh lũ xã Đại An |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609B - Xã Đại An (Đồng bằng) |
Đường tránh lũ - đến ngã ba Giao Thủy |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại An (Đồng bằng) |
Ngã 3 Quảng Huế - đến hết nhà ông Võ Hân |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại An (Đồng bằng) |
Nhà ông Võ Hân - đến hết trường Tiểu học Nguyễn Công Sáu |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại An (Đồng bằng) |
Hết trường Tiểu học Nguyễn Công Sáu - đến nhà ông Phan Cược cả 2 bên |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại An (Đồng bằng) |
Hết nhà ông Phan Cược - đến ranh giới xã Đại Cường |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại An (Đồng bằng) |
Đường Bê tông rộng >= 3m |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại An (Đồng bằng) |
Đường Bê tông rộng >=2m, <3m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại An (Đồng bằng) |
Các Đường còn lại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại An (Đồng bằng) |
Khu vực trong chợ Quảng Huế |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại An (Đồng bằng) |
Từ ngã 3 Giao Thuỷ - Bến đò Giao Thuỷ (phía Tây) |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại An (Đồng bằng) |
Đường tránh lũ |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại An (Đồng bằng) |
Đường bê tông 4m từ ĐH3 - Giếng làng Quảng Yên |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại An (Đồng bằng) |
Đường bê tông 4m từ ĐT609B - mương Thủy lợi |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại An (Đồng bằng) |
Đường bê tông 4m từ ĐT609
- nhà văn hóa Phú Nghĩa |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại An (Đồng bằng) |
Đường bê tông 3m từ Cổng chào thôn Tư - đến nhà ông Trần Hận |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Ranh giới xã Đại An - đến Hết hội trường Thanh Vân, cả 2 bên |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Ngọc Ánh - đến mương thuỷ lợi ( nhà ông Lê Kinh) cả 2 bên |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Từ mương thuỷ lợi ( Nhà Hứa Lào) - đến Hết nhà ông Nguyễn Thế Luyện, cả hai bên |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Từ nhà Nguyễn Thế Khẩn - Ranh giới xã Đại Minh cả 2 bên |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Từ Cổng làng Quảng Đại - đến hết trường Nguyễn Thái Húy, cả hai bên |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Từ nhà bà Sáu Nghiệp - Ranh giới xã Đại Thắng cả 2 bên |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Đường Bê tông NT trong xã >=5m |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Đường Bê tông NT trong xã >=3m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Đường Bê tông NT trong xã <3m |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Đường quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã - Đường BTXM rộng 5m |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Đường quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã - Đường BTXM rộng 5m có lề rộng từ 1,7m-2m cả 2 bên |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Các Đường còn lại |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ranh giới Đại Cường - Cống thuỷ lợi qua Đường (cả 2 bên) |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Mương thuỷ lợi - Hết nhà ông Hảo (cả 2 bên) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Nhà ông Hảo - Nhà ông Tám Khả (cả 2 bên) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Nhà ông Sang (Sửa xe) đối diện nhà ông Tám Khả - nhà ông Châu Văn Bốn đối diện hết nhà ông Ngô Hà (cả 2 bên) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Nhà ông Châu Văn Bốn đối diện hết nhà ông Ngô Hà - Trường Lê Quý Đôn đối diện nhà ông Trần Đình Hạnh (cả 2 bên) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Trường Lê Quý Đôn đối diện nhà ông Trần Đình Hạnh ( cả 02 bên) - Ranh giới xã Đại Phong |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã 4 Đại Minh ( Giáp ĐH3ĐL) - - Đến hết cống Xi phông ( cả 02 bên) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Cống Xi phông - Hết nhà thờ tộc Hồ đối diện nhà ông Hồ Cận ( cả 02 bên) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Hết nhà thờ tộc Hồ - Trạm Biến áp ( cả 02 bên) |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Trạm Biến áp - Ranh giới xã Đại Thắng ( cả 02 bên) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã 4 Đại Minh (Giáp ĐH3ĐL) - Ranh giới Quán Thanh Long (cả 02 bên) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Quán Thanh Long - Ngã 5 nghĩa trang (ĐX1) ( cả 02 bên) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã 5 nghĩa trang - Hết nhà bà Én (Khu tái định cư) đối diện nhà ông Lý (ĐX1) (cả 02 bên) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Nhà bà Én , đối diện nhà ông Lý - Hói ông Minh ( cả 02 bên) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã ba Nhà ông Thanh - Đại Phong ( Đường làng nghề trống Lâm Yên) Đường 7m, BTXM ( cả 02 bên) |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã 5 nghĩa trang - Bầu Sen giáp ĐH 03ĐL (ĐX4) (Cả 02 bên) |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Đối diện nhà ông Nguyễn Trí – giáp ranh giới xã Đại Tân (cả 02 bên) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã 4 mới Đông Gia - Phía Nam thôn Phước Bình đối diện nhà ông Cường (ĐX2) ( cả 02 bên) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Cổng làng Phước Bình - đến nhà ông Cường (cả 2 bên) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã 5 nghĩa trang - Hết nhà ông Hùng Phít (ĐX5) đối diện nhà ông Ngô Xuân Thọ (cả hai bên) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Phía Tây Bàu Trai - Đại Thắng (cả 2 bên) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Đường Bê tông >=3m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Các Đường còn lại trong khu dân cư |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Mặt tiền Đường giáp phía Tây chợ Đại Minh |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Mặt tiền Đường giáp phía Nam, phía Đông chợ Đại Minh |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Từ Xưởng cưa ông Vĩ - Nhà ông Nga, cả 2 bên (Đường BTXM rộng 4m) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Ranh giới xã Đại Minh - Phòng khám vùng B đối diện hết trường Tiểu học ( cả 2 bên) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Phòng khám vùng B đối diện hết trường Tiểu học - Mương thoát nước cống cầu Bà Lầu ( cả 2 bên) |
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Cống cầu Bà Lầu - Bến đò Phú Thuận ( cả 2 bên) |
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Ngã 3 Đại Thắng - Cống số 1 ( cả 2 bên) |
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Cống số 1 - Hết Cụm thuỷ nông đối diện Trường Mẫu giáo (Tiểu học cũ) ( cả 2 bên) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Cụm thuỷ nông đối diện Trường Mẫu giáo - đến nhà ông Phạm Hữu Bảy (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ nhà ông Phạm Hữu Bảy - đến đến nhà ông Lê Văn Kiến (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Lê Văn Kiến - đến giáp thôn Xuân Tây, xã Đại Tân (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên) |
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ ĐH5ĐL - đến hết nhà ông Lê Trung Thành (cả hai bên) (ĐH11ĐL) ( cả 2 bên) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Lê Trung Thành - đến giáp thôn Xuân Tây, xã Đại Tân (ĐH11ĐL) ( cả 2 bên) |
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ ĐH5ĐL - đến hết khu văn hóa thôn Phú Xuân (cả hai bên) (ĐH7ĐL) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết khu văn hòa thôn Phú Xuân - giáp cầu cống Phú Xuân (cả hai bên) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ cầu cống Phú Xuân - Giáp Đại Thạnh (cả hai bên) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Ranh giới Đại Cường - Cầu khe gai ( Củ + mới) cả 2 bên |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ Cầu khe gai ( Củ + mới) - đến nhà ông Hồ Văn Chín ( cả 2 bên) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ nhà ông Hồ Văn Chín - đến nhà ông Hứa Hai ( cả 2 bên) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Nhà ông Hứa Hai - đến nhà ông Nguyễn Côi cả hai bên |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Côi - đến hết nhà ông Nguyễn Ba (phấn) cả hai bên |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Ba - đến giáp Đường ĐH7ĐL Đại Thắng (cả 2 bên) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Cầu khe gai (Cũ + mới) - Trang Điền Đại Cường |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường Bê tông >=3m ( cả 2 bên) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường Bê tông >=2m - <3m ( cả 2 bên) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường đất và Bê tông còn lại ( cả 2 bên) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ kênh N6 giáp DH6 qua nghĩa trang liệt sỹ - đến Gò Cầu (cả 2 bên) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Bê tông 5m còn lại (cả 2 bên) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường phía Bắc chợ Phú Thuận ( cả 2 bên) |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường phía Nam chợ Phú Thuận ( cả 2 bên) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường phía Tây chợ Phú Thuận ( cả 2 bên) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |