Bảng giá đất Huyện Quảng Trạch Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Quảng Trạch là: 1.830.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quảng Trạch là: 6.000
Giá đất trung bình tại Huyện Quảng Trạch là: 175.943
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Hưng 8.000 6.000 - - - Đất rừng đặc dụng
302 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Xuân 8.000 6.000 - - - Đất rừng đặc dụng
303 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Trường 8.000 6.000 - - - Đất rừng đặc dụng
304 Huyện Quảng Trạch Xã Phù Hóa 8.000 6.000 - - - Đất rừng đặc dụng
305 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Thanh 8.000 6.000 - - - Đất rừng đặc dụng
306 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Hợp 6.000 4.000 - - - Đất rừng đặc dụng
307 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Kim 6.000 4.000 - - - Đất rừng đặc dụng
308 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Châu 6.000 4.000 - - - Đất rừng đặc dụng
309 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Thạch 6.000 4.000 - - - Đất rừng đặc dụng
310 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Tiến 6.000 4.000 - - - Đất rừng đặc dụng
311 Huyện Quảng Trạch Xã Cảnh Hóa 6.000 4.000 - - - Đất rừng đặc dụng
312 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Liên 6.000 4.000 - - - Đất rừng đặc dụng
313 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Phương 27.000 22.000 16.000 10.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
314 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Đông 27.000 22.000 16.000 10.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
315 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Phú 27.000 22.000 16.000 10.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
316 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Lưu 27.000 22.000 16.000 10.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
317 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Tùng 27.000 22.000 16.000 10.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
318 Huyện Quảng Trạch Xã Cảnh Dương 27.000 22.000 16.000 10.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
319 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Hưng 27.000 22.000 16.000 10.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
320 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Xuân 27.000 22.000 16.000 10.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
321 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Trường 27.000 22.000 16.000 10.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
322 Huyện Quảng Trạch Xã Phù Hóa 27.000 22.000 16.000 10.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
323 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Thanh 27.000 22.000 16.000 10.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
324 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Hợp 20.000 16.000 12.000 6.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
325 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Kim 20.000 16.000 12.000 6.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
326 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Châu 20.000 16.000 12.000 6.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
327 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Thạch 20.000 16.000 12.000 6.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
328 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Tiến 20.000 16.000 12.000 6.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
329 Huyện Quảng Trạch Xã Cảnh Hóa 20.000 16.000 12.000 6.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
330 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Liên 20.000 16.000 12.000 6.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
331 Huyện Quảng Trạch Xã Quảng Phú 27.000 18.000 - - - Đất làm muối