8301 |
Huyện Đoan Hùng |
Các đường xóm - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8302 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Chí Đám (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8303 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất ven đường quốc lộ 2 - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8304 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
Từ QL2 - đến hết nhà ông Nghiêm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8305 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Nghiêm - đến hết đất ông Bình (Cống Cầu Đất)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8306 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 322 (Vân Du đi Hùng Xuyên) - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8307 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tránh lũ - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
từ Cống Bò Đái khu Vân Tiến 3 - đến tiếp giáp thổ cư ông Tôn khu Đồng Tiến
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8308 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Gò Măng - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
Từ tiếp giáp thổ cư ông Cừ - đến tiếp giáp đường tránh lũ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8309 |
Huyện Đoan Hùng |
Xã Vân Du (Xã miền núi) |
Đoạn đường từ cây đa khu Nam Đẩu - Đến ngã tư cây Gạo khu Liên Phú
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8310 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8311 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8312 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Vân Du (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8313 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
từ nhà ông Sửu khu Đông Tiệm - Đến nhà bia tưởng niệm khu Hùng Quang
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8314 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Hồng Mơ khu Lạp Xuyên - Đến cổng Nhà thờ Trại Cỏ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8315 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Đoạn từ đường rẽ vào nhà ông Hùng Thanh khu Thượng Khê - Đến hồ Đồng Đầm khu Đông Dương
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8316 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất 2 bên đường tỉnh 322 - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại xã Hùng Xuyên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8317 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tránh lũ - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
từ cây xăng Hùng Quan cũ đi xã Nhữ Khê Tuyên Quang
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8318 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
từ nhà Hồng Chúc - đến Trạm Điện 1 khu Hùng Quan
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8319 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nghiêm Hoa khu Ánh Hồng - Đến nhà ông Thắng Ninh khu Minh Giang
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8320 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Lượng Thao khu Nghinh Lạp - Đến nhà ông Tư Lựu khu Ninh Lạp
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8321 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Long Vân (giáp ngã ba đường 322) - Đến hết nhà ông Chiến Đào khu Đông Dương
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8322 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Đoạn từ cống Mũi Dùi khu Thượng Khê - Đến nhà ông Thắng Vinh khu Đông Dương
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8323 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
Các đường liên khu còn lại
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8324 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8325 |
Huyện Đoan Hùng |
Các vị trí còn lại - Xã Hùng Xuyên (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8326 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung tâm xã - Đất 2 bên đường Chiến Thắng Sông Lô (đường Phong Phú đi Quế Lâm) - Xã Phong Phú (Xã miền núi) |
từ cổng ông Huấn - đến giáp thị trấn Đoan Hùng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8327 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn còn lại - Xã Phong Phú (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8328 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên thôn - Xã Phương Trung (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8329 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
từ cổng trường cấp II - đến đường rẽ đi chợ Ngà
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8330 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
từ đường rẽ chợ Ngà - đến giáp xã Bằng Luân
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8331 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
từ cổng trường cấp II - đến giáp xã Phúc Lai
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8332 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ cổng ông Thoại - đến cổng ông Dương khu Cát Lâm 1
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8333 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ cổng ông Dương - Đến đất ông Tám Chuông khu Duỗn Trung
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8334 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu trung tâm xã - Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ Bến quán khu Tây Mỗ 1 - Đến đường rẽ sân vận động và từ cổng ông Huấn đến giáp thị trấn Đoan Hùng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8335 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thắng khu Bằng Tưởng - Đến đường rẽ Bến Quán (Tây Mỗ 1) và Từ đường rẽ sân vận động đến đường rẽ vào ông Huấn
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8336 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ đất ông Việt - Đến cống cầu Đá
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8337 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ đất ông Tám Chuông khu Duỗn Trung - Đến đất ông Việt khu Trung Tâm và Từ cổng Cầu Đá khu Trung Tâm đến hết đất nhà ông Thắng khu Bằng Tưởng
|
426.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8338 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường Đồng Đam đi Chợ Ngà - Đường Chiến Thắng Sông Lô (ĐT 323) - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Đường Đồng Đam đi Chợ Ngà (Từ nhà Văn hóa khu Chợ Ngà - đến giáp xóm Đồng Đam xã Bằng Luân)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8339 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung Tâm xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Đường từ trạm điện Việt Hùng 1 đi xã Phúc Lai - đến (Trạm Chè Đội 27)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8340 |
Huyện Đoan Hùng |
Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ nhà bà An Lai khu Việt Hùng 3 đi Đầm Tai Chua khu Thuật Cổ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8341 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Đường từ cống Cấn Độ khu Văn Phú đi khu 9, xã Ngọc Quan
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8342 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ giáp đường tỉnh 323 (khu An Thái) đi xã Ngọc Quan
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8343 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ giáp cầu Duỗn đi xã Tây Cốc
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8344 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ giáp Trạm y tế (khu trung tâm) đi xã Tây Cốc
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8345 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Kiên đi xã Tây Cốc, xã Phú Lâm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8346 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất ở ông Toán khu Văn Phú đi khu Hùng Phú
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8347 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8348 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8349 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại- Xã Phú Lâm (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8350 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ cổng ông Thân Yến - đến nhà ông Trung Ánh khu 11
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8351 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
Đoạn cổng ông Thân Yến - đến giáp xã Phú Lâm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8352 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ nhà ông Trung Ánh - đến đường rẽ đi khu 1
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8353 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ đường rẽ đi khu 1 - đến giáp xã Minh Lương
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8354 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ nhà ông Sinh Định đi xã Bằng Doãn
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8355 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ nhà Sơn Hạnh (khu 3) đi khu 1 - đến xã Đại Phạm (Hạ Hòa)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8356 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ nhà ông Kiên Vy khu 10 đi xã Phú Lâm
|
354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8357 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
từ nhà bà Vệ khu 5 (Quốc Lộ 70) - đến đường liên xã khu 7
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8358 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8359 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8360 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Bằng Luân (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8361 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
từ xã Bằng Luân - đến giáp xã Đại Phạm
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8362 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung tâm xã Minh Lương - Đất 2 bên đường tỉnh 319 Tây Cốc đi Minh Lương - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
Khu Trung tâm xã Minh Lương (Từ cổng ông Hương - đến cống ông Tặng)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8363 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8364 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung tâm xã Minh Lương - Đường tỉnh 319 (Minh Lương đi Quốc lộ 70) - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
Đài tưởng niệm - đến đường rẽ Hà Lương
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8365 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 319 (Minh Lương đi Quốc lộ 70) - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8366 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường tỉnh 319 - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
Hai bên đường xã Minh Lương
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8367 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh lộ 319C - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Ưởng khu 8 - đến tiếp giáp xã Bằng Doãn
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8368 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8369 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8370 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8371 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Xã Minh Lương (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8372 |
Huyện Đoan Hùng |
Khu Trung tâm xã - Đất 2 bên đường tỉnh 319 - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
từ cầu Gia bao - đến hết nhà ông Vĩnh khu 1
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8373 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất 2 bên đường tỉnh 319 - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vĩnh khu 1 - đến hết nhà ông Phúc khu 2 và từ cầu Gia Bao đến cổng nhà ông Thìn khu 6
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8374 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Đất 2 bên đường tỉnh 319 - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8375 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 319B - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thủy khu 6 - đến tiếp giáp xã Bằng Luân
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8376 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 319C - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vĩnh khu 1 - đến tiếp giáp xã Minh Lương
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8377 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8378 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8379 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Bằng Doãn ( Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8380 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
từ giáp xã Tây Cốc - đến giáp xã Phú Lâm)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8381 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Ca Đình - đến hết xã Phúc Lai
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8382 |
Huyện Đoan Hùng |
Đất hai bên đường tỉnh 319 - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Thiện - Đến Cầu Quê
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8383 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Đất hai bên đường tỉnh 319 - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8384 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên xã - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
từ nhà ông Khánh khu 2 - đến Trạm Y tế
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8385 |
Huyện Đoan Hùng |
Các khu vực còn lại - Đường liên xã - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8386 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8387 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8388 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Phúc Lai (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8389 |
Huyện Đoan Hùng |
Hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Tây Cốc - đến hết xã Ca Đình
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8390 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH 57 - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ tiếp giáp Quốc lộ 70B - đến Ngã ba khu 1
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8391 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường ĐH 57 - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ Ngã ba khu 1 - đến tiếp giáp xã Yên Kỳ Hạ Hòa
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8392 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ nhà ông Doanh khu 3 (tiếp giáp ĐH 57) - đến nhà ông Dũng
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8393 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dũng khu 3 - đến tiếp giáp Quốc lộ 70B
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8394 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ đường ĐH 57 - đến tiếp giáp xã Yên Kiện
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8395 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ đường ĐH 57 - đến nhà ông Tẩm Chất khu 1
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8396 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ đường ĐH 57 đi Trạm Chè khu 4
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8397 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
từ nhà Yến Trường khu 3 đi khu Dộc Lau - đến ngã ba ông Việt khu 4
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8398 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường liên khu còn lại - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8399 |
Huyện Đoan Hùng |
Đường xóm - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8400 |
Huyện Đoan Hùng |
Vị trí còn lại - Xã Ca Đình (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |