Bảng giá đất Huyện Bắc Trà My Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Bắc Trà My là: 5.700.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bắc Trà My là: 6.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bắc Trà My là: 351.358
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Kót Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 43.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
602 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Kót Các khu vực còn lại 36.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
603 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới thị trấn - đến ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn 424.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
604 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn - đến cầu sông Trường 347.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
605 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ cầu Sông Trường - đến Sông Oa 314.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
606 Huyện Bắc Trà My Đường Nam Quảng Nam - Xã Trà Sơn Từ giáp đầu cầu Nam Quảng Nam - đến giáp cầu Trà Sơn 340.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
607 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Bùi Văn Thơm (Thôn Long Sơn) - đến ao cá ông Nguyễn Hồng Sơn, ông Bình (thôn Long Sơn) 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
608 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ cầu treo Sông Trường thôn Dương Hòa theo đường bê tông - đến giáp Cầu Trà Sơn – ngã ba đường Nam Quảng Nam 193.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
609 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ giáp cầu Trà Sơn- ngã ba đường Nam Quảng Nam theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất Khu dân cư Dương Hòa (giáp cống hộp - hồ sen) 1.107.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
610 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ hết ranh giới Khu dân cư Dương Hòa theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Xuân Tiến-Châu Văn Tài 281.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
611 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ hết ranh giới nhà ông Hà Phước Kha - đến hết ranh giới trạm y tế xã Trà Sơn 271.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
612 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Xuân Tiến-Châu Văn Tài - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Kim Hoàng (Thôn Tân Hiệp)-ông Nguyễn Văn Hoan 267.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
613 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Lê Trình-Lê Dưỡng - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đây-Huỳnh Bộ (Thôn Lâm Bình Phương) 267.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
614 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Đỗ Kiệm - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Kháng (thôn Dương Hòa) 246.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
615 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Lê Doãn Phước - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Việt (thôn Dương Hòa) 246.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
616 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Võ Bảy (thôn Tân Hiệp) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trịnh Quảng (thôn Long Sơn) 262.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
617 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Đoạn từ cầu treo Sông Trường thôn Dương Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Giang (gần ký túc xá học sinh) 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
618 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 154.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
619 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 116.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
620 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 116.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
621 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 77.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
622 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các khu vực còn lại 62.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
623 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C1 1.009.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
624 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C2 1.107.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
625 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C3 1.107.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
626 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C4 1.009.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
627 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C5 1.107.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
628 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C6 1.009.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
629 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C7 1.042.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
630 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C8 1.042.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
631 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C9 920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
632 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C10 1.009.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
633 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C11 911.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
634 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C12 911.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
635 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C13 1.107.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
636 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C14 1.107.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
637 Huyện Bắc Trà My KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn Khu C15 1.009.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
638 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Phụng-ông Nguyễn Văn Bình 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
639 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Phụng - đến ngã ba -ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) 221.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
640 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) - đến giáp chân đập chính TĐ Sông Tranh 2 259.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
641 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ bờ đập chính Sông Tranh 2 - đến ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy (thôn 1) 143.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
642 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng (thôn 1) 167.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
643 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng - đến cầu Nước Vin 127.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
644 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ ngã 3 gần nhà ông Đường - đến giáp cống bản gần Khu di tích An ninh khu V 189.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
645 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ giáp cống bản gần khu di tích An ninh khu V - đến ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền thôn 2 111.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
646 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền - đến giáp cống ông mật (ngã ba vào UBND xã) 103.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
647 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ngã ba cống ông Mật - đến hết Khu Di tích Nước Oa 90.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
648 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ khu di tích Nước Oa - đến cầu đúc K25 93.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
649 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Đoạn từ ngã ba vào cầu treo Trà Đốc - đến giáp cầu treo Trà Đốc 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
650 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ngã ba cống ông Mật - đến giáp cầu treo thôn 2 94.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
651 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ giáp cầu treo thôn 2 - đến ngã ba trạm y tế xã gần nhà ông Lê Duy Dũng 111.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
652 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn 85.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
653 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hồng 76.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
654 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái 83.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
655 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường thôn 3 69.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
656 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đương - đến cầu ông Phụ thôn 1 83.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
657 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hùng thôn 1 69.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
658 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Tuyến đường bê tông nông thôn từ ranh giới đất nhà ông Hùng - thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Ly - thôn 1 (Quốc lộ 40B) 62.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
659 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Phạm Hữu Thiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Nhơn thôn 1 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
660 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Đường - đến hết ranh giới nhà ông Hạnh (hết đường bê tông 2,5m) 179.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
661 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới nhà quản lý khu di tích nước Oa - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Tâm-ông Lê Văn Thái 90.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
662 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực- ông Đinh Văn Xưa - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Xuôi 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
663 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba trước nhà bà Trực thôn 3 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Biên 148.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
664 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Vũ Thị Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hóa thôn 3 134.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
665 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Ngã ba ranh giới đất nhà ông Võ Quang Tiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường 102.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
666 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới cổng chào thôn 2 - đến ngã ba ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập 82.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
667 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Nhiên 69.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
668 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Tự Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bảy 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
669 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Đoạn từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến ngã ba hết ranh giới đất nhà ông Ngưỡng thôn 2 83.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
670 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới cầu treo thôn 2 - vào khu dân cư tổ 1, thôn 2, đường bê tông 2,5m 82.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
671 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Từ ranh giới cổng chào (đường vào nhà cộng đồng tổ 1, thôn 1) - đến hết nhà ông Lê Chiến thôn 1, đường bê tông 2,5m 83.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
672 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
673 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 53.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
674 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 53.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
675 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Sơn Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 46.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
676 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Sơn Các khu vực còn lại 39.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
677 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ cầu Trà Đốc chạy dọc theo tuyến ĐH - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên (giáp cầu Bảng) 272.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
678 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn cầu Bảng - đến ngã tư đường vào thôn 2 213.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
679 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ ngã tư thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà bà Trang Trình 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
680 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ ngã ba đường Trường Sơn Đông (nóc ông Hồ Văn Xem) - đến nhà máy thủy điện Sông Tranh 2 234.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
681 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ ngã ba đường đi Trà Bui - đến hết ranh giới đất ông Trương Công Hòa 195.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
682 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Đốc Đoạn từ giáp ranh giới đất ông Lê Công Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Bui 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
683 Huyện Bắc Trà My Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Đốc Đoạn từ cầu Trà Đốc (theo hướng đường lên xã Trà Bui) - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Chiêu (Nóc ông Hồ Văn Dút - thôn 3 mới) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
684 Huyện Bắc Trà My Đường Trường Sơn Đông - Xã Trà Đốc Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Chiêu (Nóc ông Hồ Văn Dút - thôn 3 mới) - đến ranh giới 364 xã Phước Trà, huyện Hiệp Đức 140.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
685 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Khu vực trung tâm TĐC số 2 và 3a 195.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
686 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 139.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
687 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m - đến 500m 113.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
688 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 122.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
689 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Đốc Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m - đến 500m 87.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
690 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Đốc Các khu vực còn lại 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
691 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Đoạn giáp xã Trà Đốc - đến giáp cầu Bảng (gần Trạm bảo vệ rừng phòng hộ Trà Bui) 126.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
692 Huyện Bắc Trà My Đường ĐH - Xã Trà Bui Từ cầu Bảng (gần trạm bảo vệ rừng phòng hộ Trà Bui) - đến UBND xã (mới) 175.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
693 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Từ ngã ba Bình Quyên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Biên 175.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
694 Huyện Bắc Trà My Đường liên thôn - Xã Trà Bui Các khu vực còn lại có đường ôtô nằm trong khu tái định cư 116.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
695 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m 84.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
696 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 70.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
697 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m 67.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
698 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
699 Huyện Bắc Trà My Xã Trà Bui Các khu vực còn lại 53.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
700 Huyện Bắc Trà My Đường QL 40B - Xã Trà Bui Từ ranh giới xã Trà Tân - đến giáp ranh giới trạm bảo vệ rừng 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn