8401 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ đường vào xóm ông Khóa - đến đường vào xưởng sắn cũ (bà Thông)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8402 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ đường rẽ xưởng sắn cũ - đến cổng nhà ông Dực
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8403 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ đường rẽ vào xóm ông Khoá - đến cổng Lâm Trường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8404 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ cổng Lâm Trường Đoan Hùng - đến giáp xã Ngọc Quan
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8405 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ cổng nhà ông Dực - đến giáp xã Phúc Lai
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8406 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ trạm thuế - đến hết công ty chè Phú Bền (theo đường 319)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8407 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ nhà máy chè Phú Bền - đến giáp đường rẽ đi Phúc Lai
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8408 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
từ đường rẽ đi Phúc Lai - đến hết địa phận xã Tây Cốc
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8409 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
Từ chợ Tây Cốc - đến Hội trường khu Phúc Thịnh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8410 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8411 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8412 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8413 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Tây Cốc (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8414 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ chợ mới - đến đường rẽ nhà ông Quý
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8415 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ đường rẽ vào nhà ông Quý - đến đường rẽ dự án chè
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8416 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ đường rẽ dự án chè - đến giáp xã Tây Cốc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8417 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
từ chợ mới - đến giáp thị trấn Đoan Hùng
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8418 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8419 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Yên Kiện - đến nhà ông Thành, khu 2, xã Ngọc Quan
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8420 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thành khu 2 - đến đường rẽ đi xã Ca Đình
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8421 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi xã Ca Đình đi Quốc lộ 70
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8422 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ khu 9, xã Ngọc Quan - đến giáp xã Phú Lâm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8423 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8424 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8425 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Ngọc Quan (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8426 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ trường dân tộc nội trú - đến cầu Sóc Đăng
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8427 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ cầu Sóc Đăng - đến hết trạm kiểm soát lâm sản
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8428 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ giáp trạm kiểm soát lâm sản - đến đường vào TTBTXH -PT
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8429 |
Huyện Đoan Hùng |
Quốc lộ 2 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ đường rẽ TTBTXH – PT - đến hết xã Sóc Đăng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8430 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ giáp thị trấn Đoan Hùng - đến trụ sở xã Sóc Đăng
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8431 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
Từ trụ sở UBND xã Sóc Đăng - đến giáp xã Hùng Long
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8432 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8433 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường nối từ Quốc lộ 2 đến đường tỉnh 323 (đường cụm CN - LN) |
Đất hai bên đường
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8434 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà bà Dung Lợi - đến khu thể thao huyện (Đường vào Huyện Đoàn cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8435 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại của khu 9 - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8436 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 đi Cơ sở điều trị nghiện ma tuý tỉnh PT (Giáp xã Yên Kiện)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8437 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 đi xã Ngọc Quan (đường liên xã)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8438 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 - đến đường tỉnh 323 (đường chiến thắng sông Lô)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8439 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Chính khu 7 - đến đường Cụm CN-LN SĐ (đường nhựa)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8440 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà bà Hải khu 9 - đến hết nhà bà Thắng khu 7 (đường nhựa)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8441 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 đi khu 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8442 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thành khu 2 - đến ngã ba trước cửa ông Hùng khu 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8443 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ Bưu điện VHX - đến cổng trường Mầm non (đường bê tông)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8444 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ ngã ba trước cửa ông Bình - đến nhà bà Xuyến khu 7 (đường bê tông)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8445 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nhất - Đến nhà bà Hoa khu 7
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8446 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thiệu - đến hết nhà bà Tẩy khu 7
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8447 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà bà Xuyến khu 4 - đến nhà ông Lưu khu 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8448 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dân - đến nhà ông Chiến khu 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8449 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dũng - đến hết nhà bà Huyên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8450 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ ngã ba nhà bà Ninh - đến nhà ông Dũng khu 4 (đường bê tông)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8451 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường các tuyến - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
từ đường Cụm CN-LN Sóc Đăng - đến hết nhà ông Hà khu 5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8452 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8453 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8454 |
Huyện Đoan Hùng |
Các vị trí còn lại - Xã Sóc Đăng (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8455 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ Cầu Sắt - đến đường tỉnh 318
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8456 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ Cầu Sắt - đến giáp xã Tiêu Sơn và từ đường tỉnh 318 đến giáp xã Sóc Đăng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8457 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 318 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8458 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH52 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp nhà ông Thanh Thường (gần Quốc lộ 2) - đến cổng UBND xã Yên Kiện
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8459 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH52 - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ UBND xã Yên Kiện đi giáp đất xã Tiêu Sơn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8460 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ nhà ông Sơn Hòa (khu 7) đi giáp đất xã Ca Đình
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8461 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ Ngã ba khu 9 đi giáp đất xã Tiêu Sơn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8462 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
từ nhà bà Lập (khu 4) - đến giáp đất xã Sóc Đăng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8463 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8464 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8465 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Yên Kiện (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8466 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2 - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8467 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH52 - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp xã Tiêu Sơn - đến tiếp giáp xã Đông Lĩnh, Thanh Ba)
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8468 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 2 (khu 5) - đến cổng Lữ Đoàn 406
|
354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8469 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng Lữ Đoàn 406 - đến tiếp đường ĐH53
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8470 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8471 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8472 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Minh Tiến (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8473 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318 thuộc địa phận xã Minh Phú - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8474 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318B - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
Khu vực Trung tâm xã Minh Phú (Từ đài tưởng niệm - đến cầu sắt)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8475 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Đường tỉnh 318B - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8476 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 323G - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
Trên địa bàn xã Minh Phú
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8477 |
Huyện Đoan Hùng |
Các tuyến đường liên khu - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8478 |
Huyện Đoan Hùng |
Các tuyến đường xóm còn lại - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8479 |
Huyện Đoan Hùng |
Các vị trí còn lại - Xã Minh Phú (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8480 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Đoạn từ cây xăng 35 khu 2 - Đến cổng Lâm Sinh khu 3
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8481 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Từ cổng Lâm Sinh - Đến đất ông Thăng Yến khu 3 và từ đất ông Lâm Quyên khu 4 đến giáp xã Minh Tiến
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8482 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Đoạn từ cây xăng 35 khu 2 - Đến hết địa phận xã Chân Mộng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8483 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 314B (Chân Mộng - Thanh Ba) - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 2 - đến hết đất ông Tiến khu 1
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8484 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu vực còn lại - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8485 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318B - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Đoạn từ Quốc lộ 2 - đến cầu Dát khu 5
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8486 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 318B - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
Từ cầu Dát khu 5 - đến tiếp giáp xã Minh Phú
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8487 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8488 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8489 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8490 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Chân Mộng (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8491 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết nhà ông Hiền (Tường)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8492 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ giáp nhà ông Hiền - đến giáp xã Minh Tiến
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8493 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Yên Kiện
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8494 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường QL2 - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ Cầu Kim Xuyên - đến Quốc lộ 2 nối đường Hồ Chí Minh: Đoạn từ nhà ông Sinh khu 7 (QL2) đến giáp đất xã Vân Đồn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8495 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường liên xã (thuộc khu Trung tâm, khu Chợ, khu đông dân cư) - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ Ngã ba ông Tuấn Hoa khu 6 - đến hết đất bà Lan khu 1
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8496 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
từ bà Lan khu 1 - đến giáp đất xã Yên Kiện
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8497 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Long - đến ngã ba ông Oanh khu 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8498 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thú khu 9 - đến giáp xã Vân Đồn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8499 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba ông Hưng khu 6 - đến đỉnh dốc 10%
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8500 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai ven đường liên xã còn lại - Xã Tiêu Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba ông Việt Dung - đến hết đất ông Việt Luận khu 8
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |