Bảng giá đất Huyện Bắc Trà My Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Bắc Trà My là: 5.700.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bắc Trà My là: 6.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bắc Trà My là: 351.358
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ranh giới đất nhà ông Trang Ngọc Anh - đến ngã 3 vào UBND xã Trà Nú-đối diện nhà ông Phạm Văn Thọ Từ UBND xã Trà Nú vào khu vực Cheo Heo-Tam Số 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
802 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Nú Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến trụ sở UBND xã Trà Nú 82.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
803 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Nú đoạn từ cầu cada - đến ngã ba đi thôn 1 35.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
804 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Nú đoạn từ ngã ba đi thôn 1 - đến giáp ranh giới tỉnh Quảng Ngãi 35.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
805 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH3 - Xã Trà Nú Từ ngã 3 vào UBND xã Trà Nú - đến giáp Cầu Cây Sơn 61.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
806 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH3 - Xã Trà Nú Từ giáp Cầu Cây Sơn - đến giáp đường Quốc Lộ 24C 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
807 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi < 300m 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
808 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 35.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
809 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi <300m 35.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
810 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Nú Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, QL 24C, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
811 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Nú Các khu vực còn lại 25.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
812 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ ranh giới tiếp giáp xã Trà Đông - đến ranh giới đất trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện 57.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
813 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ Trường Tiểu học Bế Văn Đàn-nhà ông Trần Văn Luyện - đến ngầm Tà Lác (đường Trà Kót-Tam Trà) 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
814 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ ngầm Tà Lác - đến hét ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà) 44.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
815 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Kót Từ ranh giới đất ông Võ Ngọc Trinh (tổ 4, thôn 2) và đối diện đất ông Trinh - đến hết ranh giới đất xã trà Kót (tuyến đường Trà Kót - Tam Trà) giáp ranh với xã TamTrà 33.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
816 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót đoạn từ nhà sinh hoạt cộng đồng (tổ 2, thôn 1) - đến giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Linh-ông Của 39.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
817 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 35.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
818 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 33.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
819 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 33.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
820 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
821 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót Các khu vực còn lại 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
822 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ Cầu Bảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Phan Công Bông, ông Tú 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
823 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ ranh giới đất nhà ông Bông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh Tâm-ông Trần Viết Lâm 323.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
824 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Tâm - đến cầu suối Nứa 285.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
825 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ cầu suối Nứa - đến ngã ba vào khu tái định cư 260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
826 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ 183.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
827 Huyện Bắc Trà My Đường QL 24C - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ - đến giáp ranh giới xã Trà Nú và xã Trà Giác 115.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
828 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Du - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Thanh 74.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
829 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Tấn Đàn - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh Tám 74.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
830 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Ngã ba từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến cầu tràn suối Nứa 266.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
831 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ cầu tràn suối Nứa - đến hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa 73.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
832 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng 63.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
833 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
834 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Liên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Quảng 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
835 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết nhà Văn hóa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Đoàn Chúng 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
836 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Bình 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
837 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến cầu Bảng, suối Mơ 70.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
838 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ cầu Bảng, suối Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đề 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
839 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hoài Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến 58.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
840 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà ông Trịnh Minh Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Lương 58.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
841 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tươi - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Kinh Lý 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
842 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 43.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
843 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 37.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
844 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 37.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
845 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 31.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
846 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót Các khu vực còn lại 26.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
847 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới thị trấn - đến ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn 303.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
848 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn - đến cầu sông Trường 248.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
849 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ cầu Sông Trường - đến Sông Oa 224.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
850 Huyện Bắc Trà My Đường Nam Quảng Nam - Xã Trà Sơn Từ giáp đầu cầu Nam Quảng Nam - đến giáp cầu Trà Sơn 243.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
851 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Bùi Văn Thơm (Thôn Long Sơn) - đến ao cá ông Nguyễn Hồng Sơn, ông Bình (thôn Long Sơn) 206.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
852 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ cầu treo Sông Trường thôn Dương Hòa theo đường bê tông - đến giáp Cầu Trà Sơn – ngã ba đường Nam Quảng Nam 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
853 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ giáp cầu Trà Sơn- ngã ba đường Nam Quảng Nam theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất Khu dân cư Dương Hòa (giáp cống hộp - hồ sen) 791.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
854 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ hết ranh giới Khu dân cư Dương Hòa theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Xuân Tiến-Châu Văn Tài 201.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
855 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ hết ranh giới nhà ông Hà Phước Kha - đến hết ranh giới trạm y tế xã Trà Sơn 194.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
856 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Xuân Tiến-Châu Văn Tài - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Kim Hoàng (Thôn Tân Hiệp)-ông Nguyễn Văn Hoan 191.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
857 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Lê Trình-Lê Dưỡng - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đây-Huỳnh Bộ (Thôn Lâm Bình Phương) 191.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
858 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Đỗ Kiệm - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Kháng (thôn Dương Hòa) 176.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
859 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Lê Doãn Phước - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Việt (thôn Dương Hòa) 176.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
860 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Võ Bảy (thôn Tân Hiệp) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trịnh Quảng (thôn Long Sơn) 187.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
861 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Đoạn từ cầu treo Sông Trường thôn Dương Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Giang (gần ký túc xá học sinh) 193.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
862 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
863 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 83.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
864 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 83.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
865 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 55.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
866 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các khu vực còn lại 44.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
867 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C1 721.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
868 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C2 791.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
869 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C3 791.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
870 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C4 721.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
871 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C5 791.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
872 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C6 721.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
873 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C7 744.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
874 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C8 744.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
875 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C9 657.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
876 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C10 721.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
877 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C11 651.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
878 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C12 651.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
879 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C13 791.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
880 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C14 791.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
881 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C15 721.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
882 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Phụng-ông Nguyễn Văn Bình 206.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
883 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Phụng - đến ngã ba -ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) 158.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
884 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) - đến giáp chân đập chính TĐ Sông Tranh 2 185.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
885 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ bờ đập chính Sông Tranh 2 - đến ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy (thôn 1) 102.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
886 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng (thôn 1) 119.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
887 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng - đến cầu Nước Vin 91.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
888 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ ngã 3 gần nhà ông Đường - đến giáp cống bản gần Khu di tích An ninh khu V 135.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
889 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ giáp cống bản gần khu di tích An ninh khu V - đến ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền thôn 2 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
890 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền - đến giáp cống ông mật (ngã ba vào UBND xã) 74.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
891 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ngã ba cống ông Mật - đến hết Khu Di tích Nước Oa 64.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
892 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ khu di tích Nước Oa - đến cầu đúc K25 67.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
893 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ ngã ba vào cầu treo Trà Đốc - đến giáp cầu treo Trà Đốc 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
894 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ngã ba cống ông Mật - đến giáp cầu treo thôn 2 67.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
895 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ giáp cầu treo thôn 2 - đến ngã ba trạm y tế xã gần nhà ông Lê Duy Dũng 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
896 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn 61.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
897 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hồng 54.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
898 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
899 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường thôn 3 49.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
900 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đương - đến cầu ông Phụ thôn 1 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn